• R/O
  • HTTP
  • SSH
  • HTTPS

よく使われているワード(クリックで追加)

javac++androidlinuxc#windowsobjective-ccocoa誰得qtpythonphprubygameguibathyscaphec計画中(planning stage)翻訳omegatframeworktwitterdomtestvb.netdirectxゲームエンジンbtronarduinopreviewer

packages/apps/Settings


ファイル情報

Rev. 15a59a33626169a08ecaed74c9e366466e12c369
サイズ 687,286 バイト
日時 2020-12-18 01:49:21
作者 android-build-team Robot
ログメッセージ

Snap for 7039265 from bd246b61d22c4ae56c2e32651ea119b4ab1c9e63 to rvc-d2-release

Change-Id: Ica870eb03b77442c5f3462cb8b7565db2a21db30

内容

<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>
<!--  Copyright (C) 2007 The Android Open Source Project

     Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License");
     you may not use this file except in compliance with the License.
     You may obtain a copy of the License at

          http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0

     Unless required by applicable law or agreed to in writing, software
     distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS,
     WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied.
     See the License for the specific language governing permissions and
     limitations under the License.
 -->

<resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android"
    xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2">
    <string name="yes" msgid="1999566976857398962">"Có"</string>
    <string name="no" msgid="5541738710521607130">"Không"</string>
    <string name="create" msgid="986997212165228751">"Tạo"</string>
    <string name="allow" msgid="3763244945363657722">"Cho phép"</string>
    <string name="deny" msgid="7326117222944479942">"Từ chối"</string>
    <string name="confirmation_turn_on" msgid="2979094011928347665">"Bật"</string>
    <string name="device_info_default" msgid="1406619232867343310">"Không xác định"</string>
    <plurals name="show_dev_countdown" formatted="false" msgid="1646187747875476269">
      <item quantity="other">Bây giờ, bạn chỉ cần thực hiện <xliff:g id="STEP_COUNT_1">%1$d</xliff:g> bước nữa là trở thành nhà phát triển.</item>
      <item quantity="one">Bây giờ, bạn chỉ cần thực hiện <xliff:g id="STEP_COUNT_0">%1$d</xliff:g> bước nữa là trở thành nhà phát triển.</item>
    </plurals>
    <string name="show_dev_on" msgid="2840850085134853754">"Bạn đã là nhà phát triển!"</string>
    <string name="show_dev_already" msgid="7041756429707644630">"Không cần, bạn đã là nhà phát triển."</string>
    <string name="dev_settings_disabled_warning" msgid="6971867026249671244">"Vui lòng bật tùy chọn của nhà phát triển trước."</string>
    <string name="header_category_wireless_networks" msgid="303445626075235229">"Không dây và mạng"</string>
    <string name="header_category_system" msgid="1665516346845259058">"Hệ thống"</string>
    <string name="radioInfo_service_in" msgid="9088637745836646271">"Đang sử dụng"</string>
    <string name="radioInfo_service_out" msgid="1868347333892403287">"Không có dịch vụ"</string>
    <string name="radioInfo_service_emergency" msgid="6838935881091760942">"Chỉ cuộc gọi khẩn cấp"</string>
    <string name="radioInfo_service_off" msgid="6184928420860868571">"Đài đã tắt"</string>
    <string name="radioInfo_roaming_in" msgid="8892550453644088692">"Chuyển vùng"</string>
    <string name="radioInfo_roaming_not" msgid="3137594549464975054">"Không chuyển vùng"</string>
    <string name="radioInfo_data_disconnected" msgid="362604130117666924">"Đã ngắt kết nối"</string>
    <string name="radioInfo_data_connecting" msgid="7280819598028917888">"Đang kết nối"</string>
    <string name="radioInfo_data_connected" msgid="8816467971633020141">"Đã kết nối"</string>
    <string name="radioInfo_data_suspended" msgid="2001254415431299603">"Bị tạm ngưng"</string>
    <string name="radioInfo_unknown" msgid="2892562356748600367">"Không xác định"</string>
    <string name="sdcard_unmount" product="nosdcard" msgid="1816306320988638382">"Ngắt kết nối bộ nhớ USB"</string>
    <string name="sdcard_unmount" product="default" msgid="8078570285871053815">"Tháo thẻ SD"</string>
    <string name="sdcard_format" product="nosdcard" msgid="3248760426252305366">"Xóa bộ nhớ USB"</string>
    <string name="sdcard_format" product="default" msgid="3676635435136326182">"Xóa thẻ SD"</string>
    <string name="preview_pager_content_description" msgid="3762247188224576303">"Xem trước"</string>
    <string name="preview_page_indicator_content_description" msgid="2790254666634885865">"Xem trước, trang <xliff:g id="CURRENT_PAGE">%1$d</xliff:g> / <xliff:g id="NUM_PAGES">%2$d</xliff:g>"</string>
    <string name="font_size_summary" msgid="1296835853522566260">"Thu nhỏ hoặc phóng to văn bản trên màn hình."</string>
    <string name="font_size_make_smaller_desc" msgid="4978038055549590140">"Thu nhỏ"</string>
    <string name="font_size_make_larger_desc" msgid="5583046033381722247">"Phóng to"</string>
    <string name="font_size_preview_text_headline" msgid="1173103737980511652">"Văn bản mẫu"</string>
    <string name="font_size_preview_text_title" msgid="6363561029914452382">"Phù thủy xứ Oz"</string>
    <string name="font_size_preview_text_subtitle" msgid="5806349524325544614">"Chương 11: Thành phố ngọc lục bảo của xứ Oz"</string>
    <string name="font_size_preview_text_body" msgid="3323732544011097199">"Ngay cả khi đã đeo kính bảo vệ mắt màu xanh lục, lúc đầu Dorothy và bạn bè của cô vẫn bị lóa mắt bởi sự lộng lẫy của Thành phố tuyệt vời đó. Dọc phố là những ngôi nhà xinh xắn nối đuôi nhau, tất cả đều được xây bằng đá cẩm thạch xanh lục và ngọc lục bảo lấp lánh được sử dụng để tô điểm ở mọi nơi. Ngay cả vỉa hè dưới chân họ cũng lát bằng đá cẩm thạch xanh lục và các viên gạch lát được ghép với nhau bằng những hàng ngọc lục bảo, đặt sát gần nhau và lấp lánh dưới ánh mặt trời. Các tấm cửa sổ bằng kính màu xanh lục; ngay cả bầu trời phía trên Thành phố cũng có sắc xanh lục và các tia nắng cũng màu xanh lục. \n\nNhiều người, đàn ông, phụ nữ và trẻ em, đi dạo ở đây và họ đều khoác trên mình những bộ quần áo màu xanh lục cũng như có làn da hơi màu xanh lục. Họ nhìn Dorothy và những người bạn kỳ lạ của cô bằng con mắt ngạc nhiên còn bọn trẻ bỏ chạy và nấp phía sau lưng mẹ khi chúng nhìn thấy Sư tử; nhưng không ai nói với họ lời nào. Có nhiều cửa hàng trên phố và Dorothy thấy mọi thứ trong các cửa hàng đó đều có màu xanh lục. Kẹo, bỏng ngô cũng như giày, mũ và quần áo đủ loại được bày bán đều có màu xanh lục. Một người đàn ông trên phố đang bán nước chanh màu xanh lục và khi bọn trẻ mua nước chanh, Dorothy quan sát thấy chúng trả cho ông ấy những đồng xu màu xanh lục. \n\nDường như ở đó không có ngựa hay bất kỳ loài động vật nào; người dân ở đó vận chuyển đồ trên những chiếc xe đẩy hàng nhỏ màu xanh lục. Mọi người có vẻ rất hạnh phúc, mãn nguyện và thịnh vượng."</string>
    <string name="font_size_save" msgid="206892409190870726">"OK"</string>
    <string name="sdcard_setting" product="nosdcard" msgid="6071836464978826249">"Bộ nhớ USB"</string>
    <string name="sdcard_setting" product="default" msgid="3713462184783824923">"Thẻ SD"</string>
    <string name="bluetooth" msgid="8898478620943459654">"Bluetooth"</string>
    <string name="bluetooth_is_discoverable" msgid="4798961627677790935">"Hiển thị với tất cả th.bị Bluetooth gần đó (<xliff:g id="DISCOVERABLE_TIME_PERIOD">%1$s</xliff:g>)"</string>
    <string name="bluetooth_is_discoverable_always" msgid="8122823110652921674">"Hiển thị với tất cả các thiết bị Bluetooth gần đó"</string>
    <string name="bluetooth_not_visible_to_other_devices" msgid="6181960579190879601">"Không hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác"</string>
    <string name="bluetooth_only_visible_to_paired_devices" msgid="3574936359739213455">"Chỉ hiển thị với các thiết bị được ghép nối"</string>
    <string name="bluetooth_visibility_timeout" msgid="7611781967900196353">"Hết thời gian hiển thị"</string>
    <string name="bluetooth_lock_voice_dialing" msgid="7405038248936935186">"Khoá quay số bằng giọng nói"</string>
    <string name="bluetooth_lock_voice_dialing_summary" msgid="4959591522483403402">"Ngăn việc sử dụng trình quay số bluetooth khi màn hình bị khóa."</string>
    <string name="bluetooth_devices" msgid="1063177983261608277">"Thiết bị Bluetooth"</string>
    <string name="bluetooth_device_name" msgid="1294669733490268384">"Tên thiết bị"</string>
    <string name="bluetooth_device_details" msgid="630702184344217832">"Cài đặt thiết bị"</string>
    <string name="bluetooth_profile_details" msgid="1269419918127093325">"Cài đặt tiểu sử"</string>
    <string name="bluetooth_name_not_set" msgid="4654357917928126208">"Không có loạt tên, đang sử dụng tên tài khoản"</string>
    <string name="bluetooth_scan_for_devices" msgid="8143654526358934069">"Dò tìm thiết bị"</string>
    <string name="bluetooth_rename_device" msgid="4219655243836021443">"Đổi tên thiết bị này"</string>
    <string name="bluetooth_rename_button" msgid="9162500408570289545">"Đổi tên"</string>
    <string name="bluetooth_disconnect_title" msgid="4581951246357823044">"Ngắt kết nối thiết bị?"</string>
    <string name="bluetooth_disconnect_all_profiles" product="default" msgid="1934297101665686854">"Điện thoại của bạn sẽ ngắt kết nối khỏi <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string>
    <string name="bluetooth_disconnect_all_profiles" product="tablet" msgid="336622948210457991">"Máy tính bảng của bạn sẽ ngắt kết nối khỏi <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string>
    <string name="bluetooth_disconnect_all_profiles" product="device" msgid="6944790936166852428">"Thiết bị của bạn sẽ ngắt kết nối khỏi <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string>
    <string name="bluetooth_disconnect_dialog_ok" msgid="4173740094381092185">"Ngắt kết nối"</string>
    <string name="bluetooth_empty_list_user_restricted" msgid="909734990821975673">"Bạn không có quyền thay đổi cài đặt Bluetooth."</string>
    <string name="bluetooth_pairing_pref_title" msgid="3497193027590444598">"Ghép nối thiết bị mới"</string>
    <string name="keywords_add_bt_device" msgid="4533191164203174011">"bluetooth"</string>
    <string name="bluetooth_is_visible_message" msgid="3811631869768157387">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> hiển thị với thiết bị lân cận khi cài đặt Bluetooth mở."</string>
    <string name="bluetooth_footer_mac_message" product="default" msgid="4782330594323261630">"Địa chỉ Bluetooth của điện thoại: <xliff:g id="BLUETOOTH_MAC_ADDRESS">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="bluetooth_footer_mac_message" product="tablet" msgid="1257226691967432025">"Địa chỉ Bluetooth của máy tính bảng: <xliff:g id="BLUETOOTH_MAC_ADDRESS">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="bluetooth_footer_mac_message" product="device" msgid="2863536947810007600">"Địa chỉ Bluetooth của thiết bị: <xliff:g id="BLUETOOTH_MAC_ADDRESS">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="bluetooth_is_disconnect_question" msgid="777406775955421784">"Ngắt kết nối <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>?"</string>
    <string name="bluetooth_broadcasting" msgid="6379176741690311973">"Phát sóng"</string>
    <string name="bluetooth_device" msgid="2217973503732544291">"Thiết bị Bluetooth chưa được đặt tên"</string>
    <string name="progress_scanning" msgid="2564746192843011826">"Đang tìm kiếm"</string>
    <string name="bluetooth_no_devices_found" msgid="7704539337219953182">"Ko tìm thấy th.bị Bluetooth lân cận nào."</string>
    <string name="bluetooth_notif_ticker" msgid="209515545257862858">"Yêu cầu ghép nối Bluetooth"</string>
    <string name="bluetooth_notif_title" msgid="1196532269131348647">"Yêu cầu ghép nối"</string>
    <string name="bluetooth_notif_message" msgid="5584717784198086653">"Nhấn để ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string>
    <string name="bluetooth_show_received_files" msgid="685424727760622632">"Tệp đã nhận"</string>
    <string name="bluetooth_show_files_received_via_bluetooth" msgid="7097860463458492953">"Các tệp đã nhận qua Bluetooth"</string>
    <string name="bluetooth_devices_card_off_title" msgid="1320149821945129127">"Bluetooth đang tắt"</string>
    <string name="bluetooth_devices_card_off_summary" msgid="2276527382891105858">"Nhấn để bật"</string>
    <string name="device_picker" msgid="2427027896389445414">"Chọn thiết bị Bluetooth"</string>
    <string name="bluetooth_ask_enablement" msgid="1529030199895339199">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Bluetooth"</string>
    <string name="bluetooth_ask_disablement" msgid="1879788777942714761">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn tắt Bluetooth"</string>
    <string name="bluetooth_ask_enablement_no_name" msgid="5091401961637405417">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth"</string>
    <string name="bluetooth_ask_disablement_no_name" msgid="382299750909188822">"Một ứng dụng muốn tắt Bluetooth"</string>
    <string name="bluetooth_ask_discovery" product="tablet" msgid="1273405567801929487">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%2$d</xliff:g> giây."</string>
    <string name="bluetooth_ask_discovery" product="default" msgid="7013223328571883275">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%2$d</xliff:g> giây."</string>
    <string name="bluetooth_ask_discovery_no_name" product="tablet" msgid="3266007454914144057">"Một ứng dụng muốn đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%1$d</xliff:g> giây."</string>
    <string name="bluetooth_ask_discovery_no_name" product="default" msgid="7989444746980501116">"Một ứng dụng muốn đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%1$d</xliff:g> giây."</string>
    <string name="bluetooth_ask_lasting_discovery" product="tablet" msgid="6482084870735107773">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string>
    <string name="bluetooth_ask_lasting_discovery" product="default" msgid="2352494279465502950">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string>
    <string name="bluetooth_ask_lasting_discovery_no_name" product="tablet" msgid="2732992604509910896">"Một ứng dụng muốn đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string>
    <string name="bluetooth_ask_lasting_discovery_no_name" product="default" msgid="356982103612920264">"Một ứng dụng muốn đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị Bluetooth khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string>
    <string name="bluetooth_ask_enablement_and_discovery" product="tablet" msgid="6103655179509599427">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Bluetooth và đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%2$d</xliff:g> giây."</string>
    <string name="bluetooth_ask_enablement_and_discovery" product="default" msgid="934276632311449337">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Bluetooth và đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%2$d</xliff:g> giây."</string>
    <string name="bluetooth_ask_enablement_and_discovery_no_name" product="tablet" msgid="1284048348024444485">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth và đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%1$d</xliff:g> giây."</string>
    <string name="bluetooth_ask_enablement_and_discovery_no_name" product="default" msgid="2661614145022629454">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth và đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác trong <xliff:g id="TIMEOUT">%1$d</xliff:g> giây."</string>
    <string name="bluetooth_ask_enablement_and_lasting_discovery" product="tablet" msgid="8588317955400593623">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Bluetooth và đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string>
    <string name="bluetooth_ask_enablement_and_lasting_discovery" product="default" msgid="4047444317445386579">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Bluetooth và đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string>
    <string name="bluetooth_ask_enablement_and_lasting_discovery_no_name" product="tablet" msgid="4922952478824372605">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth và đặt máy tính bảng của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string>
    <string name="bluetooth_ask_enablement_and_lasting_discovery_no_name" product="default" msgid="1381582950049639439">"Một ứng dụng muốn bật Bluetooth và đặt điện thoại của bạn ở chế độ hiển thị với các thiết bị khác. Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong cài đặt Bluetooth."</string>
    <string name="bluetooth_turning_on" msgid="3842613808709024730">"Đang bật Bluetooth…"</string>
    <string name="bluetooth_turning_off" msgid="7406309124247701148">"Đang tắt Bluetooth…"</string>
    <string name="bluetooth_connection_permission_request" msgid="8793131019383198861">"Yêu cầu kết nối Bluetooth"</string>
    <string name="bluetooth_connection_notif_message" msgid="6087344980352898209">"Nhấn để kết nối với \"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>\"."</string>
    <string name="bluetooth_connection_dialog_text" msgid="2537152772549874391">"Bạn có muốn kết nối với \"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>\" không?"</string>
    <string name="bluetooth_phonebook_request" msgid="1085102844577089889">"Yêu cầu truy cập danh bạ"</string>
    <string name="bluetooth_pb_acceptance_dialog_text" msgid="7153531868579789993">"<xliff:g id="DEVICE_NAME_0">%1$s</xliff:g> muốn truy cập vào danh bạ và nhật ký cuộc gọi của bạn. Cấp quyền truy cập vào <xliff:g id="DEVICE_NAME_1">%2$s</xliff:g>?"</string>
    <string name="bluetooth_remember_choice" msgid="173821849670438110">"Không hỏi lại"</string>
    <string name="bluetooth_pb_remember_choice" msgid="2080511174185036562">"Không hỏi lại"</string>
    <string name="bluetooth_map_request" msgid="8664081227240707479">"Yêu cầu truy cập tin nhắn"</string>
    <string name="bluetooth_map_acceptance_dialog_text" msgid="2647611490952377156">"%1$s muốn truy cập tin nhắn của bạn. Bạn có muốn cấp quyền truy cập cho %2$s không?"</string>
    <string name="bluetooth_sap_request" msgid="473439406287008397">"Yêu cầu truy cập SIM"</string>
    <string name="bluetooth_sap_acceptance_dialog_text" msgid="2849083276356078655">"<xliff:g id="DEVICE_NAME_0">%1$s</xliff:g> muốn truy cập vào thẻ SIM của bạn. Cấp quyền truy cập vào thẻ SIM sẽ vô hiệu hóa khả năng kết nối dữ liệu trên thiết bị của bạn trong suốt thời gian kết nối. Cấp quyền truy cập vào <xliff:g id="DEVICE_NAME_1">%2$s?</xliff:g>"</string>
    <string name="bluetooth_device_name_summary" msgid="8678342689845439583">"Tên xuất hiện trên các thiết bị khác: <xliff:g id="DEVICE_NAME">^1</xliff:g>"</string>
    <string name="bluetooth_off_footer" msgid="76578735660216295">"Bật Bluetooth để kết nối với các thiết bị khác."</string>
    <string name="bluetooth_paired_device_title" msgid="3240639218362342026">"Thiết bị của bạn"</string>
    <string name="bluetooth_pairing_page_title" msgid="3403981358823707692">"Ghép nối thiết bị mới"</string>
    <string name="bluetooth_pref_summary" product="tablet" msgid="3506962706611366830">"Cho phép máy tính bảng kết nối với các thiết bị Bluetooth ở gần"</string>
    <string name="bluetooth_pref_summary" product="device" msgid="2192027516577675587">"Cho phép thiết bị kết nối với các thiết bị Bluetooth ở gần"</string>
    <string name="bluetooth_pref_summary" product="default" msgid="768958961865499804">"Cho phép điện thoại kết nối với các thiết bị Bluetooth ở gần"</string>
    <string name="bluetooth_disable_a2dp_hw_offload" msgid="5942913792817797541">"Tắt giảm tải cho phần cứng Bluetooth A2DP"</string>
    <string name="bluetooth_disable_a2dp_hw_offload_dialog_title" msgid="8610420176339657720">"Khởi động lại thiết bị?"</string>
    <string name="bluetooth_disable_a2dp_hw_offload_dialog_message" msgid="8333029144800835996">"Bạn cần khởi động lại thiết bị để thay đổi cài đặt này."</string>
    <string name="bluetooth_disable_a2dp_hw_offload_dialog_confirm" msgid="3488695418187553566">"Khởi động lại"</string>
    <string name="bluetooth_disable_a2dp_hw_offload_dialog_cancel" msgid="4930826928585464191">"Hủy"</string>
    <string name="connected_device_media_device_title" msgid="3783388247594566734">"Thiết bị truyền thông"</string>
    <string name="connected_device_call_device_title" msgid="88732390601723608">"Thiết bị gọi điện"</string>
    <string name="connected_device_other_device_title" msgid="4652120430615729193">"Thiết bị khác"</string>
    <string name="connected_device_saved_title" msgid="5607274378851905959">"Thiết bị đã lưu"</string>
    <string name="connected_device_add_device_summary" msgid="8671009879957120802">"Bluetooth sẽ bật để ghép nối"</string>
    <string name="connected_device_connections_title" msgid="4164120115341579170">"Tùy chọn kết nối"</string>
    <string name="connected_device_previously_connected_title" msgid="605808252622814415">"Các thiết bị đã kết nối trước đây"</string>
    <string name="connected_device_previously_connected_screen_title" msgid="8823331744788100605">"Đã kết nối trước đó"</string>
    <string name="connected_device_bluetooth_turned_on_toast" msgid="144664089794199928">"Đã bật Bluetooth"</string>
    <string name="previous_connected_see_all" msgid="7759413145713251328">"Xem tất cả"</string>
    <string name="date_and_time" msgid="1788358029823431692">"Ngày và giờ"</string>
    <string name="choose_timezone" msgid="1450780665958642147">"Chọn múi giờ"</string>
    <!-- no translation found for intent_sender_data_label (1733806423295725392) -->
    <skip />
    <string name="intent_sender_sendbroadcast_text" msgid="3202857258557610646">"Gửi <xliff:g id="BROADCAST">broadcast</xliff:g>"</string>
    <string name="intent_sender_action_label" msgid="257853357827275530">"<xliff:g id="ACTION">Action</xliff:g>:"</string>
    <string name="intent_sender_startactivity_text" msgid="519934560779343541">"Bắt đầu <xliff:g id="ACTIVITY">activity</xliff:g>"</string>
    <string name="intent_sender_resource_label" msgid="5087385727740280207">"<xliff:g id="RESOURCE">Resource</xliff:g>:"</string>
    <string name="intent_sender_account_label" msgid="36614006839665458">"Tài khoản:"</string>
    <string name="proxy_settings_title" msgid="4201866858226087066">"Proxy"</string>
    <string name="proxy_clear_text" msgid="6529658759984031149">"Xóa"</string>
    <string name="proxy_port_label" msgid="4647357286461712574">"Cổng proxy"</string>
    <string name="proxy_exclusionlist_label" msgid="2598613986784917542">"Bỏ qua proxy cho"</string>
    <string name="proxy_defaultView_text" msgid="6795150505379688451">"Khôi phục mặc định"</string>
    <string name="proxy_action_text" msgid="1103328484441449542">"Xong"</string>
    <string name="proxy_hostname_label" msgid="5504327742505848063">"Tên máy chủ proxy"</string>
    <string name="proxy_error" msgid="3615905975598084126">"Chú ý"</string>
    <string name="proxy_error_dismiss" msgid="4207430265140873078">"OK"</string>
    <string name="proxy_error_invalid_host" msgid="3814412792702059247">"Tên máy chủ lưu trữ bạn nhập không hợp lệ."</string>
    <string name="proxy_error_invalid_exclusion_list" msgid="6096353559936226599">"Danh sách loại trừ bạn đã nhập không được định dạng đúng. Vui lòng nhập danh sách các tên miền loại trừ được phân tách bằng dấu phẩy."</string>
    <string name="proxy_error_empty_port" msgid="4250295137005082992">"Bạn cần hoàn tất trường cổng."</string>
    <string name="proxy_error_empty_host_set_port" msgid="8886572276450900049">"Trường cổng phải trống nếu trường máy chủ lưu trữ trống."</string>
    <string name="proxy_error_invalid_port" msgid="2830054691770209166">"Cổng bạn đã nhập không hợp lệ."</string>
    <string name="proxy_warning_limited_support" msgid="3277104160797351942">"Trình duyệt sẽ sử dụng proxy HTTP, nhưng các ứng dụng khác có thể không."</string>
    <string name="proxy_url_title" msgid="3502625766036404073">"URL PAC: "</string>
    <string name="radio_info_ping_hostname_v4" msgid="4790577760885127088">"Tên máy chủ Ping (www.google.com) IPv4:"</string>
    <string name="radio_info_ping_hostname_v6" msgid="8327436534663560713">"Tên máy chủ Ping (www.google.com) IPv6:"</string>
    <string name="radio_info_http_client_test" msgid="5673975677271544085">"Kiểm tra máy khách HTTP:"</string>
    <string name="ping_test_label" msgid="265427033290391845">"Chạy kiểm tra ping"</string>
    <string name="sdcard_changes_instructions" msgid="2331969501845866957">"Thay đổi có hiệu lực khi cáp USB được kết nối lại."</string>
    <string name="sdcard_settings_screen_mass_storage_text" msgid="129059989000252994">"Bật thiết bị lưu trữ USB"</string>
    <string name="sdcard_settings_total_bytes_label" msgid="5298511430610207103">"Tổng số byte:"</string>
    <string name="sdcard_settings_not_present_status" product="nosdcard" msgid="6189761476582690998">"USB chưa được kết nối."</string>
    <string name="sdcard_settings_not_present_status" product="default" msgid="6601962586941623203">"Không có thẻ SD."</string>
    <string name="sdcard_settings_available_bytes_label" msgid="7721283102767669004">"Số byte khả dụng:"</string>
    <string name="sdcard_settings_mass_storage_status" product="nosdcard" msgid="4878190674458263222">"USB được dùng làm thiết bị lưu trữ dung lượng lớn."</string>
    <string name="sdcard_settings_mass_storage_status" product="default" msgid="8850227049504860012">"Thẻ SD đang được sử dụng làm thiết bị lưu trữ dung lượng lớn."</string>
    <string name="sdcard_settings_unmounted_status" product="nosdcard" msgid="1053258530368541571">"Hiện đã an toàn để tháo USB."</string>
    <string name="sdcard_settings_unmounted_status" product="default" msgid="5813940671700138561">"Bây giờ đã an toàn để tháo thẻ SD."</string>
    <string name="sdcard_settings_bad_removal_status" product="nosdcard" msgid="209564009449909311">"Bộ nhớ USB đã bị tháo trong khi vẫn đang sử dụng!"</string>
    <string name="sdcard_settings_bad_removal_status" product="default" msgid="6817342973919819392">"Thẻ SD đã bị tháo trong khi vẫn đang sử dụng!"</string>
    <string name="sdcard_settings_used_bytes_label" msgid="5646588579332741943">"Số byte đã sử dụng:"</string>
    <string name="sdcard_settings_scanning_status" product="nosdcard" msgid="8037280964384235345">"Đang quét bộ nhớ USB..."</string>
    <string name="sdcard_settings_scanning_status" product="default" msgid="3297316465982471437">"Đang quét thẻ SD để tìm phương tiện…"</string>
    <string name="sdcard_settings_read_only_status" product="nosdcard" msgid="3444648373391629840">"USB kết nối ở chế độ chỉ đọc."</string>
    <string name="sdcard_settings_read_only_status" product="default" msgid="4338796260718910164">"Thẻ SD được lắp ở chế độ chỉ đọc."</string>
    <string name="skip_label" msgid="6380034601349015895">"Bỏ qua"</string>
    <string name="next_label" msgid="1248293387735652187">"Tiếp theo"</string>
    <string name="language_picker_title" msgid="4271307478263345133">"Ngôn ngữ"</string>
    <string name="locale_remove_menu" msgid="3521546263421387474">"Xóa"</string>
    <string name="add_a_language" msgid="2126220398077503271">"Thêm ngôn ngữ"</string>
    <plurals name="dlg_remove_locales_title" formatted="false" msgid="2845515796732609837">
      <item quantity="other">Xóa các ngôn ngữ đã chọn?</item>
      <item quantity="one">Xóa ngôn ngữ đã chọn?</item>
    </plurals>
    <string name="dlg_remove_locales_message" msgid="8110560091134252067">"Văn bản sẽ hiển thị bằng ngôn ngữ khác."</string>
    <string name="dlg_remove_locales_error_title" msgid="5875503658221562572">"Không thể xóa tất cả ngôn ngữ"</string>
    <string name="dlg_remove_locales_error_message" msgid="6504279959974675302">"Giữ ít nhất một ngôn ngữ ưa thích"</string>
    <string name="locale_not_translated" msgid="5079729745235316146">"Có thể không khả dụng trong một số ứng dụng"</string>
    <string name="action_drag_label_move_up" msgid="3392196942330705015">"Chuyển lên"</string>
    <string name="action_drag_label_move_down" msgid="9069518740553953426">"Chuyển xuống"</string>
    <string name="action_drag_label_move_top" msgid="2430471023612171619">"Chuyển lên trên cùng"</string>
    <string name="action_drag_label_move_bottom" msgid="6266165197792827003">"Chuyển xuống dưới cùng"</string>
    <string name="action_drag_label_remove" msgid="1034900377796780568">"Xóa ngôn ngữ"</string>
    <string name="activity_picker_label" msgid="351250401590691126">"Chọn hoạt động"</string>
    <string name="display_label" msgid="3056320781191343221">"Màn hình"</string>
    <string name="sd_card_settings_label" product="nosdcard" msgid="1850505156136467106">"Bộ nhớ USB"</string>
    <string name="sd_card_settings_label" product="default" msgid="8715502912796241588">"Thẻ SD"</string>
    <string name="proxy_settings_label" msgid="6300573815025557843">"Cài đặt proxy"</string>
    <string name="cancel" msgid="5780102414089664898">"Hủy"</string>
    <string name="okay" msgid="4827099303045669054">"OK"</string>
    <string name="forget" msgid="3754013654135912783">"Xóa"</string>
    <string name="save" msgid="3125033126936493822">"Lưu"</string>
    <string name="done" msgid="7497982645646431310">"Xong"</string>
    <string name="apply" msgid="7834684883190163536">"Áp dụng"</string>
    <string name="share" msgid="8502235338607613795">"Chia sẻ"</string>
    <string name="add" msgid="8335206931421683426">"Thêm"</string>
    <string name="settings_label" msgid="943294133671632976">"Cài đặt"</string>
    <string name="settings_label_launcher" msgid="820982375501978609">"Cài đặt"</string>
    <string name="settings_shortcut" msgid="8548239727871847171">"Lối tắt cài đặt"</string>
    <string name="airplane_mode" msgid="3196085857882526817">"Chế độ trên máy bay"</string>
    <string name="wireless_networks_settings_title" msgid="8557542379234105369">"Không dây và mạng"</string>
    <string name="radio_controls_summary" msgid="9028430178697624501">"Quản lý Wi-Fi, Bluetooth, chế độ trên máy bay, mạng di động và VPN"</string>
    <string name="cellular_data_summary" msgid="6551434804367912367">"Cho phép sử dụng dữ liệu qua mạng di động"</string>
    <string name="allow_data_usage_title" msgid="2645963379925196671">"Cho phép SD d.liệu khi ch.vùng"</string>
    <string name="roaming" msgid="3055365654530847985">"Chuyển vùng"</string>
    <string name="roaming_enable" msgid="7845716016861535340">"Kết nối với dịch vụ dữ liệu khi chuyển vùng"</string>
    <string name="roaming_disable" msgid="729512894708689604">"Kết nối với dịch vụ dữ liệu khi chuyển vùng"</string>
    <string name="roaming_reenable_message" msgid="5150423860521673540">"Bạn đã mất kết nối dữ liệu vì bạn đã tắt chuyển vùng dữ liệu của mạng gia đình của mình."</string>
    <string name="roaming_turn_it_on_button" msgid="6999283810847157816">"Bật"</string>
    <string name="roaming_warning" msgid="7703647889040229013">"Bạn có thể bị tính phí chuyển vùng."</string>
    <string name="roaming_warning_multiuser" product="tablet" msgid="5629953315019604726">"Khi cho phép chuyển vùng dữ liệu, bạn có thể phải mất phí chuyển vùng.\n\nTùy chọn cài đặt này sẽ ảnh hưởng đến tất cả người dùng trên máy tính bảng này."</string>
    <string name="roaming_warning_multiuser" product="default" msgid="3693719745119874126">"Khi cho phép chuyển vùng dữ liệu, bạn có thể phải mất phí chuyển vùng.\n\nTùy chọn cài đặt này sẽ ảnh hưởng đến tất cả người dùng trên điện thoại này."</string>
    <string name="roaming_reenable_title" msgid="770824950144026180">"Cho phép chuyển vùng dữ liệu?"</string>
    <string name="networks" msgid="5184501333492775095">"Chọn nhà cung cấp dịch vụ"</string>
    <string name="sum_carrier_select" msgid="1669911795517995916">"Chọn nhà cung cấp dịch vụ mạng"</string>
    <string name="date_and_time_settings_title" msgid="2305454529709812364">"Ngày &amp; giờ"</string>
    <string name="date_and_time_settings_title_setup_wizard" msgid="1841717199409629742">"Đặt ngày giờ"</string>
    <string name="date_and_time_settings_summary" msgid="334967758944498010">"Đặt ngày, giờ, múi giờ &amp; định dạng"</string>
    <string name="date_time_auto" msgid="8227898528525208628">"Sử dụng ngày và giờ do mạng cung cấp"</string>
    <string name="zone_auto_title" msgid="4715775349468228598">"Sử dụng múi giờ do mạng cung cấp"</string>
    <string name="date_time_24hour_auto" msgid="6583078135067804252">"Sử dụng định dạng của địa phương"</string>
    <string name="date_time_24hour_title" msgid="1445056824481243600">"Định dạng 24 giờ"</string>
    <string name="date_time_24hour" msgid="286679379105653406">"Sử dụng định dạng 24 giờ"</string>
    <string name="date_time_set_time_title" msgid="2870083415922991906">"Giờ"</string>
    <string name="time_format_category_title" msgid="7108616745509689991">"Định dạng thời gian"</string>
    <string name="date_time_set_timezone_title" msgid="790404320569600222">"Múi giờ"</string>
    <string name="date_time_set_timezone" msgid="2915125337941495746">"Chọn múi giờ"</string>
    <string name="date_time_set_date_title" msgid="7624166157167528407">"Ngày"</string>
    <string name="date_time_search_region" msgid="1364133854952610919">"Tìm kiếm khu vực"</string>
    <string name="date_time_select_region" msgid="5449345333305056072">"Khu vực"</string>
    <string name="date_time_select_fixed_offset_time_zones" msgid="594848300882055361">"Chọn độ lệch UTC"</string>
    <string name="zone_change_to_from_dst" msgid="686451769985774294">"<xliff:g id="TIME_TYPE">%1$s</xliff:g> bắt đầu vào <xliff:g id="TRANSITION_DATE">%2$s</xliff:g>."</string>
    <string name="zone_info_exemplar_location_and_offset" msgid="2186042522225153092">"<xliff:g id="EXEMPLAR_LOCATION">%1$s</xliff:g> (<xliff:g id="OFFSET">%2$s</xliff:g>)"</string>
    <string name="zone_info_offset_and_name" msgid="3960192548990990152">"<xliff:g id="TIME_TYPE">%2$s</xliff:g> (<xliff:g id="OFFSET">%1$s</xliff:g>)"</string>
    <string name="zone_info_footer" msgid="7004693956837388129">"Sử dụng <xliff:g id="OFFSET_AND_NAME">%1$s</xliff:g>. <xliff:g id="DST_TIME_TYPE">%2$s</xliff:g> bắt đầu vào <xliff:g id="TRANSITION_DATE">%3$s</xliff:g>."</string>
    <string name="zone_info_footer_no_dst" msgid="8399585343328811158">"Sử dụng <xliff:g id="OFFSET_AND_NAME">%1$s</xliff:g>. Không có giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày."</string>
    <string name="zone_time_type_dst" msgid="9189689342265305808">"Giờ mùa hè"</string>
    <string name="zone_time_type_standard" msgid="6865420715430680352">"Giờ chuẩn"</string>
    <string name="zone_menu_by_region" msgid="2963565278710225652">"Chọn theo khu vực"</string>
    <string name="zone_menu_by_offset" msgid="1257702747474426745">"Chọn theo độ lệch UTC"</string>
    <string name="date_picker_title" msgid="646573308567782578">"Ngày"</string>
    <string name="time_picker_title" msgid="1784236407401743393">"Thời gian"</string>
    <string name="lock_after_timeout" msgid="8682769000437403444">"Khóa sau khi hết thời gian chờ"</string>
    <string name="lock_after_timeout_summary" msgid="4869265514658147304">"<xliff:g id="TIMEOUT_STRING">%1$s</xliff:g> sau khi hết thời gian chờ"</string>
    <string name="lock_immediately_summary_with_exception" msgid="40819611828339044">"Ngay sau khi hết thời gian chờ, trừ khi vẫn được <xliff:g id="TRUST_AGENT_NAME">%1$s</xliff:g> mở khóa"</string>
    <string name="lock_after_timeout_summary_with_exception" msgid="3441806647509073124">"<xliff:g id="TIMEOUT_STRING">%1$s</xliff:g> sau khi hết thời gian chờ, trừ khi vẫn được <xliff:g id="TRUST_AGENT_NAME">%2$s</xliff:g> mở khóa"</string>
    <string name="show_owner_info_on_lockscreen_label" msgid="197365342192696406">"Hiển thị thông tin chủ sở hữu trên màn hình khóa"</string>
    <string name="owner_info_settings_title" msgid="3555626140700093017">"Thêm văn bản trên màn hình khóa"</string>
    <string name="security_enable_widgets_title" msgid="676199714313423099">"Bật tiện ích"</string>
    <string name="security_enable_widgets_disabled_summary" msgid="5191637768484254146">"Đã bị quản trị viên vô hiệu hóa"</string>
    <string name="lockdown_settings_title" msgid="8988970335658365075">"Hiển thị tùy chọn khóa"</string>
    <string name="lockdown_settings_summary" msgid="7422522013953398806">"Hiển thị tùy chọn nút nguồn để tắt tính năng Smart Lock, mở khóa bằng sinh trắc học, và thông báo trên màn hình khóa"</string>
    <string name="trust_lost_locks_screen_title" msgid="4231232144565291276">"Khóa màn hình khi mất đi sự tin cậy"</string>
    <string name="trust_lost_locks_screen_summary" msgid="718374221849537361">"Nếu bạn bật, thiết bị sẽ khóa khi tác nhân tin cậy cuối cùng mất đi sự tin cậy"</string>
    <string name="owner_info_settings_summary" msgid="347238313388083297">"Không có"</string>
    <string name="owner_info_settings_status" msgid="7488764871758677862">"<xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> / <xliff:g id="COUNT_1">%2$d</xliff:g>"</string>
    <string name="owner_info_settings_edit_text_hint" msgid="841926875876050274">"Ví dụ: Android của Huy."</string>
    <string name="show_profile_info_on_lockscreen_label" msgid="5734739022887933365">"Hiển thị thông tin tiểu sử trên màn hình khóa"</string>
    <string name="Accounts_settings_title" msgid="8434263183710375412">"Tài khoản"</string>
    <string name="location_settings_title" msgid="8375074508036087178">"Vị trí"</string>
    <string name="location_settings_master_switch_title" msgid="4232810467362584112">"Sử dụng vị trí"</string>
    <string name="location_settings_summary_location_off" msgid="4797932754681162262">"Đang tắt"</string>
    <plurals name="location_settings_summary_location_on" formatted="false" msgid="1019959038518185676">
      <item quantity="other">Đang bật - <xliff:g id="COUNT_1">%1$d</xliff:g> ứng dụng có quyền truy cập vào vị trí</item>
      <item quantity="one">Đang bật - <xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> ứng dụng có quyền truy cập vào vị trí</item>
    </plurals>
    <string name="location_settings_loading_app_permission_stats" msgid="6054103701535557342">"Đang tải…"</string>
    <string name="account_settings_title" msgid="9138880127246241885">"Tài khoản"</string>
    <string name="security_settings_title" msgid="6710768415432791970">"Bảo mật"</string>
    <string name="encryption_and_credential_settings_title" msgid="5856216318961482983">"Mã hóa và thông tin xác thực"</string>
    <string name="encryption_and_credential_settings_summary" product="default" msgid="5298195959570992363">"Đã mã hóa điện thoại"</string>
    <string name="decryption_settings_summary" product="default" msgid="1742645256103613503">"Điện thoại không được mã hóa"</string>
    <string name="encryption_and_credential_settings_summary" product="tablet" msgid="3776741531205406800">"Thiết bị được mã hóa"</string>
    <string name="decryption_settings_summary" product="tablet" msgid="1864963068216544631">"Thiết bị không được mã hóa"</string>
    <string name="lockscreen_settings_title" msgid="4086121748092341549">"Màn hình khóa"</string>
    <string name="lockscreen_settings_what_to_show_category" msgid="9205490627927741254">"Nội dung hiển thị"</string>
    <string name="security_settings_summary" msgid="1627059516127354233">"Đặt Vị trí của tôi, mở khóa màn hình, khóa thẻ SIM, khóa bộ nhớ thông tin xác thực"</string>
    <string name="cdma_security_settings_summary" msgid="2455517905101186330">"Đặt Vị trí của tôi, mở khóa màn hình, khóa bộ nhớ thông tin xác thực"</string>
    <string name="security_passwords_title" msgid="4154420930973818581">"Quyền riêng tư"</string>
    <string name="disabled_by_administrator_summary" msgid="5424846182313851124">"Chưa có"</string>
    <string name="security_status_title" msgid="6958004275337618656">"Trạng thái bảo mật"</string>
    <string name="security_dashboard_summary_face" msgid="4198949293847206382">"Phương thức khóa màn hình, mở khóa bằng khuôn mặt"</string>
    <string name="security_dashboard_summary" msgid="8750183806533140464">"Phương thức khóa màn hình, vân tay"</string>
    <string name="security_dashboard_summary_no_fingerprint" msgid="1044589595710115123">"Phương thức khóa màn hình"</string>
    <string name="security_settings_face_preference_summary" msgid="6675126437396914838">"Đã thêm khuôn mặt"</string>
    <string name="security_settings_face_preference_summary_none" msgid="3758209126322559995">"Thiết lập tính năng mở khóa bằng khuôn mặt"</string>
    <string name="security_settings_face_preference_title" msgid="821557938243856757">"Mở khóa bằng khuôn mặt"</string>
    <string name="security_settings_face_profile_preference_title" msgid="4618796080378248740">"Mở khóa bằng khuôn mặt cho công việc"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_education_title" msgid="8662585502032112675">"Cách thiết lập tính năng mở khóa bằng khuôn mặt"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_education_title_accessibility" msgid="4632402390714441918">"Thiết lập tính năng mở khóa bằng khuôn mặt"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_education_title_unlock_disabled" msgid="8810954233979716906">"Sử dụng khuôn mặt của bạn để xác thực"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_education_message" msgid="4308030157487176799"></string>
    <string name="security_settings_face_enroll_education_start" msgid="8830924400907195590">"Bắt đầu"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_education_accessibility_dialog_message" msgid="4681495507974718824">"Nếu tính năng mở khóa bằng khuôn mặt qua dịch vụ hỗ trợ tiếp cận đang tắt, thì một số bước thiết lập có thể hoạt động không đúng cách với TalkBack."</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_education_accessibility_dialog_negative" msgid="7872647360361245461">"Quay lại"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_education_accessibility_dialog_positive" msgid="3148077647572203458">"Tiếp tục thiết lập"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_accessibility" msgid="5748221179069430975">"Sử dụng thiết lập hỗ trợ tiếp cận"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_accessibility_expanded" msgid="6763509014732769185"></string>
    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_accessibility_diversity" msgid="2774962371839179206"></string>
    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_accessibility_vision" msgid="7700394302162170363"></string>
    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_cancel" msgid="7551159644361639436">"Hủy"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_no_thanks" msgid="1820618982738898717">"Không, cảm ơn"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_agree" msgid="1822303197642630076">"Đồng ý"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_more" msgid="1970820298889710532">"Xem thêm"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_title" msgid="7061610077237098046">"Mở khóa bằng khuôn mặt của bạn"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_title_unlock_disabled" msgid="5903924766168353113">"Sử dụng khuôn mặt của bạn để xác thực"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_message" msgid="3015751486939484934">"Sử dụng khuôn mặt của bạn để mở khóa điện thoại, ủy quyền các giao dịch mua hoặc đăng nhập vào các ứng dụng."</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_message_unlock_disabled" msgid="5841976283789481311">"Sử dụng khuôn mặt của bạn để mở khóa điện thoại hoặc phê duyệt các giao dịch mua.\n\nLưu ý: Bạn không thể sử dụng khuôn mặt của mình để mở khóa thiết bị này. Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với quản trị viên của tổ chức bạn."</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_message_setup" msgid="765965418187421753">"Sử dụng khuôn mặt của bạn để mở khóa điện thoại, ủy quyền các giao dịch mua hoặc đăng nhập vào các ứng dụng"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_footer_part_0" msgid="908831787971630413"></string>
    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_footer_part_1" msgid="4438129587730915782"></string>
    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_footer_part_2" msgid="6099785970191751036"></string>
    <string name="security_settings_face_enroll_introduction_footer_part_3" msgid="8708726599723727710"></string>
    <string name="security_settings_face_enroll_repeat_title" msgid="4446229670377418717">"Căn giữa khuôn mặt trong hình tròn"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_enrolling_skip" msgid="5568617401632528567">"Bỏ qua"</string>
    <string name="face_add_max" msgid="4578405795494514876">"Bạn có thể thêm tới <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> khuôn mặt"</string>
    <string name="face_intro_error_max" msgid="2474735057709291626">"Bạn đã thêm số khuôn mặt tối đa"</string>
    <string name="face_intro_error_unknown" msgid="1626057493054989995">"Không thể thêm khuôn mặt khác nữa"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_error_dialog_title" msgid="2460820099922775936">"Chưa đăng ký được"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_dialog_ok" msgid="1674650455786434426">"OK"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_error_timeout_dialog_message" msgid="7768349698547951750">"Đã đến giới hạn thời gian đăng ký khuôn mặt. Hãy thử lại."</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_error_generic_dialog_message" msgid="3186810411630091490">"Quy trình đăng ký khuôn mặt không hoạt động."</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_finish_title" msgid="5882322568359775393">"Đã hoàn tất. Trông rất ổn."</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_done" msgid="3048687969498187442">"Xong"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_should_re_enroll_title" msgid="9080635904939148410">"Cải thiện hiệu suất của mở khóa bằng khuôn mặt"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_should_re_enroll_subtitle" msgid="2318506792574194633">"Thiết lập lại tính năng mở khóa bằng khuôn mặt"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_must_re_enroll_title" msgid="8907917317111783249">"Thiết lập lại tính năng mở khóa bằng khuôn mặt"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_must_re_enroll_subtitle" msgid="3584740139535177961">"Cải thiện hiệu suất và độ bảo mật"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_improve_face_alert_title" msgid="7124713074067550039">"Thiết lập tính năng mở khóa bằng khuôn mặt"</string>
    <string name="security_settings_face_enroll_improve_face_alert_body" msgid="950213874209080175">"Xóa dữ liệu khuôn mặt hiện tại của bạn để thiết lập lại tính năng mở khóa bằng khuôn mặt.\n\nDữ liệu khuôn mặt mà tính năng này sử dụng sẽ bị xóa vĩnh viễn một cách an toàn. Sau khi xóa, bạn phải có mã PIN, hình mở khóa hoặc mật khẩu để mở khóa điện thoại, đăng nhập vào ứng dụng và xác nhận thanh toán."</string>
    <string name="security_settings_face_settings_use_face_category" msgid="2374998717426341095">"Dùng mở khóa bằng khuôn mặt cho"</string>
    <string name="security_settings_face_settings_use_face_unlock_phone" msgid="5209963876503148501">"Mở khóa điện thoại"</string>
    <string name="security_settings_face_settings_use_face_for_apps" msgid="8813038341122613020">"Đăng nhập ứng dụng và thanh toán"</string>
    <string name="security_settings_face_settings_require_category" msgid="3906382658164073665">"Các yêu cầu của tính năng mở khóa bằng khuôn mặt"</string>
    <string name="security_settings_face_settings_require_attention" msgid="4395309855914391104">"Yêu cầu mở mắt"</string>
    <string name="security_settings_face_settings_require_attention_details" msgid="2546230511769544074">"Để mở khóa điện thoại, bạn phải mở mắt"</string>
    <string name="security_settings_face_settings_require_confirmation" msgid="6603039421004198334">"Luôn yêu cầu xác nhận"</string>
    <string name="security_settings_face_settings_require_confirmation_details" msgid="6454776517804994007">"Luôn yêu cầu xác nhận khi dùng mở khóa bằng khuôn mặt trong ứng dụng"</string>
    <string name="security_settings_face_settings_remove_face_data" msgid="6491161841504747384">"Xóa dữ liệu khuôn mặt"</string>
    <string name="security_settings_face_settings_enroll" msgid="4656842124181309056">"Thiết lập tính năng mở khóa bằng khuôn mặt"</string>
    <string name="security_settings_face_settings_footer" msgid="5545455769328594736">"Sử dụng tính năng mở khóa bằng khuôn mặt để mở khóa thiết bị, đăng nhập vào ứng dụng và xác nhận thanh toán.\n\nLưu ý:\nViệc nhìn vào điện thoại có thể khiến điện thoại mở khóa ngay cả khi bạn không định làm vậy.\n\nNgười khác có thể mở khóa điện thoại khi họ giơ điện thoại lên trước mặt bạn.\n\nNhững người có khuôn mặt rất giống bạn, chẳng hạn như anh chị em ruột giống hệt bạn, đều có thể mở khóa điện thoại này."</string>
    <string name="security_settings_face_settings_footer_attention_not_supported" msgid="4460565590744451205">"Sử dụng tính năng mở khóa bằng khuôn mặt để mở khóa thiết bị, đăng nhập vào ứng dụng và xác nhận thanh toán.\n\nLưu ý:\nViệc nhìn vào điện thoại có thể khiến điện thoại mở khóa ngay cả khi bạn không định làm vậy.\n\nNgười khác có thể mở khóa bằng cách giơ điện thoại lên trước mặt bạn, kể cả khi bạn đang nhắm mắt.\n\nNhững người có diện mạo giống bạn, chẳng hạn như anh chị em ruột giống hệt bạn, đều có thể mở khóa điện thoại."</string>
    <string name="security_settings_face_settings_remove_dialog_title" msgid="2596803378375165362">"Bạn muốn xóa dữ liệu khuôn mặt?"</string>
    <string name="security_settings_face_settings_remove_dialog_details" msgid="3458998128212675289">"Dữ liệu khuôn mặt mà tính năng mở khóa bằng khuôn mặt sử dụng sẽ bị xóa vĩnh viễn một cách an toàn. Sau khi xóa, bạn phải có mã PIN, hình mở khóa hoặc mật khẩu để mở khóa điện thoại, đăng nhập vào ứng dụng và xác nhận thanh toán."</string>
    <string name="security_settings_face_settings_context_subtitle" msgid="9197485417007952865">"Dùng khuôn mặt để mở khóa điện thoại"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_preference_title" msgid="2484965173528415458">"Vân tay"</string>
    <string name="fingerprint_manage_category_title" msgid="1249349505688268850">"Quản lý vân tay"</string>
    <string name="fingerprint_usage_category_title" msgid="8757959085075024856">"Sử dụng vân tay để"</string>
    <string name="fingerprint_add_title" msgid="1837610443487902050">"Thêm vân tay"</string>
    <string name="fingerprint_enable_keyguard_toggle_title" msgid="5451094461919440992">"phương thức khóa màn hình"</string>
    <plurals name="security_settings_fingerprint_preference_summary" formatted="false" msgid="988602245530967106">
      <item quantity="other">Đã thiết lập <xliff:g id="COUNT_1">%1$d</xliff:g> vân tay</item>
      <item quantity="one">Đã thiết lập <xliff:g id="COUNT_0">%1$d</xliff:g> vân tay</item>
    </plurals>
    <string name="security_settings_fingerprint_preference_summary_none" msgid="1044059475710838504"></string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_title" msgid="521797365974277693">"Mở khóa bằng vân tay"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_title_unlock_disabled" msgid="1911710308293783998">"Sử dụng vân tay của bạn"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_message" msgid="242123866344666054">"Chỉ cần chạm vào cảm biến vân tay để mở khóa điện thoại của bạn, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào ứng dụng. Hãy cẩn trọng với vân tay mà bạn thêm. Thậm chí một vân tay được thêm cũng có thể làm tất cả những việc này.\n\nLưu ý: Vân tay của bạn có thể kém an toàn hơn so với hình mở khóa hoặc mã PIN mạnh."</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_message_unlock_disabled" msgid="8957789840251747092">"Dùng vân tay để mở khóa điện thoại hoặc phê duyệt các giao dịch mua.\n\nLưu ý: Bạn không thể sử dụng vân tay để mở khóa thiết bị này. Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với quản trị viên của tổ chức bạn."</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_message_setup" msgid="5979556434735281585">"Dùng vân tay để mở khóa điện thoại hoặc phê duyệt các giao dịch mua.\n\nLưu ý: Vân tay có thể kém an toàn hơn hình mở khóa hoặc mã PIN mạnh."</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_cancel" msgid="6086532316718920562">"Hủy"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_continue" msgid="5683573189775460816">"Tiếp tục"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_cancel_setup" msgid="370010932190960403">"Bỏ qua"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_introduction_continue_setup" msgid="7155412679784724630">"Tiếp theo"</string>
    <string name="setup_fingerprint_enroll_skip_title" msgid="2473807887676247264">"Bạn muốn bỏ qua vân tay?"</string>
    <string name="setup_fingerprint_enroll_skip_after_adding_lock_text" msgid="2412645723804450304">"Bạn chỉ mất một hoặc hai phút để thiết lập vân tay. Nếu bỏ qua bước này, bạn có thể thêm vân tay vào lúc khác trong phần cài đặt."</string>
    <string name="lock_screen_intro_skip_title" msgid="342553937472568925">"Bạn muốn bỏ qua phương thức khóa màn hình?"</string>
    <string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text_frp" product="tablet" msgid="1570832293693405757">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được bật. Bạn sẽ không thể ngăn người khác sử dụng máy tính bảng này nếu máy tính bảng bị mất, bị đánh cắp hoặc bị đặt lại."</string>
    <string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text_frp" product="device" msgid="4618501606519351904">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được bật. Bạn sẽ không thể ngăn người khác sử dụng thiết bị này nếu thiết bị bị mất, bị đánh cắp hoặc bị đặt lại."</string>
    <string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text_frp" product="default" msgid="2412426429887900241">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được bật. Bạn sẽ không thể ngăn người khác sử dụng điện thoại này nếu điện thoại bị mất, bị đánh cắp hoặc bị đặt lại."</string>
    <string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text" product="tablet" msgid="7119039592587429936">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được bật. Bạn sẽ không thể ngăn người khác sử dụng máy tính bảng này nếu máy tính bảng bị mất hoặc bị đánh cắp."</string>
    <string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text" product="device" msgid="3365990364131398523">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được bật. Bạn sẽ không thể ngăn người khác sử dụng thiết bị này nếu thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp."</string>
    <string name="lock_screen_intro_skip_dialog_text" product="default" msgid="4908278819257287536">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không được bật. Bạn sẽ không thể ngăn người khác sử dụng điện thoại này nếu điện thoại bị mất hoặc bị đánh cắp."</string>
    <string name="skip_anyway_button_label" msgid="3442274117023270068">"Vẫn bỏ qua"</string>
    <string name="go_back_button_label" msgid="6139455414099035594">"Quay lại"</string>
    <string name="skip_lock_screen_dialog_button_label" msgid="641984698150020591">"Bỏ qua"</string>
    <string name="cancel_lock_screen_dialog_button_label" msgid="1801132985957491690">"Hủy"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_find_sensor_title" msgid="886085239313346000">"Chạm vào cảm biến"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_find_sensor_message" msgid="6160543980992596286">"Cảm biến nằm ở mặt sau của điện thoại. Hãy dùng ngón tay trỏ của bạn."</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_find_sensor_content_description" msgid="3065850549419750523">"Hình minh họa với vị trí cảm biến vân tay và thiết bị"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_dialog_name_label" msgid="7298812463228440333">"Tên"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_dialog_ok" msgid="4074335979239208021">"OK"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_dialog_delete" msgid="6027141901007342389">"Xóa"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_start_title" msgid="7391368057800077604">"Chạm vào cảm biến"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_start_message" msgid="5010227772754175346">"Đặt ngón tay lên cảm biến và nhấc lên sau khi cảm thấy rung"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_repeat_title" msgid="9172202128243545021">"Nhấc ngón tay lên rồi chạm lại"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_repeat_message" msgid="5382958363770893577">"Chạm liên tục trên cảm biến để thêm các phần khác của ngón tay"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_finish_title" msgid="3606325177406951457">"Đã thêm vân tay"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_finish_message" msgid="8220458039597261933">"Khi bạn nhìn thấy biểu tượng này, hãy sử dụng vân tay của mình để nhận dạng hoặc phê duyệt hoạt động mua hàng"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_enrolling_skip" msgid="3004786457919122854">"Thực hiện sau"</string>
    <string name="setup_fingerprint_enroll_enrolling_skip_title" msgid="352947044008973812">"Bỏ qua thiết lập vân tay?"</string>
    <string name="setup_fingerprint_enroll_enrolling_skip_message" msgid="4876965433600560365">"Bạn đã chọn sử dụng vân tay là cách mở khóa điện thoại của mình. Nếu bỏ qua ngay bây giờ, bạn sẽ cần thiết lập cài đặt này sau. Thiết lập sẽ chỉ mất ít phút."</string>
    <string name="fingerprint_lock_screen_setup_skip_dialog_text" product="tablet" msgid="6901147203720764421">"Hãy bảo vệ máy tính bảng của bạn bằng tùy chọn khóa màn hình để không ai có thể sử dụng được nếu máy tính bảng này bị mất hoặc bị đánh cắp. Bạn cũng cần có tùy chọn khóa màn hình để thiết lập vân tay số. Nhấn vào Hủy, rồi đặt mã PIN, hình mở khóa hoặc mật khẩu."</string>
    <string name="fingerprint_lock_screen_setup_skip_dialog_text" product="device" msgid="1286244133923093528">"Hãy bảo vệ thiết bị của bạn bằng tùy chọn khóa màn hình để không ai có thể sử dụng được nếu thiết bị này bị mất hoặc bị đánh cắp. Bạn cũng cần có tùy chọn khóa màn hình để thiết lập vân tay số. Nhấn vào Hủy, rồi đặt mã PIN, hình mở khóa hoặc mật khẩu."</string>
    <string name="fingerprint_lock_screen_setup_skip_dialog_text" product="default" msgid="4810191157587317521">"Hãy bảo vệ điện thoại của bạn bằng tùy chọn khóa màn hình để không ai có thể sử dụng được nếu điện thoại này bị mất hoặc bị đánh cắp. Bạn cũng cần có tùy chọn khóa màn hình để thiết lập vân tay số. Nhấn vào Hủy, rồi đặt mã PIN, hình mở khóa hoặc mật khẩu."</string>
    <string name="face_lock_screen_setup_skip_dialog_text" product="tablet" msgid="7387535629289108475">"Bảo vệ máy tính bảng của bạn bằng tùy chọn khóa màn hình để không ai khác sử dụng được nếu máy tính bảng này bị mất hoặc bị đánh cắp. Bạn cũng cần có tùy chọn khóa màn hình để thiết lập tính năng mở khóa bằng khuôn mặt. Để quay lại, hãy nhấn vào Hủy."</string>
    <string name="face_lock_screen_setup_skip_dialog_text" product="device" msgid="4995287019957131123">"Bảo vệ thiết bị của bạn bằng tùy chọn khóa màn hình để không ai khác sử dụng được nếu thiết bị này bị mất hoặc bị đánh cắp. Bạn cũng cần có tùy chọn khóa màn hình để thiết lập tính năng mở khóa bằng khuôn mặt. Để quay lại, hãy nhấn vào Hủy."</string>
    <string name="face_lock_screen_setup_skip_dialog_text" product="default" msgid="7086796722966738156">"Bằng cách bảo vệ điện thoại của bạn bằng một phương thức khóa màn hình, không ai có thể sử dụng được điện thoại này nếu điện thoại bị mất hoặc bị đánh cắp. Bạn cũng cần có một phương thức khóa màn hình để thiết lập tính năng mở khóa bằng khuôn mặt. Để quay lại, hãy nhấn vào Hủy."</string>
    <string name="lock_screen_pin_skip_title" msgid="6853866579893458111">"Bỏ qua bước thiết lập mã PIN?"</string>
    <string name="lock_screen_password_skip_title" msgid="8891463713793185768">"Bỏ qua bước thiết lập mật khẩu?"</string>
    <string name="lock_screen_pattern_skip_title" msgid="7214938393640060932">"Bỏ qua bước thiết lập hình mở khóa?"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_setup_screen_lock" msgid="3538784524778508018">"Thiết lập phương thức khóa màn hình"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_done" msgid="9198775984215057337">"Xong"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_touch_dialog_title" msgid="5742429501012827526">"Rất tiếc, đó không phải là cảm biến"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_touch_dialog_message" msgid="7172969336386036998">"Chạm vào cảm biến ở mặt sau điện thoại. Dùng ngón tay trỏ."</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_dialog_title" msgid="132085362209418770">"Chưa đăng ký được"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_timeout_dialog_message" msgid="5479647886550695766">"Thời gian đăng ký vân tay đã hết hạn. Hãy thử lại."</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_error_generic_dialog_message" msgid="6068935528640241271">"Đăng ký dấu vân tay không hoạt động. Hãy thử lại hoặc sử dụng ngón tay khác."</string>
    <string name="fingerprint_enroll_button_add" msgid="6652490687672815760">"Thêm vân tay khác"</string>
    <string name="fingerprint_enroll_button_next" msgid="1034110123277869532">"Tiếp theo"</string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_disclaimer" msgid="7875826823637114097">"Ngoài việc mở khóa điện thoại, bạn còn có thể dùng vân tay của mình để mua hàng và truy cập ứng dụng. "<annotation id="url">"Tìm hiểu thêm"</annotation></string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_disclaimer_lockscreen_disabled" msgid="4260983700868889294">" Tùy chọn khóa màn hình đã bị tắt. Hãy liên hệ với quản trị viên của tổ chức bạn để tìm hiểu thêm. "<annotation id="admin_details">"Thông tin chi tiết khác"</annotation>\n\n"Bạn vẫn có thể sử dụng vân tay của mình để ủy quyền mua hàng và truy cập ứng dụng. "<annotation id="url">"Tìm hiểu thêm"</annotation></string>
    <string name="security_settings_fingerprint_enroll_lift_touch_again" msgid="2590665137265458789">"Nhấc ngón tay, sau đó chạm lại vào cảm biến"</string>
    <string name="fingerprint_add_max" msgid="8639321019299347447">"Bạn có thể thêm tối đa <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> tệp tham chiếu"</string>
    <string name="fingerprint_intro_error_max" msgid="4431784409732135610">"Bạn đã thêm số vân tay tối đa"</string>
    <string name="fingerprint_intro_error_unknown" msgid="877005321503793963">"Không thể thêm dấu vân tay khác"</string>
    <string name="fingerprint_last_delete_title" msgid="4081475675646514726">"Xóa tất cả dấu vân tay?"</string>
    <string name="fingerprint_delete_title" msgid="1469865327307917858">"Xóa \'<xliff:g id="FINGERPRINT_ID">%1$s</xliff:g>\'"</string>
    <string name="fingerprint_delete_message" msgid="1454995433333496541">"Bạn có muốn xóa vân tay này không?"</string>
    <string name="fingerprint_last_delete_message" msgid="93311579320049852">"Bạn sẽ không thể sử dụng vân tay để mở khóa điện thoại, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào các ứng dụng"</string>
    <string name="fingerprint_last_delete_message_profile_challenge" msgid="3460246522493987163">"Bạn sẽ không thể sử dụng vân tay để mở khóa hồ sơ công việc, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào ứng dụng công việc"</string>
    <string name="fingerprint_last_delete_confirm" msgid="3294910995598819259">"Có, xóa"</string>
    <string name="crypt_keeper_settings_title" msgid="4938812137822100044">"Mã hóa"</string>
    <string name="crypt_keeper_encrypt_title" product="tablet" msgid="7484150746479958376">"Mã hóa máy tính bảng"</string>
    <string name="crypt_keeper_encrypt_title" product="default" msgid="8302873664348463041">"Mã hóa điện thoại"</string>
    <string name="crypt_keeper_encrypted_summary" msgid="3866488451639592071">"Đã mã hóa"</string>
    <string name="crypt_keeper_desc" product="tablet" msgid="4103951371711323192">"Bạn có thể mã hóa tài khoản, cài đặt, ứng dụng đã tải xuống và dữ liệu ứng dụng, phương tiện cũng như các tệp khác của mình. Sau khi mã hóa máy tính bảng, giả định rằng bạn đã thiết lập khóa màn hình (tức là một hình mẫu hay mã PIN hoặc mật khẩu dạng số), bạn cần phải mở khóa màn hình để giải mã máy tính bảng mỗi khi bật lên. Cách giải mã khác duy nhất là đặt lại về dữ liệu gốc, thao tác này sẽ xóa tất cả dữ liệu của bạn.\n\nQuá trình mã hóa mất ít nhất một giờ. Bạn phải bắt đầu bằng việc sạc pin và cắm máy tính bảng cho đến khi quá trình mã hóa hoàn tất. Nếu làm gián đoạn quá trình mã hóa, bạn sẽ mất một vài hoặc tất cả dữ liệu của mình"</string>
    <string name="crypt_keeper_desc" product="default" msgid="6180866043921135548">"Bạn có thể mã hóa tài khoản, cài đặt, ứng dụng đã tải xuống và dữ liệu ứng dụng, phương tiện cũng như các tệp khác của mình. Sau khi mã hóa điện thoại, giả định rằng bạn đã thiết lập khóa màn hình (tức là một hình mẫu hay mã PIN hoặc mật khẩu dạng số), bạn cần phải mở khóa màn hình để giải mã điện thoại mỗi khi bật lên. Cách giải mã khác duy nhất là đặt lại về dữ liệu gốc, thao tác này sẽ xóa tất cả dữ liệu của bạn.\n\nQuá trình mã hóa mất ít nhất một giờ. Bạn phải bắt đầu bằng việc sạc pin và cắm điện thoại cho đến khi quá trình mã hóa hoàn tất. Nếu làm gián đoạn quá trình mã hóa, bạn sẽ mất một vài hoặc tất cả dữ liệu của mình."</string>
    <string name="crypt_keeper_button_text" product="tablet" msgid="5551608011810921471">"Mã hóa máy tính bảng"</string>
    <string name="crypt_keeper_button_text" product="default" msgid="6370330929679426136">"Mã hóa điện thoại"</string>
    <string name="crypt_keeper_low_charge_text" msgid="4920087247177024521">"Vui lòng sạc pin và thử lại."</string>
    <string name="crypt_keeper_unplugged_text" msgid="2709721134148651329">"Vui lòng cắm bộ sạc của bạn và thử lại."</string>
    <string name="crypt_keeper_dialog_need_password_title" msgid="1847280235529858357">"Không có mật khẩu hoặc PIN khóa màn hình"</string>
    <string name="crypt_keeper_dialog_need_password_message" msgid="7210616262954236042">"Bạn cần đặt mã PIN hoặc mật khẩu khóa màn hình trước khi có thể bắt đầu quá trình mã hóa."</string>
    <string name="crypt_keeper_confirm_title" msgid="8600000209722452230">"Mã hóa?"</string>
    <string name="crypt_keeper_final_desc" product="tablet" msgid="3270587498436152259">"Tác vụ mã hóa không thể hoàn nguyên được và nếu bạn làm gián đoạn tác vụ này, bạn sẽ mất dữ liệu. Quá trình mã hóa diễn ra ít nhất một tiếng, trong thời gian này máy tính bảng sẽ khởi động lại nhiều lần."</string>
    <string name="crypt_keeper_final_desc" product="default" msgid="3040428543349852419">"Tác vụ mã hóa không thể hoàn nguyên được và nếu bạn làm gián đoạn tác vụ này, bạn sẽ mất dữ liệu. Quá trình mã hóa diễn ra ít nhất một tiếng, trong thời gian này điện thoại sẽ khởi động lại nhiều lần."</string>
    <string name="crypt_keeper_setup_title" msgid="3339725741305796680">"Đang mã hóa"</string>
    <string name="crypt_keeper_setup_description" product="tablet" msgid="4417016995091289019">"Vui lòng đợi trong khi máy tính bảng của bạn được mã hóa. Hoàn tất <xliff:g id="PERCENT">^1</xliff:g>%."</string>
    <string name="crypt_keeper_setup_description" product="default" msgid="7902355422499500352">"Vui lòng đợi trong khi điện thoại của bạn được mã hóa. Hoàn tất <xliff:g id="PERCENT">^1</xliff:g>%."</string>
    <string name="crypt_keeper_setup_time_remaining" product="tablet" msgid="8348188415839917821">"Chờ trong khi máy tính bảng của bạn đang được mã hóa. Thời gian còn lại: <xliff:g id="DURATION">^1</xliff:g>"</string>
    <string name="crypt_keeper_setup_time_remaining" product="default" msgid="8556105766597855198">"Chờ trong khi điện thoại của bạn đang được mã hóa. Thời gian còn lại: <xliff:g id="DURATION">^1</xliff:g>"</string>
    <string name="crypt_keeper_force_power_cycle" product="tablet" msgid="3832496715430327682">"Để mở khóa máy tính bảng của bạn, hãy tắt rồi bật máy tính bảng."</string>
    <string name="crypt_keeper_force_power_cycle" product="default" msgid="5070346039522135361">"Để mở khóa điện thoại của bạn, hãy tắt rồi bật điện thoại."</string>
    <string name="crypt_keeper_warn_wipe" msgid="8104921337301750394">"Cảnh báo: Thiết bị của bạn sẽ bị xóa sau <xliff:g id="COUNT">^1</xliff:g> lần mở khóa không thành công nữa!"</string>
    <string name="crypt_keeper_enter_password" msgid="1274917431075529732">"Nhập mật khẩu của bạn"</string>
    <string name="crypt_keeper_failed_title" msgid="8173654570682244149">"Mã hóa không thành công"</string>
    <string name="crypt_keeper_failed_summary" product="tablet" msgid="5977961188966570342">"Quá trình mã hóa đã bị gián đoạn và không thể hoàn tất. Do đó, dữ liệu trên máy tính bảng của bạn không còn có thể truy cập được. \n\n Để tiếp tục sử dụng máy tính bảng của mình, bạn cần đặt lại về cài đặt ban đầu. Khi bạn thiết lập máy tính bảng sau khi đặt lại, bạn sẽ có cơ hội khôi phục mọi dữ liệu được sao lưu vào Tài khoản Google của mình."</string>
    <string name="crypt_keeper_failed_summary" product="default" msgid="1028716993071131029">"Quá trình mã hóa bị gián đoạn và không thể hoàn tất. Do đó, dữ liệu trên điện thoại của bạn không còn có thể truy cập được. \n\nĐể tiếp tục sử dụng điện thoại của mình, bạn cần đặt lại về cài đặt ban đầu. Khi bạn thiết lập điện thoại sau khi đặt lại, bạn sẽ có cơ hội khôi phục mọi dữ liệu được sao lưu vào Tài khoản Google của mình."</string>
    <string name="crypt_keeper_data_corrupt_title" msgid="5920153462176846037">"Giải mã không thành công"</string>
    <string name="crypt_keeper_data_corrupt_summary" product="tablet" msgid="4420666705959562753">"Mật khẩu bạn nhập đúng nhưng rất tiếc dữ liệu của bạn bị hỏng. \n\nĐể tiếp tục sử dụng máy tính bảng của mình, bạn cần khôi phục cài đặt gốc. Khi thiết lập máy tính bảng sau khi đặt lại, bạn sẽ có cơ hội khôi phục mọi dữ liệu đã được sao lưu vào Tài khoản Google của mình."</string>
    <string name="crypt_keeper_data_corrupt_summary" product="default" msgid="3200498792238652367">"Mật khẩu bạn nhập đúng nhưng rất tiếc dữ liệu của bạn bị hỏng. \n\nĐể tiếp tục sử dụng điện thoại của mình, bạn cần khôi phục cài đặt gốc. Khi thiết lập điện thoại sau khi đặt lại, bạn sẽ có cơ hội khôi phục mọi dữ liệu đã được sao lưu vào Tài khoản Google của mình."</string>
    <string name="crypt_keeper_switch_input_method" msgid="7712732134989470573">"Chuyển phương thức nhập"</string>
    <string name="suggested_lock_settings_title" msgid="7836065447159730217">"Bảo mật điện thoại của bạn"</string>
    <string name="suggested_lock_settings_summary" product="tablet" msgid="3213718550422761562">"Đặt phương thức khóa màn hình để bảo vệ máy tính bảng"</string>
    <string name="suggested_lock_settings_summary" product="device" msgid="8479766049078378225">"Đặt phương thức khóa màn hình để bảo vệ thiết bị"</string>
    <string name="suggested_lock_settings_summary" product="default" msgid="2443273582716671033">"Đặt phương thức khóa màn hình để bảo vệ điện thoại"</string>
    <string name="suggested_fingerprint_lock_settings_title" msgid="3140266181874137984">"Thêm vân tay để mở khóa"</string>
    <string name="suggested_fingerprint_lock_settings_summary" product="tablet" msgid="1040265358906410746"></string>
    <string name="suggested_fingerprint_lock_settings_summary" product="device" msgid="1040265358906410746"></string>
    <string name="suggested_fingerprint_lock_settings_summary" product="default" msgid="1040265358906410746"></string>
    <string name="lock_settings_picker_title" msgid="9219376327364915334">"Chọn phương thức khóa màn hình"</string>
    <string name="lock_settings_picker_title_profile" msgid="8377696902400733227">"Chọn khóa hồ sơ công việc"</string>
    <string name="setup_lock_settings_picker_title" product="tablet" msgid="1276283007274778191">"Bảo vệ máy tính bảng của bạn"</string>
    <string name="setup_lock_settings_picker_title" product="device" msgid="3585905639045649905">"Bảo vệ thiết bị của bạn"</string>
    <string name="setup_lock_settings_picker_title" product="default" msgid="2758197863515864300">"Bảo vệ điện thoại của bạn"</string>
    <string name="lock_settings_picker_biometrics_added_security_message" msgid="1105247657304421299">"Để tăng cường bảo mật, hãy đặt phương thức khóa màn hình dự phòng"</string>
    <string name="setup_lock_settings_picker_message" product="tablet" msgid="4870877800737248926">"Ngăn người khác sử dụng máy tính bảng này mà không có sự cho phép của bạn bằng cách kích hoạt tính năng bảo vệ thiết bị. Chọn khóa màn hình bạn muốn sử dụng."</string>
    <string name="setup_lock_settings_picker_message" product="device" msgid="8961855222808442301">"Ngăn người khác sử dụng thiết bị này mà không có sự cho phép của bạn bằng cách kích hoạt tính năng bảo vệ thiết bị. Chọn khóa màn hình bạn muốn sử dụng."</string>
    <string name="setup_lock_settings_picker_message" product="default" msgid="8867435145945818970">"Ngăn người khác sử dụng điện thoại này mà không có sự cho phép của bạn bằng cách kích hoạt tính năng bảo vệ thiết bị. Chọn khóa màn hình bạn muốn sử dụng."</string>
    <string name="lock_settings_picker_fingerprint_message" msgid="6414674538453498900">"Chọn phương thức khóa màn hình sao lưu"</string>
    <string name="lock_settings_picker_face_message" msgid="2044129433641084149">"Chọn phương thức khóa màn hình dự phòng"</string>
    <string name="setup_lock_settings_options_button_label" msgid="6098297461618298505">"Tùy chọn phương thức khóa màn hình"</string>
    <string name="setup_lock_settings_options_dialog_title" msgid="7985107300517468569">"Tùy chọn phương thức khóa màn hình"</string>
    <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_title" msgid="4981063601772605609">"Phương thức khóa màn hình"</string>
    <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_summary_lock_immediately" msgid="5799070517574360310">"<xliff:g id="UNLOCK_METHOD">%1$s</xliff:g> / ngay sau khi chuyển sang chế độ ngủ"</string>
    <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_summary_lock_after_timeout" msgid="4572132216801894216">"<xliff:g id="UNLOCK_METHOD">%1$s</xliff:g> / <xliff:g id="TIMEOUT_STRING">%2$s</xliff:g> sau khi chuyển sang chế độ ngủ"</string>
    <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_title_profile" msgid="7631371082326055429">"Khóa hồ sơ công việc"</string>
    <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_change_title" msgid="4746783679112447948">"Thay đổi màn hình khóa"</string>
    <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_change_summary" msgid="6023813780512501969">"Thay đổi hoặc vô hiệu hóa hình, mã PIN hoặc bảo mật mật khẩu"</string>
    <string name="unlock_set_unlock_launch_picker_enable_summary" msgid="1699993191343299179">"Chọn phương thức khóa màn hình"</string>
    <string name="unlock_set_unlock_off_title" msgid="2831957685685921667">"Không dùng"</string>
    <string name="unlock_set_unlock_off_summary" msgid="4578319976164001322"></string>
    <string name="unlock_set_unlock_none_title" msgid="2844029875174409728">"Vuốt"</string>
    <string name="unlock_set_unlock_none_summary" msgid="641298008390890152">"Không có bảo mật"</string>
    <string name="unlock_set_unlock_pattern_title" msgid="8224895208452995332">"Hình mở khóa"</string>
    <string name="unlock_set_unlock_pattern_summary" msgid="4482018884090552709">"Mức độ bảo mật trung bình"</string>
    <string name="unlock_set_unlock_pin_title" msgid="5283636759362880407">"Mã PIN"</string>
    <string name="unlock_set_unlock_pin_summary" msgid="1961863114590024945">"Mức độ bảo mật từ trung bình đến cao"</string>
    <string name="unlock_set_unlock_password_title" msgid="2559842616268607041">"Mật khẩu"</string>
    <string name="unlock_set_unlock_password_summary" msgid="7647435233968707432">"Mức độ bảo mật cao"</string>
    <string name="unlock_set_do_later_title" msgid="6565575303676064364">"Để sau"</string>
    <string name="current_screen_lock" msgid="1367883977261098017">"Phương thức khóa màn hình hiện tại"</string>
    <string name="fingerprint_unlock_set_unlock_pattern" msgid="4492334416059646032">"Vân tay + Hình mở khóa"</string>
    <string name="fingerprint_unlock_set_unlock_pin" msgid="4724451168139460493">"Vân tay + Mã PIN"</string>
    <string name="fingerprint_unlock_set_unlock_password" msgid="5614333047430835971">"Vân tay + Mật khẩu"</string>
    <string name="fingerprint_unlock_skip_fingerprint" msgid="7631242444064287891">"Tiếp tục mà không thiết lập vân tay"</string>
    <string name="fingerprint_unlock_title" msgid="4978686534505944042">"Bạn có thể mở khóa điện thoại bằng vân tay của mình. Để đảm bảo an toàn, tùy chọn này yêu cầu một khóa màn hình dự phòng."</string>
    <string name="face_unlock_set_unlock_pattern" msgid="5991691559532427891">"Mở khóa bằng khuôn mặt + Hình mở khóa"</string>
    <string name="face_unlock_set_unlock_pin" msgid="8990569318587034610">"Mở khóa bằng khuôn mặt + Mã PIN"</string>
    <string name="face_unlock_set_unlock_password" msgid="8612535943511761549">"Mở khóa bằng khuôn mặt + Mật khẩu"</string>
    <string name="face_unlock_skip_face" msgid="7117201898540606846">"Tiếp tục mà không thiết lập tính năng mở khóa bằng khuôn mặt"</string>
    <string name="face_unlock_title" msgid="7344830351598247267">"Bạn có thể mở khóa điện thoại bằng khuôn mặt của mình. Để bảo mật, tùy chọn này yêu cầu một khóa màn hình dự phòng."</string>
    <string name="unlock_set_unlock_disabled_summary" msgid="4022867760387966129">"Do quản trị viên tắt, c.sách mã hóa hay vùng l.trữ t.tin xác thực"</string>
    <string name="unlock_set_unlock_mode_off" msgid="4632139864722236359">"Không"</string>
    <string name="unlock_set_unlock_mode_none" msgid="5596049938457028214">"Vuốt"</string>
    <string name="unlock_set_unlock_mode_pattern" msgid="1926480143883094896">"Hình mở khóa"</string>
    <string name="unlock_set_unlock_mode_pin" msgid="9028659554829888373">"Mã PIN"</string>
    <string name="unlock_set_unlock_mode_password" msgid="8810609692771987513">"Mật khẩu"</string>
    <string name="unlock_setup_wizard_fingerprint_details" msgid="5974580769186206478">"Sau khi thiết lập khóa màn hình, bạn cũng có thể thiết lập vân tay của mình trong Cài đặt và bảo mật."</string>
    <string name="unlock_disable_lock_title" msgid="2564279819907932759">"Tắt phương thức khóa màn hình"</string>
    <string name="unlock_disable_frp_warning_title" msgid="1520689401825045809">"Xóa tính năng bảo vệ thiết bị?"</string>
    <string name="unlock_disable_frp_warning_title_profile" msgid="1005284289723910461">"Xóa tính năng bảo vệ hồ sơ?"</string>
    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pattern" msgid="669384600341275312">"Nếu không có hình mở khóa, các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động."</string>
    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pattern_fingerprint" msgid="8160948976853039106">"Nếu không có hình mở khóa, các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động.<xliff:g id="EMPTY_LINE">

</xliff:g>Các vân tay bạn đã lưu cũng sẽ bị xóa khỏi thiết bị này và bạn sẽ không thể mở khóa thiết bị, ủy quyền mua hàng, hoặc đăng nhập vào các ứng dụng bằng vân tay."</string>
    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pin" msgid="3732073290049930632">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động mà không có mã PIN của bạn."</string>
    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pin_fingerprint" msgid="2018020861756931097">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động nếu không có mã PIN của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">

</xliff:g>Vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi thiết bị này và bạn sẽ không thể mở khóa điện thoại, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào các ứng dụng bằng vân tay đó."</string>
    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_password" msgid="2130004168084396797">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động mà không có mật khẩu của bạn."</string>
    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_password_fingerprint" msgid="8455564842615579472">"Tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động nếu không có mật khẩu của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">

</xliff:g>Vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi thiết bị này và bạn sẽ không thể mở khóa điện thoại, ủy quyền mua hàng hay đăng nhập vào ứng dụng bằng vân tay đó."</string>
    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_unknown" msgid="8903568674104115231">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động mà không có khóa màn hình của bạn."</string>
    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_unknown_fingerprint" msgid="4985095359625056279">"Các tính năng bảo vệ thiết bị sẽ không hoạt động nếu không có khóa màn hình của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">

</xliff:g>Vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi thiết bị này và bạn sẽ không thể mở khóa điện thoại, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào các ứng dụng bằng vân tay đó."</string>
    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pattern_profile" msgid="6850770024037691891">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có hình mở khóa của bạn."</string>
    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pattern_fingerprint_profile" msgid="313998125412427527">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có hình mở khóa của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">

</xliff:g>Vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi hồ sơ này và bạn sẽ không thể mở khóa hồ sơ, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào các ứng dụng bằng vân tay đó."</string>
    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pin_profile" msgid="6328378875803145738">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có mã PIN của bạn."</string>
    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_pin_fingerprint_profile" msgid="6844729803535310058">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có mã PIN của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">

</xliff:g>Vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi hồ sơ này và bạn sẽ không thể mở khóa hồ sơ, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào các ứng dụng bằng vân tay đó."</string>
    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_password_profile" msgid="6922335143823758149">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có mật khẩu của bạn."</string>
    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_password_fingerprint_profile" msgid="5724824564583660260">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có mật khẩu của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">

</xliff:g>Vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi hồ sơ này và bạn sẽ không thể mở khóa hồ sơ, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào ứng dụng bằng vân tay đó."</string>
    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_unknown_profile" msgid="6886183964362015704">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có khóa màn hình của bạn."</string>
    <string name="unlock_disable_frp_warning_content_unknown_fingerprint_profile" msgid="3754195701700959477">"Các tính năng bảo vệ hồ sơ sẽ không hoạt động nếu không có khóa màn hình của bạn.<xliff:g id="EMPTY_LINE">

</xliff:g>Vân tay đã lưu của bạn cũng sẽ bị xóa khỏi hồ sơ này và bạn sẽ không thể mở khóa hồ sơ, ủy quyền mua hàng hoặc đăng nhập vào các ứng dụng bằng vân tay đó."</string>
    <string name="unlock_disable_frp_warning_ok" msgid="621607297961726537">"Có, xóa"</string>
    <string name="unlock_change_lock_pattern_title" msgid="8234523589333929193">"Thay đổi hình mở khóa"</string>
    <string name="unlock_change_lock_pin_title" msgid="2324077520816477479">"Thay đổi mã PIN mở khóa"</string>
    <string name="unlock_change_lock_password_title" msgid="873517913969091074">"Thay đổi mật khẩu mở khóa"</string>
    <string name="unlock_footer_high_complexity_requested" msgid="4471274783909915352">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> đề xuất một mã PIN hoặc mật khẩu mạnh. Nếu không, ứng dụng này có thể không hoạt động như mong đợi"</string>
    <string name="unlock_footer_medium_complexity_requested" msgid="5515870066751600640">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> đề xuất một mã PIN hoặc mật khẩu mới. Nếu không, ứng dụng này có thể không hoạt động như mong đợi"</string>
    <string name="unlock_footer_low_complexity_requested" msgid="2517656037576567971">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> đề xuất một hình mở khóa, mã PIN hoặc mật khẩu mới. Nếu không, ứng dụng này có thể không hoạt động như mong đợi"</string>
    <string name="unlock_footer_none_complexity_requested" msgid="8534900170428140529">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> đề xuất khóa màn hình mới"</string>
    <string name="lock_failed_attempts_before_wipe" msgid="6874652886647631418">"Thử lại. Lần thử <xliff:g id="CURRENT_ATTEMPTS">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="TOTAL_ATTEMPTS">%2$d</xliff:g>."</string>
    <string name="lock_last_attempt_before_wipe_warning_title" msgid="7450322567217745999">"Dữ liệu của bạn sẽ bị xóa"</string>
    <string name="lock_last_pattern_attempt_before_wipe_device" msgid="5816668400104558952">"Nếu bạn nhập hình mở khóa không chính xác vào lần thử tiếp theo, dữ liệu trên thiết bị này sẽ bị xóa"</string>
    <string name="lock_last_pin_attempt_before_wipe_device" msgid="2815681042623708775">"Nếu bạn nhập mã PIN không chính xác vào lần thử tiếp theo, dữ liệu trên thiết bị này sẽ bị xóa"</string>
    <string name="lock_last_password_attempt_before_wipe_device" msgid="985126164175708507">"Nếu bạn nhập mật khẩu không chính xác vào lần thử tiếp theo, dữ liệu trên thiết bị này sẽ bị xóa"</string>
    <string name="lock_last_pattern_attempt_before_wipe_user" msgid="8283944727199433440">"Nếu bạn nhập hình mở khóa không chính xác vào lần thử tiếp theo, người dùng này sẽ bị xóa"</string>
    <string name="lock_last_pin_attempt_before_wipe_user" msgid="972834567684477451">"Nếu bạn nhập mã PIN không chính xác vào lần thử tiếp theo, người dùng này sẽ bị xóa"</string>
    <string name="lock_last_password_attempt_before_wipe_user" msgid="3797239847079686727">"Nếu bạn nhập mật khẩu không chính xác vào lần thử tiếp theo, người dùng này sẽ bị xóa"</string>
    <string name="lock_last_pattern_attempt_before_wipe_profile" msgid="2479195488386373253">"Nếu bạn nhập hình mở khóa không chính xác vào lần thử tiếp theo, hồ sơ công việc của bạn và dữ liệu của hồ sơ công việc sẽ bị xóa"</string>
    <string name="lock_last_pin_attempt_before_wipe_profile" msgid="7086428013814722436">"Nếu bạn nhập mã PIN không chính xác vào lần thử tiếp theo, hồ sơ công việc của bạn và dữ liệu của hồ sơ công việc sẽ bị xóa"</string>
    <string name="lock_last_password_attempt_before_wipe_profile" msgid="253673907244112643">"Nếu bạn nhập mật khẩu không chính xác vào lần thử tiếp theo, hồ sơ công việc của bạn và dữ liệu của hồ sơ công việc sẽ bị xóa"</string>
    <string name="lock_failed_attempts_now_wiping_device" msgid="2813744895409014471">"Quá nhiều lần thử không chính xác. Dữ liệu trên thiết bị này sẽ bị xóa."</string>
    <string name="lock_failed_attempts_now_wiping_user" msgid="3958755474620948727">"Quá nhiều lần thử không chính xác. Người dùng này sẽ bị xóa."</string>
    <string name="lock_failed_attempts_now_wiping_profile" msgid="3171880997211568208">"Quá nhiều lần thử không chính xác. Hồ sơ công việc này và dữ liệu của hồ sơ công việc sẽ bị xóa."</string>
    <string name="lock_failed_attempts_now_wiping_dialog_dismiss" msgid="170155081899679669">"Đóng"</string>
    <plurals name="lockpassword_password_too_short" formatted="false" msgid="2192234965414232157">
      <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> ký tự</item>
      <item quantity="one">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> ký tự</item>
    </plurals>
    <plurals name="lockpassword_pin_too_short" formatted="false" msgid="6817086810898414162">
      <item quantity="other">Mã PIN phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> chữ số</item>
      <item quantity="one">Mã PIN phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> chữ số</item>
    </plurals>
    <string name="lockpassword_continue_label" msgid="2507983991979547816">"Tiếp tục"</string>
    <plurals name="lockpassword_password_too_long" formatted="false" msgid="8118091957172967677">
      <item quantity="other">Phải có ít hơn <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> ký tự</item>
      <item quantity="one">Phải có ít hơn <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> ký tự</item>
    </plurals>
    <plurals name="lockpassword_pin_too_long" formatted="false" msgid="8706992338720310765">
      <item quantity="other">Phải có ít hơn <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> chữ số</item>
      <item quantity="one">Phải có ít hơn <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> chữ số</item>
    </plurals>
    <string name="lockpassword_pin_recently_used" msgid="6650277060998923465">"Quản trị viên thiết bị không cho phép dùng mã PIN gần đây"</string>
    <string name="lockpassword_pin_blacklisted_by_admin" msgid="115994274880232984">"Quản vị viên CNTT đã chặn những mã PIN phổ biến. Hãy thử mã PIN khác."</string>
    <string name="lockpassword_illegal_character" msgid="3434031212215886433">"Mật khẩu này không được bao gồm ký tự không hợp lệ"</string>
    <string name="lockpassword_password_requires_alpha" msgid="721084100957669018">"Phải chứa ít nhất 1 chữ cái"</string>
    <string name="lockpassword_password_requires_digit" msgid="312518567592683795">"Phải chứa ít nhất 1 chữ số"</string>
    <string name="lockpassword_password_requires_symbol" msgid="6178512486154701321">"Phải chứa ít nhất 1 ký hiệu"</string>
    <plurals name="lockpassword_password_requires_letters" formatted="false" msgid="2385916409676839024">
      <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> chữ cái</item>
      <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 chữ cái</item>
    </plurals>
    <plurals name="lockpassword_password_requires_lowercase" formatted="false" msgid="2057467885488612701">
      <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> chữ thường</item>
      <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 chữ thường</item>
    </plurals>
    <plurals name="lockpassword_password_requires_uppercase" formatted="false" msgid="4541266279643052025">
      <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> chữ hoa</item>
      <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 chữ hoa</item>
    </plurals>
    <plurals name="lockpassword_password_requires_numeric" formatted="false" msgid="70617964591376248">
      <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> chữ số</item>
      <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 chữ số</item>
    </plurals>
    <plurals name="lockpassword_password_requires_symbols" formatted="false" msgid="7981236881269921943">
      <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ký hiệu đặc biệt</item>
      <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 ký hiệu đặc biệt</item>
    </plurals>
    <plurals name="lockpassword_password_requires_nonletter" formatted="false" msgid="1567877061888948467">
      <item quantity="other">Phải chứa ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ký tự không phải chữ cái</item>
      <item quantity="one">Phải chứa ít nhất 1 ký tự không phải chữ cái</item>
    </plurals>
    <plurals name="lockpassword_password_requires_nonnumerical" formatted="false" msgid="5056743974888384475">
      <item quantity="other">Phải có ít nhất <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ký tự không phải là số</item>
      <item quantity="one">Phải có ít nhất 1 ký tự không phải là số</item>
    </plurals>
    <string name="lockpassword_password_recently_used" msgid="5341218079730167191">"Quản trị viên thiết bị không cho phép sử dụng mật khẩu gần đây"</string>
    <string name="lockpassword_password_blacklisted_by_admin" msgid="8956110268546396737">"Quản vị viên CNTT đã chặn những mật khẩu phổ biến. Hãy thử mật khẩu khác."</string>
    <string name="lockpassword_pin_no_sequential_digits" msgid="5843639256988031272">"Không cho phép thứ tự chữ số tăng dần, giảm dần hoặc lặp lại"</string>
    <string name="lockpassword_confirm_label" msgid="560897521093566777">"Xác nhận"</string>
    <string name="lockpassword_cancel_label" msgid="6711112212489992112">"Hủy"</string>
    <string name="lockpassword_clear_label" msgid="311359833434539894">"Xóa"</string>
    <string name="lockpassword_credential_changed" msgid="5934778179732392028">"Phương thức khóa màn hình đã thay đổi. Hãy thử lại bằng phương thức khóa màn hình mới."</string>
    <string name="lockpattern_tutorial_cancel_label" msgid="775215267818384016">"Hủy"</string>
    <string name="lockpattern_tutorial_continue_label" msgid="1329049481210689408">"Tiếp theo"</string>
    <string name="lock_setup" msgid="4622999020926280737">"Đã hoàn tất thiết lập."</string>
    <string name="manage_device_admin" msgid="1044620606203916275">"Ứng dụng quản trị thiết bị"</string>
    <string name="number_of_device_admins_none" msgid="152926922020437312">"Không có ứng dụng nào đang hoạt động"</string>
    <plurals name="number_of_device_admins" formatted="false" msgid="2528735319390151989">
      <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> ứng dụng đang hoạt động</item>
      <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> ứng dụng đang hoạt động</item>
    </plurals>
    <string name="manage_trust_agents" msgid="6410149930029992356">"Tác nhân tin cậy"</string>
    <string name="disabled_because_no_backup_security" msgid="4998095356607488854">"Để sử dụng, trước tiên hãy đặt phương thức khóa màn hình"</string>
    <string name="manage_trust_agents_summary" msgid="6423843123607674286">"Không có"</string>
    <plurals name="manage_trust_agents_summary_on" formatted="false" msgid="5438047398376802735">
      <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> tác nhân tin cậy đang hoạt động</item>
      <item quantity="one">1 tác nhân tin cậy đang hoạt động</item>
    </plurals>
    <string name="bluetooth_quick_toggle_title" msgid="5955341060378240781">"Bluetooth"</string>
    <string name="bluetooth_quick_toggle_summary" msgid="5257744297562880017">"Bật Bluetooth"</string>
    <string name="bluetooth_settings" msgid="2967239493428695171">"Bluetooth"</string>
    <string name="bluetooth_settings_title" msgid="2642029095769509647">"Bluetooth"</string>
    <string name="bluetooth_settings_summary" msgid="6805458703566046784">"Quản lý kết nối, đặt tên thiết bị &amp; khả năng phát hiện thiết bị"</string>
    <string name="bluetooth_pairing_request" msgid="7762990650683525640">"Ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>?"</string>
    <string name="bluetooth_pairing_key_msg" msgid="1329835708475701761">"Mã ghép nối Bluetooth"</string>
    <string name="bluetooth_enter_passkey_msg" msgid="5806420933599368592">"Nhập mã ghép nối, sau đó nhấn Quay lại hoặc Enter"</string>
    <string name="bluetooth_enable_alphanumeric_pin" msgid="7256286571636950635">"PIN chứa các ký tự hoặc biểu tượng"</string>
    <string name="bluetooth_pin_values_hint" msgid="2753202519050044670">"Thương là 0000 hoặc 1234"</string>
    <string name="bluetooth_pin_values_hint_16_digits" msgid="5603928271430883558">"Phải có 16 chữ số"</string>
    <string name="bluetooth_enter_pin_other_device" msgid="6737778699899780717">"Bạn cũng có thể cần nhập mã PIN này trên thiết bị khác."</string>
    <string name="bluetooth_enter_passkey_other_device" msgid="8270426446247344709">"Bạn cũng có thể cần nhập mã xác nhận này trên thiết bị khác."</string>
    <string name="bluetooth_confirm_passkey_msg" msgid="327192310468680072">"Để ghép nối với:&lt;br&gt;&lt;b&gt;<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>&lt;/b&gt;&lt;br&gt;&lt;br&gt;Hãy đảm bảo thiết bị đang hiển thị mã xác nhận này:&lt;br&gt;&lt;b&gt;<xliff:g id="PASSKEY">%2$s</xliff:g>&lt;/b&gt;"</string>
    <string name="bluetooth_incoming_pairing_msg" msgid="1068123527866596779">"Từ:&lt;br&gt;&lt;b&gt;<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>&lt;/b&gt;&lt;br&gt;&lt;br&gt;Ghép nối với thiết bị này?"</string>
    <string name="bluetooth_display_passkey_pin_msg" msgid="8672803845151786521">"Để ghép nối với:<xliff:g id="BOLD1_0">&lt;br&gt;&lt;b&gt;</xliff:g><xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g><xliff:g id="END_BOLD1">&lt;/b&gt;&lt;br&gt;&lt;br&gt;</xliff:g>Hãy nhập trên thiết bị:<xliff:g id="BOLD2_1">&lt;br&gt;&lt;b&gt;</xliff:g><xliff:g id="PASSKEY">%2$s</xliff:g><xliff:g id="END_BOLD2">&lt;/b&gt;</xliff:g> rồi nhấn Quay lại hoặc Enter."</string>
    <string name="bluetooth_pairing_shares_phonebook" msgid="4329325125260724843">"Cho phép truy cập vào danh bạ và lịch sử cuộc gọi của bạn"</string>
    <string name="bluetooth_error_title" msgid="2284738188253690278"></string>
    <string name="bluetooth_connecting_error_message" msgid="3941893154784152112">"Không thể kết nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>."</string>
    <string name="bluetooth_preference_scan_title" msgid="3460316252463771851">"Dò tìm thiết bị"</string>
    <string name="bluetooth_search_for_devices" msgid="6516902340975407648">"Làm mới"</string>
    <string name="bluetooth_searching_for_devices" msgid="6541984133657573124">"Đang tìm kiếm…"</string>
    <string name="bluetooth_preference_device_settings" msgid="1688662188157019998">"Cài đặt thiết bị"</string>
    <string name="bluetooth_preference_paired_dialog_title" msgid="1090131276572055841">"Thiết bị được ghép nối"</string>
    <string name="bluetooth_preference_paired_dialog_internet_option" msgid="4337953030661626289">"Kết nối Internet"</string>
    <string name="bluetooth_preference_paired_dialog_keyboard_option" msgid="8247634441638919886">"Bàn phím"</string>
    <string name="bluetooth_preference_paired_dialog_contacts_option" msgid="8194423860397844579">"Danh bạ và nhật ký cuộc gọi"</string>
    <string name="bluetooth_pairing_dialog_title" msgid="6106058683134173178">"Ghép nối với thiết bị này?"</string>
    <string name="bluetooth_pairing_dialog_sharing_phonebook_title" msgid="5472835166206721325">"Chia sẻ danh bạ?"</string>
    <string name="bluetooth_pairing_dialog_contants_request" msgid="7516277926581535299">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> muốn truy cập danh bạ và lịch sử cuộc gọi của bạn."</string>
    <string name="bluetooth_pairing_dialog_paring_request" msgid="1545098121090892788">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> muốn ghép nối với Bluetooth. Khi được kết nối, nó sẽ có quyền truy cập vào danh bạ &amp; nhật ký cuộc gọi."</string>
    <string name="bluetooth_preference_found_media_devices" msgid="830061195998352840">"Thiết bị có sẵn"</string>
    <string name="bluetooth_preference_no_found_devices" msgid="1331122763066030155">"Không có thiết bị nào"</string>
    <string name="bluetooth_device_context_connect" msgid="4913860372216815855">"Kết nối"</string>
    <string name="bluetooth_device_context_disconnect" msgid="4464167389972513232">"Ngắt kết nối"</string>
    <string name="bluetooth_device_context_pair_connect" msgid="2406032703622371826">"Ghép nối &amp; kết nối"</string>
    <string name="bluetooth_device_context_unpair" msgid="7525735305244087162">"Bỏ ghép nối"</string>
    <string name="bluetooth_device_context_disconnect_unpair" msgid="2001359431289794561">"Ngắt kết nối &amp; bỏ ghép nối"</string>
    <string name="bluetooth_device_context_connect_advanced" msgid="934657460643490773">"Tùy chọn…"</string>
    <string name="bluetooth_menu_advanced" msgid="7633682234855216066">"Nâng cao"</string>
    <string name="bluetooth_advanced_titlebar" msgid="5369701494951467257">"Bluetooth nâng cao"</string>
    <string name="bluetooth_empty_list_bluetooth_off" msgid="316627049372961941">"Khi Bluetooth bật, thiết bị của bạn có thể kết nối với thiết bị Bluetooth khác ở gần."</string>
    <string name="bluetooth_scanning_on_info_message" msgid="4069064120315578780">"Khi bật Bluetooth, thiết bị của bạn có thể kết nối với các thiết bị Bluetooth ở gần khác.\n\nĐể cải thiện trải nghiệm với thiết bị, các ứng dụng và dịch vụ vẫn có thể quét tìm các thiết bị ở gần bất kỳ lúc nào ngay cả khi Bluetooth tắt. Bạn có thể sử dụng cài đặt này để cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí chẳng hạn. Bạn có thể thay đổi cài đặt này trong "<annotation id="link">"cài đặt quét"</annotation>"."</string>
    <string name="ble_scan_notify_text" msgid="1358879010396045164">"Để nâng cao độ chính xác về vị trí, các ứng dụng và dịch vụ hệ thống có thể vẫn phát hiện thấy các thiết bị Bluetooth. Bạn có thể thay đổi tùy chọn này trong <xliff:g id="LINK_BEGIN_0">LINK_BEGIN</xliff:g>cài đặt quét<xliff:g id="LINK_END_1">LINK_END</xliff:g>."</string>
    <string name="bluetooth_connect_failed" msgid="7892663424429584925">"Không thể kết nối. Hãy thử lại."</string>
    <string name="device_details_title" msgid="1155622417516195481">"Chi tiết thiết bị"</string>
    <string name="bluetooth_device_mac_address" msgid="4873325074786732703">"Địa chỉ Bluetooth của thiết bị: <xliff:g id="ADDRESS">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="bluetooth_unpair_dialog_title" msgid="6943633443716052995">"Xóa thiết bị"</string>
    <string name="bluetooth_unpair_dialog_body" product="default" msgid="4730377171981539265">"Điện thoại của bạn sẽ không được ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> nữa"</string>
    <string name="bluetooth_unpair_dialog_body" product="tablet" msgid="3428463407231980054">"Máy tính bảng của bạn sẽ không được ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> nữa"</string>
    <string name="bluetooth_unpair_dialog_body" product="device" msgid="5117397433721336918">"Thiết bị của bạn sẽ không được ghép nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> nữa"</string>
    <string name="bluetooth_untethered_unpair_dialog_body" msgid="1938465582242297905">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ không được ghép nối với bất kỳ thiết bị nào liên kết với tài khoản này"</string>
    <string name="bluetooth_unpair_dialog_forget_confirm_button" msgid="9184489424930549015">"Xóa thiết bị"</string>
    <string name="bluetooth_connect_specific_profiles_title" msgid="1323072239637864488">"Kết nối với…"</string>
    <string name="bluetooth_disconnect_a2dp_profile" msgid="339103864166293612">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối khỏi âm thanh nội dung nghe nhìn."</string>
    <string name="bluetooth_disconnect_headset_profile" msgid="7857706184371154920">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối khỏi âm thanh thiết bị rảnh tay."</string>
    <string name="bluetooth_disconnect_hid_profile" msgid="4794752406024916925">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối khỏi thiết bị nhập."</string>
    <string name="bluetooth_disconnect_pan_user_profile" msgid="283176886159444413">"Truy cập Internet qua <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối."</string>
    <string name="bluetooth_disconnect_pan_nap_profile" product="tablet" msgid="733193449967330892">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối khỏi chia sẻ kết nối Internet của máy tính bảng này."</string>
    <string name="bluetooth_disconnect_pan_nap_profile" product="default" msgid="7852265676243153982">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ bị ngắt kết nối khỏi chia sẻ kết nối Internet của điện thoại này."</string>
    <string name="bluetooth_device_advanced_title" msgid="1181664272013729515">"Thiết bị Bluetooth được ghép nối"</string>
    <string name="bluetooth_device_advanced_online_mode_title" msgid="8302236592496988747">"Kết nối"</string>
    <string name="bluetooth_device_advanced_online_mode_summary" msgid="271856759516576615">"Kết nối với thiết bị Bluetooth"</string>
    <string name="bluetooth_device_advanced_profile_header_title" msgid="7892879890208207223">"Sử dụng cho"</string>
    <string name="bluetooth_device_advanced_rename_device" msgid="4798081898389041132">"Đổi tên"</string>
    <string name="bluetooth_device_advanced_enable_opp_title" msgid="7604726126703453984">"Cho phép truyền tệp đến"</string>
    <string name="bluetooth_pan_user_profile_summary_connected" msgid="7851033200857999275">"Đã kết nối với thiết bị để truy cập Internet"</string>
    <string name="bluetooth_pan_nap_profile_summary_connected" msgid="5563892893331988809">"Chia sẻ kết nối Internet cục bộ với thiết bị"</string>
    <string name="bluetooth_dock_settings" msgid="1709536202189755022">"Cài đặt Đế"</string>
    <string name="bluetooth_dock_settings_title" msgid="4872789068019972847">"Sử dụng đế cho âm thanh"</string>
    <string name="bluetooth_dock_settings_headset" msgid="5756482379574272554">"Làm loa ngoài"</string>
    <string name="bluetooth_dock_settings_a2dp" msgid="434520221656010141">"Cho nhạc và phương tiện"</string>
    <string name="bluetooth_dock_settings_remember" msgid="6993526033095292609">"Nhớ cài đặt"</string>
    <string name="bluetooth_max_connected_audio_devices_string" msgid="3114156958598821615">"Số thiết bị âm thanh được kết nối qua Bluetooth tối đa"</string>
    <string name="bluetooth_max_connected_audio_devices_dialog_title" msgid="4056811727247312473">"Chọn số thiết bị âm thanh được kết nối qua Bluetooth tối đa"</string>
    <string name="wifi_display_settings_title" msgid="6451625615274960175">"Truyền"</string>
    <string name="keywords_wifi_display_settings" msgid="5753883229564422679">"phản chiếu"</string>
    <string name="wifi_display_enable_menu_item" msgid="7391841780777318134">"Bật hiển thị không dây"</string>
    <string name="wifi_display_no_devices_found" msgid="7904877793677102805">"Không tìm thấy thiết bị nào ở gần."</string>
    <string name="wifi_display_status_connecting" msgid="530880182560077334">"Đang kết nối"</string>
    <string name="wifi_display_status_connected" msgid="2189925211258519539">"Đã kết nối"</string>
    <string name="wifi_display_status_in_use" msgid="5904009697167947449">"Đang được sử dụng"</string>
    <string name="wifi_display_status_not_available" msgid="8463750208946968594">"Không có sẵn"</string>
    <string name="wifi_display_details" msgid="2351632307998142920">"Cài đặt hiển thị"</string>
    <string name="wifi_display_options_title" msgid="7584326966240865043">"Tùy chọn hiển thị không dây"</string>
    <string name="wifi_display_options_forget" msgid="3140558691112356024">"Xóa"</string>
    <string name="wifi_display_options_done" msgid="7608851767701954020">"Xong"</string>
    <string name="wifi_display_options_name" msgid="8181334945680312228">"Tên"</string>
    <string name="wifi_band_24ghz" msgid="7322286660245127384">"2,4 GHz"</string>
    <string name="wifi_band_5ghz" msgid="7995204987245404797">"5 GHz"</string>
    <string name="wifi_sign_in_button_text" msgid="8483892122845654850">"Đăng nhập"</string>
    <string name="wifi_venue_website_button_text" msgid="7749360432667175030">"Mở trang web"</string>
    <string name="wifi_time_remaining" msgid="8503606272869846170">"Còn <xliff:g id="REMAINING_TIME">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="wifi_expiry_time" msgid="5419758551129267624">"Hết hạn vào <xliff:g id="EXPIRY_TIME">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="wifi_tap_to_sign_in" msgid="8658506618807549483">"Nhấn vào đây để đăng nhập vào mạng"</string>
    <string name="tx_link_speed" msgid="3071955184703668113">"<xliff:g id="TRANSMIT_LINK_SPEED">%1$d</xliff:g> Mb/giây"</string>
    <string name="rx_link_speed" msgid="6292229178855567783">"<xliff:g id="RECEIVE_LINK_SPEED">%1$d</xliff:g> Mb/giây"</string>
    <string name="link_speed" msgid="931786745741016446">"<xliff:g id="LINK_SPEED">%1$d</xliff:g> Mb/giây"</string>
    <string name="wifi_ask_enable" msgid="6860056048266810769">"<xliff:g id="REQUESTER">%s</xliff:g> muốn bật Wi-Fi"</string>
    <string name="wifi_ask_disable" msgid="1663208096020309639">"<xliff:g id="REQUESTER">%s</xliff:g> muốn tắt Wi-Fi"</string>
    <string name="art_verifier_for_debuggable_title" msgid="1926445785190030479">"Xác minh bytecode của ứng dụng có thể gỡ lỗi"</string>
    <string name="art_verifier_for_debuggable_summary" msgid="4802875841862652879">"Cho phép ART xác minh bytecode cho các ứng dụng có thể gỡ lỗi"</string>
    <string name="show_refresh_rate" msgid="5742688821872354973">"Hiển thị tốc độ làm mới"</string>
    <string name="show_refresh_rate_summary" msgid="3558118122374609663">"Hiển thị tốc độ làm mới trên màn hình hiện tại"</string>
    <string name="nfc_quick_toggle_title" msgid="3607620705230351666">"NFC"</string>
    <string name="nfc_quick_toggle_summary" product="tablet" msgid="3622326550467939809">"Cho phép trao đổi dữ liệu khi máy tính bảng chạm vào thiết bị NFC"</string>
    <string name="nfc_quick_toggle_summary" product="default" msgid="1460871052409162980">"Cho phép trao đổi dữ liệu khi điện thoại chạm vào thiết bị NFC"</string>
    <string name="nfc_disclaimer_title" msgid="3696580694485048039">"Bật NFC"</string>
    <string name="nfc_disclaimer_content" msgid="8256675597551036207">"NFC trao đổi dữ liệu giữa thiết bị này với các thiết bị hoặc thiết bị đích lân cận khác, chẳng hạn như trạm thanh toán, trình đọc truy cập và các quảng cáo hoặc thẻ tương tác."</string>
    <string name="nfc_secure_settings_title" msgid="4906958426927741485">"Yêu cầu mở khóa thiết bị để sử dụng NFC"</string>
    <string name="nfc_secure_toggle_summary" product="default" msgid="4591286109299690373">"Chỉ cho phép sử dụng tính năng Thanh toán bằng NFC và Phương tiện công cộng khi màn hình đang mở khóa"</string>
    <string name="android_beam_settings_title" msgid="2797963824490671295">"Android Beam"</string>
    <string name="android_beam_on_summary" msgid="6067720758437490896">"Sẵn sàng truyền tải nội dung ứng dụng qua NFC"</string>
    <string name="android_beam_off_summary" msgid="5693961375631325042">"Đang tắt"</string>
    <string name="nfc_disabled_summary" msgid="8737797364522502351">"Không sử dụng được vì đã tắt NFC"</string>
    <string name="android_beam_label" msgid="7168565080321110094">"Android Beam"</string>
    <string name="android_beam_explained" msgid="5684416131846701256">"Khi bật tính năng này, bạn có thể truyền nội dung ứng dụng tới một thiết bị hỗ trợ NFC khác bằng cách giữ các thiết bị gần nhau. Ví dụ: bạn có thể truyền các trang web, video trên YouTube, liên hệ và nhiều nội dung khác.\n\nBạn chỉ cần đưa các thiết bị lại gần nhau (thường là chạm lưng vào nhau) rồi nhấn vào màn hình. Ứng dụng sẽ quyết định nội dung nào được truyền."</string>
    <string name="wifi_quick_toggle_title" msgid="2737097538432862807">"Wi‑Fi"</string>
    <string name="wifi_quick_toggle_summary" msgid="4957267477820468553">"Bật Wi‑Fi"</string>
    <string name="wifi_settings" msgid="8313301946393559700">"Wi‑Fi"</string>
    <string name="wifi_settings_master_switch_title" msgid="6043556596728888">"Sử dụng Wi-Fi"</string>
    <string name="wifi_settings_category" msgid="3523464780563778321">"Cài đặt Wi‑Fi"</string>
    <string name="wifi_settings_title" msgid="3879649725059512799">"Wi‑Fi"</string>
    <string name="wifi_settings_summary" msgid="784074686763572811">"Thiết lập &amp; quản lý điểm truy cập mạng"</string>
    <string name="wifi_select_network" msgid="6692897876718813259">"Chọn Wi‑Fi"</string>
    <string name="wifi_starting" msgid="6147022683967506341">"Đang bật Wi‑Fi…"</string>
    <string name="wifi_stopping" msgid="4471699665741299711">"Đang tắt Wi‑Fi…"</string>
    <string name="wifi_error" msgid="4903954145386086899">"Lỗi"</string>
    <string name="wifi_sap_no_channel_error" msgid="2126487622024749402">"Băng tần 5 GHz không khả dụng ở quốc gia này"</string>
    <string name="wifi_in_airplane_mode" msgid="1235412508135267981">"Ở chế độ trên máy bay"</string>
    <string name="wifi_notify_open_networks" msgid="2610323626246818961">"Thông báo về mạng công cộng"</string>
    <string name="wifi_notify_open_networks_summary" msgid="191058832201741013">"Thông báo khi có mạng công cộng chất lượng cao"</string>
    <string name="wifi_wakeup" msgid="3834327315861781611">"Tự động bật Wi-Fi"</string>
    <string name="wifi_wakeup_summary" msgid="5778059083790221465">"Wi-Fi sẽ bật lại khi ở gần các mạng đã lưu chất lượng cao, chẳng hạn như mạng gia đình của bạn"</string>
    <string name="wifi_wakeup_summary_no_location" msgid="681323616606485096">"Không hoạt động vì đã tắt vị trí. Hãy bật "<annotation id="link">"vị trí"</annotation>"."</string>
    <string name="wifi_wakeup_summary_scanning_disabled" msgid="1771489741850119751">"Không hoạt động vì tính năng quét tìm Wi‑Fi đang tắt"</string>
    <string name="wifi_wakeup_summary_scoring_disabled" msgid="3615120120960539780">"Để sử dụng, hãy chọn một nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng mạng"</string>
    <string name="wifi_poor_network_detection" msgid="8210035875160288422">"Tránh kết nối kém"</string>
    <string name="wifi_poor_network_detection_summary" msgid="383834617032605347">"Không sử dụng mạng Wi-Fi trừ khi mạng đó có kết nối Internet tốt"</string>
    <string name="wifi_avoid_poor_network_detection_summary" msgid="4993203473116721772">"Chỉ sử dụng mạng có kết nối Internet tốt"</string>
    <string name="use_open_wifi_automatically_title" msgid="7193846454986712009">"Kết nối với mạng công cộng"</string>
    <string name="use_open_wifi_automatically_summary" msgid="6663890845558591023">"Tự động kết nối với mạng công cộng chất lượng cao"</string>
    <string name="use_open_wifi_automatically_summary_scoring_disabled" msgid="2299284032301667622">"Để sử dụng, hãy chọn một nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng mạng"</string>
    <string name="use_open_wifi_automatically_summary_scorer_unsupported_disabled" msgid="1780306481499369913">"Để sử dụng, hãy chọn một nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng mạng tương thích"</string>
    <string name="wifi_install_credentials" msgid="5192903644606839972">"Cài đặt chứng chỉ"</string>
    <string name="wifi_scan_notify_text" msgid="2518097467707535013">"Để nâng cao độ chính xác của vị trí, các ứng dụng và dịch vụ có thể vẫn quét tìm mạng Wi‑Fi bất kỳ lúc nào, ngay cả khi Wi-Fi bị tắt. Chẳng hạn, bạn có thể sử dụng tùy chọn cài đặt này để cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí. Bạn có thể thay đổi tùy chọn này trong phần <xliff:g id="LINK_BEGIN_0">LINK_BEGIN</xliff:g>cài đặt quét<xliff:g id="LINK_END_1">LINK_END</xliff:g>."</string>
    <string name="wifi_scan_notify_text_scanning_off" msgid="6189528915806353667">"Để nâng cao độ chính xác về vị trí, hãy bật tính năng quét tìm Wi-Fi trong phần <xliff:g id="LINK_BEGIN_0">LINK_BEGIN</xliff:g>cài đặt quét<xliff:g id="LINK_END_1">LINK_END</xliff:g>."</string>
    <string name="wifi_scan_notify_remember_choice" msgid="8436897497968907701">"Không hiển thị nữa"</string>
    <string name="wifi_setting_sleep_policy_title" msgid="6285374200292675649">"Bật Wi-Fi khi ở chế độ ngủ"</string>
    <string name="wifi_setting_on_during_sleep_title" msgid="8753852404141070878">"Bật Wi-Fi khi ở chế độ ngủ"</string>
    <string name="wifi_setting_sleep_policy_error" msgid="4512566787805720422">"Đã xảy ra sự cố khi thay đổi cài đặt"</string>
    <string name="wifi_suspend_efficiency_title" msgid="3589291227092825754">"Cải thiện hiệu quả"</string>
    <string name="wifi_suspend_optimizations" msgid="5840680940416640209">"Tối ưu hóa Wi‑Fi"</string>
    <string name="wifi_suspend_optimizations_summary" msgid="8204170804523356781">"Giảm thiểu sử dụng pin khi Wi‑Fi bật"</string>
    <string name="wifi_limit_optimizations_summary" msgid="8461087338100462302">"G.hạn pin được Wi‑Fi sử dụng"</string>
    <string name="wifi_switch_away_when_unvalidated" msgid="681353878530696197">"Chuyển sang dữ liệu di động nếu Wi‑Fi không truy cập được Internet."</string>
    <string name="wifi_cellular_data_fallback_title" msgid="2844653839490977040">"Tự động chuyển sang dữ liệu di động"</string>
    <string name="wifi_cellular_data_fallback_summary" msgid="7039944853033554386">"Sử dụng dữ liệu di động khi Wi‑Fi không truy cập được Internet. Bạn có thể mất thêm phí sử dụng dữ liệu."</string>
    <string name="wifi_add_network" msgid="4178564862173751181">"Thêm mạng"</string>
    <string name="wifi_configure_settings_preference_title" msgid="2536725796700696566">"Tùy chọn Wi‑Fi"</string>
    <string name="wifi_configure_settings_preference_summary_wakeup_on" msgid="7822368955551467382">"Wi-Fi bật lại tự động"</string>
    <string name="wifi_configure_settings_preference_summary_wakeup_off" msgid="5710203586018223864">"Wi-Fi không bật lại tự động"</string>
    <string name="wifi_access_points" msgid="5846755709207101844">"Mạng Wi‑Fi"</string>
    <string name="wifi_menu_more_options" msgid="1236651929987819716">"Tùy chọn khác"</string>
    <string name="wifi_menu_p2p" msgid="5234165837732940385">"Wi‑Fi Direct"</string>
    <string name="wifi_menu_scan" msgid="3498653582115656526">"Dò"</string>
    <string name="wifi_menu_advanced" msgid="1940919392030994019">"Nâng cao"</string>
    <string name="wifi_menu_configure" msgid="352423980467311427">"Định cấu hình"</string>
    <string name="wifi_menu_connect" msgid="7824796427932811078">"Kết nối với mạng"</string>
    <string name="wifi_menu_remember" msgid="8639523871321603112">"Nhớ mạng"</string>
    <string name="wifi_menu_forget" msgid="6557142984528657361">"Xóa mạng"</string>
    <string name="wifi_menu_modify" msgid="7246143391161038875">"Sửa đổi mạng"</string>
    <string name="wifi_empty_list_wifi_off" msgid="7697422506708419298">"Để xem các mạng có thể kết nối, hãy bật Wi-Fi."</string>
    <string name="wifi_empty_list_wifi_on" msgid="5043989454000825717">"Đang tìm kiếm mạng Wi‑Fi..."</string>
    <string name="wifi_empty_list_user_restricted" msgid="454861411536708709">"Bạn không có quyền thay đổi mạng Wi‑Fi."</string>
    <string name="wifi_more" msgid="8742256421693351035">"Thêm"</string>
    <string name="wifi_setup_wps" msgid="4303694722593999931">"Thiết lập tự động (WPS)"</string>
    <string name="wifi_settings_scanning_required_title" msgid="1088663325396007484">"Bật tính năng quét tìm Wi-Fi?"</string>
    <string name="wifi_settings_scanning_required_summary" msgid="4770243653675416569">"Để bật Wi-Fi tự động, trước tiên, bạn cần bật tính năng quét tìm Wi‑Fi."</string>
    <string name="wifi_settings_scanning_required_info" msgid="1473411566072565789">"Chế độ Quét tìm Wi-Fi cho phép các ứng dụng và dịch vụ quét tìm mạng Wi‑Fi bất kỳ lúc nào, ngay cả khi Wi-Fi tắt. Chẳng hạn, bạn có thể sử dụng chế độ này để cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí."</string>
    <string name="wifi_settings_scanning_required_turn_on" msgid="1112223196123955447">"Bật"</string>
    <string name="wifi_settings_scanning_required_enabled" msgid="4721729158927146365">"Đã bật tính năng quét tìm Wi‑Fi"</string>
    <string name="wifi_show_advanced" msgid="2969378109942071741">"Tùy chọn nâng cao"</string>
    <string name="wifi_advanced_toggle_description" msgid="7299179796727934885">"Danh sách thả xuống của Tùy chọn nâng cao"</string>
    <string name="wifi_advanced_toggle_description_collapsed" msgid="3615140699129928913">"mở rộng"</string>
    <string name="wifi_ssid" msgid="2713062130735103151">"Tên mạng"</string>
    <string name="wifi_ssid_hint" msgid="1940577553241083524">"Nhập SSID"</string>
    <string name="wifi_security" msgid="9095934643631406913">"Bảo mật"</string>
    <string name="wifi_hidden_network" msgid="6466834025375485596">"Mạng ẩn"</string>
    <string name="wifi_hidden_network_warning" msgid="3937433813754746158">"Nếu bộ định tuyến của bạn không phát ra một tên mạng nhưng bạn muốn kết nối với mạng này trong tương lai, thì bạn có thể đặt mạng này là mạng ẩn.\n\nĐiều này có thể gây rủi ro bảo mật vì điện thoại của bạn sẽ thường xuyên phát tín hiệu để tìm mạng.\n\nViệc đặt mạng này là mạng ẩn sẽ không thay đổi các tùy chọn cài đặt của bộ định tuyến."</string>
    <string name="wifi_signal" msgid="4442182285304271424">"Cường độ tín hiệu"</string>
    <string name="wifi_status" msgid="5349199188871002778">"Trạng thái"</string>
    <string name="tx_wifi_speed" msgid="2368986629172050673">"Tốc độ truyền"</string>
    <string name="rx_wifi_speed" msgid="5167966079215111232">"Tốc độ nhận"</string>
    <string name="wifi_speed" msgid="6562147734565434513">"Tốc độ liên kết"</string>
    <string name="wifi_frequency" msgid="3120998420184702834">"Tần số"</string>
    <string name="wifi_ip_address" msgid="8903577251845268209">"Địa chỉa IP"</string>
    <string name="passpoint_label" msgid="6513669696739302866">"Đã lưu thông qua"</string>
    <string name="passpoint_content" msgid="5219226173518418335">"Thông tin xác thực <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="wifi_eap_method" msgid="3776009521349381742">"Phương pháp EAP"</string>
    <string name="please_select_phase2" msgid="577633852089847142">"Xác thực Giai đoạn 2"</string>
    <string name="wifi_eap_ca_cert" msgid="8033404008276298886">"Chứng chỉ CA"</string>
    <string name="wifi_eap_ocsp" msgid="8713933962516871238">"Trạng thái chứng chỉ trực tuyến"</string>
    <string name="wifi_eap_domain" msgid="8304301470752333203">"Miền"</string>
    <string name="wifi_eap_user_cert" msgid="3569182430929173220">"Chứng chỉ người dùng"</string>
    <string name="wifi_eap_identity" msgid="3629406902174137028">"Danh tính"</string>
    <string name="wifi_eap_anonymous" msgid="8630332141751267000">"Danh tính ẩn danh"</string>
    <string name="wifi_password" msgid="1458802324849513755">"Mật khẩu"</string>
    <string name="wifi_show_password" msgid="6865993988238157923">"Hiển thị mật khẩu"</string>
    <string name="wifi_ap_band_config" msgid="1589020070150933055">"Chọn băng tần AP"</string>
    <string name="wifi_ap_choose_auto" msgid="8944442003151215691">"Tự động"</string>
    <string name="wifi_ap_choose_2G" msgid="1436802195991542016">"Băng tần 2,4 GHz"</string>
    <string name="wifi_ap_choose_5G" msgid="8413248472288180075">"Băng tần 5 GHz"</string>
    <string name="wifi_ap_prefer_5G" msgid="2520628479818369902">"Ưu tiên băng tần 5 GHz"</string>
    <string name="wifi_ap_2G" msgid="4099628221864343015">"2,4 GHz"</string>
    <string name="wifi_ap_5G" msgid="3493942667238551207">"5 GHz"</string>
    <string name="wifi_ap_band_select_one" msgid="5221193733812493435">"Chọn ít nhất một băng tần cho điểm phát sóng Wi‑Fi:"</string>
    <string name="wifi_ip_settings" msgid="6420498748726599133">"Cài đặt IP"</string>
    <string name="wifi_privacy_settings" msgid="3283946009000725698">"Quyền riêng tư"</string>
    <string name="wifi_subscription" msgid="4432423938285430113">"Tùy chọn đăng ký"</string>
    <string name="wifi_subscription_summary" msgid="18802471063384598">"Xem hoặc thay đổi tùy chọn đăng ký"</string>
    <string name="wifi_privacy_settings_ephemeral_summary" msgid="8502084692297249372">"Địa chỉ MAC gán ngẫu nhiên"</string>
    <string name="wifi_dpp_add_device_to_network" msgid="6141246783457722976">"Thêm thiết bị"</string>
    <string name="wifi_dpp_center_qr_code" msgid="5270782275746178104">"Đưa mã QR vào giữa khung bên dưới để thêm thiết bị vào “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>”"</string>
    <string name="wifi_dpp_scan_qr_code" msgid="3543923817779444434">"Quét mã QR"</string>
    <string name="wifi_dpp_scan_qr_code_join_network" msgid="969985020363459133">"Căn giữa mã QR dưới đây để kết nối với “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>”"</string>
    <string name="wifi_dpp_scan_qr_code_join_unknown_network" msgid="3180020429793614145">"Kết nối với Wi‑Fi bằng cách quét mã QR"</string>
    <string name="wifi_dpp_share_wifi" msgid="2431744447544057866">"Chia sẻ Wi‑Fi"</string>
    <string name="wifi_dpp_scan_qr_code_with_another_device" msgid="4405316188694088689">"Quét mã QR này để kết nối với “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>” và chia sẻ mật khẩu"</string>
    <string name="wifi_dpp_scan_open_network_qr_code_with_another_device" msgid="5398619697898444311">"Quét mã QR này để kết nối với “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>”"</string>
    <string name="wifi_dpp_failure_authentication_or_configuration" msgid="847551626830740204">"Hãy thử lại. Nếu sự cố vẫn tiếp diễn, hãy liên hệ với nhà sản xuất thiết bị"</string>
    <string name="wifi_dpp_failure_not_compatible" msgid="4453775826337805825">"Đã xảy ra lỗi"</string>
    <string name="wifi_dpp_failure_timeout" msgid="7902971341771145564">"Hãy đảm bảo thiết bị đã cắm điện, sạc đầy và đang bật"</string>
    <string name="wifi_dpp_failure_generic" msgid="6559442892600448442">"Hãy đảm bảo thiết bị đã cắm điện, sạc đầy và đang bật. Nếu sự cố vẫn tiếp diễn, hãy liên hệ với nhà sản xuất thiết bị"</string>
    <string name="wifi_dpp_failure_not_supported" msgid="2908961523550486480">"Không hỗ trợ thêm “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>” bằng thiết bị này"</string>
    <string name="wifi_dpp_failure_cannot_find_network" msgid="8519567801353014036">"Thử đưa thiết bị đến gần bộ định tuyến/điểm truy cập Wi-Fi"</string>
    <string name="wifi_dpp_failure_enrollee_authentication" msgid="7008840843663520852">"Kiểm tra mật khẩu rồi thử lại"</string>
    <string name="wifi_dpp_failure_enrollee_rejected_configuration" msgid="982310033782652478">"Liên hệ với nhà sản xuất thiết bị"</string>
    <string name="wifi_dpp_check_connection_try_again" msgid="6118892932595974823">"Hãy kiểm tra trạng thái kết nối rồi thử lại"</string>
    <string name="wifi_dpp_choose_network" msgid="3987007684129341427">"Chọn mạng"</string>
    <string name="wifi_dpp_choose_network_to_connect_device" msgid="4321618376432197593">"Để kết nối thiết bị của bạn, hãy chọn một mạng"</string>
    <string name="wifi_dpp_add_device_to_wifi" msgid="5170095438763569255">"Thêm thiết bị này vào “<xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>”?"</string>
    <string name="wifi_dpp_wifi_shared_with_device" msgid="4484366631307204949">"Đã chia sẻ Wi‑Fi với thiết bị"</string>
    <string name="wifi_dpp_add_another_device" msgid="3307575293580739604">"Thêm thiết bị khác"</string>
    <string name="wifi_dpp_choose_different_network" msgid="8963625819804792157">"Chọn mạng khác"</string>
    <string name="wifi_dpp_could_not_add_device" msgid="6865710911186601933">"Không thể thêm thiết bị"</string>
    <string name="wifi_dpp_device_found" msgid="633646744759830603">"Đã tìm thấy thiết bị"</string>
    <string name="wifi_dpp_sharing_wifi_with_this_device" msgid="7250369936882080107">"Chia sẻ Wi‑Fi với thiết bị này…"</string>
    <string name="wifi_dpp_connecting" msgid="2312769193202897589">"Đang kết nối…"</string>
    <string name="wifi_dpp_share_hotspot" msgid="6186452780604755316">"Chia sẻ điểm phát sóng"</string>
    <string name="wifi_dpp_lockscreen_title" msgid="4231438175617953652">"Xác minh rằng đó là bạn"</string>
    <string name="wifi_dpp_wifi_password" msgid="4992986319806934381">"Mật khẩu Wi-Fi: <xliff:g id="PASSWORD">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="wifi_dpp_hotspot_password" msgid="688464342650820420">"Mật khẩu điểm phát sóng: <xliff:g id="PASSWORD">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="wifi_auto_connect_title" msgid="1890342051674657892">"Tự động kết nối"</string>
    <string name="wifi_auto_connect_summary" msgid="1707702705345670370">"Cho phép kết nối với mạng này khi nằm trong vùng phủ sóng"</string>
    <string name="wifi_dpp_add_device" msgid="8695656122114721335">"Thêm thiết bị"</string>
    <string name="wifi_dpp_connect_network_using_qr_code" msgid="6975258007798254937">"Sử dụng mã QR để thêm thiết bị vào mạng này"</string>
    <string name="wifi_dpp_qr_code_is_not_valid_format" msgid="5190689503019328279">"Mã QR không phải là định dạng hợp lệ"</string>
    <string name="retry" msgid="7542103800274026915">"Thử lại"</string>
    <string name="wifi_shared" msgid="8850748923537589782">"Chia sẻ với những người khác cũng dùng thiết bị này"</string>
    <string name="wifi_unchanged" msgid="8026045290856150191">"(không thay đổi)"</string>
    <string name="wifi_unspecified" msgid="4561964943472312208">"Vui lòng chọn"</string>
    <string name="wifi_multiple_cert_added" msgid="2151019652853383776">"(Đã thêm nhiều chứng chỉ)"</string>
    <string name="wifi_use_system_certs" msgid="5587866698144996931">"Sử dụng chứng chỉ hệ thống"</string>
    <string name="wifi_do_not_provide_eap_user_cert" msgid="6336636553673065145">"Không cung cấp"</string>
    <string name="wifi_do_not_validate_eap_server" msgid="4673867078988209732">"Không xác thực"</string>
    <string name="wifi_ssid_too_long" msgid="5961719058705013875">"Tên mạng quá dài."</string>
    <string name="wifi_no_domain_warning" msgid="1452133316532366772">"Phải chỉ định một miền."</string>
    <string name="wifi_no_user_cert_warning" msgid="8466376918835248956">"Bạn cần có chứng chỉ."</string>
    <string name="wifi_wps_available_first_item" msgid="5780501151792036589">"Có WPS"</string>
    <string name="wifi_wps_available_second_item" msgid="1717024103303480804">" (Có WPS)"</string>
    <string name="wifi_carrier_connect" msgid="4511538300946413213">"Mạng Wi‑Fi của nhà cung cấp dịch vụ"</string>
    <string name="wifi_carrier_content" msgid="2876499905644083615">"Kết nối qua <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="wifi_scan_always_turnon_message" msgid="2165909441512029921">"Để nâng cao độ chính xác vị trí và phục vụ các mục đích khác, <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật tính năng quét mạng ngay cả khi Wi-Fi đang tắt.\n\nCho phép cài đặt này đối với tất cả ứng dụng muốn quét?"</string>
    <string name="wifi_scan_always_turn_on_message_unknown" msgid="4903345360745717385">"Để nâng cao độ chính xác vị trí và phục vụ các mục đích khác, một ứng dụng không xác định muốn bật tính năng quét tìm mạng ngay cả khi Wi-Fi tắt.\n\nBạn có muốn cho phép tất cả các ứng dụng có thể quét tìm mạng không?"</string>
    <string name="wifi_scan_always_turnoff_message" msgid="93691286302680448">"Để tắt tính năng này, đi tới phần Nâng cao trong trình đơn mục bổ sung."</string>
    <string name="wifi_scan_always_confirm_allow" msgid="4154200627800959777">"Cho phép"</string>
    <string name="wifi_scan_always_confirm_deny" msgid="6997087934558839256">"Từ chối"</string>
    <string name="wifi_hotspot_title" msgid="1918712370697971229">"Đăng nhập để kết nối?"</string>
    <string name="wifi_hotspot_message" msgid="5245614124614833169">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> cần bạn đ.nhập trực tuyến trước khi KN với mạng."</string>
    <string name="wifi_hotspot_connect" msgid="1916314048788438331">"KẾT NỐI"</string>
    <string name="no_internet_access_text" msgid="3611993143350310936">"Mạng này không có quyền truy cập Internet. Giữ kết nối?"</string>
    <string name="partial_connectivity_text" msgid="8874614799723694554">"Một số ứng dụng và dịch vụ có thể không hoạt động do khả năng kết nối giới hạn. Vẫn sử dụng?"</string>
    <string name="no_internet_access_remember" msgid="5113610157731269258">"Không hỏi lại cho mạng này"</string>
    <string name="lost_internet_access_title" msgid="9032463989950384698">"Wi‑Fi chưa kết nối với Internet"</string>
    <string name="lost_internet_access_text" msgid="1535911323549496789">"Bạn có thể chuyển sang mạng di động bất cứ khi nào kết nối Wi-Fi kém. Có thể áp dụng phí sử dụng dữ liệu."</string>
    <string name="lost_internet_access_switch" msgid="7935665847081706202">"Chuyển sang mạng di động"</string>
    <string name="lost_internet_access_cancel" msgid="1981171269794585284">"Luôn sử dụng Wi-Fi"</string>
    <string name="lost_internet_access_persist" msgid="6813604557672782197">"Không bao giờ hiển thị lại"</string>
    <string name="wifi_connect" msgid="2481467560349907397">"Kết nối"</string>
    <string name="wifi_turned_on_message" msgid="8069855406962662881">"Đã bật Wi-Fi"</string>
    <string name="wifi_connected_to_message" msgid="8976048616505112896">"Đã kết nối với <xliff:g id="NETWORK_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="wifi_connecting" msgid="7450277833386859724">"Đang kết nối…"</string>
    <string name="wifi_failed_connect_message" msgid="8538000546604347894">"Không thể kết nối với mạng"</string>
    <string name="wifi_not_in_range_message" msgid="3885327464037574739">"Đang nằm ngoài vùng phủ sóng của mạng"</string>
    <string name="wifi_forget" msgid="3485573280364015620">"Xóa"</string>
    <string name="wifi_modify" msgid="5127926476383659412">"Sửa đổi"</string>
    <string name="wifi_failed_forget_message" msgid="8272732599235525880">"Không thể xóa mạng"</string>
    <string name="wifi_save" msgid="2312643132472226807">"Lưu"</string>
    <string name="wifi_failed_save_message" msgid="1830279872341387120">"Không thể lưu mạng"</string>
    <string name="wifi_cancel" msgid="6698897376888935410">"Hủy"</string>
    <string name="wifi_forget_dialog_title" msgid="4363829200968563164">"Xóa mạng?"</string>
    <string name="wifi_forget_dialog_message" msgid="8419499588321940243">"Tất cả mật khẩu của mạng này sẽ bị xóa"</string>
    <plurals name="wifi_saved_access_points_summary" formatted="false" msgid="2802436466732147888">
      <item quantity="other">%d mạng</item>
      <item quantity="one">1 mạng</item>
    </plurals>
    <plurals name="wifi_saved_passpoint_access_points_summary" formatted="false" msgid="5802057518058840450">
      <item quantity="other">%d gói đăng ký</item>
      <item quantity="one">1 gói đăng ký</item>
    </plurals>
    <plurals name="wifi_saved_all_access_points_summary" formatted="false" msgid="5125849180309374451">
      <item quantity="other">%d mạng và gói đăng ký</item>
      <item quantity="one">1 mạng và gói đăng ký</item>
    </plurals>
    <string name="wifi_advanced_titlebar" msgid="1234150304285575798">"Wi‑Fi nâng cao"</string>
    <string name="wifi_advanced_ssid_title" msgid="1561437650193980185">"SSID"</string>
    <string name="wifi_advanced_device_mac_address_title" msgid="6155800851233164411">"Địa chỉ MAC của thiết bị"</string>
    <string name="wifi_advanced_randomized_mac_address_title" msgid="3930671320234553088">"Địa chỉ MAC ngẫu nhiên"</string>
    <string name="wifi_advanced_ip_address_title" msgid="4265355419782184514">"Địa chỉ IP"</string>
    <string name="wifi_details_title" msgid="222735438574597493">"Chi tiết mạng"</string>
    <string name="wifi_details_subnet_mask" msgid="1619151769276260512">"Mặt nạ mạng con"</string>
    <string name="wifi_details_dns" msgid="273231528073312579">"DNS"</string>
    <string name="wifi_details_ipv6_address_header" msgid="1913151339341722443">"Địa chỉ IPv6"</string>
    <string name="wifi_saved_access_points_label" msgid="5691340724310548151">"Mạng đã lưu"</string>
    <string name="wifi_subscribed_access_points_tab" msgid="7224061396195667208">"Gói đăng ký"</string>
    <!-- no translation found for wifi_saved_access_points_tab (2075914709522121708) -->
    <skip />
    <string name="wifi_advanced_settings_label" msgid="5880605751602184383">"Cài đặt IP"</string>
    <string name="wifi_advanced_not_available" msgid="8701003884367299092">"Cài đặt nâng cao Wi‑Fi không khả dụng cho người dùng này"</string>
    <string name="wifi_ip_settings_menu_save" msgid="5190481040428567106">"Lưu"</string>
    <string name="wifi_ip_settings_menu_cancel" msgid="1757817733064004598">"Hủy"</string>
    <string name="wifi_ip_settings_invalid_ip_address" msgid="3622891107865052307">"Vui lòng nhập địa chỉ IP hợp lệ."</string>
    <string name="wifi_ip_settings_invalid_gateway" msgid="1174931247370931239">"Hãy nhập địa chỉ cổng hợp lệ."</string>
    <string name="wifi_ip_settings_invalid_dns" msgid="1757402215999845975">"Hãy nhập địa chỉ DNS hợp lệ."</string>
    <string name="wifi_ip_settings_invalid_network_prefix_length" msgid="5980808986926987299">"Hãy nhập độ dài tiền tố mạng từ 0 đến 32."</string>
    <string name="wifi_dns1" msgid="6462967242512284778">"DNS 1"</string>
    <string name="wifi_dns2" msgid="8494337355389723965">"DNS 2"</string>
    <string name="wifi_gateway" msgid="3699227808616416759">"Cổng"</string>
    <string name="wifi_network_prefix_length" msgid="1003365439352276622">"Độ dài tiền tố mạng"</string>
    <string name="wifi_p2p_settings_title" msgid="1689918226469221870">"Wi‑Fi Direct"</string>
    <string name="wifi_p2p_device_info" msgid="4304362679971797283">"Thông tin thiết bị"</string>
    <string name="wifi_p2p_persist_network" msgid="7942929491568227945">"Ghi nhớ kết nối này"</string>
    <string name="wifi_p2p_menu_search" msgid="8383306178784876840">"Tìm kiếm thiết bị"</string>
    <string name="wifi_p2p_menu_searching" msgid="3428767661028761100">"Đang tìm kiếm…"</string>
    <string name="wifi_p2p_menu_rename" msgid="7059994112737743336">"Đổi tên thiết bị"</string>
    <string name="wifi_p2p_peer_devices" msgid="5158559154640283546">"Thiết bị ngang hàng"</string>
    <string name="wifi_p2p_remembered_groups" msgid="5497007770930525695">"Các nhóm đã nhớ"</string>
    <string name="wifi_p2p_failed_connect_message" msgid="6767831720507440027">"Không thể kết nối."</string>
    <string name="wifi_p2p_failed_rename_message" msgid="1317434386267376606">"Không thể đổi tên thiết bị."</string>
    <string name="wifi_p2p_disconnect_title" msgid="96361896458072463">"Ngắt kết nối?"</string>
    <string name="wifi_p2p_disconnect_message" msgid="1208761239498807208">"Nếu bạn ngắt kết nối, kết nối của bạn với <xliff:g id="PEER_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ kết thúc."</string>
    <string name="wifi_p2p_disconnect_multiple_message" msgid="4490648217799144078">"Nếu bạn ngắt kết nối, kết nối của bạn với <xliff:g id="PEER_NAME">%1$s</xliff:g> và <xliff:g id="PEER_COUNT">%2$s</xliff:g> thiết bị khác sẽ kết thúc."</string>
    <string name="wifi_p2p_cancel_connect_title" msgid="8476985132989357041">"Hủy lời mời?"</string>
    <string name="wifi_p2p_cancel_connect_message" msgid="2409074184473879809">"Bạn có muốn hủy lời mời kết nối với <xliff:g id="PEER_NAME">%1$s</xliff:g> không?"</string>
    <string name="wifi_p2p_delete_group_message" msgid="4880242270742385699">"Xóa nhóm này?"</string>
    <string name="wifi_hotspot_checkbox_text" msgid="1549663436920597006">"Điểm phát sóng Wi‑Fi"</string>
    <string name="wifi_hotspot_off_subtext" msgid="2751383134504362078">"Không chia sẻ Internet hoặc nội dung với các thiết bị khác"</string>
    <string name="wifi_hotspot_tethering_on_subtext" product="tablet" msgid="5832429443898690152">"Chia sẻ kết nối Internet của máy tính bảng này qua điểm phát sóng"</string>
    <string name="wifi_hotspot_tethering_on_subtext" product="default" msgid="5451921191609178326">"Chia sẻ kết nối Internet của điện thoại này qua điểm phát sóng"</string>
    <string name="wifi_hotspot_on_local_only_subtext" msgid="965051079784031636">"Ứng dụng đang chia sẻ nội dung. Để chia sẻ kết nối Internet, hãy tắt điểm phát sóng, sau đó bật lại"</string>
    <string name="wifi_hotspot_no_password_subtext" msgid="3685689196772398783">"Chưa đặt mật khẩu"</string>
    <string name="wifi_hotspot_name_title" msgid="6633480190014369846">"Tên điểm phát sóng"</string>
    <string name="wifi_hotspot_name_summary_connecting" msgid="6178719924661022928">"Đang bật <xliff:g id="WIFI_HOTSPOT_NAME">%1$s</xliff:g>..."</string>
    <string name="wifi_hotspot_name_summary_connected" msgid="6935457127884928249">"Các thiết bị khác có thể kết nối với <xliff:g id="WIFI_HOTSPOT_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="wifi_hotspot_password_title" msgid="9096340919454296786">"Mật khẩu điểm phát sóng"</string>
    <string name="wifi_hotspot_ap_band_title" msgid="560262446129195042">"Băng tần AP"</string>
    <string name="wifi_hotspot_footer_info_regular" msgid="6620216295510397461">"Sử dụng điểm phát sóng để tạo mạng Wi-Fi cho các thiết bị khác của bạn. Điểm phát sóng cung cấp kết nối Internet bằng kết nối dữ liệu di động. Bạn có thể mất thêm phí dữ liệu di động."</string>
    <string name="wifi_hotspot_footer_info_local_only" msgid="3813311942370920903">"Ứng dụng có thể tạo một điểm phát sóng để chia sẻ nội dung với các thiết bị lân cận."</string>
    <string name="wifi_hotspot_auto_off_title" msgid="8855711787485504882">"Tự động tắt điểm phát sóng"</string>
    <string name="wifi_hotspot_auto_off_summary" msgid="8283656069997871354">"Khi không có thiết bị nào kết nối"</string>
    <string name="wifi_tether_starting" msgid="8879874184033857814">"Đang bật điểm phát sóng…"</string>
    <string name="wifi_tether_stopping" msgid="4416492968019409188">"Đang tắt điểm phát sóng…"</string>
    <string name="wifi_tether_enabled_subtext" msgid="5085002421099821056">"<xliff:g id="NETWORK_SSID">%1$s</xliff:g> đang hiện hoạt"</string>
    <string name="wifi_tether_failed_subtext" msgid="437190628041885500">"Lỗi điểm phát sóng Wi‑Fi di động"</string>
    <string name="wifi_tether_configure_ap_text" msgid="7072559431286459122">"Thiết lập điểm phát sóng Wi‑Fi"</string>
    <string name="wifi_hotspot_configure_ap_text" msgid="9027072969831022321">"Thiết lập điểm phát sóng Wi‑Fi"</string>
    <string name="wifi_hotspot_configure_ap_text_summary" msgid="1445157424926935178">"Điểm phát sóng AndroidAP WPA2 PSK"</string>
    <string name="wifi_tether_configure_ssid_default" msgid="1709397571393179300">"AndroidHotspot"</string>
    <string name="wifi_add_app_single_network_title" msgid="8911612806204065225">"Bạn có muốn lưu mạng này không?"</string>
    <string name="wifi_add_app_single_network_summary" product="default" msgid="6881712878537666626">"<xliff:g id="APPNAME">%1$s</xliff:g> muốn lưu một mạng vào điện thoại của bạn"</string>
    <string name="wifi_add_app_single_network_summary" product="tablet" msgid="8455616967601552440">"<xliff:g id="APPNAME">%1$s</xliff:g> muốn lưu một mạng vào máy tính bảng của bạn"</string>
    <string name="wifi_add_app_single_network_saving_summary" msgid="7366337245410388895">"Đang lưu…"</string>
    <string name="wifi_add_app_single_network_saved_summary" msgid="7135016314713158289">"Đã lưu"</string>
    <string name="wifi_add_app_network_save_failed_summary" msgid="7223817782309294652">"Không lưu được. Hãy thử lại."</string>
    <string name="wifi_add_app_networks_title" msgid="4384594865433042851">"Bạn có muốn lưu mạng không?"</string>
    <string name="wifi_add_app_networks_summary" product="default" msgid="2670215712788515167">"<xliff:g id="APPNAME">%1$s</xliff:g> muốn lưu những mạng này vào điện thoại của bạn"</string>
    <string name="wifi_add_app_networks_summary" product="tablet" msgid="2088967184512169910">"<xliff:g id="APPNAME">%1$s</xliff:g> muốn lưu những mạng này vào máy tính bảng của bạn"</string>
    <string name="wifi_add_app_networks_saving_summary" msgid="577680250954742033">"Đang lưu <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> mạng…"</string>
    <string name="wifi_add_app_networks_saved_summary" msgid="1648417628665152905">"Đã lưu mạng"</string>
    <string name="wifi_calling_settings_title" msgid="264665264535884440">"Gọi qua Wi-Fi"</string>
    <string name="wifi_calling_suggestion_title" msgid="4791435106729906727">"Mở rộng cuộc gọi bằng Wi‑Fi"</string>
    <string name="wifi_calling_suggestion_summary" msgid="5413024679599742858">"Bật tính năng gọi qua Wi‑Fi để tăng phạm vi phủ sóng"</string>
    <string name="wifi_calling_mode_title" msgid="5145896168360825619">"Tùy chọn cuộc gọi"</string>
    <string name="wifi_calling_mode_dialog_title" msgid="944146521898592440">"Tùy chọn cuộc gọi"</string>
    <string name="wifi_calling_roaming_mode_title" msgid="7703305991991520773">"Tùy chọn chuyển vùng"</string>
    <!-- no translation found for wifi_calling_roaming_mode_summary (6061631305384464179) -->
    <skip />
    <string name="wifi_calling_roaming_mode_dialog_title" msgid="5382466713784067077">"Tùy chọn chuyển vùng"</string>
  <string-array name="wifi_calling_mode_choices_v2">
    <item msgid="6052353275413974742">"Wi-Fi"</item>
    <item msgid="8622872038388687383">"Di động"</item>
    <item msgid="3027927219952052398">"Chỉ Wi-Fi"</item>
  </string-array>
  <string-array name="wifi_calling_mode_choices_v2_without_wifi_only">
    <item msgid="588620799769664461">"Wi-Fi"</item>
    <item msgid="7566603075659706590">"Di động"</item>
  </string-array>
    <string name="wifi_calling_mode_wifi_preferred_summary" msgid="3240387177966098351">"Nếu không có Wi‑Fi, hãy dùng mạng di động"</string>
    <string name="wifi_calling_mode_cellular_preferred_summary" msgid="3746914244902314059">"Nếu không có mạng di động, hãy dùng Wi‑Fi"</string>
    <string name="wifi_calling_mode_wifi_only_summary" msgid="3155660680014892641">"Gọi qua Wi‑Fi. Nếu mất Wi‑Fi, cuộc gọi sẽ kết thúc."</string>
    <string name="wifi_calling_off_explanation" msgid="6295526820826322895">"Khi bạn bật tính năng gọi qua Wi-Fi, điện thoại có thể định tuyến cuộc gọi qua mạng Wi-Fi hoặc mạng của nhà mạng, tùy thuộc vào tùy chọn của bạn và tín hiệu nào mạnh hơn. Trước khi bật tính năng này, hãy hỏi nhà mạng của bạn về cước phí và các chi tiết khác.<xliff:g id="ADDITIONAL_TEXT">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="wifi_calling_off_explanation_2" msgid="3487475808574416183"></string>
    <string name="emergency_address_title" msgid="3490633500025717573">"Địa chỉ khẩn cấp"</string>
    <string name="emergency_address_summary" msgid="3022628750270626473">"Dùng làm vị trí của bạn khi bạn thực hiện cuộc gọi khẩn cấp qua Wi‑Fi"</string>
    <string name="private_dns_help_message" msgid="851221502063782306"><annotation id="url">"Tìm hiểu thêm"</annotation>" về tính năng DNS riêng"</string>
    <string name="private_dns_mode_on" msgid="8878679071975375696">"Đang bật"</string>
    <string name="wifi_calling_pref_managed_by_carrier" msgid="129524064888622179">"Cài đặt do nhà mạng quản lý"</string>
    <string name="wifi_calling_settings_activation_instructions" msgid="3936067355828542266">"Kích hoạt tính năng Gọi qua Wi‑Fi"</string>
    <string name="wifi_calling_turn_on" msgid="7687886259199428823">"Bật tính năng Gọi qua Wi‑Fi"</string>
    <string name="wifi_calling_not_supported" msgid="3303917737849393175">"%1$s không hỗ trợ tính năng Gọi qua Wi-Fi"</string>
    <string name="wifi_disconnected_from" msgid="5249576734324159708">"Đã ngắt kết nối khỏi <xliff:g id="SSID">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="carrier" msgid="1755020806290963951">"Nhà mạng"</string>
    <string name="display_settings_title" msgid="626835071804834218">"Hiển thị"</string>
    <string name="sound_settings" msgid="5514582720435174014">"Âm thanh"</string>
    <string name="all_volume_title" msgid="6196367642878437513">"Âm lượng"</string>
    <string name="musicfx_title" msgid="5458574743312283473">"Hiệu ứng âm nhạc"</string>
    <string name="ring_volume_title" msgid="4869034595079914541">"Âm lượng chuông và thông báo"</string>
    <string name="vibrate_in_silent_title" msgid="5076579100685867363">"Rung khi im lặng"</string>
    <string name="notification_sound_title" msgid="8747567935870133157">"Âm thanh thông báo mặc định"</string>
    <string name="incoming_call_volume_title" msgid="8445408274513654261">"Nhạc chuông"</string>
    <string name="notification_volume_title" msgid="328053763590888609">"Thông báo"</string>
    <string name="checkbox_notification_same_as_incoming_call" msgid="1798481722572489141">"Sử dụng âm lượng cuộc gọi đến cho thông báo"</string>
    <string name="home_work_profile_not_supported" msgid="2605589489324241338">"Không hỗ trợ hồ sơ công việc"</string>
    <string name="notification_sound_dialog_title" msgid="7431891669251806266">"Âm thanh thông báo mặc định"</string>
    <string name="media_volume_title" msgid="5209147840160985178">"Phương tiện"</string>
    <string name="media_volume_summary" msgid="4671324482655564873">"Đặt âm lượng cho nhạc và video"</string>
    <string name="alarm_volume_title" msgid="706302621191735343">"Báo thức"</string>
    <string name="dock_settings_summary" msgid="8548721822219932359">"Cài đặt âm thanh cho đế được gắn vào"</string>
    <string name="dtmf_tone_enable_title" msgid="2241337296249130217">"Âm chạm bàn phím số"</string>
    <string name="sound_effects_enable_title" msgid="328569690466233866">"Âm thanh nhấn"</string>
    <string name="lock_sounds_enable_title" msgid="804365014499259673">"Âm thanh phương thức khóa màn hình"</string>
    <string name="audio_record_proc_title" msgid="486071779724181619">"Khử nhiễu"</string>
    <string name="volume_media_description" msgid="2736061076584067204">"Nhạc, video, trò chơi &amp; phương tiện khác"</string>
    <string name="volume_ring_description" msgid="5423168446359881864">"Nhạc chuông &amp; thông báo"</string>
    <string name="volume_notification_description" msgid="3241009629930030492">"Thông báo"</string>
    <string name="volume_alarm_description" msgid="156563371961039376">"Chuông báo"</string>
    <string name="volume_ring_mute" msgid="1445718401945149622">"Tắt nhạc chuông và ẩn thông báo"</string>
    <string name="volume_media_mute" msgid="1881020121757820746">"Tắt nhạc và phương tiện khác"</string>
    <string name="volume_notification_mute" msgid="2612197659377126312">"Ẩn thông báo"</string>
    <string name="volume_alarm_mute" msgid="3730895630530980760">"Tắt chuông báo"</string>
    <string name="dock_settings" msgid="4654404127402812514">"Đế"</string>
    <string name="dock_settings_title" msgid="1276956575555480214">"Cài đặt đế"</string>
    <string name="dock_audio_settings_title" msgid="8294821925086965934">"Âm thanh"</string>
    <string name="dock_audio_summary_desk" msgid="4158593887711452737">"Cài đặt cho đế để bàn được gắn vào"</string>
    <string name="dock_audio_summary_car" msgid="292911654994476080">"Cài đặt cho đế trên ô tô được gắn vào"</string>
    <string name="dock_audio_summary_none" product="tablet" msgid="7758416095500202500">"Máy tính bảng chưa được gắn đế"</string>
    <string name="dock_audio_summary_none" product="default" msgid="9056359991181743485">"Điện thoại chưa được gắn đế"</string>
    <string name="dock_audio_summary_unknown" msgid="5486086330763810318">"Cài đặt cho đế được gắn vào"</string>
    <string name="dock_not_found_title" msgid="4721157149003423417">"Không tìm thấy đế"</string>
    <string name="dock_not_found_text" product="tablet" msgid="9192097687086523411">"Bạn cần gắn máy tính bảng vào đế trước khi thiết lập âm thanh đế."</string>
    <string name="dock_not_found_text" product="default" msgid="2247163115146852069">"Bạn cần gắn điện thoại vào đế trước khi thiết lập âm thanh đế."</string>
    <string name="dock_sounds_enable_title" msgid="2974614136344237932">"Âm thanh khi lắp đế"</string>
    <string name="dock_sounds_enable_summary_on" product="tablet" msgid="468592489565539336">"Phát âm thanh khi lắp hoặc tháo máy tính bảng khỏi đế"</string>
    <string name="dock_sounds_enable_summary_on" product="default" msgid="8121670617316301768">"Phát âm thanh khi lắp hoặc tháo điện thoại khỏi đế"</string>
    <string name="dock_sounds_enable_summary_off" product="tablet" msgid="7833926726878567889">"Không phát âm thanh khi lắp hoặc tháo máy tính bảng khỏi đế"</string>
    <string name="dock_sounds_enable_summary_off" product="default" msgid="5560601997128422001">"Không phát âm thanh khi lắp hoặc tháo điện thoại khỏi đế"</string>
    <string name="account_settings" msgid="255404935489127404">"Tài khoản"</string>
    <string name="accessibility_category_work" msgid="5133894487353964944">"Tài khoản hồ sơ công việc - <xliff:g id="MANAGED_BY">%s</xliff:g>"</string>
    <string name="accessibility_category_personal" msgid="2228088849803484780">"Tài khoản hồ sơ cá nhân"</string>
    <string name="accessibility_work_account_title" msgid="7622485151217943839">"Tài khoản công việc - <xliff:g id="MANAGED_BY">%s</xliff:g>"</string>
    <string name="accessibility_personal_account_title" msgid="8535265881509557013">"Tài khoản cá nhân - <xliff:g id="MANAGED_BY">%s</xliff:g>"</string>
    <string name="search_settings" msgid="7573686516434589771">"Tìm kiếm"</string>
    <string name="display_settings" msgid="7197750639709493852">"Hiển thị"</string>
    <string name="accelerometer_title" msgid="7745991950833748909">"Tự động xoay màn hình"</string>
    <string name="color_mode_title" msgid="8666690832113906028">"Màu"</string>
    <string name="color_mode_option_natural" msgid="6192875655101283303">"Tự nhiên"</string>
    <string name="color_mode_option_boosted" msgid="4698797857766774289">"Tăng độ nét"</string>
    <string name="color_mode_option_saturated" msgid="3413853820158447300">"Bão hòa"</string>
    <string name="color_mode_option_automatic" msgid="2281217686509980870">"Thích ứng"</string>
    <string name="color_mode_summary_natural" msgid="8298840714001791628">"Chỉ sử dụng màu chính xác"</string>
    <string name="color_mode_summary_automatic" msgid="8157885594041700275">"Điều chỉnh giữa màu rực rỡ và màu chính xác"</string>
    <string name="accelerometer_summary_on" product="tablet" msgid="6413384391658481700">"Tự động chuyển hướng khi xoay máy tính bảng"</string>
    <string name="accelerometer_summary_on" product="default" msgid="7117139542131700779">"Tự động chuyển hướng khi xoay điện thoại"</string>
    <string name="accelerometer_summary_off" product="tablet" msgid="3747370091309939684">"Tự động chuyển hướng khi xoay máy tính bảng"</string>
    <string name="accelerometer_summary_off" product="default" msgid="4451125241783158763">"Tự động chuyển hướng khi xoay điện thoại"</string>
    <string name="brightness" msgid="6216871641021779698">"Độ sáng"</string>
    <string name="brightness_title" msgid="5457874893085305155">"Độ sáng"</string>
    <string name="brightness_summary" msgid="6309641759293018049">"Điều chỉnh độ sáng của màn hình"</string>
    <string name="auto_brightness_title" msgid="4239324728760986697">"Độ sáng thích ứng"</string>
    <string name="auto_brightness_summary" msgid="1737148869232725883">"Độ sáng màn hình điều chỉnh theo môi trường"</string>
    <string name="auto_brightness_summary_on" msgid="2748088951224387004">"Đang bật"</string>
    <string name="auto_brightness_summary_off" msgid="8077066192887677956">"Tắt"</string>
    <string name="auto_brightness_summary_very_low" msgid="2705445901659224330">"Độ sáng ưa thích là rất thấp"</string>
    <string name="auto_brightness_summary_low" msgid="1606100911112851291">"Độ sáng ưa thích là thấp"</string>
    <string name="auto_brightness_summary_default" msgid="9038441148247815684">"Độ sáng ưa thích là mặc định"</string>
    <string name="auto_brightness_summary_high" msgid="2886260311484349010">"Độ sáng ưa thích là cao"</string>
    <string name="auto_brightness_summary_very_high" msgid="8294814315426024005">"Độ sáng ưa thích là rất cao"</string>
    <string name="auto_brightness_off_title" msgid="5156056957376839677">"Đang tắt"</string>
    <string name="auto_brightness_very_low_title" msgid="618973599332847430">"Rất thấp"</string>
    <string name="auto_brightness_low_title" msgid="4243763334776382492">"Thấp"</string>
    <string name="auto_brightness_default_title" msgid="1776584786251120907">"Mặc định"</string>
    <string name="auto_brightness_high_title" msgid="6472704542949390468">"Cao"</string>
    <string name="auto_brightness_very_high_title" msgid="4935132626750630713">"Rất cao"</string>
    <string name="auto_brightness_subtitle" msgid="6839449395639517870">"Độ sáng ưa thích của bạn"</string>
    <string name="auto_brightness_off_summary" msgid="4993150980274474226">"Không điều chỉnh đối với ánh sáng có sẵn"</string>
    <string name="auto_brightness_very_high_summary" msgid="2784981315548144255">"Làm tăng mức sử dụng pin"</string>
    <string name="auto_brightness_disclaimer" msgid="1868395832774087351">"Tối ưu độ sáng cho ánh sáng có sẵn. Khi tính năng này bật, bạn vẫn có thể chỉnh độ sáng tạm thời."</string>
    <string name="auto_brightness_description" msgid="6807117118142381193">"Độ sáng màn hình sẽ tự động điều chỉnh theo môi trường và hoạt động của bạn. Bạn có thể di chuyển thanh trượt theo cách thủ công để giúp độ sáng thích ứng tìm hiểu tùy chọn của bạn."</string>
    <string name="display_white_balance_title" msgid="2624544323029364713">"Cân bằng trắng của màn hình"</string>
    <string name="display_white_balance_summary" msgid="7625456704950209050"></string>
    <string name="peak_refresh_rate_title" msgid="1878771412897140903">"Hình ảnh mượt"</string>
    <string name="peak_refresh_rate_summary" msgid="1527087897198455042">"Tự động tăng tốc độ làm mới từ 60 lên 90 Hz đối với một số nội dung. Làm tăng mức sử dụng pin."</string>
    <string name="force_high_refresh_rate_toggle" msgid="5861514655252832828">"Buộc làm mới ở tốc độ 90 Hz"</string>
    <string name="force_high_refresh_rate_desc" msgid="7794566420873814875">"Tốc độ làm mới cao nhất giúp cải thiện khả năng phản hồi khi chạm và chất lượng ảnh động. Làm tăng mức sử dụng pin."</string>
    <string name="adaptive_sleep_title" msgid="2987961991423539233">"Chú ý đến màn hình"</string>
    <string name="adaptive_sleep_summary_on" msgid="313187971631243800">"Bật / Màn hình sẽ không tắt nếu bạn đang nhìn vào màn hình"</string>
    <string name="adaptive_sleep_summary_off" msgid="5272156339202897523">"Tắt"</string>
    <string name="adaptive_sleep_title_no_permission" msgid="1719759921214237016">"Cần quyền truy cập vào máy ảnh"</string>
    <string name="adaptive_sleep_summary_no_permission" msgid="5107880175176848307">"Nhấn để quản lý các quyền cho Dịch vụ cá nhân hóa thiết bị"</string>
    <string name="adaptive_sleep_description" msgid="1835321775327187860">"Ngăn không cho màn hình tắt khi bạn đang nhìn vào đó"</string>
    <string name="adaptive_sleep_privacy" msgid="7664570136417980556">"Tính năng chú ý đến màn hình sử dụng máy ảnh trước để xem liệu có ai đang nhìn vào màn hình hay không. Tính năng này hoạt động trên thiết bị nên sẽ không bao giờ lưu trữ hoặc gửi hình ảnh cho Google."</string>
    <string name="adaptive_sleep_contextual_slice_title" msgid="7467588613212629758">"Bật tính năng chú ý đến màn hình"</string>
    <string name="adaptive_sleep_contextual_slice_summary" msgid="2993867044745446094">"Giữ màn hình luôn bật khi bạn nhìn vào"</string>
    <string name="night_display_title" msgid="8532432776487216581">"Ánh sáng đêm"</string>
    <string name="night_display_text" msgid="4789324042428095383">"Chế độ Ánh sáng đêm phủ màu hổ phách lên màn hình. Điều này giúp bạn dễ nhìn hoặc đọc màn hình trong ánh sáng yếu và có thể giúp bạn dễ ngủ hơn."</string>
    <string name="night_display_auto_mode_title" msgid="5869128421470824381">"Lịch biểu"</string>
    <string name="night_display_auto_mode_never" msgid="2721729920187175239">"Không có"</string>
    <string name="night_display_auto_mode_custom" msgid="3938791496034086916">"Bật vào thời gian tùy chỉnh"</string>
    <string name="night_display_auto_mode_twilight" msgid="4291855156158833997">"Bật từ lúc mặt trời lặn đến lúc mặt trời mọc"</string>
    <string name="night_display_start_time_title" msgid="2611541851596977786">"Thời gian bắt đầu"</string>
    <string name="night_display_end_time_title" msgid="5243112480391192111">"Thời gian kết thúc"</string>
    <string name="night_display_status_title" msgid="9006282950657941820">"Trạng thái"</string>
    <string name="night_display_temperature_title" msgid="857248782470764263">"Cường độ"</string>
    <string name="night_display_summary_off" msgid="4676320734342206009">"Đang tắt/<xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="night_display_summary_off_auto_mode_never" msgid="7406899634169354142">"Sẽ không bao giờ tự động bật"</string>
    <string name="night_display_summary_off_auto_mode_custom" msgid="6667008039080687931">"Sẽ tự động bật lúc <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="night_display_summary_off_auto_mode_twilight" msgid="3669132200611324994">"Sẽ tự động bật lúc hoàng hôn"</string>
    <string name="night_display_summary_on" msgid="8932395375143965229">"Bật / <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="night_display_summary_on_auto_mode_never" msgid="832333009202889350">"Sẽ không bao giờ tự động tắt"</string>
    <string name="night_display_summary_on_auto_mode_custom" msgid="2096677025343425755">"Sẽ tự động tắt lúc <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="night_display_summary_on_auto_mode_twilight" msgid="8070517472000680361">"Sẽ tự động tắt lúc bình minh"</string>
    <string name="night_display_activation_on_manual" msgid="7999294858026069365">"Bật ngay"</string>
    <string name="night_display_activation_off_manual" msgid="4842907786868153218">"Tắt ngay"</string>
    <string name="night_display_activation_on_twilight" msgid="3440889451767582067">"Bật cho đến lúc mặt trời mọc"</string>
    <string name="night_display_activation_off_twilight" msgid="2853594955401726956">"Tắt cho đến hoàng hôn"</string>
    <string name="night_display_activation_on_custom" msgid="4951143503599226846">"Bật cho đến <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="night_display_activation_off_custom" msgid="79965738861100371">"Tắt cho đến <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="night_display_not_currently_on" msgid="6600205753103093827">"Ánh sáng đêm hiện không bật"</string>
    <string name="twilight_mode_location_off_dialog_message" msgid="4559150893687124801">"Cần có vị trí thiết bị để xác định thời điểm hoàng hôn và bình minh."</string>
    <string name="twilight_mode_launch_location" msgid="7799112373591153956">"Cài đặt vị trí"</string>
    <string name="dark_ui_activation_on_manual" msgid="1541006734577325234">"Bật ngay"</string>
    <string name="dark_ui_activation_off_manual" msgid="2395333709291250065">"Tắt ngay"</string>
    <string name="dark_ui_activation_on_auto" msgid="4824339634784765049">"Bật cho đến lúc mặt trời mọc"</string>
    <string name="dark_ui_activation_off_auto" msgid="9136717444658505208">"Tắt cho đến hoàng hôn"</string>
    <string name="dark_ui_title" msgid="3373976268671557416">"Chế độ tối"</string>
    <string name="dark_ui_auto_mode_title" msgid="9027528859262295099">"Lên lịch"</string>
    <string name="dark_ui_auto_mode_never" msgid="3980412582267787662">"Không có"</string>
    <string name="dark_ui_auto_mode_auto" msgid="6658909029498623375">"Bật từ lúc mặt trời lặn đến lúc mặt trời mọc"</string>
    <string name="dark_ui_auto_mode_custom" msgid="3800138185265182170">"Bật vào thời gian tùy chỉnh"</string>
    <string name="dark_ui_status_title" msgid="3505119141437774329">"Trạng thái"</string>
    <string name="dark_ui_summary_off" msgid="3897438633224959099">"Đang tắt/<xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="dark_ui_summary_off_auto_mode_never" msgid="5828281549475697398">"Sẽ không bao giờ tự động bật"</string>
    <string name="dark_ui_summary_off_auto_mode_auto" msgid="6766831395970887213">"Sẽ tự động bật lúc hoàng hôn"</string>
    <string name="dark_ui_summary_off_auto_mode_custom" msgid="1345906088326708376">"Sẽ tự động bật lúc <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="dark_ui_summary_on" msgid="3886998135388176000">"Đang bật/<xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="dark_ui_summary_on_auto_mode_never" msgid="2468597062391435521">"Sẽ không bao giờ tự động tắt"</string>
    <string name="dark_ui_summary_on_auto_mode_auto" msgid="5553376115092648636">"Sẽ tự động tắt lúc bình minh"</string>
    <string name="dark_ui_summary_on_auto_mode_custom" msgid="2526935680241734784">"Sẽ tự động tắt lúc <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="dark_ui_activation_on_custom" msgid="1889379402860316125">"Bật cho đến <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="dark_ui_activation_off_custom" msgid="2192932161592759607">"Tắt cho đến <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="dark_ui_text" msgid="4392646155331126666">"Giao diện tối dùng nền màu đen để giúp tăng thời lượng pin trên một số màn hình. Các lịch biểu của giao diện tối sẽ chỉ bật sau khi màn hình của bạn tắt."</string>
    <string name="screen_timeout" msgid="7709947617767439410">"Thời gian chờ khóa màn hình"</string>
    <string name="screen_timeout_title" msgid="785134393520893049">"Màn hình tắt"</string>
    <string name="screen_timeout_summary" msgid="5558778019594643427">"Sau <xliff:g id="TIMEOUT_DESCRIPTION">%1$s</xliff:g> không hoạt động"</string>
    <string name="wallpaper_settings_title" msgid="5635129851136006383">"Hình nền"</string>
    <string name="style_and_wallpaper_settings_title" msgid="7580575814098427579">"Kiểu và hình nền"</string>
    <string name="wallpaper_settings_summary_default" msgid="7569803705735001813">"Mặc định"</string>
    <string name="wallpaper_settings_summary_custom" msgid="3174561317688848729">"Tùy chỉnh"</string>
    <string name="wallpaper_suggestion_title" msgid="3812842717939877330">"Thay đổi hình nền"</string>
    <string name="wallpaper_suggestion_summary" msgid="9077061486716754784">"Cá nhân hóa màn hình của bạn"</string>
    <string name="wallpaper_settings_fragment_title" msgid="8445963841717633149">"Chọn hình nền từ"</string>
    <string name="style_suggestion_title" msgid="1213747484782364775">"Tùy chỉnh điện thoại"</string>
    <string name="style_suggestion_summary" msgid="4271131877800968159">"Thử nhiều kiểu, hình nền và các tùy chọn khác"</string>
    <string name="screensaver_settings_title" msgid="3588535639672365395">"Trình bảo vệ màn hình"</string>
    <string name="screensaver_settings_summary_either_long" msgid="371949139331896271">"Khi sạc hoặc gắn vào đế sạc"</string>
    <string name="screensaver_settings_summary_either_short" msgid="2126139984738506920">"Khi gắn đế và sạc"</string>
    <string name="screensaver_settings_summary_sleep" msgid="6555922932643037432">"Trong khi sạc"</string>
    <string name="screensaver_settings_summary_dock" msgid="6997766385189369733">"Khi gắn vào đế sạc"</string>
    <string name="screensaver_settings_summary_never" msgid="4988141393040918450">"Không bao giờ"</string>
    <string name="screensaver_settings_summary_off" msgid="8720357504939106923">"Tắt"</string>
    <string name="screensaver_settings_disabled_prompt" msgid="1166343194760238835">"Để kiểm soát những gì diễn ra khi điện thoại được gắn đế và/hoặc ở chế độ ngủ, hãy bật trình bảo vệ màn hình."</string>
    <string name="screensaver_settings_when_to_dream" msgid="8145025742428940520">"Thời điểm khởi động"</string>
    <string name="screensaver_settings_current" msgid="390472865895976891">"Trình bảo vệ màn hình hiện tại"</string>
    <string name="screensaver_settings_dream_start" msgid="6486360145976995856">"Bắt đầu ngay"</string>
    <string name="screensaver_settings_button" msgid="6159236558934930238">"Cài đặt"</string>
    <string name="automatic_brightness" msgid="4599827881929079513">"Độ sáng tự động"</string>
    <string name="lift_to_wake_title" msgid="8994218158737714046">"Nhấc lên để đánh thức"</string>
    <string name="ambient_display_screen_title" msgid="8615947016991429325">"Màn hình sáng"</string>
    <string name="ambient_display_category_triggers" msgid="1216640141609270011">"Thời điểm hiển thị"</string>
    <string name="doze_title" msgid="1523090408230862316">"Đánh thức màn hình để xem thông báo"</string>
    <string name="doze_summary" msgid="8252867381522942804">"Khi có thông báo mới, màn hình tối sẽ bật sáng"</string>
    <string name="doze_always_on_title" msgid="7326245192352868477">"Luôn hiển thị giờ và thông tin"</string>
    <string name="doze_always_on_summary" msgid="509097829739647852">"Làm tăng mức sử dụng pin"</string>
    <string name="title_font_size" msgid="570613010306330622">"Kích thước phông chữ"</string>
    <string name="short_summary_font_size" msgid="184712645848458143">"Phóng to hoặc thu nhỏ văn bản"</string>
    <string name="sim_lock_settings" msgid="4493069398250139205">"Cài đặt khóa thẻ SIM"</string>
    <string name="sim_lock_settings_category" msgid="4280307997492851625">"Khóa thẻ SIM"</string>
    <string name="sim_lock_settings_summary_off" msgid="4570941250786847095">"Tắt"</string>
    <string name="sim_lock_settings_summary_on" msgid="1562184566830887925">"Bị khóa"</string>
    <string name="sim_lock_settings_title" msgid="1401619059761012696">"Khoá thẻ SIM"</string>
    <string name="sim_pin_toggle" msgid="98754920202404425">"Khóa thẻ SIM"</string>
    <string name="sim_lock_on" product="tablet" msgid="5857965768682972363">"Cần có mã PIN để sử dụng máy tính bảng"</string>
    <string name="sim_lock_on" product="default" msgid="3303147192981388923">"Cần có mã PIN để sử dụng điện thoại"</string>
    <string name="sim_lock_off" product="tablet" msgid="7188936582548721225">"Cần có mã PIN để sử dụng máy tính bảng"</string>
    <string name="sim_lock_off" product="default" msgid="4634118006847137785">"Cần có mã PIN để sử dụng điện thoại"</string>
    <string name="sim_pin_change" msgid="5978881209990507379">"Thay đổi mã PIN của SIM"</string>
    <string name="sim_enter_pin" msgid="8235202785516053253">"Mã PIN của SIM"</string>
    <string name="sim_enable_sim_lock" msgid="8993991669975548653">"Khoá thẻ SIM"</string>
    <string name="sim_disable_sim_lock" msgid="7656447857474746157">"Mở khóa thẻ SIM"</string>
    <string name="sim_enter_old" msgid="6882545610939674813">"Mã PIN cũ của SIM"</string>
    <string name="sim_enter_new" msgid="9010947802784561582">"Mã PIN mới của SIM"</string>
    <string name="sim_reenter_new" msgid="6131418271490374263">"Nhập lại mã PIN mới"</string>
    <string name="sim_change_pin" msgid="1104103818545005448">"Mã PIN của SIM"</string>
    <string name="sim_bad_pin" msgid="5416328363761048221">"Mã PIN không chính xác"</string>
    <string name="sim_pins_dont_match" msgid="1540348773896609260">"Các mã PIN không khớp"</string>
    <string name="sim_change_failed" msgid="316723087029061740">"Không thể thay đổi mã PIN.\nCó thể mã PIN không đúng."</string>
    <string name="sim_change_succeeded" msgid="3516905528149069739">"Mã PIN của SIM đã được thay đổi thành công"</string>
    <string name="sim_lock_failed" msgid="16360418201678317">"Không thể thay đổi trạng thái khóa thẻ SIM.\nCó thể mã PIN không đúng."</string>
    <string name="sim_pin_disable_failed" msgid="8719890393181032837">"Không thể tắt mã PIN."</string>
    <string name="sim_pin_enable_failed" msgid="5156513975085380284">"Không thể bật mã PIN."</string>
    <string name="sim_enter_ok" msgid="3401715290135787531">"OK"</string>
    <string name="sim_enter_cancel" msgid="2001859323724961490">"Hủy"</string>
    <string name="sim_multi_sims_title" msgid="4875083890014013296">"Tìm thấy nhiều SIM"</string>
    <string name="sim_multi_sims_summary" msgid="1711012455679332238">"Chọn SIM bạn muốn cho dữ liệu di động."</string>
    <string name="sim_change_data_title" msgid="4663239438584588847">"Sử dụng <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g> cho dữ liệu di động?"</string>
    <string name="sim_change_data_message" msgid="3046178883369645132">"Bạn đang sử dụng <xliff:g id="CARRIER2_0">%2$s</xliff:g> cho dữ liệu di động. Nếu chuyển sang <xliff:g id="CARRIER1">%1$s</xliff:g>, bạn sẽ không dùng được <xliff:g id="CARRIER2_1">%2$s</xliff:g> cho dữ liệu di động nữa."</string>
    <string name="sim_change_data_ok" msgid="4922114750417276560">"Sử dụng <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="sim_preferred_title" msgid="7182406911552216373">"Cập nhật thẻ SIM ưu tiên?"</string>
    <string name="sim_preferred_message" msgid="6004009449266648351">"<xliff:g id="NEW_SIM">%1$s</xliff:g> là SIM duy nhất trong thiết bị của bạn. Bạn có muốn sử dụng SIM này cho dữ liệu di động, cuộc gọi và tin nhắn SMS không?"</string>
    <string name="wrong_pin_code_pukked" msgid="3414172752791445033">"Mã PIN của SIM không chính xác, bây giờ bạn phải liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để mở khóa thiết bị của bạn."</string>
    <plurals name="wrong_pin_code" formatted="false" msgid="4054088588731305475">
      <item quantity="other">Mã PIN SIM của bạn không chính xác, bạn còn  <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> lần thử.</item>
      <item quantity="one">Mã PIN của SIM không chính xác, bạn còn  <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> lần thử trước khi bạn phải liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để mở khóa thiết bị của bạn.</item>
    </plurals>
    <string name="wrong_pin_code_one" msgid="6924852214263071441">"Mã PIN của SIM không chính xác. Nếu nhập sai 1 lần nữa, thì bạn sẽ phải liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để mở khóa thiết bị của bạn."</string>
    <string name="pin_failed" msgid="3726505565797352255">"Thao tác mã PIN của SIM không thành công!"</string>
    <string name="system_update_settings_list_item_title" msgid="3398346836439366350">"Bản cập nhật hệ thống"</string>
    <string name="system_update_settings_list_item_summary" msgid="6703752298349642101"></string>
    <string name="firmware_version" msgid="1606901586501447275">"Phiên bản Android"</string>
    <string name="security_patch" msgid="4071756145347865382">"Bản cập nhật bảo mật Android"</string>
    <string name="model_info" msgid="8997566254717810904">"Kiểu máy"</string>
    <string name="hardware_info" msgid="7035211991066637019">"Kiểu máy và phần cứng"</string>
    <string name="hardware_revision" msgid="3454709180861965025">"Phiên bản phần cứng"</string>
    <string name="fcc_equipment_id" msgid="6596668314025646129">"ID thiết bị"</string>
    <string name="baseband_version" msgid="2600182227599835857">"Phiên bản dải tần cơ sở"</string>
    <string name="kernel_version" msgid="3513538109381366881">"Phiên bản Kernel"</string>
    <string name="build_number" msgid="9009733242117579826">"Số bản dựng"</string>
    <string name="module_version" msgid="1787518340082046658">"Bản cập nhật hệ thống Google Play"</string>
    <string name="device_info_not_available" msgid="4804474466616712326">"Không có sẵn"</string>
    <string name="device_status_activity_title" msgid="1812666241137263882">"Trạng thái"</string>
    <string name="device_status" msgid="7988547478034984649">"Trạng thái"</string>
    <string name="device_status_summary" product="tablet" msgid="8826216824111648900">"Trạng thái của pin, mạng và thông tin khác"</string>
    <string name="device_status_summary" product="default" msgid="8132661857066128832">"Số điện thoại, tín hiệu, v.v..."</string>
    <string name="storage_settings" msgid="7472188817781592677">"Bộ nhớ"</string>
    <string name="storage_settings_for_app" msgid="229425418984637483">"Bộ nhớ và bộ nhớ đệm"</string>
    <string name="storage_usb_settings" msgid="7058142934214211583">"Bộ nhớ"</string>
    <string name="storage_settings_title" msgid="486118156723194815">"Cài đặt bộ nhớ"</string>
    <string name="storage_settings_summary" product="nosdcard" msgid="3858049818577638926">"Ngắt kết nối bộ nhớ USB, xem dung lượng sẵn có"</string>
    <string name="storage_settings_summary" product="default" msgid="267557695753980969">"Tháo thẻ SD, xem dung lượng còn trống"</string>
    <string name="imei_multi_sim" msgid="71477088017585479">"IMEI (khe cắm thẻ SIM %1$d)"</string>
    <string name="view_saved_network" msgid="1232387673095080910">"Để xem, hãy chọn mạng đã lưu"</string>
    <string name="status_number" product="tablet" msgid="3597945414666253183">"SỐ THƯ MỤC DI ĐỘNG (MDN)"</string>
    <string name="status_number" product="default" msgid="8407999629121682207">"Số điện thoại"</string>
    <string name="status_number_sim_slot" product="tablet" msgid="6582203988975619529">"MDN (khe cắm thẻ SIM %1$d)"</string>
    <string name="status_number_sim_slot" product="default" msgid="5724823197745786398">"Số điện thoại (khe SIM %1$d)"</string>
    <string name="status_number_sim_status" product="tablet" msgid="4239876366511743428">"MDN trên SIM"</string>
    <string name="status_number_sim_status" product="default" msgid="2772745542921910086">"Số điện thoại trên SIM"</string>
    <string name="status_min_number" msgid="4492899165438225714">"MIN"</string>
    <string name="status_msid_number" msgid="3871958248824595774">"MSID"</string>
    <string name="status_prl_version" msgid="9002131357502714281">"Phiên bản PRL"</string>
    <string name="meid_multi_sim" msgid="7645394486193991388">"MEID (khe cắm thẻ SIM %1$d)"</string>
    <string name="scanning_status_text_wifi_on_ble_on" msgid="7644609329607744714">"Cả tính năng quét tìm Wi‑Fi và quét tìm Bluetooth đều đang bật"</string>
    <string name="scanning_status_text_wifi_on_ble_off" msgid="7215007787287418186">"Tính năng quét tìm Wi‑Fi đang bật, tính năng quét tìm Bluetooth đang tắt"</string>
    <string name="scanning_status_text_wifi_off_ble_on" msgid="1396882599556304165">"Tính năng quét tìm Bluetooth đang bật, tính năng quét tìm Wi‑Fi đang tắt"</string>
    <string name="scanning_status_text_wifi_off_ble_off" msgid="7670694707427030537">"Cả tính năng quét tìm Wi‑Fi và quét tìm Bluetooth đều đang tắt"</string>
    <string name="status_meid_number" msgid="6040380838489162650">"MEID"</string>
    <string name="status_icc_id" msgid="7995690631650006970">"ICCID"</string>
    <string name="status_data_network_type" msgid="3689772955330665876">"Loại mạng dữ liệu di động"</string>
    <string name="status_voice_network_type" msgid="8700356693062562884">"Loại mạng thoại di động"</string>
    <string name="status_latest_area_info" msgid="8288488664620741734">"Thông tin nhà mạng"</string>
    <string name="status_data_state" msgid="525196229491743487">"Trạng thái mạng di động"</string>
    <string name="status_esim_id" msgid="5158916796362809133">"EID"</string>
    <string name="status_service_state" msgid="1693424422121058791">"Trạng thái dịch vụ"</string>
    <string name="status_signal_strength" msgid="7644525712554444359">"Cường độ tín hiệu"</string>
    <string name="status_roaming" msgid="1253597174715663778">"Chuyển vùng"</string>
    <string name="status_operator" msgid="4335640583552058491">"Mạng"</string>
    <string name="status_wifi_mac_address" msgid="4447611754614388914">"Địa chỉ MAC của Wi‑Fi"</string>
    <string name="status_device_wifi_mac_address" msgid="1896121694334176494">"Địa chỉ MAC của Wi-Fi mà thiết bị sử dụng"</string>
    <string name="status_bt_address" msgid="6919660304578476547">"Địa chỉ Bluetooth"</string>
    <string name="status_serial_number" msgid="9060064164331466789">"Số sê-ri"</string>
    <string name="status_up_time" msgid="1274778533719495438">"Thời gian hoạt động"</string>
    <string name="status_awake_time" msgid="2573925324168081586">"Thời gian thức"</string>
    <string name="internal_memory" msgid="1869518160077033848">"Bộ nhớ trong"</string>
    <string name="sd_memory" product="nosdcard" msgid="5456718463397723781">"Bộ nhớ USB"</string>
    <string name="sd_memory" product="default" msgid="3098344183202722455">"Thẻ SD"</string>
    <string name="memory_available" msgid="712528795743654737">"Còn trống"</string>
    <string name="memory_available_read_only" msgid="3201969221573511590">"Khả dụng (chỉ đọc)"</string>
    <string name="memory_size" msgid="2710897518522931469">"Tổng dung lượng"</string>
    <string name="memory_calculating_size" msgid="3898240439798661242">"Đang tính toán..."</string>
    <string name="memory_apps_usage" msgid="8818570780540532952">"Ứng dụng và dữ liệu ứng dụng"</string>
    <string name="memory_media_usage" msgid="5161308657995646963">"Phương tiện"</string>
    <string name="memory_downloads_usage" msgid="8252462247720191179">"Tệp đã tải xuống"</string>
    <string name="memory_dcim_usage" msgid="3568913845973164352">"Ảnh, video"</string>
    <string name="memory_music_usage" msgid="8100634000114206429">"Âm thanh (âm nhạc, nhạc chuông, podcast, v.v)."</string>
    <string name="memory_media_misc_usage" msgid="7066851245178533269">"Tệp khác"</string>
    <string name="memory_media_cache_usage" msgid="780808666853685824">"Dữ liệu đã lưu trong bộ nhớ đệm"</string>
    <string name="sd_eject" product="nosdcard" msgid="6136102589751843304">"Ngắt kết nối bộ nhớ được chia sẻ"</string>
    <string name="sd_eject" product="default" msgid="8062832622096296251">"Tháo thẻ SD"</string>
    <string name="sd_eject_summary" product="nosdcard" msgid="6859940774161708871">"Ngắt kết nối bộ nhớ trong USB"</string>
    <string name="sd_eject_summary" product="default" msgid="5151243312587186226">"Ngắt kết nối thẻ SD để bạn có thể tháo thẻ một cách an toàn"</string>
    <string name="sd_insert_summary" product="nosdcard" msgid="9164545135649775664">"Lắp bộ nhớ USB để kết nối"</string>
    <string name="sd_insert_summary" product="default" msgid="5949168259622002192">"Lắp thẻ SD để gắn"</string>
    <string name="sd_mount" product="nosdcard" msgid="8305985249945415150">"Kết nối bộ nhớ USB"</string>
    <string name="sd_mount" product="default" msgid="5279813999455776169">"Lắp thẻ SD"</string>
    <string name="sd_mount_summary" product="nosdcard" msgid="2190410240845521205"></string>
    <string name="sd_mount_summary" product="default" msgid="2190410240845521205"></string>
    <string name="sd_format" product="nosdcard" msgid="8657427883364711513">"Xóa bộ nhớ USB"</string>
    <string name="sd_format" product="default" msgid="9085302892248732329">"Xóa thẻ SD"</string>
    <string name="sd_format_summary" product="nosdcard" msgid="6179784504937189658">"Xóa tất cả dữ liệu trên bộ nhớ trong USB, chẳng hạn như nhạc và ảnh"</string>
    <string name="sd_format_summary" product="default" msgid="60583152211068164">"Xóa tất cả dữ liệu trên thẻ SD, chẳng hạn như nhạc và ảnh"</string>
    <string name="memory_clear_cache_title" msgid="2605096903803953619">"Xóa dữ liệu đã lưu trong bộ nhớ đệm?"</string>
    <string name="memory_clear_cache_message" msgid="4759561226480906588">"Xóa dữ liệu lưu trong cache cho tất cả ứng dụng."</string>
    <string name="mtp_ptp_mode_summary" msgid="7969656567437639239">"Chức năng MTP hoặc PTP đang hoạt động"</string>
    <string name="dlg_confirm_unmount_title" product="nosdcard" msgid="7694112411895701320">"Ngắt kết nối bộ lưu trữ USB?"</string>
    <string name="dlg_confirm_unmount_title" product="default" msgid="8251329019960361646">"Tháo thẻ SD?"</string>
    <string name="dlg_confirm_unmount_text" product="nosdcard" msgid="1212025106709645023">"Nếu bạn ngắt kết nối bộ lưu trữ USB, một số ứng dụng bạn đang sử dụng sẽ ngừng và có thể không khả dụng cho tới khi bạn kết nối lại bộ lưu trữ USB."</string>
    <string name="dlg_confirm_unmount_text" product="default" msgid="3887768438615563697">"Nếu bạn tháo thẻ SD, một số ứng dụng bạn đang sử dụng sẽ ngừng và có thể không khả dụng cho tới khi bạn lắp lại thẻ SD."</string>
    <string name="dlg_error_unmount_title" product="nosdcard" msgid="2205587942165199845"></string>
    <string name="dlg_error_unmount_title" product="default" msgid="2205587942165199845"></string>
    <string name="dlg_error_unmount_text" product="nosdcard" msgid="7876201891724279436">"Không thể ngắt kết nối bộ lưu trữ USB. Hãy thử lại sau."</string>
    <string name="dlg_error_unmount_text" product="default" msgid="2185659901137961711">"Không thể tháo thẻ SD. Vui lòng thử lại sau."</string>
    <string name="unmount_inform_text" product="nosdcard" msgid="5932607205977999175">"Bộ nhớ USB sẽ được ngắt kết nối."</string>
    <string name="unmount_inform_text" product="default" msgid="716578785262713312">"Thẻ SD sẽ được ngắt kết nối."</string>
    <string name="sd_ejecting_title" msgid="1641122369013595273">"Đang tháo"</string>
    <string name="sd_ejecting_summary" msgid="861928572729341132">"Đang tháo thẻ"</string>
    <string name="storage_low_title" msgid="8002650511493419567">"Sắp hết dung lượng lưu trữ"</string>
    <string name="storage_low_summary" msgid="7341022293583384506">"Một số chức năng hệ thống, chẳng hạn như đồng bộ hóa, có thể không hoạt động đúng. Hãy cố gắng giải phóng dung lượng bằng cách xóa hoặc bỏ ghim các mục, chẳng hạn như các ứng dụng hoặc nội dung đa phương tiện."</string>
    <string name="storage_menu_rename" msgid="8549835371429159336">"Đổi tên"</string>
    <string name="storage_menu_mount" msgid="4760531872302820569">"Gắn"</string>
    <string name="storage_menu_unmount" msgid="8171552487742912282">"Ngắt kết nối"</string>
    <string name="storage_menu_format" msgid="5454870642788909443">"Định dạng"</string>
    <string name="storage_menu_format_public" msgid="5567214442727034630">"Định dạng làm bộ nhớ di động"</string>
    <string name="storage_menu_format_private" msgid="3208326980027382079">"Định dạng làm bộ nhớ trong"</string>
    <string name="storage_menu_migrate" msgid="2196088149560070193">"Di chuyển dữ liệu"</string>
    <string name="storage_menu_forget" msgid="5154017890033638936">"Xóa"</string>
    <string name="storage_menu_set_up" msgid="4401074025612064744">"Thiết lập"</string>
    <string name="storage_menu_explore" msgid="3048031115521594488">"Khám phá"</string>
    <string name="storage_menu_free" msgid="616100170298501673">"Giải phóng dung lượng"</string>
    <string name="storage_menu_manage" msgid="7465522758801346408">"Quản lý bộ nhớ"</string>
    <string name="keywords_storage_menu_free" msgid="2275406357317597106">"dọn dẹp, bộ nhớ"</string>
    <string name="storage_title_usb" msgid="1332488715547400452">"Kết nối máy tính USB"</string>
    <string name="usb_connection_category" msgid="2288543238378907242">"Kết nối dưới dạng"</string>
    <string name="usb_mtp_title" msgid="9068009584556422314">"Thiết bị phương tiện (MTP)"</string>
    <string name="usb_mtp_summary" msgid="6293240861011560842">"Cho phép bạn truyền tệp phương tiện trên Windows hoặc sử dụng Ứng dụng truyền tệp của Android trên máy Mac (xem www.android.com/filetransfer)"</string>
    <string name="usb_ptp_title" msgid="4496529268189091846">"Máy ảnh (PTP)"</string>
    <string name="usb_ptp_summary" msgid="8382539472311655671">"Cho phép bạn chuyển ảnh bằng cách sử dụng phần mềm máy ảnh và chuyển bất kỳ tệp nào trên máy tính không hỗ trợ MTP"</string>
    <string name="usb_midi_title" msgid="1139558846427981761">"MIDI"</string>
    <string name="usb_midi_summary" msgid="1842457325845863840">"Cho phép các ứng dụng hỗ trợ MIDI hoạt động qua USB bằng phần mềm MIDI trên máy tính của bạn."</string>
    <string name="storage_other_users" msgid="7017206190449510992">"Người dùng khác"</string>
    <string name="storage_internal_title" msgid="3265098802217660829">"Bộ nhớ của thiết bị"</string>
    <string name="storage_external_title" msgid="8984075540312137135">"Bộ nhớ di động"</string>
    <string name="storage_volume_summary" msgid="7087627975196777994">"Đã sử dụng <xliff:g id="USED">%1$s</xliff:g> trong tổng số <xliff:g id="TOTAL">%2$s</xliff:g>"</string>
    <string name="storage_size_large" msgid="1155308277890194878">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"<small><small>" <xliff:g id="UNIT">^2</xliff:g>"</small></small>""</string>
    <string name="storage_volume_used" msgid="5031288167242496837">"Đã dùng trong tổng số <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="storage_volume_used_total" msgid="283558499413754323">"Đã dùng trong tổng số <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="storage_mount_success" msgid="393972242641313135">"<xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> đã được gắn"</string>
    <string name="storage_mount_failure" msgid="3667915814876418011">"Không thể gắn <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="storage_unmount_success" msgid="6406298575402936148">"<xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> đã được đẩy ra an toàn"</string>
    <string name="storage_unmount_failure" msgid="3796912279003790607">"Không thể ngắt kết nối an toàn <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="storage_format_success" msgid="3028114521294256851">"<xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> đã được định dạng"</string>
    <string name="storage_format_failure" msgid="2042691589726261987">"Không thể định dạng <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="storage_rename_title" msgid="5911285992205282312">"Đổi tên bộ nhớ"</string>
    <string name="storage_dialog_unmounted" msgid="1187960789775910051">"<xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này được đẩy ra một cách an toàn nhưng vẫn có sẵn. \n\nĐể sử dụng <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này, trước tiên bạn phải lắp vào."</string>
    <string name="storage_dialog_unmountable" msgid="1761107904296941687">"<xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này bị lỗi. \n\nĐể sử dụng <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này, trước tiên bạn phải tiến hành thiết lập."</string>
    <string name="storage_dialog_unsupported" msgid="7787241928013470089">"Thiết bị này không hỗ trợ <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này. \n\nĐể sử dụng <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> với thiết bị này, trước tiên bạn phải tiến hành thiết lập."</string>
    <string name="storage_internal_format_details" msgid="8922023528848861812">"Sau khi định dạng, bạn có thể sử dụng <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này trong các thiết bị khác. \n\nTất cả dữ liệu trên <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này sẽ bị xóa. Trước tiên, hãy cân nhắc việc sao lưu. \n\n"<b>"Sao lưu ảnh và các phương tiện khác"</b>" \nDi chuyển tệp phương tiện sang bộ nhớ khác trên thiết bị này hoặc chuyển chúng sang máy tính bằng cáp USB. \n\n"<b>"Sao lưu ứng dụng"</b>" \nTất cả ứng dụng được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME_6">^1</xliff:g> này sẽ bị gỡ cài đặt và dữ liệu ứng dụng sẽ bị xóa. Để lưu giữ các ứng dụng này, hãy di chuyển chúng sang bộ nhớ khác trên thiết bị này."</string>
    <string name="storage_internal_unmount_details" msgid="487689543322907311"><b>"Khi bạn tháo <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này, các ứng dụng được lưu trữ trên đó sẽ ngừng hoạt động, đồng thời các tệp phương tiện được lưu trữ trên đó sẽ không khả dụng cho tới khi lắp lại."</b>" \n\n<xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này được định dạng để chỉ hoạt động trên thiết bị này. Nó sẽ không hoạt động trên bất kỳ thiết bị nào khác."</string>
    <string name="storage_internal_forget_details" msgid="5606507270046186691">"Để sử dụng ứng dụng, ảnh hoặc dữ liệu có trong <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này, hãy cắm lại thiết bị đó. \n\nNgoài ra, bạn có thể chọn bỏ qua lưu trữ này nếu thiết bị không khả dụng. \n\nNếu bạn chọn bỏ qua, tất cả dữ liệu có trong thiết bị sẽ bị mất vĩnh viễn. \n\nBạn có thể cài đặt lại ứng dụng sau nhưng dữ liệu của ứng dụng được lưu trữ trên thiết bị này sẽ bị mất."</string>
    <string name="storage_internal_forget_confirm_title" msgid="379238668153099015">"Xóa <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>?"</string>
    <string name="storage_internal_forget_confirm" msgid="5752634604952674123">"Tất cả ứng dụng, ảnh và dữ liệu được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này sẽ bị mất vĩnh viễn."</string>
    <string name="storage_detail_apps" msgid="5055911985540355324">"Ứng dụng"</string>
    <string name="storage_detail_images" msgid="6003883845718804371">"Hình ảnh"</string>
    <string name="storage_detail_videos" msgid="9079894412680404208">"Video"</string>
    <string name="storage_detail_audio" msgid="234272983148223114">"Âm thanh"</string>
    <string name="storage_detail_cached" msgid="4066364341463331199">"Dữ liệu đã lưu vào bộ nhớ đệm"</string>
    <string name="storage_detail_other" msgid="3821329310612285961">"Dữ liệu khác"</string>
    <string name="storage_detail_system" msgid="3797439069473271732">"Hệ thống"</string>
    <string name="storage_detail_explore" msgid="13782374784415466">"Khám phá <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>"</string>
    <string name="storage_detail_dialog_other" msgid="3359851869961609901">"Các tệp khác bao gồm tệp được chia sẻ mà ứng dụng lưu, tệp tải xuống từ Internet hoặc Bluetooth, tệp Android, v.v. \n\nĐể xem nội dung hiển thị của <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này, hãy nhấn vào Khám phá."</string>
    <string name="storage_detail_dialog_system" msgid="7461009051858709479">"Hệ thống bao gồm các tệp dùng để chạy phiên bản Android <xliff:g id="VERSION">%s</xliff:g>"</string>
    <string name="storage_detail_dialog_user" msgid="1691219071007313226">"<xliff:g id="USER_0">^1</xliff:g> có thể đã lưu ảnh, nhạc, ứng dụng hoặc dữ liệu khác, sử dụng <xliff:g id="SIZE">^2</xliff:g> bộ nhớ. \n\nĐể xem chi tiết, chuyển sang <xliff:g id="USER_1">^1</xliff:g>."</string>
    <string name="storage_wizard_init_title" msgid="9036374223934708619">"Thiết lập <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> của bạn"</string>
    <string name="storage_wizard_init_external_title" msgid="6540132491909241713">"Sử dụng làm bộ nhớ di động"</string>
    <string name="storage_wizard_init_external_summary" msgid="5807552934494462984">"Để di chuyển ảnh và phương tiện khác giữa các thiết bị."</string>
    <string name="storage_wizard_init_internal_title" msgid="3256355049992147270">"Sử dụng làm bộ nhớ trong"</string>
    <string name="storage_wizard_init_internal_summary" msgid="2283798331883929674">"Để chỉ lưu trữ nội dung trên thiết bị này, bao gồm cả ứng dụng và ảnh. Yêu cầu định dạng để ngăn bộ nhớ hoạt động với các thiết bị khác."</string>
    <string name="storage_wizard_format_confirm_title" msgid="4898014527956178762">"Định dạng làm bộ nhớ trong"</string>
    <string name="storage_wizard_format_confirm_body" msgid="5514665245241830772">"Việc này yêu cầu phải định dạng <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> để đảm bảo an toàn. \n\nSau khi định dạng, <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> này sẽ chỉ hoạt động trong thiết bị này. \n\n"<b>"Định dạng sẽ xóa tất cả dữ liệu hiện được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME_2">^1</xliff:g>."</b>" Để tránh mất dữ liệu, bạn nên sao lưu."</string>
    <string name="storage_wizard_format_confirm_public_title" msgid="649252654496577680">"Định dạng làm bộ nhớ di động"</string>
    <string name="storage_wizard_format_confirm_public_body" msgid="6219883780307218266">"Việc này yêu cầu phải định dạng <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g>. \n\n"<b>"Định dạng sẽ xóa tất cả dữ liệu hiện được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g>."</b>" Để tránh mất dữ liệu, bạn nên sao lưu."</string>
    <string name="storage_wizard_format_confirm_next" msgid="4412063054982084056">"Xóa và định dạng"</string>
    <string name="storage_wizard_format_progress_title" msgid="9170393018855949774">"Đang định dạng <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>…"</string>
    <string name="storage_wizard_format_progress_body" msgid="1044024044955390417">"Không tháo <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> khi đang định dạng."</string>
    <string name="storage_wizard_migrate_title" msgid="3013711737005104623">"Chuyển dữ liệu sang bộ nhớ mới"</string>
    <string name="storage_wizard_migrate_body" msgid="1630853797296198275">"Bạn có thể di chuyển ảnh, tệp và một số ứng dụng sang <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> mới này. \n\nQuá trình di chuyển mất khoảng <xliff:g id="TIME">^2</xliff:g> và sẽ giải phóng <xliff:g id="SIZE">^3</xliff:g> trên bộ nhớ trong. Một số ứng dụng sẽ không hoạt động trong khi di chuyển."</string>
    <string name="storage_wizard_migrate_now" msgid="175023718337037181">"Di chuyển ngay bây giờ"</string>
    <string name="storage_wizard_migrate_later" msgid="6573789572520980112">"Di chuyển sau"</string>
    <string name="storage_wizard_migrate_confirm_title" msgid="255346780598924540">"Di chuyển dữ liệu ngay bây giờ"</string>
    <string name="storage_wizard_migrate_confirm_body" msgid="5039938578355576124"><b>"Quá trình di chuyển mất khoảng <xliff:g id="TIME">^1</xliff:g>. Quá trình này sẽ giải phóng <xliff:g id="SIZE">^2</xliff:g> trên <xliff:g id="NAME">^3</xliff:g>."</b></string>
    <string name="storage_wizard_migrate_confirm_next" msgid="217478540562501692">"Di chuyển"</string>
    <string name="storage_wizard_migrate_progress_title" msgid="462238335086734131">"Đang di chuyển dữ liệu..."</string>
    <string name="storage_wizard_migrate_details" msgid="7474061662976940407">"Trong khi di chuyển: \n• Không tháo <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>. \n• Một số ứng dụng sẽ không hoạt động chính xác. \n• Luôn sạc thiết bị."</string>
    <string name="storage_wizard_ready_title" msgid="3093468548660255543">"<xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> đã sẵn sàng sử dụng"</string>
    <string name="storage_wizard_ready_external_body" msgid="45040717412844114">"<xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> của bạn đã sẵn sàng để sử dụng với ảnh và các phương tiện khác."</string>
    <string name="storage_wizard_ready_internal_body" msgid="7734817996475607447">"<xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> mới của bạn đang hoạt động. \n\nĐể di chuyển ảnh, tệp và dữ liệu ứng dụng sang thiết bị này, hãy vào Cài đặt &gt; Bộ nhớ."</string>
    <string name="storage_wizard_move_confirm_title" msgid="6812469630804101590">"Di chuyển <xliff:g id="APP">^1</xliff:g>"</string>
    <string name="storage_wizard_move_confirm_body" msgid="1713022828842263574">"Di chuyển <xliff:g id="APP">^1</xliff:g> và dữ liệu ứng dụng sang <xliff:g id="NAME_0">^2</xliff:g> sẽ chỉ mất vài phút. Bạn sẽ không thể sử dụng ứng dụng cho tới khi hoàn tất di chuyển. \n\nKhông tháo <xliff:g id="NAME_1">^2</xliff:g> trong khi di chuyển."</string>
    <string name="storage_wizard_move_unlock" msgid="14651384927767749">"Để di chuyển dữ liệu, bạn cần mở khóa người dùng <xliff:g id="APP">^1</xliff:g>."</string>
    <string name="storage_wizard_move_progress_title" msgid="3912406225614672391">"Đang di chuyển <xliff:g id="APP">^1</xliff:g>…"</string>
    <string name="storage_wizard_move_progress_body" msgid="2396714553394935094">"Không tháo <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> trong khi di chuyển. \n\nỨng dụng <xliff:g id="APP">^2</xliff:g> trên thiết bị này sẽ không khả dụng cho tới khi hoàn tất di chuyển."</string>
    <string name="storage_wizard_move_progress_cancel" msgid="3494022998599718937">"Hủy di chuyển"</string>
    <string name="storage_wizard_slow_body" msgid="8293565076885232029">"<xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này có vẻ chậm. \n\nBạn có thể tiếp tục nhưng ứng dụng đã di chuyển tới vị trí này có thể bị gián đoạn và quá trình truyền dữ liệu có thể mất nhiều thời gian. \n\nHãy xem xét sử dụng <xliff:g id="NAME_1">^1</xliff:g> nhanh hơn để đạt được hiệu suất tốt hơn."</string>
    <string name="storage_wizard_init_v2_title" msgid="2538630338392381113">"Bạn sẽ sử dụng <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này như thế nào?"</string>
    <string name="storage_wizard_init_v2_internal_title" product="tablet" msgid="1884468440013151482">"Dùng làm bộ nhớ máy tính bảng"</string>
    <string name="storage_wizard_init_v2_internal_summary" product="tablet" msgid="2907833056467441047">"Chỉ dành cho ứng dụng, tệp và phương tiện trên máy tính bảng này"</string>
    <string name="storage_wizard_init_v2_internal_action" product="tablet" msgid="3278694259614995649">"Bộ nhớ máy tính bảng"</string>
    <string name="storage_wizard_init_v2_internal_title" product="default" msgid="5941952998075252284">"Dùng làm bộ nhớ điện thoại khác"</string>
    <string name="storage_wizard_init_v2_internal_summary" product="default" msgid="3022584310096954875">"Chỉ dành cho các ứng dụng, tệp và phương tiện trên thiết bị này"</string>
    <string name="storage_wizard_init_v2_internal_action" product="default" msgid="5645732875040797464">"Bộ nhớ điện thoại"</string>
    <string name="storage_wizard_init_v2_or" msgid="5558706089661158026">"Hoặc"</string>
    <string name="storage_wizard_init_v2_external_title" msgid="8129096036551264207">"Dùng làm bộ nhớ di động"</string>
    <string name="storage_wizard_init_v2_external_summary" msgid="6436419488235871823">"Để chuyển tệp và phương tiện giữa các thiết bị"</string>
    <string name="storage_wizard_init_v2_external_action" msgid="781928899530539860">"Bộ nhớ di động"</string>
    <string name="storage_wizard_init_v2_later" msgid="5366815913892609285">"Thiết lập sau"</string>
    <string name="storage_wizard_format_confirm_v2_title" msgid="6294104100437326067">"Định dạng <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này?"</string>
    <string name="storage_wizard_format_confirm_v2_body" msgid="635958708974709506">"Cần phải định dạng <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này để lưu trữ ứng dụng, tệp và phương tiện. \n\nViệc định dạng sẽ xóa nội dung hiện có trên <xliff:g id="NAME_1">^2</xliff:g>. Để tránh mất nội dung, hãy sao lưu nội dung này vào <xliff:g id="NAME_2">^3</xliff:g> hoặc thiết bị khác."</string>
    <string name="storage_wizard_format_confirm_v2_action" msgid="5718254101386377126">"Định dạng <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>"</string>
    <string name="storage_wizard_migrate_v2_title" msgid="3471564531564756698">"Di chuyển nội dung sang <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>?"</string>
    <string name="storage_wizard_migrate_v2_body" product="tablet" msgid="4541523202790415721">"Bạn có thể di chuyển tệp, phương tiện và một số ứng dụng sang <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này. \n\nViệc di chuyển này sẽ giải phóng <xliff:g id="SIZE">^2</xliff:g> bộ nhớ máy tính bảng và mất khoảng <xliff:g id="DURATION">^3</xliff:g>."</string>
    <string name="storage_wizard_migrate_v2_body" product="default" msgid="809730501314645325">"Bạn có thể di chuyển tệp, phương tiện và một số ứng dụng sang <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> này. \n\nViệc di chuyển này sẽ giải phóng <xliff:g id="SIZE">^2</xliff:g> bộ nhớ điện thoại và mất khoảng <xliff:g id="DURATION">^3</xliff:g>."</string>
    <string name="storage_wizard_migrate_v2_checklist" msgid="2618258869444553060">"Trong quá trình di chuyển:"</string>
    <string name="storage_wizard_migrate_v2_checklist_media" msgid="5867134681730723744">"Không tháo <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>"</string>
    <string name="storage_wizard_migrate_v2_checklist_apps" msgid="1882077445750580783">"Một số ứng dụng sẽ không hoạt động"</string>
    <string name="storage_wizard_migrate_v2_checklist_battery" product="tablet" msgid="6111770421449869539">"Tiếp tục sạc máy tính bảng này"</string>
    <string name="storage_wizard_migrate_v2_checklist_battery" product="default" msgid="8826915870192535008">"Tiếp tục sạc điện thoại này"</string>
    <string name="storage_wizard_migrate_v2_now" msgid="3341460117088026966">"Di chuyển nội dung"</string>
    <string name="storage_wizard_migrate_v2_later" msgid="6067756122853315642">"Di chuyển nội dung sau"</string>
    <string name="storage_wizard_migrate_progress_v2_title" msgid="8791318509516968103">"Đang di chuyển nội dung…"</string>
    <string name="storage_wizard_slow_v2_title" msgid="3760766921170980221">"<xliff:g id="NAME">^1</xliff:g> có tốc độ chậm"</string>
    <string name="storage_wizard_slow_v2_body" msgid="7604252106419016929">"Bạn vẫn có thể sử dụng <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g> này nhưng tốc độ có thể chậm. \n\nCác ứng dụng được lưu trữ trên <xliff:g id="NAME_1">^2</xliff:g> này có thể hoạt động không bình thường và quá trình chuyển nội dung có thể mất nhiều thời gian. \n\nHãy thử dùng một <xliff:g id="NAME_2">^3</xliff:g> nhanh hơn hoặc dùng <xliff:g id="NAME_3">^4</xliff:g> này làm bộ nhớ di động."</string>
    <string name="storage_wizard_slow_v2_start_over" msgid="1806852287668077536">"Bắt đầu lại"</string>
    <string name="storage_wizard_slow_v2_continue" msgid="7469713755893007901">"Tiếp tục"</string>
    <string name="storage_wizard_ready_v2_external_body" msgid="3896836008684280905">"Bạn có thể di chuyển nội dung sang <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>"</string>
    <string name="storage_wizard_ready_v2_internal_body" msgid="5710665992219332454">"Để di chuyển nội dung sang <xliff:g id="NAME">^1</xliff:g>, hãy chuyển đến phần "<b>"Cài đặt &gt; Bộ nhớ"</b></string>
    <string name="storage_wizard_ready_v2_internal_moved_body" msgid="1269878056598666852">"Đã di chuyển nội dung của bạn sang <xliff:g id="NAME_0">^1</xliff:g>. \n\nĐể quản lý <xliff:g id="NAME_1">^2</xliff:g> này, hãy chuyển đến "<b>"Cài đặt &gt; Bộ nhớ"</b>"."</string>
    <string name="battery_status_title" msgid="4661768220545945771">"Tình trạng pin"</string>
    <string name="battery_level_title" msgid="1371765298786083448">"Mức pin"</string>
    <string name="apn_settings" msgid="4295467389400441299">"APN"</string>
    <string name="apn_edit" msgid="2003683641840248741">"Chỉnh sửa điểm truy cập"</string>
    <string name="apn_not_set" msgid="8246646433109750293">"Chưa đặt"</string>
    <string name="apn_name" msgid="6677695784108157953">"Tên"</string>
    <string name="apn_apn" msgid="5812828833797458602">"APN"</string>
    <string name="apn_http_proxy" msgid="1052464912365838007">"Proxy"</string>
    <string name="apn_http_port" msgid="9138610639873966046">"Cổng"</string>
    <string name="apn_user" msgid="5831763936428279228">"Tên người dùng"</string>
    <string name="apn_password" msgid="7435086635953953029">"Mật khẩu"</string>
    <string name="apn_server" msgid="6997704279138388384">"Máy chủ"</string>
    <string name="apn_mmsc" msgid="4985570919581927224">"MMSC"</string>
    <string name="apn_mms_proxy" msgid="6592247653258283592">"Proxy của MMS"</string>
    <string name="apn_mms_port" msgid="6500563737462966663">"Cổng MMS"</string>
    <string name="apn_mcc" msgid="4971414138516074809">"MCC"</string>
    <string name="apn_mnc" msgid="1926382406843447854">"MNC"</string>
    <string name="apn_auth_type" msgid="4234397513494356932">"Loại xác thực"</string>
    <string name="apn_auth_type_none" msgid="6845031410929644238">"Không"</string>
    <string name="apn_auth_type_pap" msgid="9003475621032514182">"PAP"</string>
    <string name="apn_auth_type_chap" msgid="3587713509473187621">"CHAP"</string>
    <string name="apn_auth_type_pap_chap" msgid="6852124741245095775">"PAP hoặc CHAP"</string>
    <string name="apn_type" msgid="1835573305077788773">"Loại APN"</string>
    <string name="apn_protocol" msgid="181529867160380010">"Giao thức APN"</string>
    <string name="apn_roaming_protocol" msgid="1645131094105362513">"Giao thức chuyển vùng APN"</string>
    <string name="carrier_enabled" msgid="664074151573150130">"Bật/tắt APN"</string>
    <string name="carrier_enabled_summaryOn" msgid="5212067975273903381">"Đã bật APN"</string>
    <string name="carrier_enabled_summaryOff" msgid="8541959867953738521">"Đã tắt APN"</string>
    <string name="bearer" msgid="3231443241639159358">"Sóng mang"</string>
    <string name="mvno_type" msgid="4734654257494971247">"Kiểu MVNO"</string>
    <string name="mvno_match_data" msgid="5213193073684321156">"Giá trị MVNO"</string>
    <string name="menu_delete" msgid="9199740901584348273">"Xóa APN"</string>
    <string name="menu_new" msgid="6571230342655509006">"APN mới"</string>
    <string name="menu_save" msgid="6611465355127483100">"Lưu"</string>
    <string name="menu_cancel" msgid="4526003389139913077">"Hủy"</string>
    <string name="error_title" msgid="7158648377702417716"></string>
    <string name="error_name_empty" msgid="1258275899283079142">"Không được để trống trường Tên."</string>
    <string name="error_apn_empty" msgid="7657491065443746915">"APN không được để trống."</string>
    <string name="error_mcc_not3" msgid="883659545640179094">"Trường MCC phải có 3 chữ số."</string>
    <string name="error_mnc_not23" msgid="7642478711158474918">"Trường MNC phải có 2 hoặc 3 chữ số."</string>
    <string name="error_adding_apn_type" msgid="1324263534991467943">"Nhà cung cấp dịch vụ không cho phép thêm APN thuộc loại %s."</string>
    <string name="restore_default_apn" msgid="6596048535642130689">"Đang khôi phục cài đặt APN mặc định."</string>
    <string name="menu_restore" msgid="4310539620115151551">"Đặt lại về mặc định"</string>
    <string name="restore_default_apn_completed" msgid="5167505087078340256">"Đã đặt lại xong các tùy chọn cài đặt APN mặc định về trạng thái ban đầu."</string>
    <string name="reset_dashboard_title" msgid="7423200250697886918">"Tùy chọn đặt lại"</string>
    <string name="reset_dashboard_summary" msgid="4390780188264852956">"Có thể đặt lại mạng, ứng dụng hoặc thiết bị"</string>
    <string name="reset_dashboard_summary_onlyApps" msgid="3304252260039419584">"Có thể đặt lại các ứng dụng"</string>
    <string name="reset_network_title" msgid="1395494440355807616">"Đặt lại Wi-Fi, di động và Bluetooth"</string>
    <string name="reset_network_desc" msgid="1112523764899788246">"Thao tác này sẽ đặt lại tất cả các tùy chọn cài đặt mạng, bao gồm:\n\n"<li>"Wi‑Fi"</li>\n<li>"Dữ liệu di động"</li>\n<li>"Bluetooth"</li></string>
    <string name="reset_esim_title" msgid="6152167073280852849">"Xóa SIM đã tải xuống"</string>
    <string name="reset_esim_desc" msgid="4256518544336245086">"Nếu bạn muốn tải SIM thay thế xuống, hãy liên hệ với nhà mạng. Thao tác này sẽ không hủy bất kỳ gói dịch vụ di động nào."</string>
    <string name="reset_network_button_text" msgid="2281476496459610071">"Đặt lại các tùy chọn cài đặt"</string>
    <string name="reset_network_final_desc" msgid="5304365082065278425">"Bạn muốn đặt lại tất cả tùy chọn cài đặt mạng? Bạn không thể hủy hành động này."</string>
    <string name="reset_network_final_desc_esim" msgid="8342882682282693844">"Bạn muốn đặt lại tất cả tùy chọn cài đặt mạng và xóa các SIM đã tải xuống? Bạn không thể hủy hành động này sau khi đã thực hiện."</string>
    <string name="reset_network_final_button_text" msgid="2433867118414000462">"Đặt lại các tùy chọn cài đặt"</string>
    <string name="reset_network_confirm_title" msgid="913014422184481270">"Đặt lại?"</string>
    <string name="network_reset_not_available" msgid="1966334631394607829">"Đặt lại mạng không khả dụng cho người dùng này"</string>
    <string name="reset_network_complete_toast" msgid="1367872474130621115">"Cài đặt mạng đã được đặt lại"</string>
    <string name="reset_esim_error_title" msgid="4670073610967959597">"Không thể xóa SIM"</string>
    <string name="reset_esim_error_msg" msgid="4441504470684307370">"Không thể xóa SIM đã tải xuống do lỗi.\n\nHãy khởi động lại thiết bị của bạn rồi thử lại."</string>
    <string name="master_clear_title" msgid="5309249309235959383">"Xóa mọi dữ liệu (đặt lại thiết bị)"</string>
    <string name="master_clear_short_title" msgid="5331449583601739360">"Xóa mọi dữ liệu (đặt lại thiết bị)"</string>
    <string name="master_clear_desc" product="tablet" msgid="3114467865487750525">"Thao tác này sẽ xóa tất cả dữ liệu trong "<b>"bộ nhớ trong"</b>" của máy tính bảng, bao gồm:\n\n"<li>"Tài khoản Google của bạn"</li>\n<li>"Dữ liệu cũng như các tùy chọn cài đặt của hệ thống và ứng dụng"</li>\n<li>"Ứng dụng đã tải xuống"</li></string>
    <string name="master_clear_desc" product="default" msgid="8447637796694856323">"Thao tác này sẽ xóa tất cả dữ liệu trong "<b>"bộ nhớ trong"</b>" của điện thoại, bao gồm:\n\n"<li>"Tài khoản Google của bạn"</li>\n<li>"Dữ liệu cũng như các tùy chọn cài đặt của hệ thống và ứng dụng"</li>\n<li>"Ứng dụng đã tải xuống"</li></string>
    <string name="master_clear_accounts" product="default" msgid="142220980039357651">\n\n"Bạn hiện đã đăng nhập vào các tài khoản sau đây:\n"</string>
    <string name="master_clear_other_users_present" product="default" msgid="7492338002408466023">\n\n"Có người dùng khác trên thiết bị này.\n"</string>
    <string name="master_clear_desc_also_erases_external" msgid="4738661805356792736"><li>"Nhạc"</li>\n<li>"Ảnh"</li>\n<li>"Dữ liệu người dùng khác"</li></string>
    <string name="master_clear_desc_also_erases_esim" msgid="6418163562288667727"><li>"eSIM"</li></string>
    <string name="master_clear_desc_no_cancel_mobile_plan" msgid="3112614935795369143">\n\n"Việc này sẽ không hủy gói dịch vụ di động của bạn."</string>
    <string name="master_clear_desc_erase_external_storage" product="nosdcard" msgid="7088655731755912201">\n\n"Để xóa nhạc, hình ảnh và dữ liệu người dùng khác, cần xóa "<b>"bộ lưu trữ USB"</b>"."</string>
    <string name="master_clear_desc_erase_external_storage" product="default" msgid="4145566517710675883">\n\n"Đồng thời, để xóa nhạc, hình ảnh và dữ liệu người dùng khác, cần xóa "<b>"thẻ SD"</b>"."</string>
    <string name="erase_external_storage" product="nosdcard" msgid="2182181846128639635">"Xóa bộ nhớ USB"</string>
    <string name="erase_external_storage" product="default" msgid="2610056855012660451">"Xóa thẻ SD"</string>
    <string name="erase_external_storage_description" product="nosdcard" msgid="6358699244894944843">"Xóa tất cả dữ liệu trên bộ nhớ trong USB, chẳng hạn như nhạc hoặc ảnh"</string>
    <string name="erase_external_storage_description" product="default" msgid="3367779850546310380">"Xóa tất cả dữ liệu trên thẻ SD, chẳng hạn như nhạc hoặc ảnh"</string>
    <string name="master_clear_button_text" product="tablet" msgid="3554085992851027633">"Xóa tất cả dữ liệu"</string>
    <string name="master_clear_button_text" product="default" msgid="3554085992851027633">"Xóa tất cả dữ liệu"</string>
    <string name="master_clear_final_desc" msgid="5218005891800878932">"Tất cả thông tin cá nhân và ứng dụng đã tải xuống của bạn sẽ bị xóa. Bạn không thể hủy hành động này."</string>
    <string name="master_clear_final_desc_esim" msgid="3570139379312933326">"Tất cả thông tin cá nhân của bạn, kể cả ứng dụng và SIM đã tải xuống, đều sẽ bị xóa. Bạn không thể hủy hành động này."</string>
    <string name="master_clear_final_button_text" msgid="1721164700940719292">"Xóa mọi thứ"</string>
    <string name="master_clear_failed" msgid="6458678864313618526">"Không có tác vụ đặt lại nào được thực hiện vì dịch vụ Xóa hệ thống không khả dụng."</string>
    <string name="master_clear_confirm_title" msgid="632482173088680058">"Xóa tất cả dữ liệu?"</string>
    <string name="master_clear_not_available" msgid="3419345724070828273">"Khôi phục cài đặt gốc không khả dụng cho người dùng này"</string>
    <string name="master_clear_progress_title" msgid="480032747847804624">"Đang xóa"</string>
    <string name="master_clear_progress_text" msgid="8891964820486632180">"Vui lòng chờ..."</string>
    <string name="call_settings_title" msgid="2531072044177194164">"Cài đặt cuộc gọi"</string>
    <string name="call_settings_summary" msgid="8244293779053318053">"Thiết lập thư thoại, chuyển tiếp cuộc gọi, chờ cuộc gọi, Số gọi đến"</string>
    <string name="tether_settings_title_usb" msgid="5926474044238409099">"Chia sẻ Internet qua USB"</string>
    <string name="tether_settings_title_wifi" msgid="4327056146425282159">"Điểm phát sóng di động"</string>
    <string name="tether_settings_title_bluetooth" msgid="8878813702520141084">"Chia sẻ Internet qua Bluetooth"</string>
    <string name="tether_settings_title_usb_bluetooth" msgid="4437274151658505496">"Chia sẻ Internet"</string>
    <string name="tether_settings_title_all" msgid="6807525590937697228">"Điểm phát sóng và chia sẻ Internet"</string>
    <string name="tether_settings_summary_hotspot_on_tether_on" msgid="6110241048260139633">"Điểm phát sóng đang bật, đang chia sẻ Internet"</string>
    <string name="tether_settings_summary_hotspot_on_tether_off" msgid="5057598961245943644">"Điểm phát sóng bật"</string>
    <string name="tether_settings_summary_hotspot_off_tether_on" msgid="7181518138494995888">"Chia sẻ Internet"</string>
    <string name="tether_settings_disabled_on_data_saver" msgid="9054069463426952689">"Không thể chia sẻ kết nối hoặc sử dụng điểm phát sóng di động khi Trình tiết kiệm dữ liệu đang bật"</string>
    <string name="tether_settings_summary_hotspot_only" msgid="8529008147731140279">"Chỉ điểm phát sóng"</string>
    <string name="tether_settings_summary_usb_tethering_only" msgid="6351624505239356221">"Chỉ qua USB"</string>
    <string name="tether_settings_summary_bluetooth_tethering_only" msgid="1451008625343274930">"Chỉ qua Bluetooth"</string>
    <string name="tether_settings_summary_ethernet_tethering_only" msgid="3582266687537419309">"Chỉ Ethernet"</string>
    <string name="tether_settings_summary_hotspot_and_usb" msgid="5999349643653265016">"Điểm phát sóng, USB"</string>
    <string name="tether_settings_summary_hotspot_and_bluetooth" msgid="810514646401708557">"Chia sẻ kết nối qua điểm phát sóng, Bluetooth"</string>
    <string name="tether_settings_summary_hotspot_and_ethernet" msgid="5489192670354277152">"Điểm phát sóng, Ethernet"</string>
    <string name="tether_settings_summary_usb_and_bluetooth" msgid="1355680331767261967">"Chỉ chia sẻ kết nối qua USB, Bluetooth"</string>
    <string name="tether_settings_summary_usb_and_ethernet" msgid="2195017679820919905">"USB, Ethernet"</string>
    <string name="tether_settings_summary_bluetooth_and_ethernet" msgid="1015253926959211012">"Bluetooth, Ethernet"</string>
    <string name="tether_settings_summary_hotspot_and_usb_and_bluetooth" msgid="2949043525073791732">"Điểm phát sóng, USB, Bluetooth"</string>
    <string name="tether_settings_summary_hotspot_and_usb_and_ethernet" msgid="5178946567323581144">"Điểm phát sóng, USB, Ethernet"</string>
    <string name="tether_settings_summary_hotspot_and_bluetooth_and_ethernet" msgid="4104425838594994441">"Điểm phát sóng, Bluetooth, Ethernet"</string>
    <string name="tether_settings_summary_usb_and_bluetooth_and_ethernet" msgid="5880591133984166550">"USB, Bluetooth, Ethernet"</string>
    <string name="tether_settings_summary_all" msgid="7565193614882005775">"Điểm phát sóng, USB, Bluetooth, Ethernet"</string>
    <string name="tether_settings_summary_off" msgid="2526164899130351968">"Hiện không chia sẻ Internet với các thiết bị khác"</string>
    <string name="tethering_interface_options" msgid="7575535888135143650">"Chia sẻ Internet"</string>
    <string name="disable_wifi_hotspot_title" msgid="2167985468585290478">"Không dùng điểm phát sóng Wi‑Fi"</string>
    <string name="disable_wifi_hotspot_when_usb_on" msgid="220439059794714583">"Chỉ chia sẻ kết nối Internet qua USB"</string>
    <string name="disable_wifi_hotspot_when_bluetooth_on" msgid="4711723299880116345">"Chỉ chia sẻ kết nối Internet qua Bluetooth"</string>
    <string name="disable_wifi_hotspot_when_ethernet_on" msgid="4123242400542103599">"Chỉ chia sẻ kết nối Internet qua Ethernet"</string>
    <string name="disable_wifi_hotspot_when_usb_and_bluetooth_on" msgid="5258774769658150180">"Chỉ chia sẻ kết nối Internet qua USB và Bluetooth"</string>
    <string name="disable_wifi_hotspot_when_usb_and_ethernet_on" msgid="7126313562907225612">"Chỉ chia sẻ kết nối Internet qua USB và Ethernet"</string>
    <string name="disable_wifi_hotspot_when_bluetooth_and_ethernet_on" msgid="2943464651349235967">"Chỉ chia sẻ kết nối Internet qua Bluetooth và Ethernet"</string>
    <string name="disable_wifi_hotspot_when_usb_and_bluetooth_and_ethernet_on" msgid="3934609816834760008">"Chỉ chia sẻ kết nối Internet qua USB, Bluetooth và Ethernet"</string>
    <string name="usb_title" msgid="1157283449840612901">"USB"</string>
    <string name="usb_tethering_button_text" msgid="7364633823180913777">"Chia sẻ Internet qua USB"</string>
    <string name="usb_tethering_subtext" product="default" msgid="3168636595109044213">"Chia sẻ kết nối Internet của điện thoại qua USB"</string>
    <string name="usb_tethering_subtext" product="tablet" msgid="1749659335004856576">"Chia sẻ kết nối Internet của máy tính bảng qua USB"</string>
    <string name="bluetooth_tether_checkbox_text" msgid="6108398414967813545">"Chia sẻ Internet qua Bluetooth"</string>
    <string name="bluetooth_tethering_subtext" product="tablet" msgid="2023654677593885805">"Chia sẻ kết nối Internet của máy tính bảng qua Bluetooth"</string>
    <string name="bluetooth_tethering_subtext" product="default" msgid="4322810060538179348">"Chia sẻ kết nối Internet của điện thoại qua Bluetooth"</string>
    <string name="bluetooth_tethering_off_subtext_config" msgid="6941934844527406581">"Chia sẻ kết nối Internet của <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$d</xliff:g> này qua Bluetooth"</string>
    <string name="bluetooth_tethering_overflow_error" msgid="5292358672240161566">"Không thể dùng làm điểm truy cập Internet cho hơn <xliff:g id="MAXCONNECTION">%1$d</xliff:g> thiết bị."</string>
    <string name="bluetooth_untether_blank" msgid="5087548945727762308">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ được tháo."</string>
    <string name="ethernet_tether_checkbox_text" msgid="959743110824197356">"Chia sẻ Internet qua Ethernet"</string>
    <string name="ethernet_tethering_subtext" product="default" msgid="5998100693350351694">"Chia sẻ kết nối Internet của điện thoại qua Ethernet"</string>
    <string name="tethering_footer_info" msgid="6782375845587483281">"Sử dụng tính năng điểm phát sóng và chia sẻ Internet để cho phép các thiết bị khác kết nối với Internet thông qua dữ liệu di động của bạn. Các ứng dụng cũng có thể tạo điểm phát sóng để chia sẻ nội dung với thiết bị ở gần."</string>
    <string name="tethering_footer_info_sta_ap_concurrency" msgid="2079039077487477676">"Dùng tính năng điểm phát sóng và chia sẻ Internet để cho phép các thiết bị khác kết nối với Internet thông qua dữ liệu di động hoặc Wi-Fi của bạn. Các ứng dụng cũng có thể tạo điểm phát sóng để chia sẻ nội dung với thiết bị ở gần."</string>
    <string name="tethering_help_button_text" msgid="2823655011510912001">"Trợ giúp"</string>
    <string name="network_settings_title" msgid="4663717899931613176">"Mạng di động"</string>
    <string name="manage_mobile_plan_title" msgid="5616930513733409064">"Gói dịch vụ di động"</string>
    <string name="sms_application_title" msgid="4791107002724108809">"Ứng dụng SMS"</string>
    <string name="sms_change_default_dialog_title" msgid="2343439998715457307">"Thay đổi ứng dụng SMS?"</string>
    <string name="sms_change_default_dialog_text" msgid="8777606240342982531">"Sử dụng <xliff:g id="NEW_APP">%1$s</xliff:g> thay vì <xliff:g id="CURRENT_APP">%2$s</xliff:g> làm ứng dụng SMS của bạn?"</string>
    <string name="sms_change_default_no_previous_dialog_text" msgid="6215622785087181275">"Sử dụng <xliff:g id="NEW_APP">%s</xliff:g> làm ứng dụng SMS của bạn?"</string>
    <string name="network_scorer_picker_title" msgid="2022922801936206195">"Nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng mạng"</string>
    <string name="network_scorer_picker_none_preference" msgid="8894034333043177807">"Không có"</string>
    <string name="network_scorer_change_active_dialog_title" msgid="7005220310238618141">"Thay đổi trình hỗ trợ Wi‑Fi?"</string>
    <string name="network_scorer_change_active_dialog_text" msgid="7006057749370850706">"Sử dụng <xliff:g id="NEW_APP">%1$s</xliff:g> thay cho <xliff:g id="CURRENT_APP">%2$s</xliff:g> để quản lý các kết nối mạng của bạn?"</string>
    <string name="network_scorer_change_active_no_previous_dialog_text" msgid="680685773455072321">"Sử dụng <xliff:g id="NEW_APP">%s</xliff:g> để quản lý các kết nối mạng của bạn?"</string>
    <string name="mobile_unknown_sim_operator" msgid="6650422533065760963">"Nhà cung cấp dịch vụ SIM không xác định"</string>
    <string name="mobile_no_provisioning_url" msgid="609462719893503773">"<xliff:g id="OPERATOR">%1$s</xliff:g> không có trang web cấp phép xác định nào"</string>
    <string name="mobile_insert_sim_card" msgid="3639245241283948038">"Vui lòng lắp thẻ SIM và khởi động lại"</string>
    <string name="mobile_connect_to_internet" msgid="8162654404357069060">"Vui lòng kết nối internet"</string>
    <string name="location_category_recent_location_requests" msgid="2205900488782832082">"Các yêu cầu gần đây về vị trí"</string>
    <string name="location_recent_location_requests_see_all" msgid="7918405176741692524">"Xem tất cả"</string>
    <string name="location_category_location_services" msgid="8163798686832434284">"Dịch vụ vị trí"</string>
    <string name="location_title" msgid="5819154746934945021">"Vị trí của tôi"</string>
    <string name="managed_profile_location_switch_title" msgid="1265007506385460066">"Vị trí của hồ sơ công việc"</string>
    <string name="location_app_level_permissions" msgid="45436724900423656">"Quyền truy cập của ứng dụng vào vị trí"</string>
    <string name="location_app_permission_summary_location_off" msgid="2711822936853500335">"Vị trí đang tắt"</string>
    <plurals name="location_app_permission_summary_location_on" formatted="false" msgid="8286873148858526214">
      <item quantity="other"> <xliff:g id="PERMITTED_LOCATION_APP_COUNT_2">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="TOTAL_LOCATION_APP_COUNT_3">%2$d</xliff:g> ứng dụng có quyền truy cập vào vị trí</item>
      <item quantity="one"> <xliff:g id="PERMITTED_LOCATION_APP_COUNT_0">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="TOTAL_LOCATION_APP_COUNT_1">%2$d</xliff:g> ứng dụng có quyền truy cập vào vị trí</item>
    </plurals>
    <string name="location_category_recent_location_access" msgid="7880996987927703141">"Quyền truy cập vị trí gần đây"</string>
    <string name="location_recent_location_access_view_details" msgid="5803264082558504544">"Xem chi tiết"</string>
    <string name="location_no_recent_apps" msgid="6814206631456177033">"Không có ứng dụng nào gần đây yêu cầu vị trí"</string>
    <string name="location_no_recent_accesses" msgid="6031735777805464247">"Gần đây, không có ứng dụng nào truy cập vào vị trí"</string>
    <string name="location_high_battery_use" msgid="4277318891200626524">"Mức sử dụng pin cao"</string>
    <string name="location_low_battery_use" msgid="5218950289737996431">"Mức sử dụng pin thấp"</string>
    <string name="location_scanning_screen_title" msgid="2346125609614249968">"Quét tìm Wi‑Fi và Bluetooth"</string>
    <string name="location_scanning_wifi_always_scanning_title" msgid="5004781272733434794">"Quét tìm Wi‑Fi"</string>
    <string name="location_scanning_wifi_always_scanning_description" msgid="6236055656376931306">"Cho phép các ứng dụng và dịch vụ quét tìm mạng Wi‑Fi bất kỳ lúc nào, ngay cả khi Wi-Fi tắt. Bạn có thể sử dụng tùy chọn cài đặt này để cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí."</string>
    <string name="location_scanning_bluetooth_always_scanning_title" msgid="1809309545730215891">"Quét tìm Bluetooth"</string>
    <string name="location_scanning_bluetooth_always_scanning_description" msgid="5362988856388462841">"Cho phép các ứng dụng và dịch vụ quét tìm thiết bị lân cận bất kỳ lúc nào, ngay cả khi Bluetooth đang tắt. Chẳng hạn như bạn có thể sử dụng tùy chọn cài đặt này để cải thiện các tính năng và dịch vụ dựa trên vị trí."</string>
    <string name="managed_profile_location_services" msgid="8172092734138341880">"Dịch vụ vị trí cho công việc"</string>
    <string name="location_network_based" msgid="5247042890080021887">"Vị trí Wi‑Fi và mạng di động"</string>
    <string name="location_neighborhood_level" msgid="3668890550358558267">"Cho phép ứng dụng dùng DV vị trí của Google để ước đoán vị trí nhanh hơn. Dữ liệu vị trí ẩn danh sẽ được thu thập và gửi tới Google."</string>
    <string name="location_neighborhood_level_wifi" msgid="6227393490651891977">"Vị trí được xác định bằng Wi‑Fi"</string>
    <string name="location_gps" msgid="8783616672454701134">"Vệ tinh GPS"</string>
    <string name="location_street_level" product="tablet" msgid="865953107414742784">"Cho phép ứng dụng sử dụng GPS trên máy tính bảng để xác định vị trí của bạn"</string>
    <string name="location_street_level" product="default" msgid="3813836654645896185">"Cho phép ứng dụng sử dụng GPS trên điện thoại để xác định vị trí của bạn"</string>
    <string name="assisted_gps" msgid="1714546606018821498">"Sử dụng GPS được hỗ trợ"</string>
    <string name="assisted_gps_enabled" msgid="6220188450779319248">"Sử dụng máy chủ đề hỗ trợ GPS (bỏ chọn để giảm việc sử dụng mạng)"</string>
    <string name="assisted_gps_disabled" msgid="1062496503892849">"Sử dụng máy chủ để hỗ trợ GPS (bỏ chọn để cải thiện hiệu suất GPS)"</string>
    <string name="use_location_title" msgid="1345594777162897654">"V.trí &amp; T.kiếm trên Google"</string>
    <string name="use_location_summary" msgid="377322574549729921">"Cho phép Google sử dụng vị trí của bạn để cải tiến kết quả tìm kiếm và các dịch vụ khác"</string>
    <string name="location_access_title" msgid="4052667453826272040">"Quyền truy cập vào thông tin vị trí của tôi"</string>
    <string name="location_access_summary" msgid="8634100005481578143">"Cho phép các ứng dụng đã yêu cầu sự cho phép của bạn sử dụng thông tin vị trí của bạn"</string>
    <string name="location_sources_heading" msgid="6126965815860570524">"Nguồn thông tin vị trí"</string>
    <string name="about_settings" product="tablet" msgid="2888705054709289693">"Giới thiệu về máy tính bảng"</string>
    <string name="about_settings" product="default" msgid="4038626127378127613">"Giới thiệu về điện thoại"</string>
    <string name="about_settings" product="device" msgid="9012888717090302815">"Giới thiệu về thiết bị"</string>
    <string name="about_settings" product="emulator" msgid="2516560858771320366">"Giới thiệu về thiết bị được mô phỏng"</string>
    <string name="about_settings_summary" msgid="4831942939227432513">"Xem thông tin pháp lý, trạng thái, phiên bản phần mềm"</string>
    <string name="legal_information" msgid="7509900979811934843">"Thông tin pháp lý"</string>
    <string name="contributors_title" msgid="7965640251547037965">"Người đóng góp"</string>
    <string name="manual" msgid="3651593989906084868">"Hướng dẫn sử dụng"</string>
    <string name="regulatory_labels" msgid="5960251403367154270">"Nhãn theo quy định"</string>
    <string name="safety_and_regulatory_info" msgid="8285048080439298528">"Hướng dẫn về an toàn và quy định"</string>
    <string name="copyright_title" msgid="83245306827757857">"Bản quyền"</string>
    <string name="license_title" msgid="8745742085916617540">"Giấy phép"</string>
    <string name="module_license_title" msgid="8705484239826702828">"Giấy phép cho bản cập nhật hệ thống Google Play"</string>
    <string name="terms_title" msgid="2071742973672326073">"Điều khoản và điều kiện"</string>
    <string name="webview_license_title" msgid="5832692241345780517">"Giấy phép WebView hệ thống"</string>
    <string name="wallpaper_attributions" msgid="3080339190260272255">"Hình nền"</string>
    <string name="wallpaper_attributions_values" msgid="987277439026021925">"Nhà cung cấp ảnh vệ tinh:\n©2014 CNES / Astrium, DigitalGlobe, Bluesky"</string>
    <string name="settings_manual_activity_title" msgid="1682978148920788484">"Hướng dẫn sử dụng"</string>
    <string name="settings_manual_activity_unavailable" msgid="2514549851682321576">"Đã xảy ra sự cố khi tải hướng dẫn sử dụng."</string>
    <string name="settings_license_activity_title" msgid="7832071619364734914">"Giấy phép của bên thứ ba"</string>
    <string name="settings_license_activity_unavailable" msgid="9014803774391134570">"Đã xảy ra sự cố khi tải giấy phép."</string>
    <string name="settings_license_activity_loading" msgid="1653151990366578827">"Đang tải…"</string>
    <string name="settings_safetylegal_title" msgid="1334501164265709288">"Thông tin an toàn"</string>
    <string name="settings_safetylegal_activity_title" msgid="2218587051061093358">"Thông tin an toàn"</string>
    <string name="settings_safetylegal_activity_unreachable" msgid="6571695168138207587">"Bạn chưa có kết nối dữ liệu. Để xem thông tin này ngay bây giờ, hãy truy cập %s từ máy tính bất kỳ đã kết nối với Internet."</string>
    <string name="settings_safetylegal_activity_loading" msgid="1757860124583063395">"Đang tải…"</string>
    <string name="lockpassword_choose_your_screen_lock_header" msgid="7587198092214670356">"Đặt phương thức khóa màn hình"</string>
    <string name="lockpassword_choose_your_password_message" msgid="4474728476383676731">"Để bảo mật, hãy đặt mật khẩu"</string>
    <string name="lockpassword_choose_your_password_header_for_fingerprint" msgid="3167261267229254090">"Đặt mật khẩu để dùng vân tay"</string>
    <string name="lockpassword_choose_your_pattern_header_for_fingerprint" msgid="4707788269512303400">"Đặt hình mở khóa để dùng vân tay"</string>
    <string name="lockpassword_choose_your_pin_message" msgid="7230665212172041837">"Để bảo mật, hãy đặt mã PIN"</string>
    <string name="lockpassword_choose_your_pin_header_for_fingerprint" msgid="2783879743691792556">"Đặt mã PIN để dùng vân tay"</string>
    <string name="lockpassword_choose_your_pattern_message" msgid="5815780503576680412">"Để bảo mật, hãy đặt hình mở khóa"</string>
    <string name="lockpassword_confirm_your_password_header" msgid="6132312814563023990">"Nhập lại mật khẩu"</string>
    <string name="lockpassword_confirm_your_work_password_header" msgid="4647071231702288305">"Nhập mật khẩu công việc của bạn"</string>
    <string name="lockpassword_confirm_your_pattern_header" msgid="4037701363240138651">"Xác nhận hình của bạn"</string>
    <string name="lockpassword_confirm_your_work_pattern_header" msgid="2668883108969165844">"Nhập hình mở khóa công việc của bạn"</string>
    <string name="lockpassword_confirm_your_pin_header" msgid="2241722970567131308">"Nhập lại mã PIN"</string>
    <string name="lockpassword_confirm_your_work_pin_header" msgid="4229765521391960255">"Nhập mã PIN công việc của bạn"</string>
    <string name="lockpassword_confirm_passwords_dont_match" msgid="2100071354970605232">"Mật khẩu không khớp"</string>
    <string name="lockpassword_confirm_pins_dont_match" msgid="1103699575489401030">"Mã PIN không khớp"</string>
    <string name="lockpassword_draw_your_pattern_again_header" msgid="1045638030120803622">"Vẽ lại hình mở khóa"</string>
    <string name="lockpassword_choose_lock_generic_header" msgid="5669348379247148696">"Chọn phương thức mở khóa"</string>
    <string name="lockpassword_password_set_toast" msgid="6615759749393973795">"Mật khẩu đã được đặt"</string>
    <string name="lockpassword_pin_set_toast" msgid="5415783847198570890">"Mã PIN đã được đặt"</string>
    <string name="lockpassword_pattern_set_toast" msgid="3090582314362416762">"Hình đã được đặt"</string>
    <string name="lockpassword_choose_your_password_header_for_face" msgid="5359649947642749079">"Đặt mật khẩu để dùng tính năng mở khóa bằng khuôn mặt"</string>
    <string name="lockpassword_choose_your_pattern_header_for_face" msgid="9220480399170764760">"Đặt hình mở khóa để dùng tính năng mở khóa bằng khuôn mặt"</string>
    <string name="lockpassword_choose_your_pin_header_for_face" msgid="2285401208117502869">"Đặt mã PIN để dùng tính năng mở khóa bằng khuôn mặt"</string>
    <string name="lockpassword_forgot_password" msgid="5730587692489737223">"Bạn quên mật khẩu?"</string>
    <string name="lockpassword_forgot_pattern" msgid="1196116549051927516">"Bạn quên hình mở khóa?"</string>
    <string name="lockpassword_forgot_pin" msgid="7164232234705747672">"Bạn quên mã PIN?"</string>
    <string name="lockpassword_confirm_your_pattern_generic" msgid="7692794426682501482">"Sử dụng hình mở khóa thiết bị của bạn để tiếp tục"</string>
    <string name="lockpassword_confirm_your_pin_generic" msgid="9206928587904701094">"Nhập mã PIN thiết bị của bạn để tiếp tục"</string>
    <string name="lockpassword_confirm_your_password_generic" msgid="2616127423884477152">"Nhập mật khẩu thiết bị của bạn để tiếp tục"</string>
    <string name="lockpassword_confirm_your_pattern_generic_profile" msgid="9110305410672321714">"Sử dụng hình mở khóa công việc của bạn để tiếp tục"</string>
    <string name="lockpassword_confirm_your_pin_generic_profile" msgid="6524208128570235127">"Nhập mã PIN công việc của bạn để tiếp tục"</string>
    <string name="lockpassword_confirm_your_password_generic_profile" msgid="5918738487760814147">"Nhập mật khẩu công việc của bạn để tiếp tục"</string>
    <string name="lockpassword_strong_auth_required_device_pattern" msgid="113817518413715557">"Để tăng cường bảo mật, hãy sử dụng hình mở khóa thiết bị của bạn"</string>
    <string name="lockpassword_strong_auth_required_device_pin" msgid="9163822166411129815">"Để tăng cường bảo mật, hãy nhập mã PIN thiết bị của bạn"</string>
    <string name="lockpassword_strong_auth_required_device_password" msgid="8310047427464299337">"Để tăng cường bảo mật, hãy nhập mật khẩu thiết bị của bạn"</string>
    <string name="lockpassword_strong_auth_required_work_pattern" msgid="6803652050512161140">"Để tăng cường bảo mật, hãy sử dụng hình mở khóa công việc của bạn"</string>
    <string name="lockpassword_strong_auth_required_work_pin" msgid="4208510396448713500">"Để tăng cường bảo mật, hãy nhập mã PIN công việc của bạn"</string>
    <string name="lockpassword_strong_auth_required_work_password" msgid="6119482061429323090">"Để tăng cường bảo mật, hãy nhập mật khẩu công việc của bạn"</string>
    <string name="lockpassword_confirm_your_pattern_details_frp" msgid="6351784282865851482">"Điện thoại đã được đặt lại về cài đặt gốc. Để sử dụng điện thoại này, hãy nhập hình mở khóa trước."</string>
    <string name="lockpassword_confirm_your_pin_details_frp" msgid="2128795640346033349">"Điện thoại đã được đặt lại về cài đặt gốc. Để sử dụng điện thoại này, hãy nhập mã PIN trước đó."</string>
    <string name="lockpassword_confirm_your_password_details_frp" msgid="4031863562975125016">"Điện thoại đã được đặt lại về cài đặt gốc. Để sử dụng điện thoại này, hãy nhập mật khẩu trước đó."</string>
    <string name="lockpassword_confirm_your_pattern_header_frp" msgid="5641858015891896427">"Xác minh hình mở khóa"</string>
    <string name="lockpassword_confirm_your_pin_header_frp" msgid="8285647793164729982">"Xác minh mã PIN"</string>
    <string name="lockpassword_confirm_your_password_header_frp" msgid="7932240547542564033">"Xác minh mật khẩu"</string>
    <string name="lockpassword_invalid_pin" msgid="7530854476819820600">"Mã PIN sai"</string>
    <string name="lockpassword_invalid_password" msgid="1588184930542221687">"Mật khẩu sai"</string>
    <string name="lockpattern_need_to_unlock_wrong" msgid="8109305107409924083">"Hình mở khóa không chính xác"</string>
    <string name="lock_settings_title" msgid="665707559508132349">"Bảo mật thiết bị"</string>
    <string name="lockpattern_change_lock_pattern_label" msgid="5853706275279878879">"Thay đổi hình mở khóa"</string>
    <string name="lockpattern_change_lock_pin_label" msgid="7327409886587802756">"Thay đổi mã PIN mở khóa"</string>
    <string name="lockpattern_recording_intro_header" msgid="8325736706877916560">"Vẽ hình mở khóa"</string>
    <string name="lockpattern_recording_intro_footer" msgid="2656868858594487197">"Nhấn vào Menu để được trợ giúp."</string>
    <string name="lockpattern_recording_inprogress" msgid="7268008332694009191">"Thả ngón tay khi xong"</string>
    <string name="lockpattern_recording_incorrect_too_short" msgid="3351522018450593723">"Kết nối ít nhất <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> điểm. Hãy thử lại."</string>
    <string name="lockpattern_pattern_entered_header" msgid="7709618312713127249">"Đã ghi lại hình mở khóa"</string>
    <string name="lockpattern_need_to_confirm" msgid="6489499109451714360">"Vẽ lại hình để xác nhận"</string>
    <string name="lockpattern_pattern_confirmed_header" msgid="2969990617475456153">"Hình mở khóa mới"</string>
    <string name="lockpattern_confirm_button_text" msgid="6122815520373044089">"Xác nhận"</string>
    <string name="lockpattern_restart_button_text" msgid="255339375151895998">"Vẽ lại"</string>
    <string name="lockpattern_retry_button_text" msgid="4229668933251849760">"Xóa"</string>
    <string name="lockpattern_continue_button_text" msgid="5253269556259503537">"Tiếp tục"</string>
    <string name="lockpattern_settings_title" msgid="9223165804553269083">"Hình mở khóa"</string>
    <string name="lockpattern_settings_enable_title" msgid="7401197111303283723">"Yêu cầu hình"</string>
    <string name="lockpattern_settings_enable_summary" msgid="1116467204475387886">"Phải vẽ hình để mở khóa màn hình"</string>
    <string name="lockpattern_settings_enable_visible_pattern_title" msgid="3340969054395584754">"Hiển thị hình mở khóa"</string>
    <string name="lockpattern_settings_enable_visible_pattern_title_profile" msgid="5138189101808127489">"Hiển thị hình mở khóa hồ sơ"</string>
    <string name="lockpattern_settings_enable_tactile_feedback_title" msgid="2273374883831956787">"Rung khi nhấn"</string>
    <string name="lockpattern_settings_enable_power_button_instantly_locks" msgid="1638619728773344099">"Khóa tức thì bằng nút nguồn"</string>
    <string name="lockpattern_settings_power_button_instantly_locks_summary" msgid="2202430156268094229">"Trừ khi vẫn được <xliff:g id="TRUST_AGENT_NAME">%1$s</xliff:g> mở khóa"</string>
    <string name="lockpattern_settings_choose_lock_pattern" msgid="2193588309557281466">"Đặt hình mở khóa"</string>
    <string name="lockpattern_settings_change_lock_pattern" msgid="7614155083815661347">"Thay đổi hình mở khóa"</string>
    <string name="lockpattern_settings_help_how_to_record" msgid="2093801939046625774">"Cách vẽ hình mở khóa"</string>
    <string name="lockpattern_too_many_failed_confirmation_attempts" msgid="7891484005551794824">"Quá nhiều lần thử sai. Hãy thử lại sau <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> giây."</string>
    <string name="activity_not_found" msgid="5464331414465894254">"Ứng dụng chưa được cài đặt trên điện thoại của bạn."</string>
    <string name="lock_settings_profile_title" msgid="103605580492566086">"Bảo mật hồ sơ công việc"</string>
    <string name="lock_settings_profile_screen_lock_title" msgid="3776275029218681815">"Phương thức khóa màn hình hồ sơ công việc"</string>
    <string name="lock_settings_profile_unification_title" msgid="5777961097706546513">"Sử dụng 1 khóa"</string>
    <string name="lock_settings_profile_unification_summary" msgid="1317553536289481654">"Sử dụng 1 khóa cho hồ sơ công việc và màn hình thiết bị"</string>
    <string name="lock_settings_profile_unification_dialog_title" msgid="5163178097464820825">"Sử dụng 1 khóa?"</string>
    <string name="lock_settings_profile_unification_dialog_body" msgid="1222905637428672355">"Thiết bị của bạn sẽ sử dụng khóa màn hình hồ sơ công việc. Chính sách công việc sẽ được áp dụng cho cả hai khóa."</string>
    <string name="lock_settings_profile_unification_dialog_uncompliant_body" msgid="8844682343443755895">"Khóa hồ sơ công việc của bạn không đáp ứng yêu cầu bảo mật của tổ chức. Bạn có thể sử dụng cùng một khóa cho màn hình thiết bị và hồ sơ công việc của mình nhưng mọi chính sách khóa hồ sơ công việc sẽ được áp dụng."</string>
    <string name="lock_settings_profile_unification_dialog_confirm" msgid="6276915393736137843">"Sử dụng 1 khóa"</string>
    <string name="lock_settings_profile_unification_dialog_uncompliant_confirm" msgid="8509287115116369677">"Sử dụng 1 khóa"</string>
    <string name="lock_settings_profile_unified_summary" msgid="777095092175037385">"Giống như phương thức khóa màn hình thiết bị"</string>
    <string name="manageapplications_settings_title" msgid="9198876415524237657">"Quản lý ứng dụng"</string>
    <string name="manageapplications_settings_summary" msgid="848586372489062357">"Quản lý và xóa ứng dụng đã cài đặt"</string>
    <string name="applications_settings" msgid="1941993743933425622">"Thông tin ứng dụng"</string>
    <string name="applications_settings_summary" msgid="8206066893744768531">"Quản lý ứng dụng, thiết lập lối tắt chạy nhanh"</string>
    <string name="applications_settings_header" msgid="3154670675856048015">"Cài đặt ứng dụng"</string>
    <string name="install_applications" msgid="3921609656584369901">"Không rõ nguồn gốc"</string>
    <string name="install_applications_title" msgid="7890233747559108106">"Cho phép tất cả các nguồn ƯD"</string>
    <string name="recent_app_category_title" msgid="189758417804427533">"Ứng dụng đã mở gần đây"</string>
    <plurals name="see_all_apps_title" formatted="false" msgid="6864581406735745400">
      <item quantity="other">Xem tất cả %1$d ứng dụng</item>
      <item quantity="one">Xem tất cả ứng dụng</item>
    </plurals>
    <string name="forgot_password_title" msgid="3967873480875239885">"Liên hệ với quản trị viên CNTT của bạn"</string>
    <string name="forgot_password_text" msgid="2583194470767613163">"Họ có thể giúp bạn đặt lại mã PIN, hình mở khóa hoặc mật khẩu"</string>
    <string name="install_all_warning" product="tablet" msgid="7010749217925069520">"Máy tính bảng và dữ liệu cá nhân của bạn dễ bị các ứng dụng không xác định tấn công hơn. Bằng cách cài đặt ứng dụng từ nguồn này, bạn đồng ý tự chịu trách nhiệm cho mọi hỏng hóc đối với máy tính bảng của mình hoặc mất mát dữ liệu có thể phát sinh do sử dụng những ứng dụng này."</string>
    <string name="install_all_warning" product="default" msgid="652516435709047343">"Điện thoại và dữ liệu cá nhân của bạn dễ bị các ứng dụng không xác định tấn công hơn. Bằng cách cài đặt ứng dụng từ nguồn này, bạn đồng ý tự chịu trách nhiệm cho mọi hỏng hóc đối với điện thoại của mình hoặc mất mát dữ liệu có thể phát sinh do sử dụng những ứng dụng này."</string>
    <string name="fdr_esim_failure_title" msgid="4776006228989385163">"Đã xảy ra vấn đề khi xóa các SIM đã tải xuống"</string>
    <string name="fdr_esim_failure_text" msgid="8353414537422446964">"Vui lòng khởi động lại thiết bị rồi thử lại. Nếu bạn tiếp tục đặt lại về trạng thái ban đầu, các SIM đã tải xuống có thể vẫn còn trên thiết bị."</string>
    <string name="fdr_esim_failure_reboot_btn" msgid="8629204185016602747">"Khởi động lại"</string>
    <string name="fdr_continue_title" msgid="5343622664826823937">"Tiếp tục đặt lại về trạng thái ban đầu?"</string>
    <string name="fdr_continue_text" msgid="860874694422515489">"Các SIM đã tải xuống sẽ vẫn còn trên thiết bị."</string>
    <string name="fdr_continue_btn" msgid="1875421470422667092">"Đặt lại về trạng thái ban đầu"</string>
    <string name="install_all_warning" product="device" msgid="2348262609815354500">"Thiết bị và dữ liệu cá nhân của bạn dễ bị các ứng dụng không xác định tấn công hơn. Bằng cách cài đặt ứng dụng từ nguồn này, bạn đồng ý tự chịu trách nhiệm cho mọi hỏng hóc đối với thiết bị hoặc mất mát dữ liệu có thể phát sinh do sử dụng những ứng dụng này."</string>
    <string name="advanced_settings" msgid="2368905204839169094">"Cài đặt nâng cao"</string>
    <string name="advanced_settings_summary" msgid="1823765348195530035">"Bật thêm tùy chọn cài đặt"</string>
    <string name="application_info_label" msgid="1015706497694165866">"Thông tin ứng dụng"</string>
    <string name="storage_label" msgid="2522307545547515733">"Bộ nhớ"</string>
    <string name="auto_launch_label" msgid="4069860409309364872">"Mở theo mặc định"</string>
    <string name="auto_launch_label_generic" msgid="5033137408273064599">"Mặc định"</string>
    <string name="screen_compatibility_label" msgid="7549658546078613431">"Khả năng tương thích với màn hình"</string>
    <string name="permissions_label" msgid="1708927634370314404">"Quyền"</string>
    <string name="cache_header_label" msgid="2441967971921741047">"Bộ nhớ đệm"</string>
    <string name="clear_cache_btn_text" msgid="8597272828928143723">"Xóa bộ nhớ đệm"</string>
    <string name="cache_size_label" msgid="313456088966822757">"Bộ nhớ đệm"</string>
    <plurals name="uri_permissions_text" formatted="false" msgid="8212425823423508096">
      <item quantity="other">%d mục</item>
      <item quantity="one">1 mục</item>
    </plurals>
    <string name="clear_uri_btn_text" msgid="4828117421162495134">"Xóa quyền truy cập"</string>
    <string name="controls_label" msgid="8671492254263626383">"Các điều khiển"</string>
    <string name="force_stop" msgid="2681771622136916280">"Buộc dừng"</string>
    <string name="total_size_label" msgid="2052185048749658866">"Tổng"</string>
    <string name="application_size_label" msgid="6407051020651716729">"Kích thước ứng dụng"</string>
    <string name="external_code_size_label" msgid="7375146402660973743">"Ứng dụng bộ lưu trữ USB"</string>
    <string name="data_size_label" msgid="7814478940141255234">"Dữ liệu người dùng"</string>
    <string name="external_data_size_label" product="nosdcard" msgid="1054860423004751290">"Dữ liệu bộ lưu trữ USB"</string>
    <string name="external_data_size_label" product="default" msgid="3370825186202856353">"Thẻ SD"</string>
    <string name="uninstall_text" msgid="315764653029060126">"Gỡ cài đặt"</string>
    <string name="uninstall_all_users_text" msgid="5924715251087176474">"Gỡ cài đặt đối với tất cả người dùng"</string>
    <string name="install_text" msgid="4558333621516996473">"Cài đặt"</string>
    <string name="disable_text" msgid="5146002260857428005">"Tắt"</string>
    <string name="enable_text" msgid="8570798764647110430">"Bật"</string>
    <string name="clear_user_data_text" msgid="6773186434260397947">"Xóa bộ nhớ"</string>
    <string name="app_factory_reset" msgid="8974044931667015201">"Gỡ cài đặt bản cập nhật"</string>
    <string name="auto_launch_enable_text" msgid="286244432074382294">"Bạn đã chọn chạy ứng dụng này theo mặc định cho một số tác vụ."</string>
    <string name="always_allow_bind_appwidgets_text" msgid="2069415023986858324">"Bạn đã chọn cho phép ứng dụng này tạo các tiện ích và truy cập dữ liệu của chúng."</string>
    <string name="auto_launch_disable_text" msgid="502648841250936209">"Chưa đặt mặc định."</string>
    <string name="clear_activities" msgid="341345438786077236">"Xóa mặc định"</string>
    <string name="screen_compatibility_text" msgid="5915767835411020274">"Có thể ứng dụng này không được thiết kế cho màn hình của bạn. Bạn có thể kiểm soát cách ứng dụng điều chỉnh phù hợp với màn hình của mình tại đây."</string>
    <string name="ask_compatibility" msgid="8388397595148476565">"Hỏi khi chạy"</string>
    <string name="enable_compatibility" msgid="1163387233622859712">"Chia tỷ lệ ứng dụng"</string>
    <string name="unknown" msgid="8192160131923461175">"Không xác định"</string>
    <string name="sort_order_alpha" msgid="3400680865280266582">"Sắp xếp theo tên"</string>
    <string name="sort_order_size" msgid="7731928486199737223">"Sắp xếp theo kích thước"</string>
    <string name="sort_order_recent_notification" msgid="1496198895330443073">"Gần đây nhất"</string>
    <string name="sort_order_frequent_notification" msgid="4063700985742284794">"Thường xuyên nhất"</string>
    <string name="show_running_services" msgid="8666008279959853318">"Hiện dịch vụ đang chạy"</string>
    <string name="show_background_processes" msgid="5682856012453562151">"Hiện quá trình lưu trong cache"</string>
    <string name="default_emergency_app" msgid="1929974800666613803">"Ứng dụng khẩn cấp"</string>
    <string name="reset_app_preferences" msgid="8861758340732716573">"Đặt lại tùy chọn ứng dụng"</string>
    <string name="reset_app_preferences_title" msgid="8935136792316050759">"Đặt lại tùy chọn ứng dụng?"</string>
    <string name="reset_app_preferences_desc" msgid="6509978724602405805">"Thao tác này sẽ đặt lại tất cả tùy chọn cho:\n\n"<li>"Ứng dụng bị tắt"</li>\n<li>"Thông báo ứng dụng bị tắt"</li>\n<li>"Ứng dụng mặc định cho các thao tác"</li>\n<li>"Giới hạn dữ liệu nền cho ứng dụng"</li>\n<li>"Bất kỳ giới hạn về quyền nào"</li>\n\n"Bạn sẽ không mất bất kỳ dữ liệu ứng dụng nào."</string>
    <string name="reset_app_preferences_button" msgid="2591318711372850058">"Đặt lại ứng dụng"</string>
    <string name="manage_space_text" msgid="9013414693633572277">"Quản lý dung lượng"</string>
    <string name="filter" msgid="9039576690686251462">"Bộ lọc"</string>
    <string name="filter_dlg_title" msgid="3086282431958601338">"Chọn tùy chọn bộ lọc"</string>
    <string name="filter_apps_all" msgid="5705421199299914620">"Tất cả ứng dụng"</string>
    <string name="filter_apps_disabled" msgid="5068011814871004105">"Ứng dụng bị tắt"</string>
    <string name="filter_apps_third_party" msgid="9049447784849114843">"Đã tải xuống"</string>
    <string name="filter_apps_running" msgid="535465683273284141">"Đang hoạt động"</string>
    <string name="filter_apps_onsdcard" product="nosdcard" msgid="5140211657134608469">"Bộ nhớ USB"</string>
    <string name="filter_apps_onsdcard" product="default" msgid="1774499644768369891">"Trên thẻ SD"</string>
    <string name="not_installed" msgid="5074606858798519449">"Chưa c.đặt cho người dùng này"</string>
    <string name="installed" msgid="2837449358488825884">"Đã cài đặt"</string>
    <string name="no_applications" msgid="985069304755391640">"Không có ứng dụng nào."</string>
    <string name="internal_storage" msgid="999496851424448809">"Bộ nhớ trong"</string>
    <string name="recompute_size" msgid="1098091228370999128">"Đang tính toán lại kích thước…"</string>
    <string name="clear_data_dlg_title" msgid="180446967743732410">"Xóa dữ liệu ứng dụng?"</string>
    <string name="clear_data_dlg_text" msgid="7870723948123690332">"Tất cả dữ liệu của ứng dụng này sẽ bị xóa vĩnh viễn, bao gồm tất cả các tệp, các tùy chọn cài đặt, tài khoản, cơ sở dữ liệu, v.v."</string>
    <string name="dlg_ok" msgid="1421350367857960997">"OK"</string>
    <string name="dlg_cancel" msgid="5164705061530774899">"Hủy"</string>
    <string name="app_not_found_dlg_title" msgid="7122106240981109930"></string>
    <string name="app_not_found_dlg_text" msgid="8634675268730513704">"Không tìm thấy ứng dụng trong danh sách các ứng dụng đã cài đặt."</string>
    <string name="clear_failed_dlg_text" msgid="6866741916836125732">"Không thể xóa bộ nhớ của ứng dụng."</string>
    <string name="join_two_items" msgid="7893073836681382429">"<xliff:g id="FIRST_ITEM">%1$s</xliff:g> và <xliff:g id="SECOND_ITEM">%2$s</xliff:g>"</string>
    <string name="join_two_unrelated_items" msgid="5301233410730513655">"<xliff:g id="FIRST_ITEM">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="SECOND_ITEM">%2$s</xliff:g>"</string>
    <string name="computing_size" msgid="4915310659841174866">"Đang tính toán…"</string>
    <string name="invalid_size_value" msgid="7017371543563259201">"Không thể tính toán kích thước gói."</string>
    <string name="version_text" msgid="7628938665256107608">"phiên bản <xliff:g id="VERSION_NUM">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="move_app" msgid="5421158479447276791">"Chuyển"</string>
    <string name="move_app_to_internal" product="tablet" msgid="5799782476959541144">"Chuyển đến máy tính bảng"</string>
    <string name="move_app_to_internal" product="default" msgid="7395498801589544372">"Chuyển sang điện thoại"</string>
    <string name="move_app_to_sdcard" product="nosdcard" msgid="1145367822171576972">"Chuyển đến b.nhớ USB"</string>
    <string name="move_app_to_sdcard" product="default" msgid="7161667212614143767">"Chuyển sang thẻ SD"</string>
    <string name="another_migration_already_in_progress" msgid="6550546307856052261">"Đang diễn ra một hoạt động di chuyển khác."</string>
    <string name="insufficient_storage" msgid="8115088042669030558">"Không đủ dung lượng lưu trữ."</string>
    <string name="does_not_exist" msgid="6499163879348776120">"Ứng dụng không tồn tại."</string>
    <string name="invalid_location" msgid="8013853455355520557">"Vị trí cài đặt không hợp lệ."</string>
    <string name="system_package" msgid="7559476279008519360">"Không thể cài đặt bản cập nhật hệ thống trên phương tiện bên ngoài."</string>
    <string name="move_error_device_admin" msgid="1561502976834303626">"Không thể cài đặt ứng dụng quản trị thiết bị trên phương tiện ngoài"</string>
    <string name="force_stop_dlg_title" msgid="86745852555490146">"Buộc dừng?"</string>
    <string name="force_stop_dlg_text" msgid="1527286468544457368">"Nếu bạn buộc dừng một ứng dụng, ứng dụng đó có thể hoạt động không đúng cách."</string>
    <string name="app_install_location_title" msgid="8932938164156303191">"Vị trí cài đặt ưa thích"</string>
    <string name="app_install_location_summary" msgid="4948270795544357021">"Thay đổi vị trí cài đặt ưa thích cho ứng dụng mới"</string>
    <string name="app_disable_dlg_positive" msgid="1414218905322009505">"Tắt ứng dụng"</string>
    <string name="app_disable_dlg_text" msgid="2449382902751908916">"Nếu bạn tắt ứng dụng này, Android và các ứng dụng khác có thể không hoạt động như dự kiến nữa. Lưu ý rằng bạn không thể xóa vì ứng dụng này được cài đặt trước trên thiết bị. Khi vô hiệu hóa, bạn sẽ tắt và ẩn ứng dụng này trên thiết bị của mình."</string>
    <string name="app_disable_notifications_dlg_title" msgid="6686569904059411780">"Tắt thông báo?"</string>
    <string name="app_install_details_group_title" msgid="1172114479073704677">"Cửa hàng"</string>
    <string name="app_install_details_title" msgid="7783556181897142187">"Chi tiết ứng dụng"</string>
    <string name="app_install_details_summary" msgid="2013043219249992373">"Ứng dụng đã được cài đặt từ <xliff:g id="APP_STORE">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="instant_app_details_summary" msgid="417197491598208216">"Thông tin thêm về <xliff:g id="APP_STORE">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="app_ops_running" msgid="6127474473137428721">"Ðang chạy"</string>
    <string name="app_ops_never_used" msgid="9038133162371204506">"(Chưa bao giờ được sử dụng)"</string>
    <string name="no_default_apps" msgid="8966319676910104570">"Ko có ứng dụng mặc định."</string>
    <string name="storageuse_settings_title" msgid="3125650750657988194">"Sử dụng bộ nhớ"</string>
    <string name="storageuse_settings_summary" msgid="5001621552305431831">"Xem dung lượng lưu trữ mà các ứng dụng sử dụng"</string>
    <string name="service_restarting" msgid="5104563288155809226">"Đang khởi động lại"</string>
    <string name="cached" msgid="5379485147573438201">"Các quá trình nền đã lưu trong bộ nhớ đệm"</string>
    <string name="no_running_services" msgid="9079738069349859373">"Không có dịch vụ nào chạy."</string>
    <string name="service_started_by_app" msgid="6845028506417670179">"Được khởi động bằng ứng dụng."</string>
    <!-- no translation found for service_client_name (2210898622981598861) -->
    <skip />
    <string name="service_background_processes" msgid="2800539421534521948">"<xliff:g id="MEMORY">%1$s</xliff:g> trống"</string>
    <string name="service_foreground_processes" msgid="6380905887193621704">"<xliff:g id="MEMORY">%1$s</xliff:g> đã sử dụng"</string>
    <string name="memory" msgid="5253757199926592074">"RAM"</string>
    <!-- no translation found for service_process_name (7827318358399776412) -->
    <skip />
    <string name="running_process_item_user_label" msgid="1444898861984132133">"Người dùng: <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="running_process_item_removed_user_label" msgid="4812732296696662613">"Người dùng đã xóa"</string>
    <string name="running_processes_item_description_s_s" msgid="6835918861352501671">"<xliff:g id="NUMPROCESS">%1$d</xliff:g> quá trình và <xliff:g id="NUMSERVICES">%2$d</xliff:g> dịch vụ"</string>
    <string name="running_processes_item_description_s_p" msgid="1209371773353932361">"<xliff:g id="NUMPROCESS">%1$d</xliff:g> quá trình và <xliff:g id="NUMSERVICES">%2$d</xliff:g> dịch vụ"</string>
    <string name="running_processes_item_description_p_s" msgid="8957061449107822282">"<xliff:g id="NUMPROCESS">%1$d</xliff:g> quá trình và <xliff:g id="NUMSERVICES">%2$d</xliff:g> dịch vụ"</string>
    <string name="running_processes_item_description_p_p" msgid="3292999232897469679">"<xliff:g id="NUMPROCESS">%1$d</xliff:g> quá trình và <xliff:g id="NUMSERVICES">%2$d</xliff:g> dịch vụ"</string>
    <string name="running_processes_header_title" msgid="558961782589967366">"Bộ nhớ thiết bị"</string>
    <string name="running_processes_header_footer" msgid="2726092156680487584">"Mức sử dụng RAM của ứng dụng"</string>
    <string name="running_processes_header_system_prefix" msgid="8819527769608555124">"Hệ thống"</string>
    <string name="running_processes_header_apps_prefix" msgid="4151874328324238133">"Ứng dụng"</string>
    <string name="running_processes_header_free_prefix" msgid="4271100378295864738">"Trống"</string>
    <string name="running_processes_header_used_prefix" msgid="5205762402234243007">"Đã sử dụng"</string>
    <string name="running_processes_header_cached_prefix" msgid="839132595831993521">"Đã lưu trong Cache"</string>
    <string name="running_processes_header_ram" msgid="3014991380467004685">"<xliff:g id="RAM_0">%1$s</xliff:g> RAM"</string>
    <string name="runningservicedetails_settings_title" msgid="1057845389092757121">"Ứng dụng đang chạy"</string>
    <string name="no_services" msgid="3898812785511572899">"Không hoạt động"</string>
    <string name="runningservicedetails_services_title" msgid="11853795112787355">"Dịch vụ"</string>
    <string name="runningservicedetails_processes_title" msgid="5292271587797234038">"Quá trình"</string>
    <string name="service_stop" msgid="5712522600201308795">"Dừng"</string>
    <string name="service_manage" msgid="3896322986828332075">"Cài đặt"</string>
    <string name="service_stop_description" msgid="6327742632400026677">"Dịch vụ này được chạy bởi chính ứng dụng của dịch vụ. Việc dừng dịch vụ có thể khiến ứng dụng bị lỗi."</string>
    <string name="heavy_weight_stop_description" msgid="3086419998820881290">"Không thể dừng ứng dụng này một cách an toàn. Nếu dừng ứng dụng, bạn có thể mất một số công việc hiện tại."</string>
    <string name="background_process_stop_description" msgid="4792038933517438037">"Đây là quá trình ứng dụng cũ vẫn đang chạy phòng trường hợp được cần lại. Thông thường, không có lý do gì để dừng quá trình này."</string>
    <string name="service_manage_description" msgid="6615788996428486121">"<xliff:g id="CLIENT_NAME">%1$s</xliff:g>: hiện đang được sử dụng. Nhấn vào Cài đặt để kiểm soát dịch vụ."</string>
    <string name="main_running_process_description" msgid="6685973937935027773">"Quá trình chính đang sử dụng."</string>
    <string name="process_service_in_use_description" msgid="4210957264507014878">"Dịch vụ <xliff:g id="COMP_NAME">%1$s</xliff:g> đang được sử dụng."</string>
    <string name="process_provider_in_use_description" msgid="6730020083976048028">"Nhà cung cấp <xliff:g id="COMP_NAME">%1$s</xliff:g> đang được sử dụng."</string>
    <string name="runningservicedetails_stop_dlg_title" msgid="6201041461740445113">"Dừng dịch vụ hệ thống?"</string>
    <string name="runningservicedetails_stop_dlg_text" product="tablet" msgid="2076922609580490122">"Nếu bạn dừng dịch vụ này, một số tính năng của máy tính bảng của bạn có thể ngừng hoạt động đúng cho tới khi bạn tắt rồi bật lại máy tính bảng."</string>
    <string name="runningservicedetails_stop_dlg_text" product="default" msgid="2625863973434309085">"Nếu bạn dừng dịch vụ này, một số tính năng của điện thoại của bạn có thể ngừng hoạt động đúng cho tới khi bạn tắt rồi bật lại điện thoại."</string>
    <string name="language_input_gesture_title" msgid="3292455685728572960">"Ngôn ngữ, phương thức nhập và cử chỉ"</string>
    <string name="language_input_gesture_summary_on_with_assist" msgid="8670153838520237089"></string>
    <string name="language_input_gesture_summary_on_non_assist" msgid="2738661322747920463"></string>
    <string name="language_input_gesture_summary_off" msgid="1604575860215661606"></string>
    <string name="language_settings" msgid="8700174277543875046">"Ngôn ngữ và nhập liệu"</string>
    <string name="language_empty_list_user_restricted" msgid="8050367405839231863">"Bạn không có quyền thay đổi ngôn ngữ trên thiết bị."</string>
    <string name="language_keyboard_settings_title" msgid="7934844313233544557">"Ngôn ngữ và nhập liệu"</string>
    <string name="input_assistance" msgid="3437568284144952104">"Công cụ"</string>
    <string name="keyboard_settings_category" msgid="5392847229300117064">"Bàn phím &amp; phương thức nhập"</string>
    <string name="phone_language" msgid="5986939176239963826">"Ngôn ngữ"</string>
    <string name="phone_language_summary" msgid="863041222809685325"></string>
    <string name="auto_replace" msgid="4830732960264447043">"Tự động thay thế"</string>
    <string name="auto_replace_summary" msgid="1285443414597153423">"Sửa từ bị đánh sai"</string>
    <string name="auto_caps" msgid="5573583581288305355">"Tự động viết hoa"</string>
    <string name="auto_caps_summary" msgid="3144141933426846665">"Viết hoa chữ cái đầu tiên trong câu"</string>
    <string name="auto_punctuate" msgid="2838809477621809507">"Tự động chấm câu"</string>
    <string name="hardkeyboard_category" msgid="8729780593378161071">"Cài đặt bàn phím vật lý"</string>
    <string name="auto_punctuate_summary" msgid="3549190848611386748">"Nhấn phím Cách hai lần để chèn \".\""</string>
    <string name="show_password" msgid="7101900779571040117">"Hiển thị mật khẩu"</string>
    <string name="show_password_summary" msgid="9025960283785111619">"Hiển thị các ký tự trong thời gian ngắn khi bạn nhập"</string>
    <string name="spellchecker_security_warning" msgid="2016059050608271820">"Trình kiểm tra chính tả này có thể thu thập được tất cả văn bản bạn nhập, bao gồm dữ liệu cá nhân như mật khẩu và số thẻ tín dụng. Trình này đến từ ứng dụng <xliff:g id="SPELLCHECKER_APPLICATION_NAME">%1$s</xliff:g>. Sử dụng trình kiểm tra chính tả này?"</string>
    <string name="spellchecker_quick_settings" msgid="6449414356743946577">"Cài đặt"</string>
    <string name="spellchecker_language" msgid="8905487366580285282">"Ngôn ngữ"</string>
    <string name="keyboard_and_input_methods_category" msgid="5296847777802891649">"Bàn phím"</string>
    <string name="virtual_keyboard_category" msgid="2339505603075527212">"Bàn phím ảo"</string>
    <string name="keywords_virtual_keyboard" msgid="1494726424879503434">"Gboard"</string>
    <string name="available_virtual_keyboard_category" msgid="6930012948152749337">"Bàn phím ảo có sẵn"</string>
    <string name="add_virtual_keyboard" msgid="2515850206289352606">"Quản lý bàn phím ảo"</string>
    <string name="keyboard_assistance_category" msgid="7320599809770932032">"Trợ giúp về bàn phím"</string>
    <string name="physical_keyboard_title" msgid="3328134097512350958">"Bàn phím vật lý"</string>
    <string name="show_ime" msgid="4334255501724746849">"Sử dụng bàn phím ảo"</string>
    <string name="show_ime_summary" msgid="7293345791727205975">"Hiển thị bàn phím ảo trên màn hình trong khi bàn phím vật lý đang hoạt động"</string>
    <string name="keyboard_shortcuts_helper" msgid="2553221039203165344">"Phím tắt"</string>
    <string name="keyboard_shortcuts_helper_summary" msgid="8649760728213630156">"Hiển thị các phím tắt có sẵn"</string>
    <string name="language_and_input_for_work_category_title" msgid="2546950919124199743">"Công cụ và bàn phím hồ sơ công việc"</string>
    <string name="virtual_keyboards_for_work_title" msgid="786459157034008675">"Bàn phím ảo cho công việc"</string>
    <string name="default_keyboard_layout" msgid="8690689331289452201">"Mặc định"</string>
    <string name="pointer_speed" msgid="7398649279282675718">"Tốc độ con trỏ"</string>
    <string name="game_controller_settings_category" msgid="8557472715034961918">"Trình điều khiển trò chơi"</string>
    <string name="vibrate_input_devices" msgid="5192591087864449142">"Chuyển hướng rung"</string>
    <string name="vibrate_input_devices_summary" msgid="8791680891376689823">"Chuyển hướng rung sang bộ điều khiển trò chơi khi được kết nối."</string>
    <string name="keyboard_layout_dialog_title" msgid="8770130364048089954">"Chọn bố cục bàn phím"</string>
    <string name="keyboard_layout_dialog_setup_button" msgid="6546245862744626706">"Thiết lập bố cục bàn phím"</string>
    <string name="keyboard_layout_dialog_switch_hint" msgid="3303564123674979354">"Để chuyển, nhấn Control-Phím cách"</string>
    <string name="keyboard_layout_default_label" msgid="6078569989261528039">"Mặc định"</string>
    <string name="keyboard_layout_picker_title" msgid="240504762718562906">"Bố cục bàn phím"</string>
    <string name="user_dict_settings_title" msgid="680410651924276991">"Từ điển cá nhân"</string>
    <string name="user_dict_settings_for_work_title" msgid="1245315720684961770">"Từ điển cá nhân dành cho công việc"</string>
    <string name="user_dict_settings_summary" msgid="262228126041933459"></string>
    <string name="user_dict_settings_add_menu_title" msgid="8046882347281382968">"Thêm"</string>
    <string name="user_dict_settings_add_dialog_title" msgid="3485845465134083084">"Thêm vào từ điển"</string>
    <string name="user_dict_settings_add_screen_title" msgid="1866408024073475379">"Cụm từ"</string>
    <string name="user_dict_settings_add_dialog_more_options" msgid="2642928746425808108">"Tùy chọn khác"</string>
    <string name="user_dict_settings_add_dialog_less_options" msgid="100432503633458156">"Ít tùy chọn hơn"</string>
    <string name="user_dict_settings_add_dialog_confirm" msgid="1866751313790655088">"OK"</string>
    <string name="user_dict_settings_add_word_option_name" msgid="2686051785623698231">"Từ:"</string>
    <string name="user_dict_settings_add_shortcut_option_name" msgid="5722204336242646866">"Phím tắt:"</string>
    <string name="user_dict_settings_add_locale_option_name" msgid="2117468247460253346">"Ngôn ngữ:"</string>
    <string name="user_dict_settings_add_word_hint" msgid="4560494723256242785">"Nhập từ"</string>
    <string name="user_dict_settings_add_shortcut_hint" msgid="6209624157217434640">"Phím tắt tùy chọn"</string>
    <string name="user_dict_settings_edit_dialog_title" msgid="316493656442362284">"Chỉnh sửa từ"</string>
    <string name="user_dict_settings_context_menu_edit_title" msgid="4909198741914531509">"Chỉnh sửa"</string>
    <string name="user_dict_settings_context_menu_delete_title" msgid="651550824433043545">"Xóa"</string>
    <string name="user_dict_settings_empty_text" msgid="86562873609647919">"Bạn chưa có từ nào trong từ điển người dùng. Để thêm từ, hãy nhấn vào nút Thêm (+)."</string>
    <string name="user_dict_settings_all_languages" msgid="8563387437755363526">"Cho tất cả ngôn ngữ"</string>
    <string name="user_dict_settings_more_languages" msgid="5378870726809672319">"Ngôn ngữ khác…"</string>
    <string name="testing" msgid="6294172343766732037">"Đang kiểm tra"</string>
    <string name="testing_phone_info" product="tablet" msgid="1910768200608214456">"Thông tin về máy tính bảng"</string>
    <string name="testing_phone_info" product="default" msgid="1150527695827743906">"Thông tin điện thoại"</string>
    <string name="input_methods_settings_title" msgid="7796027458321225550">"Nhập văn bản"</string>
    <string name="input_method" msgid="2982805181425436775">"Phương thức nhập"</string>
    <string name="current_input_method" msgid="3471068842881330883">"Bàn phím hiện tại"</string>
    <string name="input_method_selector" msgid="8463209725824763600">"Bộ chọn phương thức nhập"</string>
    <string name="input_method_selector_show_automatically_title" msgid="6483428482089875034">"Tự động"</string>
    <string name="input_method_selector_always_show_title" msgid="2479533500357556146">"Luôn hiển thị"</string>
    <string name="input_method_selector_always_hide_title" msgid="807424180027384849">"Luôn ẩn"</string>
    <string name="configure_input_method" msgid="8831343065130376880">"Thiết lập phương thức nhập"</string>
    <string name="input_method_settings" msgid="4177883733022569830">"Cài đặt"</string>
    <string name="input_method_settings_button" msgid="5145039044301426311">"Cài đặt"</string>
    <string name="input_methods_settings_label_format" msgid="5809693308957109022">"Cài đặt <xliff:g id="IME_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="input_methods_and_subtype_enabler_title" msgid="8940326108334307057">"Chọn ph.thức nhập đang hoạt động"</string>
    <string name="onscreen_keyboard_settings_summary" msgid="3975358507879701606">"Cài đặt bàn phím ảo"</string>
    <string name="builtin_keyboard_settings_title" msgid="5096171620714179661">"Bàn phím vật lý"</string>
    <string name="builtin_keyboard_settings_summary" msgid="4332792334499933856">"Cài đặt bàn phím vật lý"</string>
    <string name="gadget_picker_title" msgid="7615902510050731400">"Chọn tiện ích"</string>
    <string name="widget_picker_title" msgid="7641298325488989676">"Chọn tiện ích"</string>
    <string name="allow_bind_app_widget_activity_allow_bind_title" msgid="3537968409832846255">"Tạo tiện ích và cho phép truy cập?"</string>
    <string name="allow_bind_app_widget_activity_allow_bind" msgid="5694218981358874429">"Sau khi bạn tạo tiện ích, <xliff:g id="WIDGET_HOST_NAME">%1$s</xliff:g> có thể truy cập tất cả dữ liệu mà nó hiển thị."</string>
    <string name="allow_bind_app_widget_activity_always_allow_bind" msgid="7268758525344468364">"Luôn cho phép <xliff:g id="WIDGET_HOST_NAME">%1$s</xliff:g> tạo các tiện ích và truy cập dữ liệu của chúng"</string>
    <string name="usage_stats_label" msgid="6523644917803320085">"Thống kê sử dụng"</string>
    <string name="testing_usage_stats" msgid="4660643799010906365">"Thống kê sử dụng"</string>
    <string name="display_order_text" msgid="7120394778684605892">"Sắp xếp theo:"</string>
    <string name="app_name_label" msgid="3809910527680143673">"Ứng dụng"</string>
    <string name="last_time_used_label" msgid="2639712813493534074">"Sử dụng lần cuối"</string>
    <string name="usage_time_label" msgid="9105343335151559883">"Thời gian sử dụng"</string>
    <string name="accessibility_settings" msgid="4713215774904704682">"Hỗ trợ tiếp cận"</string>
    <string name="accessibility_settings_title" msgid="6739115703615065716">"Cài đặt hỗ trợ tiếp cận"</string>
    <string name="accessibility_settings_summary" msgid="2195085206729325737">"Trình đọc màn hình, hiển thị, điều khiển tương tác"</string>
    <string name="vision_settings_title" msgid="8919983801864103069">"Cài đặt thị giác"</string>
    <string name="vision_settings_description" msgid="7614894785054441991">"Bạn có thể tùy chỉnh thiết bị này cho phù hợp với nhu cầu của mình. Bạn có thể thay đổi các tính năng hỗ trợ tiếp cận này trong phần Cài đặt."</string>
    <string name="vision_settings_suggestion_title" msgid="4689275412658803919">"Thay đổi cỡ chữ"</string>
    <string name="screen_reader_category_title" msgid="6195867428854871553">"Trình đọc màn hình"</string>
    <string name="audio_and_captions_category_title" msgid="5049122378290004050">"Âm thanh và văn bản trên màn hình"</string>
    <string name="display_category_title" msgid="6638191682294461408">"Hiển thị"</string>
    <string name="interaction_control_category_title" msgid="2696474616743882372">"Điều khiển tương tác"</string>
    <string name="user_installed_services_category_title" msgid="2639470729311439731">"Ứng dụng đã tải xuống"</string>
    <string name="experimental_category_title" msgid="898904396646344152">"Thử nghiệm"</string>
    <string name="feature_flags_dashboard_title" msgid="348990373716658289">"Cờ tính năng"</string>
    <string name="talkback_title" msgid="8756080454514251327">"Talkback"</string>
    <string name="talkback_summary" msgid="5820927220378864281">"Trình đọc màn hình chủ yếu dành cho những người khiếm thị và thị lực kém"</string>
    <string name="select_to_speak_summary" msgid="1995285446766920925">"Nhấn vào các mục trên màn hình để nghe hệ thống đọc to những mục đó"</string>
    <string name="accessibility_captioning_title" msgid="4561871958958925225">"Tùy chọn phụ đề"</string>
    <string name="accessibility_screen_magnification_title" msgid="1211169976144629087">"Phóng to"</string>
    <string name="accessibility_magnification_mode_title" msgid="879250866604403721">"Khu vực phóng to"</string>
    <string name="accessibility_magnification_enable_mode_title" msgid="4390488034396824276">"Bật tính năng phóng to"</string>
    <string name="accessibility_magnification_area_settings_message" msgid="4821458740248772054">"Chọn (các) khu vực phóng to mà bạn muốn dùng khi phóng to màn hình"</string>
    <string name="accessibility_magnification_area_settings_full_screen_summary" msgid="2728962784113713010">"Toàn màn hình"</string>
    <string name="accessibility_magnification_area_settings_window_screen_summary" msgid="5630032596384610913">"Một phần màn hình"</string>
    <string name="accessibility_magnification_area_settings_all_summary" msgid="5139954486886669293">"Toàn màn hình và một phần màn hình"</string>
    <string name="accessibility_magnification_area_settings_full_screen" msgid="4189574224079433280">"Phóng to toàn bộ màn hình"</string>
    <string name="accessibility_magnification_area_settings_window_screen" msgid="7431401975447232976">"Phóng to một phần màn hình"</string>
    <string name="accessibility_magnification_service_settings_title" msgid="3531350704632316017">"Cài đặt phóng to"</string>
    <string name="accessibility_screen_magnification_gestures_title" msgid="3121714118381882167">"Phóng to bằng cách nhấn 3 lần"</string>
    <string name="accessibility_screen_magnification_navbar_title" msgid="480853328665484528">"Phóng to bằng phím tắt"</string>
    <string name="accessibility_screen_magnification_state_navbar_gesture" msgid="8067042663897802231">"Phóng to bằng phím tắt và nhấn 3 lần"</string>
    <string name="accessibility_introduction_title" msgid="8834950581512452348">"Giới thiệu về <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="accessibility_screen_option" msgid="8465307075278878145">"Tùy chọn"</string>
    <string name="accessibility_preference_magnification_summary" msgid="2875518904115896888">"Phóng to trên màn hình"</string>
    <string name="accessibility_screen_magnification_short_summary" msgid="2207048420669939150">"Nhấn 3 lần để thu phóng"</string>
    <string name="accessibility_screen_magnification_navbar_short_summary" msgid="4885018322430052037">"Nhấn vào nút để thu phóng"</string>
    <string name="accessibility_screen_magnification_summary" msgid="2023126829553044999">"Phóng to một cách nhanh chóng trên màn hình để thấy rõ nội dung hơn.&lt;br/&gt;&lt;br/&gt; &lt;b&gt;Cách phóng to:&lt;/b&gt;&lt;br/&gt; 1. Dùng phím tắt để bắt đầu phóng to&lt;br/&gt; 2. Nhấn vào màn hình&lt;br/&gt; 3. Kéo 2 ngón tay để di chuyển xung quanh màn hình&lt;br/&gt; 4. Chụm 2 ngón tay để điều chỉnh mức thu phóng&lt;br/&gt; 5. Dùng phím tắt để dừng phóng to&lt;br/&gt;&lt;br/&gt; &lt;b&gt;Cách phóng to tạm thời:&lt;/b&gt;&lt;br/&gt; 1. Dùng phím tắt để bắt đầu phóng to&lt;br/&gt; 2. Chạm và giữ một vị trí bất kỳ trên màn hình&lt;br/&gt; 3. Kéo ngón tay để di chuyển xung quanh màn hình&lt;br/&gt; 4. Nhấc ngón tay lên để dừng phóng to"</string>
    <string name="accessibility_screen_magnification_navbar_summary" msgid="807985499898802296">"Khi tính năng phóng to đang bật, bạn có thể phóng to trên màn hình.\n\n"<b>"Để thu phóng"</b>", hãy mở tính năng phóng to rồi nhấn vào vị trí bất kỳ trên màn hình.\n"<ul><li>"Kéo 2 hoặc nhiều ngón tay để cuộn"</li>\n<li>"Chụm 2 hoặc nhiều ngón tay để điều chỉnh mức thu phóng"</li></ul>\n\n<b>"Để thu phóng tạm thời"</b>", hãy mở tính năng phóng to rồi chạm và giữ vị trí bất kỳ trên màn hình.\n"<ul><li>"Kéo để di chuyển quanh màn hình"</li>\n<li>"Nhấc ngón tay để thu nhỏ"</li></ul>\n\n"Bạn không thể phóng to trên bàn phím hoặc thanh điều hướng."</string>
    <string name="accessibility_tutorial_pager" msgid="8461939455728454061">"Trang <xliff:g id="CURRENT_PAGE">%1$d</xliff:g>/<xliff:g id="NUM_PAGES">%2$d</xliff:g>"</string>
    <string name="accessibility_tutorial_dialog_title_button" msgid="4681164949716215131">"Dùng nút hỗ trợ tiếp cận để mở"</string>
    <string name="accessibility_tutorial_dialog_title_volume" msgid="494810949830845234">"Giữ các phím âm lượng để mở"</string>
    <string name="accessibility_tutorial_dialog_title_triple" msgid="7089562919284464400">"Nhấn 3 lần vào màn hình để mở"</string>
    <string name="accessibility_tutorial_dialog_title_gesture" msgid="4965810097646659332">"Dùng cử chỉ để mở"</string>
    <string name="accessibility_tutorial_dialog_title_gesture_settings" msgid="8485448068531147828">"Dùng cử chỉ hỗ trợ tiếp cận mới"</string>
    <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_button" msgid="7002398857479782303">"Để sử dụng tính năng này, hãy nhấn vào nút hỗ trợ tiếp cận <xliff:g id="ACCESSIBILITY_ICON">%s</xliff:g> ở cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy chạm và giữ nút hỗ trợ tiếp cận."</string>
    <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_volume" msgid="5033080515460519183">"Để sử dụng tính năng này, hãy nhấn và giữ cả hai phím âm lượng."</string>
    <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_triple" msgid="5219991116201165146">"Để bắt đầu và dừng phóng to, hãy nhấn 3 lần vào bất cứ đâu trên màn hình."</string>
    <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_gesture" msgid="4148062210755434854">"Để sử dụng tính năng này, hãy dùng 2 ngón tay vuốt lên từ cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy dùng 2 ngón tay vuốt lên và giữ."</string>
    <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_gesture_talkback" msgid="8142847782708562793">"Để sử dụng tính năng này, hãy dùng 3 ngón tay vuốt lên từ cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy dùng 3 ngón tay vuốt lên và giữ."</string>
    <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_gesture_settings" msgid="40769674586981429">"Để sử dụng tính năng hỗ trợ tiếp cận, hãy dùng 2 ngón tay vuốt lên từ cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy dùng 2 ngón tay vuốt lên và giữ."</string>
    <string name="accessibility_tutorial_dialog_message_gesture_settings_talkback" msgid="7292969929578621958">"Để sử dụng tính năng hỗ trợ tiếp cận, hãy dùng 3 ngón tay vuốt lên từ cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy dùng 3 ngón tay vuốt lên và giữ."</string>
    <string name="accessibility_tutorial_dialog_button" msgid="2031773187678948436">"Đã hiểu"</string>
    <string name="accessibility_shortcut_title" msgid="8125867833704517463">"Phím tắt dành cho <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="accessibility_shortcut_edit_summary_software" msgid="6405629977940618205">"Nút hỗ trợ tiếp cận"</string>
    <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_title_software_gesture" msgid="8078659880723370597">"Vuốt lên bằng 2 ngón tay"</string>
    <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_title_software_gesture_talkback" msgid="7422753388389160524">"Vuốt lên bằng 3 ngón tay"</string>
    <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_title_software" msgid="4796192466943479849">"Nhấn vào nút hỗ trợ tiếp cận"</string>
    <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_summary_software" msgid="5606196352833449600">"Nhấn nút hỗ trợ tiếp cận <xliff:g id="ACCESSIBILITY_ICON">%s</xliff:g> ở cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy chạm và giữ nút hỗ trợ tiếp cận."</string>
    <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_summary_software_gesture" msgid="8292555254353761635">"Dùng 2 ngón tay vuốt lên từ cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy dùng 2 ngón tay vuốt lên và giữ."</string>
    <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_summary_software_gesture_talkback" msgid="84483464524360845">"Dùng 3 ngón tay vuốt lên từ cuối màn hình.\n\nĐể chuyển đổi giữa các tính năng, hãy dùng 3 ngón tay vuốt lên và giữ."</string>
    <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_title_hardware" msgid="2356853121810443026">"Giữ phím âm lượng"</string>
    <string name="accessibility_shortcut_hardware_keyword" msgid="3921915304537166064">"giữ các phím âm lượng"</string>
    <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_summary_hardware" msgid="2503134386397991634">"Nhấn và giữ cả 2 phím âm lượng"</string>
    <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_title_triple_tap" msgid="6672798007229795841">"Nhấn 3 lần vào màn hình"</string>
    <string name="accessibility_shortcut_triple_tap_keyword" msgid="6863958573135995927">"nhấn 3 lần vào màn hình"</string>
    <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_summary_triple_tap" msgid="3081710523998838305">"Nhấn nhanh 3 lần vào màn hình. Lối tắt này có thể làm chậm thiết bị."</string>
    <string name="accessibility_shortcut_edit_dialog_title_advance" msgid="4567868630655591506">"Nâng cao"</string>
    <string name="accessibility_screen_magnification_navbar_configuration_warning" msgid="266736851606791552">"Nút Hỗ trợ tiếp cận được đặt thành <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>. Để sử dụng tính năng phóng đại, hãy chạm và giữ nút Hỗ trợ tiếp cận, sau đó chọn độ phóng đại."</string>
    <string name="accessibility_screen_magnification_gesture_navigation_warning" msgid="991017769735632046">"Cử chỉ hỗ trợ tiếp cận này đã được đặt thành <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>. Để phóng to, hãy dùng 2 ngón tay vuốt từ cuối màn hình lên rồi giữ. Sau đó, chọn tùy chọn phóng to."</string>
    <string name="accessibility_global_gesture_preference_title" msgid="3713636732641882959">"Dùng phím âm lượng làm phím tắt"</string>
    <string name="accessibility_shortcut_service_title" msgid="6842883700702723355">"Dịch vụ phím tắt"</string>
    <string name="accessibility_shortcut_settings" msgid="836783442658447995">"Cài đặt phím tắt"</string>
    <string name="accessibility_shortcut_service_on_lock_screen_title" msgid="3923122834058574478">"Phím tắt từ màn hình khóa"</string>
    <string name="accessibility_shortcut_description" msgid="2184693606202133549">"Cho phép phím tắt của tính năng hỗ trợ tiếp cận bật từ màn hình khóa. Giữ cả 2 phím âm lượng trong vài giây."</string>
    <string name="accessibility_toggle_high_text_contrast_preference_title" msgid="1830189632458752698">"Văn bản có độ tương phản cao"</string>
    <string name="accessibility_toggle_screen_magnification_auto_update_preference_title" msgid="4987009529235165664">"Tự động cập nhật phóng đại màn hình"</string>
    <string name="accessibility_toggle_screen_magnification_auto_update_preference_summary" msgid="9034532513972547720">"Cập nhật phóng đại màn hình khi chuyển ứng dụng"</string>
    <string name="accessibility_power_button_ends_call_prerefence_title" msgid="8187306131979612144">"Kết thúc cuộc gọi bằng nút nguồn"</string>
    <string name="accessibility_toggle_large_pointer_icon_title" msgid="5508351959249876801">"Con trỏ chuột lớn"</string>
    <string name="accessibility_disable_animations" msgid="2993529829457179058">"Xóa hiệu ứng động"</string>
    <string name="accessibility_toggle_master_mono_title" msgid="6692439394171709557">"Âm thanh đơn âm"</string>
    <string name="accessibility_toggle_master_mono_summary" msgid="6043673439531673935">"Kết hợp các kênh khi phát âm thanh"</string>
    <string name="accessibility_toggle_master_balance_title" msgid="895584329613310279">"Cân bằng âm thanh"</string>
    <string name="accessibility_toggle_master_balance_left_label" msgid="147010366022601825">"Trái"</string>
    <string name="accessibility_toggle_master_balance_right_label" msgid="5028519887058073990">"Phải"</string>
    <string name="accessibility_timeout_default" msgid="1033702739376842824">"Mặc định"</string>
    <string name="accessibility_timeout_10secs" msgid="5072577454521239794">"10 giây"</string>
    <string name="accessibility_timeout_30secs" msgid="7814673496724760684">"30 giây"</string>
    <string name="accessibility_timeout_1min" msgid="4804644263166961262">"1 phút"</string>
    <string name="accessibility_timeout_2mins" msgid="7901692984522708679">"2 phút"</string>
    <string name="accessibility_setting_item_control_timeout_title" msgid="1600516937989217899">"Thời gian thực hiện hành động (Thời gian chờ của tính năng Hỗ trợ tiếp cận)"</string>
    <string name="accessibility_control_timeout_preference_title" msgid="1443940538597464758">"Thời gian thực hiện hành động"</string>
    <string name="accessibility_control_timeout_preference_summary" msgid="5283566580551714506">"Chọn thời lượng hiển thị thông báo yêu cầu bạn thực hiện hành động nhưng chỉ hiển thị tạm thời.\n\nKhông phải tất cả ứng dụng đều hỗ trợ tùy chọn cài đặt này."</string>
    <string name="accessibility_long_press_timeout_preference_title" msgid="5237764682976688855">"Thời gian chờ cho cử chỉ chạm và giữ"</string>
    <string name="accessibility_display_inversion_preference_title" msgid="5476133104746207952">"Đảo màu"</string>
    <string name="accessibility_display_inversion_switch_title" msgid="7458595722552743503">"Sử dụng tính năng đảo màu"</string>
    <string name="accessibility_display_inversion_preference_subtitle" msgid="6955835010409034745">"Tính năng đảo màu làm cho màn hình chuyển từ sáng thành tối.&lt;br/&gt;&lt;br/&gt; Lưu ý: &lt;ol&gt; &lt;li&gt; Tính năng đảo màu cũng chuyển màn hình từ tối thành sáng.&lt;/li&gt; &lt;li&gt; Màu sắc trong nội dung nghe nhìn và hình ảnh sẽ thay đổi.&lt;/li&gt; &lt;li&gt; Bạn có thể dùng chế độ Giao diện tối để hiển thị nền tối. Chế độ Giao diện tối hoạt động với các ứng dụng được hỗ trợ. Trong khi đó, tính năng đảo màu hoạt động trên tất cả các ứng dụng.&lt;/li&gt; &lt;/ol&gt;"</string>
    <string name="accessibility_autoclick_preference_title" msgid="2703143361605555752">"Tự động nhấp (thời gian dừng)"</string>
    <string name="accessibility_autoclick_description" msgid="6827042379062255307">"Tính năng tự động nhấp hoạt động khi có kết nối với chuột. Bạn có thể đặt con trỏ chuột ở chế độ tự động nhấp khi con trỏ dừng di chuyển trong một khoảng thời gian nhất định."</string>
    <string name="accessibility_autoclick_default_title" msgid="752429113115293087">"Tắt"</string>
    <string name="accessibility_autoclick_short_title" msgid="7938302504358912984">"Ngắn"</string>
    <string name="accessibility_autoclick_short_summary" msgid="4106953930081213514">"0,2 giây"</string>
    <string name="accessibility_autoclick_medium_title" msgid="3134175117576834320">"Vừa"</string>
    <string name="accessibility_autoclick_medium_summary" msgid="1343390686514222871">"0,6 giây"</string>
    <string name="accessibility_autoclick_long_title" msgid="6799311820641687735">"Dài"</string>
    <string name="accessibility_autoclick_long_summary" msgid="3747153151313563637">"1 giây"</string>
    <string name="accessibility_autoclick_custom_title" msgid="4597792235546232038">"Tùy chỉnh"</string>
    <string name="accessibility_autoclick_shorter_desc" msgid="7631013255724544348">"Ngắn hơn"</string>
    <string name="accessibility_autoclick_longer_desc" msgid="2566025502981487443">"Lâu hơn"</string>
    <string name="accessibility_autoclick_seekbar_desc" msgid="8363959277814621118">"Thời gian tự động nhấp"</string>
    <string name="accessibility_vibration_settings_title" msgid="5198184603753129450">"Cường độ rung và xúc giác"</string>
    <string name="accessibility_notification_vibration_title" msgid="6205679908785776478">"Rung khi có thông báo"</string>
    <string name="accessibility_ring_vibration_title" msgid="4689811297654320885">"Rung khi đổ chuông"</string>
    <string name="accessibility_touch_vibration_title" msgid="533931451319110741">"Phản hồi chạm"</string>
    <string name="accessibility_service_master_switch_title" msgid="3001666897585097640">"Sử dụng <xliff:g id="ACCESSIBILITY_APP_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="accessibility_service_master_open_title" msgid="7437956750557583681">"Mở <xliff:g id="ACCESSIBILITY_APP_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="accessibility_daltonizer_master_switch_title" msgid="3580563017377754890">"Sử dụng tính năng chỉnh màu"</string>
    <string name="accessibility_caption_master_switch_title" msgid="3821125170899547375">"Hiển thị phụ đề"</string>
    <string name="accessibility_caption_master_switch_summary" msgid="4908774362453838764">"Chỉ dành cho ứng dụng được hỗ trợ"</string>
    <string name="captioning_caption_appearance_title" msgid="4501313548541670063">"Kích thước và kiểu phụ đề"</string>
    <string name="captioning_caption_appearance_summary" msgid="7340741178479381312">"Kích thước văn bản <xliff:g id="ACCESSIBILITY_FONT_SIZE">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="captioning_more_options_title" msgid="3484496882942539652">"Tùy chọn khác"</string>
    <string name="accessibility_caption_preference_summary" msgid="1191356970836416954">"Chỉ một số ứng dụng hỗ trợ các tùy chọn phụ đề này"</string>
    <string name="accessibility_shortcut_type_software" msgid="2552732582767687515">"Nút hỗ trợ tiếp cận"</string>
    <string name="accessibility_shortcut_type_software_gesture" msgid="5608959693931019059">"dùng 2 ngón tay vuốt từ dưới lên"</string>
    <string name="accessibility_shortcut_type_hardware" msgid="4834144210432451916">"Giữ phím âm lượng"</string>
    <string name="accessibility_shortcut_type_triple_tap" msgid="7717524216825494543">"Nhấn 3 lần vào màn hình"</string>
    <string name="accessibility_hearingaid_instruction_continue_button" msgid="3367260988024430722">"Tiếp tục"</string>
    <string name="accessibility_hearingaid_title" msgid="427173678199203191">"Thiết bị trợ thính"</string>
    <string name="accessibility_hearingaid_not_connected_summary" msgid="3371427366765435743">"Chưa kết nối thiết bị trợ thính nào"</string>
    <string name="accessibility_hearingaid_adding_summary" msgid="999051610528600783">"Thêm thiết bị trợ thính"</string>
    <string name="accessibility_hearingaid_pair_instructions_message" msgid="8913409742121315657">"Để ghép nối máy trợ thính, hãy tìm và nhấn vào thiết bị trên màn hình tiếp theo. Đảm bảo máy trợ thính đang ở chế độ ghép nối."</string>
    <string name="accessibility_hearingaid_active_device_summary" msgid="509703438222873967">"<xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> hoạt động"</string>
    <plurals name="show_number_hearingaid_count" formatted="false" msgid="776000580683647556">
      <item quantity="other"><xliff:g id="NUMBER_DEVICE_COUNT_1">%1$d</xliff:g> thiết bị trợ thính đã lưu</item>
      <item quantity="one"><xliff:g id="NUMBER_DEVICE_COUNT_0">%1$d</xliff:g> thiết bị trợ thính đã lưu</item>
    </plurals>
    <string name="accessibility_summary_shortcut_enabled" msgid="4030427268146752644">"Phím tắt đang bật"</string>
    <string name="accessibility_summary_shortcut_disabled" msgid="564005462092499068">"Đang tắt"</string>
    <string name="accessibility_summary_state_enabled" msgid="1065431632216039369">"Đang bật"</string>
    <string name="accessibility_summary_state_disabled" msgid="9173234532752799694">"Đang tắt"</string>
    <string name="accessibility_summary_state_stopped" msgid="2343602489802623424">"Dịch vụ không hoạt động. Hãy nhấn để xem thông tin."</string>
    <string name="accessibility_description_state_stopped" msgid="5364752492861199133">"Dịch vụ này đang hoạt động không bình thường."</string>
    <string name="enable_quick_setting" msgid="6648073323202243604">"Hiển thị trong Cài đặt nhanh"</string>
    <string name="daltonizer_type" msgid="1715154680803795947">"Chế độ chỉnh"</string>
    <string name="daltonizer_mode_deuteranomaly_title" msgid="3811397143576433035">"Mù màu xanh lục nhẹ"</string>
    <string name="daltonizer_mode_protanomaly_title" msgid="6787594316700223938">"Mù màu đỏ nhẹ"</string>
    <string name="daltonizer_mode_tritanomaly_title" msgid="1869867447813349033">"Mù màu lam vàng"</string>
    <string name="daltonizer_mode_deuteranomaly_summary" msgid="791173297742998942">"Đỏ – xanh lục"</string>
    <string name="daltonizer_mode_protanomaly_summary" msgid="482834207025141433">"Đỏ – xanh lục"</string>
    <string name="daltonizer_mode_tritanomaly_summary" msgid="2837137091067433059">"Xanh lam – vàng"</string>
    <plurals name="accessibilty_autoclick_preference_subtitle_short_delay" formatted="false" msgid="5354221071353645263">
      <item quantity="other">Ngắn (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_1">%1$s</xliff:g> giây)</item>
      <item quantity="one">Ngắn (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_0">%1$s</xliff:g> giây)</item>
    </plurals>
    <plurals name="accessibilty_autoclick_preference_subtitle_medium_delay" formatted="false" msgid="1550891909800510628">
      <item quantity="other">Trung bình (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_1">%1$s</xliff:g> giây)</item>
      <item quantity="one">Trung bình (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_0">%1$s</xliff:g> giây)</item>
    </plurals>
    <plurals name="accessibilty_autoclick_preference_subtitle_long_delay" formatted="false" msgid="2230755548820485984">
      <item quantity="other">Dài (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_1">%1$s</xliff:g> giây)</item>
      <item quantity="one">Dài (<xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_0">%1$s</xliff:g> giây)</item>
    </plurals>
    <plurals name="accessibilty_autoclick_delay_unit_second" formatted="false" msgid="4537791441118261556">
      <item quantity="other"><xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_2">%1$s</xliff:g> giây</item>
      <item quantity="one"><xliff:g id="CLICK_DELAY_LABEL_0">%1$s</xliff:g> giây</item>
    </plurals>
    <string name="accessibility_vibration_summary" msgid="27904038683405084">"Chuông: <xliff:g id="SUMMARY_RING">%1$s</xliff:g>, thông báo: <xliff:g id="SUMMARY_NOTIFICATION">%2$s</xliff:g>, chạm: <xliff:g id="SUMMARY_TOUCH">%3$s</xliff:g>"</string>
    <string name="accessibility_vibration_summary_off" msgid="7776105450117095736">"Đổ chuông và thông báo được đặt thành tắt"</string>
    <string name="accessibility_vibration_summary_low" msgid="6482721005400340317">"Đổ chuông và thông báo được đặt thành thấp"</string>
    <string name="accessibility_vibration_summary_medium" msgid="2348889320548746469">"Đổ chuông và thông báo được đặt thành trung bình"</string>
    <string name="accessibility_vibration_summary_high" msgid="1764693979030913712">"Độ rung khi đổ chuông và có thông báo được đặt thành cao"</string>
    <string name="accessibility_vibration_intensity_off" msgid="972159695404061944">"Đang tắt"</string>
    <string name="accessibility_vibration_intensity_low" msgid="6311161118835287335">"Thấp"</string>
    <string name="accessibility_vibration_intensity_medium" msgid="1734058611879392797">"Trung bình"</string>
    <string name="accessibility_vibration_intensity_high" msgid="5982896399775212514">"Cao"</string>
    <string name="accessibility_menu_item_settings" msgid="2652637954865389271">"Cài đặt"</string>
    <string name="accessibility_feature_state_on" msgid="1777344331063467511">"Đang bật"</string>
    <string name="accessibility_feature_state_off" msgid="169119895905460512">"Đang tắt"</string>
    <string name="captioning_preview_title" msgid="2888561631323180535">"Xem trước"</string>
    <string name="captioning_standard_options_title" msgid="5360264497750980205">"Tùy chọn chuẩn"</string>
    <string name="captioning_locale" msgid="5533303294290661590">"Ngôn ngữ"</string>
    <string name="captioning_text_size" msgid="8039448543171463017">"Kích thước văn bản"</string>
    <string name="captioning_preset" msgid="4174276086501638524">"Kiểu phụ đề"</string>
    <string name="captioning_custom_options_title" msgid="3858866498893566351">"Tùy chọn tùy chỉnh"</string>
    <string name="captioning_background_color" msgid="5231412761368883107">"Màu nền"</string>
    <string name="captioning_background_opacity" msgid="6453738649182382614">"Độ mờ của nền"</string>
    <string name="captioning_window_color" msgid="1406167274530183119">"Màu của cửa sổ phụ đề"</string>
    <string name="captioning_window_opacity" msgid="4031752812991199525">"Độ mờ của cửa sổ phụ đề"</string>
    <string name="captioning_foreground_color" msgid="9057327228286129232">"Màu văn bản"</string>
    <string name="captioning_foreground_opacity" msgid="1395843080697567189">"Độ mờ văn bản"</string>
    <string name="captioning_edge_color" msgid="6035818279902597518">"Màu viền"</string>
    <string name="captioning_edge_type" msgid="5281259280060811506">"Loại viền"</string>
    <string name="captioning_typeface" msgid="285325623518361407">"Họ phông chữ"</string>
    <string name="captioning_preview_text" msgid="4973475065545995704">"Phụ đề sẽ trông như thế này"</string>
    <string name="captioning_preview_characters" msgid="7854812443613580460">"Aa"</string>
    <string name="locale_default" msgid="8948077172250925164">"Mặc định"</string>
    <string name="color_title" msgid="2511586788643787427">"Màu"</string>
    <string name="color_unspecified" msgid="4102176222255378320">"Mặc định"</string>
    <string name="color_none" msgid="3703632796520710651">"Không có"</string>
    <string name="color_white" msgid="1896703263492828323">"Trắng"</string>
    <string name="color_gray" msgid="8554077329905747877">"Xám"</string>
    <string name="color_black" msgid="9006830401670410387">"Đen"</string>
    <string name="color_red" msgid="5210756997426500693">"Đỏ"</string>
    <string name="color_green" msgid="4400462091250882271">"Xanh lục"</string>
    <string name="color_blue" msgid="4997784644979140261">"Lam"</string>
    <string name="color_cyan" msgid="4341758639597035927">"Lục lam"</string>
    <string name="color_yellow" msgid="5957551912912679058">"Vàng"</string>
    <string name="color_magenta" msgid="8943538189219528423">"Đỏ tươi"</string>
    <string name="enable_service_title" msgid="7231533866953706788">"Cho phép <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> có toàn quyền kiểm soát thiết bị của bạn?"</string>
    <string name="capabilities_list_title" msgid="1225853611983394386">"<xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> cần:"</string>
    <string name="touch_filtered_warning" msgid="4225815157460318241">"Vì ứng dụng đang che khuất yêu cầu cấp quyền, Cài đặt không thể xác minh câu trả lời của bạn."</string>
    <string name="enable_service_encryption_warning" msgid="931082737770453755">"Nếu bạn bật <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>, thiết bị của bạn sẽ không sử dụng khóa màn hình để cải tiến việc mã hóa dữ liệu."</string>
    <string name="secure_lock_encryption_warning" msgid="669152607190123579">"Vì bạn đã bật dịch vụ hỗ trợ tiếp cận, thiết bị của bạn sẽ không sử dụng khóa màn hình để cải tiến việc mã hóa dữ liệu."</string>
    <string name="enable_service_pattern_reason" msgid="6832846117817938536">"Vì bật <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> ảnh hưởng đến mã hóa dữ liệu, bạn cần phải xác nhận hình của mình."</string>
    <string name="enable_service_pin_reason" msgid="6040417014360237703">"Vì bật <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> ảnh hướng đến mã hóa dữ liệu, bạn cần phải xác nhận mã PIN của mình."</string>
    <string name="enable_service_password_reason" msgid="6962544350351734238">"Vì bật <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> ảnh hưởng đến mã hóa dữ liệu, bạn cần phải xác nhận mật khẩu của mình."</string>
    <string name="accessibility_service_warning" msgid="6779187188736432618">"<xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g> đang yêu cầu toàn quyền kiểm soát thiết bị này. Dịch vụ này có thể đọc màn hình và hành động thay mặt cho người dùng có nhu cầu về hỗ trợ tiếp cận. Mức độ kiểm soát này không phù hợp với hầu hết các ứng dụng."</string>
    <string name="accessibility_service_warning_description" msgid="6573203795976134751">"Bạn chỉ nên cấp toàn quyền kiểm soát cho những ứng dụng trợ giúp mình khi cần hỗ trợ tiếp cận, chứ không nên cấp cho hầu hết các ứng dụng."</string>
    <string name="accessibility_service_screen_control_title" msgid="324795030658109870">"Xem và điều khiển màn hình"</string>
    <string name="accessibility_service_screen_control_description" msgid="8431940515157990426">"Dịch vụ này có thể đọc toàn bộ nội dung trên màn hình và hiển thị nội dung trên các ứng dụng khác."</string>
    <string name="accessibility_service_action_perform_title" msgid="1449360056585337833">"Xem và thực hiện hành động"</string>
    <string name="accessibility_service_action_perform_description" msgid="7807832069800034738">"Dịch vụ này có thể theo dõi các hoạt động tương tác của bạn với một ứng dụng hoặc bộ cảm biến phần cứng, cũng như có thể thay mặt bạn tương tác với các ứng dụng."</string>
    <string name="accessibility_dialog_button_allow" msgid="8274918676473216697">"Cho phép"</string>
    <string name="accessibility_dialog_button_deny" msgid="2037249860078259284">"Từ chối"</string>
    <string name="accessibility_dialog_button_stop" msgid="7295448112784528196">"Dừng"</string>
    <string name="accessibility_dialog_button_cancel" msgid="4813234247237851121">"Hủy"</string>
    <string name="disable_service_title" msgid="2909108731776956167">"Dừng <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>?"</string>
    <string name="disable_service_message" msgid="4814173941688548016">"<xliff:g id="SERVICE">%2$s</xliff:g> sẽ dừng khi bạn nhấn <xliff:g id="STOP">%1$s</xliff:g>."</string>
    <string name="accessibility_no_services_installed" msgid="3725569493860028593">"Chưa có dịch vụ nào được cài đặt"</string>
    <string name="accessibility_no_service_selected" msgid="1310596127128379897">"Không có dịch vụ nào được chọn"</string>
    <string name="accessibility_service_default_description" msgid="7801435825448138526">"Không có mô tả nào được cung cấp."</string>
    <string name="settings_button" msgid="2195468788019730377">"Cài đặt"</string>
    <string name="print_settings" msgid="8519810615863882491">"In"</string>
    <string name="print_settings_summary_no_service" msgid="6721731154917653862">"Tắt"</string>
    <plurals name="print_settings_summary" formatted="false" msgid="1034273609054146099">
      <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> dịch vụ in đang bật</item>
      <item quantity="one">1 dịch vụ in đang bật</item>
    </plurals>
    <plurals name="print_jobs_summary" formatted="false" msgid="3933688846338306536">
      <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT">%1$d</xliff:g> lệnh in</item>
      <item quantity="one">1 lệnh in</item>
    </plurals>
    <string name="print_settings_title" msgid="7680498284751129935">"Dịch vụ in"</string>
    <string name="print_no_services_installed" msgid="7554057966540602692">"Chưa có dịch vụ nào được cài đặt"</string>
    <string name="print_no_printers_found" msgid="4833082484646109486">"Không tìm thấy máy in"</string>
    <string name="print_menu_item_settings" msgid="8202755044784599740">"Cài đặt"</string>
    <string name="print_menu_item_add_printers" msgid="7958192149202584039">"Thêm máy in"</string>
    <string name="print_feature_state_on" msgid="7132063461008624685">"Đang bật"</string>
    <string name="print_feature_state_off" msgid="1466195699995209446">"Tắt"</string>
    <string name="print_menu_item_add_service" msgid="1549091062463044676">"Thêm dịch vụ"</string>
    <string name="print_menu_item_add_printer" msgid="8711630848324870892">"Thêm máy in"</string>
    <string name="print_menu_item_search" msgid="5989979785203603169">"Tìm kiếm"</string>
    <string name="print_searching_for_printers" msgid="5401413178028348800">"Đang tìm kiếm máy in"</string>
    <string name="print_service_disabled" msgid="9185935228930987786">"Dịch vụ bị vô hiệu hóa"</string>
    <string name="print_print_jobs" msgid="2605944855933091183">"Lệnh in"</string>
    <string name="print_print_job" msgid="8477859161886726608">"Lệnh in"</string>
    <string name="print_restart" msgid="4424096106141083945">"Bắt đầu lại"</string>
    <string name="print_cancel" msgid="7611266511967568501">"Hủy"</string>
    <string name="print_job_summary" msgid="277210060872032969">"<xliff:g id="PRINTER">%1$s</xliff:g>\n<xliff:g id="TIME">%2$s</xliff:g>"</string>
    <string name="print_configuring_state_title_template" msgid="2887013172492183045">"Đang cấu hình <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="print_printing_state_title_template" msgid="7367513245156603431">"Đang in <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="print_cancelling_state_title_template" msgid="9094795458159980190">"Hủy <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="print_failed_state_title_template" msgid="4751695809935404505">"Lỗi máy in <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="print_blocked_state_title_template" msgid="3134100215188411074">"Máy in đã chặn <xliff:g id="PRINT_JOB_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="print_search_box_shown_utterance" msgid="6215002365360341961">"Hiển thị hộp tìm kiếm"</string>
    <string name="print_search_box_hidden_utterance" msgid="5355387966141712567">"Ẩn hộp tìm kiếm"</string>
    <string name="printer_info_desc" msgid="1206872325746154206">"Thông tin khác về máy in này"</string>
    <string name="power_usage_summary_title" msgid="4198312848584882113">"Pin"</string>
    <string name="power_usage_summary" msgid="6857382582534984531">"Cái gì đang sử dụng pin"</string>
    <string name="power_usage_not_available" msgid="3425302437465106036">"Không có dữ liệu sử dụng pin."</string>
    <string name="power_usage_level_and_status" msgid="821521456989429593">"<xliff:g id="LEVEL">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="STATUS">%2$s</xliff:g>"</string>
    <string name="power_discharge_remaining" msgid="6997529817917076536">"<xliff:g id="REMAIN">%1$s</xliff:g> còn lại"</string>
    <string name="power_charge_remaining" msgid="7046064326172265116">"<xliff:g id="UNTIL_CHARGED">%1$s</xliff:g> để tính phí"</string>
    <string name="background_activity_title" msgid="8214332017349791380">"Hạn chế chạy trong nền"</string>
    <string name="background_activity_summary" msgid="3817376868497046016">"Cho phép ứng dụng chạy trong nền"</string>
    <string name="background_activity_summary_disabled" msgid="32459916080651444">"Ứng dụng không được phép chạy trong nền"</string>
    <string name="background_activity_summary_whitelisted" msgid="6808917852577742965">"Không thể hạn chế sử dụng trong nền"</string>
    <string name="background_activity_warning_dialog_title" msgid="3449566823290744823">"Giới hạn hoạt động nền?"</string>
    <string name="background_activity_warning_dialog_text" msgid="8202776985767701095">"Nếu bạn giới hạn hoạt động nền cho một ứng dụng, ứng dụng đó có thể hoạt động không đúng cách"</string>
    <string name="background_activity_disabled_dialog_text" msgid="4053170297325882494">"Không thể hạn chế ứng dụng này vì bạn chưa đặt để tối ưu hóa pin.\n\nĐể hạn chế ứng dụng, trước tiên hãy bật tối ưu hóa pin."</string>
    <string name="device_screen_usage" msgid="1011630249648289909">"Mức sử dụng màn hình kể từ lần sạc đầy"</string>
    <string name="power_usage_list_summary" msgid="3237540201918492925">"Mức sử dụng pin kể từ lần sạc đầy"</string>
    <string name="screen_usage_summary" msgid="1393184943010909471">"Lượng thời gian sử dụng màn hình kể từ khi sạc đầy"</string>
    <string name="device_usage_list_summary" msgid="242243537371697285">"Mức sử dụng thiết bị kể từ lần sạc đầy"</string>
    <string name="battery_since_unplugged" msgid="6991509383429936921">"Sử dụng pin từ khi tháo đầu cắm"</string>
    <string name="battery_since_reset" msgid="2930376112877476562">"Sử dụng pin từ khi đặt lại"</string>
    <string name="battery_stats_on_battery" msgid="1553011980384645514">"<xliff:g id="TIME">%1$s</xliff:g> trong thời lượng pin"</string>
    <string name="battery_stats_duration" msgid="6918768703070999743">"<xliff:g id="TIME">%1$s</xliff:g> từ khi tháo đầu cắm"</string>
    <string name="battery_stats_charging_label" msgid="6204814386861342145">"Đang sạc"</string>
    <string name="battery_stats_screen_on_label" msgid="8989312180491200138">"Màn hình bật"</string>
    <string name="battery_stats_gps_on_label" msgid="5626424078405382686">"GPS bật"</string>
    <string name="battery_stats_camera_on_label" msgid="555635201416769359">"Máy ảnh bật"</string>
    <string name="battery_stats_flashlight_on_label" msgid="1621027969559427783">"Đèn pin bật"</string>
    <string name="battery_stats_wifi_running_label" msgid="6461551370010379049">"Wi‑Fi"</string>
    <string name="battery_stats_wake_lock_label" msgid="8115041205778441548">"Không khóa màn hình"</string>
    <string name="battery_stats_phone_signal_label" msgid="679649411998679555">"Tín hiệu mạng di động"</string>
    <!-- no translation found for battery_stats_last_duration (3088100394725340600) -->
    <skip />
    <string name="awake" msgid="5405871714019268978">"Thời gian thức của thiết bị"</string>
    <string name="wifi_on_time" msgid="3880778525760926066">"Thời gian bật Wi-Fi"</string>
    <string name="bluetooth_on_time" msgid="8424625554628450028">"Thời gian bật Wi‑Fi"</string>
    <string name="advanced_battery_title" msgid="3005993394776555079">"Mức sử dụng pin"</string>
    <string name="history_details_title" msgid="8628584613889559355">"Chi tiết lịch sử"</string>
    <string name="battery_details_title" msgid="4531369291819754178">"Mức sử dụng pin"</string>
    <string name="details_subtitle" msgid="2550872569652785527">"Chi tiết sử dụng"</string>
    <string name="controls_subtitle" msgid="3759606830916441564">"Điều chỉnh việc sử dụng nguồn"</string>
    <string name="packages_subtitle" msgid="8687690644931499428">"Gói bao gồm"</string>
    <string name="battery_tip_summary_title" msgid="321127485145626939">"Các ứng dụng đang chạy bình thường"</string>
    <string name="battery_tip_summary_summary" product="default" msgid="6077959765904507849">"Điện thoại có mức sử dụng pin bình thường trong nền"</string>
    <string name="battery_tip_summary_summary" product="tablet" msgid="5063158368808711973">"Máy tính bảng có mức sử dụng pin bình thường trong nền"</string>
    <string name="battery_tip_summary_summary" product="device" msgid="4242899844618910548">"Thiết bị có mức sử dụng pin bình thường trong nền"</string>
    <string name="battery_tip_low_battery_title" msgid="7789690720316830767">"Dung lượng pin thấp"</string>
    <string name="battery_tip_low_battery_summary" msgid="357649681960300945">"Pin không có tuổi thọ tốt"</string>
    <string name="battery_tip_smart_battery_title" product="default" msgid="2903272443772298636">"Tăng tuổi thọ pin của điện thoại"</string>
    <string name="battery_tip_smart_battery_title" product="tablet" msgid="6813017377960004819">"Tăng tuổi thọ pin của máy tính bảng"</string>
    <string name="battery_tip_smart_battery_title" product="device" msgid="4805599360437606335">"Tăng tuổi thọ pin của thiết bị"</string>
    <string name="battery_tip_smart_battery_summary" msgid="3592965553502362965">"Bật Trình tiết kiệm pin"</string>
    <string name="battery_tip_early_heads_up_title" msgid="4411387863476629452">"Bật Trình tiết kiệm pin"</string>
    <string name="battery_tip_early_heads_up_summary" msgid="578523794827443977">"Pin có thể hết sớm hơn thường lệ"</string>
    <string name="battery_tip_early_heads_up_done_title" msgid="4413270905575486715">"Trình tiết kiệm pin đang bật"</string>
    <string name="battery_tip_early_heads_up_done_summary" msgid="7858923105760361208">"Một số tính năng có thể bị hạn chế"</string>
    <string name="battery_tip_high_usage_title" product="default" msgid="2375953293196088319">"Điện thoại được sử dụng nhiều hơn thường lệ"</string>
    <string name="battery_tip_high_usage_title" product="tablet" msgid="8515903411746145740">"Máy tính bảng được sử dụng nhiều hơn thường lệ"</string>
    <string name="battery_tip_high_usage_title" product="device" msgid="6577086402173910457">"Thiết bị được sử dụng nhiều hơn thường lệ"</string>
    <string name="battery_tip_high_usage_summary" msgid="5356399389711499862">"Pin có thể hết sớm hơn thường lệ"</string>
    <!-- no translation found for battery_tip_limited_temporarily_title (7152799456221596915) -->
    <skip />
    <string name="battery_tip_limited_temporarily_summary" msgid="6837061824463128857">"Thời lượng pin bị hạn chế tạm thời. Nhấn để tìm hiểu thêm."</string>
    <string name="battery_tip_dialog_message" product="default" msgid="4681734836472195966">"Bạn sử dụng điện thoại nhiều hơn mức bình thường. Pin điện thoại có thể hết sớm hơn dự kiến.\n\nCác ứng dụng dùng nhiều pin nhất:"</string>
    <string name="battery_tip_dialog_message" product="tablet" msgid="3934298305232120382">"Bạn dùng máy tính bảng nhiều hơn mức bình thường. Pin của bạn có thể hết sớm hơn dự kiến.\n\nCác ứng dụng dùng nhiều pin nhất:"</string>
    <string name="battery_tip_dialog_message" product="device" msgid="2620789680336796054">"Bạn dùng thiết bị nhiều hơn mức bình thường. Pin của bạn có thể hết sớm hơn dự kiến.\n\nCác ứng dụng dùng nhiều pin nhất:"</string>
    <string name="battery_tip_dialog_message_footer" msgid="986542164372177504">"Bao gồm hoạt động công suất cao trong nền"</string>
    <plurals name="battery_tip_restrict_title" formatted="false" msgid="3108195491484891588">
      <item quantity="other"> Hạn chế %1$d ứng dụng</item>
      <item quantity="one"> Hạn chế %1$d ứng dụng</item>
    </plurals>
    <plurals name="battery_tip_restrict_handled_title" formatted="false" msgid="5862649927574803958">
      <item quantity="other">Đã hạn chế %2$d ứng dụng gần đây</item>
      <item quantity="one"> Đã hạn chế %1$s gần đây</item>
    </plurals>
    <plurals name="battery_tip_restrict_summary" formatted="false" msgid="3328499737453686910">
      <item quantity="other">%2$d dùng nhiều pin trong nền</item>
      <item quantity="one">%1$s dùng nhiều pin trong nền</item>
    </plurals>
    <plurals name="battery_tip_restrict_handled_summary" formatted="false" msgid="3036853535034350991">
      <item quantity="other">Những ứng dụng này không thể chạy trong nền</item>
      <item quantity="one">Ứng dụng này không thể chạy trong nền</item>
    </plurals>
    <plurals name="battery_tip_restrict_app_dialog_title" formatted="false" msgid="7897944678619251740">
      <item quantity="other"> Hạn chế %1$d ứng dụng?</item>
      <item quantity="one"> Hạn chế ứng dụng?</item>
    </plurals>
    <string name="battery_tip_restrict_app_dialog_message" msgid="137856003724730751">"Để tiết kiệm pin, hãy ngăn không cho <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> sử dụng pin trong nền. Ứng dụng này có thể không hoạt động bình thường và thông báo có thể bị chậm trễ."</string>
    <string name="battery_tip_restrict_apps_less_than_5_dialog_message" msgid="5894648804112181324">"Để tiết kiệm pin, hãy ngăn không cho những ứng dụng này sử dụng pin trong nền. Những ứng dụng bị hạn chế này có thể không hoạt động bình thường và thông báo có thể bị chậm trễ.\n\nSau đây là danh sách các ứng dụng:"</string>
    <string name="battery_tip_restrict_apps_more_than_5_dialog_message" msgid="4546838397423565138">"Để tiết kiệm pin, hãy ngăn không cho những ứng dụng này sử dụng pin trong nền. Những ứng dụng bị hạn chế này có thể không hoạt động bình thường và thông báo có thể bị chậm trễ.\n\nSau đây là danh sách các ứng dụng:\n<xliff:g id="APP_LIST">%1$s</xliff:g>."</string>
    <string name="battery_tip_restrict_app_dialog_ok" msgid="7025027696689301916">"Hạn chế"</string>
    <string name="battery_tip_unrestrict_app_dialog_title" msgid="5501997201160532301">"Xóa hạn chế?"</string>
    <string name="battery_tip_unrestrict_app_dialog_message" msgid="215449637818582819">"Ứng dụng này có thể sử dụng pin trong nền. Pin có thể hết sớm hơn dự kiến."</string>
    <string name="battery_tip_unrestrict_app_dialog_ok" msgid="7940183167721998470">"Xóa"</string>
    <string name="battery_tip_unrestrict_app_dialog_cancel" msgid="4968135709160207507">"Hủy"</string>
    <string name="battery_tip_dialog_summary_message" product="default" msgid="6097167058237891756">"Các ứng dụng của bạn đang sử dụng lượng pin ở mức bình thường. Nếu các ứng dụng sử dụng quá nhiều pin, thì điện thoại sẽ đề xuất các hành động mà bạn có thể thực hiện.\n\nBạn luôn có thể bật Trình tiết kiệm pin nếu sắp hết pin."</string>
    <string name="battery_tip_dialog_summary_message" product="tablet" msgid="573297655597451123">"Các ứng dụng của bạn đang sử dụng lượng pin ở mức bình thường. Nếu các ứng dụng sử dụng quá nhiều pin, thì máy tính bảng sẽ đề xuất các hành động mà bạn có thể thực hiện.\n\nBạn luôn có thể bật Trình tiết kiệm pin nếu sắp hết pin."</string>
    <string name="battery_tip_dialog_summary_message" product="device" msgid="8222461068860745749">"Các ứng dụng của bạn đang sử dụng lượng pin ở mức bình thường. Nếu các ứng dụng sử dụng quá nhiều pin, thì thiết bị sẽ đề xuất các hành động mà bạn có thể thực hiện.\n\nBạn luôn có thể bật Trình tiết kiệm pin nếu sắp hết pin."</string>
    <string name="smart_battery_manager_title" msgid="3677620516657920364">"Trình quản lý pin"</string>
    <string name="smart_battery_title" msgid="9095903608520254254">"Tự động quản lý ứng dụng"</string>
    <string name="smart_battery_summary" product="default" msgid="1492277404000064998">"Hạn chế sử dụng pin cho các ứng dụng ít dùng"</string>
    <string name="smart_battery_footer" msgid="8407121907452993645">"Khi Trình quản lý pin phát hiện thấy các ứng dụng đang tiêu hao pin, bạn có thể hạn chế những ứng dụng này. Các ứng dụng bị hạn chế có thể không hoạt động bình thường và thông báo có thể bị chậm trễ."</string>
    <string name="restricted_app_title" msgid="6585080822121007436">"Ứng dụng bị giới hạn"</string>
    <plurals name="restricted_app_summary" formatted="false" msgid="6059772951505411003">
      <item quantity="other">Giới hạn mức sử dụng pin đối với ứng dụng %1$d</item>
      <item quantity="one">Giới hạn mức sử dụng pin đối với ứng dụng %1$d</item>
    </plurals>
    <string name="restricted_app_time_summary" msgid="3097721884155913252">"Giới hạn <xliff:g id="TIME">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="restricted_app_detail_footer" msgid="3683577206409650564">"Các ứng dụng này vẫn đang sử dụng pin trong nền. Những ứng dụng bị hạn chế có thể hoạt động không bình thường và thông báo có thể bị chậm trễ."</string>
    <string name="battery_auto_restriction_title" msgid="827206218118093357">"Sử dụng Trình quản lý pin"</string>
    <string name="battery_auto_restriction_summary" msgid="2140896101984815711">"Phát hiện khi ứng dụng tiêu hao pin"</string>
    <string name="battery_manager_on" product="default" msgid="3197525907390349054">"Bật / Phát hiện khi ứng dụng tiêu hao pin"</string>
    <string name="battery_manager_off" msgid="673547668722420924">"Tắt"</string>
    <plurals name="battery_manager_app_restricted" formatted="false" msgid="6714534362166394848">
      <item quantity="other">Đã hạn chế %1$d ứng dụng</item>
      <item quantity="one">Đã hạn chế %1$d ứng dụng</item>
    </plurals>
    <string name="battery_header_title_alternate" msgid="8371821625994616659">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"<small>" "<font size="20">"<xliff:g id="UNIT">%</xliff:g>"</font></small>""</string>
    <string name="battery_missing_message" msgid="5202575301365811053">"Đã xảy ra vấn đề khi đọc dung lượng pin của bạn"</string>
    <string name="battery_missing_help_message" msgid="4583322687535428926">"Đã xảy ra vấn đề khi đọc dung lượng pin của bạn. Nhấn để "<annotation id="url">"tìm hiểu thêm"</annotation></string>
    <string name="dialog_stop_title" msgid="5972757101865665655">"Dừng ứng dụng?"</string>
    <string name="dialog_stop_message" product="default" msgid="2063536418875183799">"Điện thoại của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> liên tục để điện thoại ở chế độ bật.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng ứng dụng.\n\nNếu sự cố này vẫn tiếp diễn, có thể bạn cần phải gỡ cài đặt ứng dụng để cải thiện hiệu suất pin."</string>
    <string name="dialog_stop_message" product="tablet" msgid="426862716783569739">"Máy tính bảng của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> liên tục để máy tính bảng ở chế độ bật.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng ứng dụng.\n\nNếu sự cố này vẫn tiếp diễn, có thể bạn cần phải gỡ cài đặt ứng dụng để cải thiện hiệu suất pin."</string>
    <string name="dialog_stop_message" product="device" msgid="4252335402634772603">"Thiết bị của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> liên tục để thiết bị ở chế độ bật.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng ứng dụng.\n\nNếu sự cố này vẫn tiếp diễn, có thể bạn cần phải gỡ cài đặt ứng dụng để cải thiện hiệu suất pin."</string>
    <string name="dialog_stop_message_wakeup_alarm" product="default" msgid="604462000476810125">"Điện thoại của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> liên tục để điện thoại ở chế độ bật.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng <xliff:g id="APP_1">%1$s</xliff:g>.\n\nNếu sự cố này vẫn tiếp diễn, có thể bạn cần phải gỡ cài đặt ứng dụng để cải thiện hiệu suất pin."</string>
    <string name="dialog_stop_message_wakeup_alarm" product="tablet" msgid="7737426241260791605">"Máy tính bảng của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> liên tục để máy tính bảng ở chế độ bật.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng <xliff:g id="APP_1">%1$s</xliff:g>.\n\nNếu sự cố này vẫn tiếp diễn, có thể bạn cần phải gỡ cài đặt ứng dụng để cải thiện hiệu suất pin."</string>
    <string name="dialog_stop_message_wakeup_alarm" product="device" msgid="1820679795932901383">"Thiết bị của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> liên tục để thiết bị ở chế độ bật.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng <xliff:g id="APP_1">%1$s</xliff:g>.\n\nNếu sự cố này vẫn tiếp diễn, có thể bạn cần phải gỡ cài đặt ứng dụng để cải thiện hiệu suất pin."</string>
    <string name="dialog_stop_ok" msgid="1171516542217183180">"Dừng ứng dụng"</string>
    <string name="dialog_background_check_title" msgid="8571605969100408762">"Tắt sử dụng trong nền và dừng ứng dụng?"</string>
    <string name="dialog_background_check_message" product="default" msgid="6203374578970183277">"Điện thoại của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> liên tục bật điện thoại của bạn.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng <xliff:g id="APP_1">%1$s</xliff:g> và không cho ứng dụng này chạy trong nền."</string>
    <string name="dialog_background_check_message" product="tablet" msgid="1282389215667916176">"Máy tính bảng của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> liên tục bật máy tính bảng của bạn.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng <xliff:g id="APP_1">%1$s</xliff:g> và không cho ứng dụng này chạy trong nền."</string>
    <string name="dialog_background_check_message" product="device" msgid="8005524265739819577">"Thiết bị của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> liên tục bật thiết bị của bạn.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể dừng <xliff:g id="APP_1">%1$s</xliff:g> và không cho ứng dụng này chạy trong nền."</string>
    <string name="dialog_background_check_ok" msgid="5792934035264144797">"Tắt"</string>
    <string name="dialog_location_title" msgid="1323400468370901875">"Tắt vị trí?"</string>
    <string name="dialog_location_message" product="default" msgid="5597959072209122057">"Điện thoại của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> liên tục yêu cầu vị trí của bạn khi bạn không sử dụng ứng dụng.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể tắt vị trí cho ứng dụng này."</string>
    <string name="dialog_location_message" product="tablet" msgid="7165269165194599595">"Máy tính bảng của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> liên tục yêu cầu vị trí của bạn khi bạn không sử dụng ứng dụng.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể tắt vị trí cho ứng dụng này."</string>
    <string name="dialog_location_message" product="device" msgid="4606829479989940464">"Thiết bị của bạn không thể quản lý pin bình thường vì <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> liên tục yêu cầu vị trí của bạn khi bạn không sử dụng ứng dụng.\n\nĐể khắc phục sự cố này, bạn có thể tắt vị trí cho ứng dụng này."</string>
    <string name="dialog_location_ok" msgid="6338680851382069716">"Tắt"</string>
    <string name="power_screen" msgid="4596900105850963806">"Màn hình"</string>
    <string name="power_flashlight" msgid="8993388636332573202">"Đèn pin"</string>
    <string name="power_camera" msgid="4778315081581293923">"Máy ảnh"</string>
    <string name="power_wifi" msgid="4614007837288250325">"Wi‑Fi"</string>
    <string name="power_bluetooth" msgid="5085900180846238196">"Bluetooth"</string>
    <string name="power_cell" msgid="5507921058696341513">"Mạng di động ở chế độ chờ"</string>
    <string name="power_phone" msgid="2768396619208561670">"Cuộc gọi thoại"</string>
    <string name="power_idle" product="tablet" msgid="4689321599298911021">"Máy tính bảng ở chế độ rảnh"</string>
    <string name="power_idle" product="default" msgid="9132502722499465252">"Điện thoại ở chế độ rảnh"</string>
    <string name="power_unaccounted" msgid="2160811497426475703">"Khác"</string>
    <string name="power_overcounted" msgid="3681101460287472876">"Vượt mức"</string>
    <string name="usage_type_cpu" msgid="8544148642836549011">"CPU tổng"</string>
    <string name="usage_type_cpu_foreground" msgid="6120871498122604239">"Nền trước CPU"</string>
    <string name="usage_type_wake_lock" msgid="3442487584173668904">"Không khóa màn hình"</string>
    <string name="usage_type_gps" msgid="4118035982288964651">"GPS"</string>
    <string name="usage_type_wifi_running" msgid="5573404832197356206">"Đang chạy Wi-Fi"</string>
    <string name="usage_type_phone" product="tablet" msgid="4527092861928972130">"Máy tính bảng"</string>
    <string name="usage_type_phone" product="default" msgid="4149330237181984782">"Điện thoại"</string>
    <string name="usage_type_data_send" msgid="4375755152437282184">"Gói di động đã gửi"</string>
    <string name="usage_type_data_recv" msgid="7821924049621005218">"Gói di động đã nhận"</string>
    <string name="usage_type_radio_active" msgid="1876069445855950097">"Radio di động đang hoạt động"</string>
    <string name="usage_type_data_wifi_send" msgid="6154038607322769558">"Gói Wi-Fi đã gửi"</string>
    <string name="usage_type_data_wifi_recv" msgid="4821128213012023100">"Gói Wi-Fi đã nhận"</string>
    <string name="usage_type_audio" msgid="1100651355357912864">"Âm thanh"</string>
    <string name="usage_type_video" msgid="1068481638906679035">"Video"</string>
    <string name="usage_type_camera" msgid="3999579307204257822">"Máy ảnh"</string>
    <string name="usage_type_flashlight" msgid="5629235220169383309">"Đèn pin"</string>
    <string name="usage_type_on_time" msgid="104642441471272535">"Thời gian bật"</string>
    <string name="usage_type_no_coverage" msgid="1385712176630900103">"Thời gian không có tín hiệu"</string>
    <string name="usage_type_total_battery_capacity" msgid="3878234027503885998">"Tổng công suất pin"</string>
    <string name="usage_type_computed_power" msgid="5191902025833668752">"Mức sử dụng nguồn theo tính toán"</string>
    <string name="usage_type_actual_power" msgid="1221358930299037926">"Mức sử dụng nguồn thực tế"</string>
    <string name="battery_action_stop" msgid="6998228610098034316">"Buộc dừng"</string>
    <string name="battery_action_app_details" msgid="7201369216798227707">"Thông tin ứng dụng"</string>
    <string name="battery_action_app_settings" msgid="2437124469335488464">"Cài đặt ứng dụng"</string>
    <string name="battery_action_display" msgid="6515712081248863749">"Cài đặt màn hình"</string>
    <string name="battery_action_wifi" msgid="1829212604573932607">"Cài đặt Wi‑Fi"</string>
    <string name="battery_action_bluetooth" msgid="4723692623358386789">"Cài đặt Bluetooth"</string>
    <string name="battery_desc_voice" msgid="6900799826084022585">"Pin được các cuộc gọi thoại sử dụng"</string>
    <string name="battery_desc_standby" product="tablet" msgid="5818742458684767043">"Pin được sử dụng khi máy tính bảng ở chế độ rảnh"</string>
    <string name="battery_desc_standby" product="default" msgid="2543075041964578103">"Pin được sử dụng khi điện thoại ở chế độ rảnh"</string>
    <string name="battery_desc_radio" msgid="454677140485133914">"Pin được vô tuyến tế bào sử dụng"</string>
    <string name="battery_sugg_radio" msgid="5476234634503535270">"Chuyển sang chế độ trên máy bay để tiết kiệm pin trong khu vực không có phủ sóng điện thoại di động"</string>
    <string name="battery_desc_flashlight" msgid="6694895513133361404">"Lượng pin đèn pin tiêu thụ"</string>
    <string name="battery_desc_camera" msgid="6152712271731518018">"Lượng pin máy ảnh đã sử dụng"</string>
    <string name="battery_desc_display" msgid="7175017688954602685">"Pin được màn hình và đèn nền sử dụng"</string>
    <string name="battery_sugg_display" msgid="3102137296547788111">"Giảm độ sáng màn hình và/hoặc thời gian chờ khóa màn hình"</string>
    <string name="battery_desc_wifi" msgid="5276669172548928768">"Pin được Wi‑Fi sử dụng"</string>
    <string name="battery_sugg_wifi" msgid="359757575108350109">"Tắt Wi‑Fi khi không sử dụng hoặc khi không có Wi‑Fi"</string>
    <string name="battery_desc_bluetooth" msgid="2237947137783306282">"Pin do Bluetooth sử dụng"</string>
    <string name="battery_sugg_bluetooth_basic" msgid="8943564578546832037">"Tắt Bluetooth khi không sử dụng"</string>
    <string name="battery_sugg_bluetooth_headset" msgid="6495519793211758353">"Thử kết nối tới thiết bị Bluetooth khác"</string>
    <string name="battery_desc_apps" msgid="4187483940383266017">"Pin do ứng dụng sử dụng"</string>
    <string name="battery_sugg_apps_info" msgid="4796917242296658454">"Dừng hoặc gỡ cài đặt ứng dụng"</string>
    <string name="battery_sugg_apps_gps" msgid="7221335088647925110">"Chọn chế độ tiết kiệm pin"</string>
    <string name="battery_sugg_apps_settings" msgid="6527223370162382166">"Ứng dụng có thể cung cấp các cài đặt để giảm mức sử dụng pin"</string>
    <string name="battery_desc_users" msgid="1959428568888686847">"Pin do người dùng sử dụng"</string>
    <string name="battery_desc_unaccounted" msgid="1649497860893660763">"Mức sử dụng nguồn chênh lệch"</string>
    <string name="battery_msg_unaccounted" msgid="5647345548624995064">"Mức sử dụng pin là mức sử dụng nguồn ước tính và không bao gồm mọi nguồn sử dụng pin. Chênh lệch chính là sự khác biệt giữa mức sử dụng nguồn ước tính và mức pin tiêu hao thực sự theo quan sát."</string>
    <string name="battery_desc_overcounted" msgid="5982079150027267539">"Sử dụng nguồn vượt mức"</string>
    <string name="mah" msgid="3604527474433227780">"<xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> mAh"</string>
    <string name="battery_used_for" msgid="6401552215008504483">"Đã dùng <xliff:g id="TIME">^1</xliff:g>"</string>
    <string name="battery_active_for" msgid="4416277218863232476">"Hoạt động trong <xliff:g id="TIME">^1</xliff:g>"</string>
    <string name="battery_screen_usage" msgid="90008745183187461">"Thời gian sử dụng màn hình <xliff:g id="TIME">^1</xliff:g>"</string>
    <string name="battery_used_by" msgid="6457305178016189330">"<xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g> được sử dụng bởi <xliff:g id="APP">%2$s</xliff:g>"</string>
    <string name="battery_overall_usage" msgid="8940140259734182014">"<xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g> trong tổng số thời lượng pin"</string>
    <string name="battery_detail_since_full_charge" msgid="5650946565524184582">"Chi tiết từ lần sạc đầy gần đây nhất"</string>
    <string name="battery_last_full_charge" msgid="8308424441475063956">"Lần sạc đầy gần đây nhất"</string>
    <string name="battery_full_charge_last" msgid="465146408601016923">"Thời lượng dùng pin sạc đầy"</string>
    <string name="battery_footer_summary" msgid="9125397752380281832">"Dữ liệu về mức sử dụng pin chỉ mang tính tương đối và có thể thay đổi tùy theo mức sử dụng"</string>
    <string name="battery_detail_foreground" msgid="3312280147931093967">"Khi sử dụng liên tục"</string>
    <string name="battery_detail_background" msgid="3333915023706228000">"Khi ở chế độ nền"</string>
    <string name="battery_detail_power_usage" msgid="1492926471397355477">"Mức sử dụng pin"</string>
    <string name="battery_detail_info_title" msgid="5896661833554333683">"Kể từ lúc sạc đầy"</string>
    <string name="battery_detail_manage_title" msgid="7910805419446927887">"Quản lý mức sử dụng pin"</string>
    <string name="advanced_battery_graph_subtext" msgid="6816737986172678550">"Thời lượng pin còn lại ước tính dựa trên mức sử dụng thiết bị"</string>
    <string name="estimated_time_left" msgid="948717045180211777">"Thời gian còn lại ước tính"</string>
    <string name="estimated_charging_time_left" msgid="2287135413363961246">"Cho tới khi được sạc đầy"</string>
    <string name="estimated_time_description" msgid="211058785418596009">"Thời gian ước tính có thể thay đổi tùy theo mức sử dụng"</string>
    <string name="menu_stats_unplugged" msgid="7125297366200634285">"<xliff:g id="UNPLUGGED">%1$s</xliff:g> từ khi tháo đầu cắm"</string>
    <string name="menu_stats_last_unplugged" msgid="230678127178268655">"Trong khi tháo đầu cắm lần cuối cho <xliff:g id="UNPLUGGED">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="menu_stats_total" msgid="2713445396954503670">"Tổng số sử dụng"</string>
    <string name="menu_stats_refresh" msgid="6727628139586938835">"Làm mới"</string>
    <string name="process_mediaserver_label" msgid="6135260215912215092">"Máy chủ phương tiện"</string>
    <string name="process_dex2oat_label" msgid="1190208677726583153">"Tối ưu hóa ứng dụng"</string>
    <string name="battery_saver" msgid="7737147344510595864">"Trình tiết kiệm pin"</string>
    <string name="battery_saver_auto_title" msgid="6789753787070176144">"Tự động bật"</string>
    <string name="battery_saver_auto_no_schedule" msgid="5123639867350138893">"Chưa có lịch biểu nào"</string>
    <string name="battery_saver_auto_routine" msgid="4656495097900848608">"Dựa trên thói quen của bạn"</string>
    <string name="battery_saver_auto_percentage" msgid="558533724806281980">"Dựa trên mức phần trăm pin"</string>
    <string name="battery_saver_auto_routine_summary" msgid="3913145448299472628">"Nếu pin có khả năng hết trước lần sạc thông thường tiếp theo, hệ thống sẽ bật Trình tiết kiệm pin."</string>
    <string name="battery_saver_auto_percentage_summary" msgid="6190884450723824287">"Sẽ bật khi pin ở mức <xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="battery_saver_schedule_settings_title" msgid="3688019979950082237">"Đặt lịch biểu"</string>
    <string name="battery_saver_turn_on_summary" msgid="1433919417587171160">"Kéo dài thời lượng pin"</string>
    <string name="battery_saver_sticky_title_new" msgid="5942813274115684599">"Tắt khi sạc đầy"</string>
    <string name="battery_saver_sticky_description_new" product="default" msgid="6862168106613838677">"Trình tiết kiệm pin sẽ tắt khi pin của điện thoại ở mức <xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="battery_saver_sticky_description_new" product="tablet" msgid="6740553373344759992">"Trình tiết kiệm pin sẽ tắt khi pin của máy tính bảng ở mức <xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="battery_saver_sticky_description_new" product="device" msgid="8512106347424406909">"Trình tiết kiệm pin sẽ tắt khi pin của thiết bị ở mức <xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g>"</string>
    <!-- no translation found for battery_saver_seekbar_title (3712266470054006641) -->
    <skip />
    <string name="battery_saver_seekbar_title_placeholder" msgid="7141264642540687540">"Bật"</string>
    <string name="battery_saver_master_switch_title" msgid="3474312070095834915">"Sử dụng Trình tiết kiệm pin"</string>
    <string name="battery_saver_turn_on_automatically_title" msgid="7857393318205740864">"Tự động bật"</string>
    <string name="battery_saver_turn_on_automatically_never" msgid="6194649389871448663">"Không bao giờ"</string>
    <string name="battery_saver_turn_on_automatically_pct" msgid="4294335680892392449">"ở mức <xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g> pin"</string>
    <string name="battery_percentage" msgid="1779934245963043490">"Phần trăm pin"</string>
    <string name="battery_percentage_description" msgid="2321465139126125541">"Hiển thị số phần trăm pin trên thanh trạng thái"</string>
    <string name="process_stats_summary_title" msgid="502683176231281732">"Số liệu thống kê về quy trình"</string>
    <string name="process_stats_summary" msgid="522842188571764699">"Số liệu thống kê chi tiết về các quy trình đang chạy"</string>
    <string name="app_memory_use" msgid="7559666138324410666">"Mức sử dụng bộ nhớ"</string>
    <string name="process_stats_total_duration" msgid="3898635541254636618">"Đã sử dụng <xliff:g id="USEDRAM">%1$s</xliff:g>/<xliff:g id="TOTALRAM">%2$s</xliff:g> trong <xliff:g id="TIMEDURATION">%3$s</xliff:g> qua"</string>
    <string name="process_stats_total_duration_percentage" msgid="4391502694312709148">"Đã sử dụng <xliff:g id="PERCENT">%1$s</xliff:g> RAM trong <xliff:g id="TIMEDURATION">%2$s</xliff:g>"</string>
    <string name="process_stats_type_background" msgid="4094034441562453522">"Nền"</string>
    <string name="process_stats_type_foreground" msgid="5043049335546793803">"Nền trước"</string>
    <string name="process_stats_type_cached" msgid="129788969589599563">"Đã lưu trong bộ nhớ Cache"</string>
    <string name="process_stats_os_label" msgid="2096501347732184886">"Hệ điều hành Android"</string>
    <string name="process_stats_os_native" msgid="794547105037548539">"Gốc"</string>
    <string name="process_stats_os_kernel" msgid="5626269994512354996">"Kernel"</string>
    <string name="process_stats_os_zram" msgid="3067278664868354143">"Z-Ram"</string>
    <string name="process_stats_os_cache" msgid="4753163023524305711">"Bộ nhớ đệm"</string>
    <string name="process_stats_ram_use" msgid="5966645638783509937">"Sử dụng RAM"</string>
    <string name="process_stats_bg_ram_use" msgid="3572439697306771461">"Sử dụng RAM (nền)"</string>
    <string name="process_stats_run_time" msgid="8631920944819076418">"Thời gian chạy"</string>
    <string name="processes_subtitle" msgid="5791138718719605724">"Quá trình"</string>
    <string name="services_subtitle" msgid="9136741140730524046">"Dịch vụ"</string>
    <string name="menu_proc_stats_duration" msgid="1249684566371309908">"Thời lượng"</string>
    <string name="mem_details_title" msgid="8064756349669711949">"Chi tiết bộ nhớ"</string>
    <string name="menu_duration_3h" msgid="9202635114831885878">"3 giờ"</string>
    <string name="menu_duration_6h" msgid="2843895006519153126">"6 giờ"</string>
    <string name="menu_duration_12h" msgid="9206922888181602565">"12 giờ"</string>
    <string name="menu_duration_1d" msgid="8538390358158862330">"1 ngày"</string>
    <string name="menu_show_system" msgid="3780310384799907818">"Hiển thị hệ thống"</string>
    <string name="menu_hide_system" msgid="5197937451381420622">"Ẩn hệ thống"</string>
    <string name="menu_show_percentage" msgid="6143205879027928330">"Hiển thị phần trăm"</string>
    <string name="menu_use_uss" msgid="1663914348353623749">"Sử dụng Uss"</string>
    <string name="menu_proc_stats_type" msgid="5048575824389855689">"Kiểu trạng thái"</string>
    <string name="menu_proc_stats_type_background" msgid="6796434633192284607">"Nền"</string>
    <string name="menu_proc_stats_type_foreground" msgid="9011432748521890803">"Nền trước"</string>
    <string name="menu_proc_stats_type_cached" msgid="1351321959600144622">"Đã lưu trong bộ nhớ Cache"</string>
    <string name="voice_input_output_settings" msgid="1055497319048272051">"Nhập liệu bằng giọng nói &amp; đầu ra bằng giọng nói"</string>
    <string name="voice_input_output_settings_title" msgid="6449454483955543064">"Cài đặt nhập liệu bằng giọng nói &amp; đầu ra bằng giọng nói"</string>
    <string name="voice_search_settings_title" msgid="228743187532160069">"Tìm kiếm bằng giọng nói"</string>
    <string name="keyboard_settings_title" msgid="2199286020368890114">"Bàn phím Android"</string>
    <string name="voice_input_settings" msgid="105821652985768064">"Cài đặt nhập bằng giọng nói"</string>
    <string name="voice_input_settings_title" msgid="3708147270767296322">"Nhập bằng giọng nói"</string>
    <string name="voice_service_preference_section_title" msgid="4807795449147187497">"Dịch vụ nhập bằng giọng nói"</string>
    <string name="voice_interactor_preference_summary" msgid="3942881638813452880">"Tương tác và từ nóng đầy đủ"</string>
    <string name="voice_recognizer_preference_summary" msgid="9195427725367463336">"Lời nói thành văn bản đơn giản"</string>
    <string name="voice_interaction_security_warning" msgid="7962884055885987671">"Dịch vụ nhập bằng giọng nói này có thể thực hiện theo dõi bằng giọng nói luôn bật và kiểm soát các ứng dụng hỗ trợ giọng nói thay mặt cho bạn. Dịch vụ này đến từ <xliff:g id="VOICE_INPUT_SERVICE_APP_NAME">%s</xliff:g>. Cho phép sử dụng dịch vụ này?"</string>
    <string name="tts_engine_preference_title" msgid="7808775764174571132">"Công cụ ưu tiên"</string>
    <string name="tts_engine_settings_title" msgid="1298093555056321577">"Cài đặt công cụ"</string>
    <string name="tts_sliders_title" msgid="6901146958648426181">"Tốc độ lời nói và cao độ"</string>
    <string name="tts_engine_section_title" msgid="5115035218089228451">"Công cụ"</string>
    <string name="tts_install_voice_title" msgid="5133545696447933812">"Giọng nói"</string>
    <string name="tts_spoken_language" msgid="4652894245474520872">"Ngôn ngữ nói"</string>
    <string name="tts_install_voices_title" msgid="6505257816336165782">"Cài đặt giọng nói"</string>
    <string name="tts_install_voices_text" msgid="902408506519246362">"Tiếp tục truy cập ứng dụng <xliff:g id="TTS_APP_NAME">%s</xliff:g> để cài đặt giọng nói"</string>
    <string name="tts_install_voices_open" msgid="919034855418197668">"Mở ứng dụng"</string>
    <string name="tts_install_voices_cancel" msgid="5179154684379560628">"Hủy"</string>
    <string name="tts_reset" msgid="9047681050813970031">"Đặt lại"</string>
    <string name="tts_play" msgid="2945513377250757221">"Phát"</string>
    <string name="vpn_settings_title" msgid="9131315656202257272">"VPN"</string>
    <string name="adaptive_connectivity_title" msgid="7464959640138428192">"Kết nối thích ứng"</string>
    <string name="adaptive_connectivity_summary" msgid="3648731530666326885">"Tăng thời lượng pin và cải thiện hiệu suất thiết bị bằng cách tự động quản lý các kết nối mạng"</string>
    <string name="credentials_title" msgid="7535942196886123656">"Lưu thông tin xác thực"</string>
    <string name="credentials_install" msgid="3933218407598415827">"Cài đặt chứng chỉ"</string>
    <string name="credentials_install_summary" product="nosdcard" msgid="6644116499934553975">"Cài đặt chứng chỉ từ bộ nhớ"</string>
    <string name="credentials_install_summary" product="default" msgid="8161351950524166012">"Cài đặt chứng chỉ từ thẻ SD"</string>
    <string name="credentials_reset" msgid="4246628389366452655">"Xóa thông tin xác thực"</string>
    <string name="credentials_reset_summary" msgid="5400585520572874255">"Xóa tất cả chứng chỉ"</string>
    <string name="trusted_credentials" msgid="2522784976058244683">"Thông tin xác thực tin cậy"</string>
    <string name="trusted_credentials_summary" msgid="345822338358409468">"Hiển thị chứng chỉ CA tin cậy"</string>
    <string name="user_credentials" msgid="4044405430790970775">"Thông tin xác thực người dùng"</string>
    <string name="user_credentials_summary" msgid="686471637627271856">"Xem và sửa đổi thông tin xác thực đã lưu trữ"</string>
    <string name="advanced_security_title" msgid="7117581975877192652">"Nâng cao"</string>
    <string name="credential_storage_type" msgid="930861336971619888">"Loại lưu trữ"</string>
    <string name="credential_storage_type_hardware" msgid="2630040425119817220">"Dựa trên phần cứng"</string>
    <string name="credential_storage_type_software" msgid="4786996040468294626">"Chỉ phần mềm"</string>
    <string name="credentials_settings_not_available" msgid="7433088409177429600">"Không có thông tin đăng nhập cho người dùng này"</string>
    <string name="credential_for_vpn_and_apps" msgid="2208229692860871136">"Đã cài đặt cho VPN và ứng dụng"</string>
    <string name="credential_for_wifi" msgid="1963335263280604998">"Đã cài đặt cho Wi-Fi"</string>
    <string name="credentials_reset_hint" msgid="4054601857203464867">"Xóa tất cả nội dung?"</string>
    <string name="credentials_erased" msgid="9121052044566053345">"Bộ nhớ thông tin xác thực đã bị xóa."</string>
    <string name="credentials_not_erased" msgid="3611058412683184031">"Ko thể xóa b.nhớ t.tin x.thực."</string>
    <string name="usage_access_title" msgid="1580006124578134850">"ƯD có quyền tr.cập s.dụng"</string>
    <string name="ca_certificate" msgid="3076484307693855611">"Chứng chỉ CA"</string>
    <string name="user_certificate" msgid="6897024598058566466">"Chứng chỉ người dùng ứng dụng và VPN"</string>
    <string name="wifi_certificate" msgid="8461905432409380387">"Chứng chỉ Wi‑Fi"</string>
    <string name="ca_certificate_warning_title" msgid="7951148441028692619">"Dữ liệu của bạn sẽ không ở chế độ riêng tư"</string>
    <string name="ca_certificate_warning_description" msgid="3386740654961466569">"Các trang web, ứng dụng và mạng riêng ảo (VPN) sẽ dùng chứng chỉ CA để mã hóa. Bạn chỉ nên cài đặt các chứng chỉ CA của tổ chức mà bạn tin cậy. \n\n Nếu bạn cài đặt chứng chỉ CA, thì chủ sở hữu của chứng chỉ đó có thể truy cập vào dữ liệu của bạn (chẳng hạn như mật khẩu hoặc thông tin thẻ tín dụng) trên các trang web mà bạn truy cập hoặc các ứng dụng mà bạn dùng – ngay cả khi dữ liệu của bạn đã được mã hóa."</string>
    <string name="certificate_warning_dont_install" msgid="3794366420884560605">"Không cài đặt"</string>
    <string name="certificate_warning_install_anyway" msgid="4633118283407228740">"Vẫn cài đặt"</string>
    <string name="cert_not_installed" msgid="6725137773549974522">"Chưa cài đặt chứng chỉ"</string>
    <string name="emergency_tone_title" msgid="6673118505206685168">"Tín hiệu quay số khẩn cấp"</string>
    <string name="emergency_tone_summary" msgid="2519776254708767388">"Đặt chế độ khi cuộc gọi khẩn cấp được thực hiện"</string>
    <string name="privacy_settings_title" msgid="6437057228255974577">"Sao lưu"</string>
    <string name="backup_summary_state_on" msgid="9018954639693085240">"Đang bật"</string>
    <string name="backup_summary_state_off" msgid="5341339397224835909">"Đang tắt"</string>
    <string name="backup_section_title" msgid="6539706829848457794">"Sao lưu &amp; khôi phục"</string>
    <string name="personal_data_section_title" msgid="6368610168625722682">"Dữ liệu cá nhân"</string>
    <string name="backup_data_title" msgid="507663517227498525">"Sao lưu dữ liệu của tôi"</string>
    <string name="backup_data_summary" msgid="8054551085241427531">"Sao lưu dữ liệu ứng dụng, mật khẩu Wi-Fi và các cài đặt khác vào máy chủ Google"</string>
    <string name="backup_configure_account_title" msgid="8574055186903658842">"Tài khoản sao lưu"</string>
    <string name="backup_data_management_title" msgid="6596830198441939702">"Quản lý tài khoản sao lưu"</string>
    <string name="include_app_data_title" msgid="2969603876620594523">"Bao gồm dữ liệu ứng dụng"</string>
    <string name="auto_restore_title" msgid="4124345897936637561">"Tự động khôi phục"</string>
    <string name="auto_restore_summary" msgid="6830198851045584001">"Khi bạn cài đặt lại một ứng dụng, hệ thống sẽ khôi phục dữ liệu và các tùy chọn cài đặt đã sao lưu"</string>
    <string name="backup_inactive_title" msgid="6753265378043349277">"Dịch vụ sao lưu không hoạt động"</string>
    <string name="backup_configure_account_default_summary" msgid="5323225330966306690">"Hiện không có tài khoản nào lưu trữ dữ liệu được sao lưu"</string>
    <string name="backup_erase_dialog_title" msgid="5892431263348766484"></string>
    <string name="backup_erase_dialog_message" msgid="2250872501409574331">"Dừng sao lưu mật khẩu Wi-Fi, dấu trang, các cài đặt khác và dữ liệu ứng dụng của bạn đồng thời xóa tất cả bản sao trên các máy chủ Google?"</string>
    <string name="fullbackup_erase_dialog_message" msgid="2379053988557486162">"Dừng sao lưu dữ liệu thiết bị (chẳng hạn như mật khẩu Wi-Fi và lịch sử cuộc gọi) và dữ liệu ứng dụng (chẳng hạn như cài đặt và tệp được ứng dụng lưu trữ), đồng thời xóa tất cả các bản sao trên máy chủ từ xa?"</string>
    <string name="fullbackup_data_summary" msgid="971587401251601473">"Tự động sao lưu từ xa dữ liệu của thiết bị (chẳng hạn như mật khẩu Wi-Fi và lịch sử cuộc gọi) cũng như dữ liệu ứng dụng (chẳng hạn như các cài đặt và các tệp được ứng dụng lưu trữ).\n\nKhi bạn bật tính năng sao lưu tự động, dữ liệu ứng dụng và thiết bị được lưu từ xa theo định kỳ. Dữ liệu ứng dụng có thể là bất kỳ dữ liệu nào mà ứng dụng đã lưu (dựa trên cài đặt của nhà phát triển), bao gồm dữ liệu nhạy cảm có thể có như danh bạ, tin nhắn và ảnh."</string>
    <string name="device_admin_settings_title" msgid="31392408594557070">"Cài đặt quản trị viên thiết bị"</string>
    <string name="active_device_admin_msg" msgid="7744106305636543184">"Ứng dụng quản trị thiết bị"</string>
    <string name="remove_device_admin" msgid="3143059558744287259">"Hủy kích hoạt ứng dụng quản trị thiết bị này"</string>
    <string name="uninstall_device_admin" msgid="4481095209503956916">"Gỡ cài đặt ứng dụng"</string>
    <string name="remove_and_uninstall_device_admin" msgid="707912012681691559">"Hủy kích hoạt và gỡ cài đặt"</string>
    <string name="select_device_admin_msg" msgid="5501360309040114486">"Ứng dụng quản trị thiết bị"</string>
    <string name="no_device_admins" msgid="8888779888103079854">"Không có ứng dụng quản trị thiết bị nào"</string>
    <string name="no_trust_agents" msgid="8659098725864191600">"Không có tác nhân tin cậy nào"</string>
    <string name="add_device_admin_msg" msgid="7730006568970042119">"Kích hoạt ứng dụng quản trị thiết bị?"</string>
    <string name="add_device_admin" msgid="6252128813507932519">"Kích hoạt ứng dụng quản trị thiết bị này"</string>
    <string name="device_admin_add_title" msgid="6087481040932322289">"Quản trị viên thiết bị"</string>
    <string name="device_admin_warning" msgid="1889160106787280321">"Kích hoạt ứng dụng quản trị này sẽ cho phép ứng dụng <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> thực hiện các thao tác sau:"</string>
    <string name="device_admin_warning_simplified" msgid="2715756519899116115">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> sẽ quản lý và giám sát thiết bị này."</string>
    <string name="device_admin_status" msgid="6332571781623084064">"Ứng dụng quản trị này đang hoạt động và cho phép ứng dụng <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> thực hiện các thao tác sau:"</string>
    <string name="profile_owner_add_title" msgid="2774489881662331549">"Kích hoạt Trình quản lý hồ sơ?"</string>
    <string name="profile_owner_add_title_simplified" msgid="2320828996993774182">"Cho phép giám sát?"</string>
    <string name="adding_profile_owner_warning" msgid="6868275476058020513">"Bằng cách tiếp tục, người dùng sẽ được quản lý bởi quản trị viên của bạn, người này cũng có thể lưu trữ dữ liệu được liên kết, ngoài thông tin cá nhân của bạn. \n\nQuản trị viên của bạn có thể giám sát và quản lý cài đặt, quyền truy cập, ứng dụng và dữ liệu được liên kết với người dùng này, bao gồm cả hoạt động mạng và thông tin vị trí của thiết bị."</string>
    <string name="admin_disabled_other_options" msgid="8122039047419172139">"Các tùy chọn khác đã bị quản trị viên của bạn tắt"</string>
    <string name="admin_more_details" msgid="6698424974827333973">"Thông tin chi tiết khác"</string>
    <string name="notification_log_title" msgid="2812594935014664891">"Nhật ký thông báo"</string>
    <string name="notification_history_title" msgid="8821060912502593309">"Lịch sử thông báo"</string>
    <string name="notification_history_today" msgid="5828496957208237230">"24 giờ qua"</string>
    <string name="notification_history_snooze" msgid="3980568893290512257">"Đã tạm ẩn"</string>
    <string name="notification_history_dismiss" msgid="6180321217375722918">"Đã đóng gần đây"</string>
    <plurals name="notification_history_count" formatted="false" msgid="1859304685071321991">
      <item quantity="other"><xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> thông báo</item>
      <item quantity="one"><xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> thông báo</item>
    </plurals>
    <string name="sound_category_call_ringtone_vibrate_title" msgid="9090693401915654528">"Nhạc chuông và rung khi gọi"</string>
    <string name="wifi_setup_detail" msgid="2012898800571616422">"Chi tiết mạng"</string>
    <string name="accessibility_sync_enabled" msgid="5308864640407050209">"Đồng bộ hóa đã được bật"</string>
    <string name="accessibility_sync_disabled" msgid="5507600126380593611">"Đồng bộ hóa đã bị tắt"</string>
    <string name="accessibility_sync_in_progress" msgid="3229428197779196660">"Đang đồng bộ hóa"</string>
    <string name="accessibility_sync_error" msgid="7248490045013170437">"Lỗi đồng bộ hóa"</string>
    <string name="sync_failed" msgid="3806495232114684984">"Đồng bộ hóa không thành công"</string>
    <string name="sync_active" msgid="5787407579281739975">"Đồng bộ hóa hoạt động"</string>
    <string name="account_sync_settings_title" msgid="2684888109902800966">"Đồng bộ hóa"</string>
    <string name="sync_is_failing" msgid="6738004111400633331">"Đồng bộ hóa hiện đang gặp sự cố. Đồng bộ hóa sẽ sớm hoạt động trở lại."</string>
    <string name="add_account_label" msgid="7134707140831385869">"Thêm tài khoản"</string>
    <string name="managed_profile_not_available_label" msgid="7500578232182547365">"Hiện chưa có hồ sơ công việc"</string>
    <string name="work_mode_label" msgid="1001415270126064436">"Hồ sơ công việc"</string>
    <string name="work_mode_on_summary" msgid="2042885311126239961">"Do tổ chức của bạn quản lý"</string>
    <string name="work_mode_off_summary" msgid="4044568753909036134">"Ứng dụng và thông báo đã tắt"</string>
    <string name="remove_managed_profile_label" msgid="1294933737673830431">"Xóa hồ sơ công việc"</string>
    <string name="background_data" msgid="321903213000101158">"Dữ liệu nền"</string>
    <string name="background_data_summary" msgid="6572245922513522466">"Ứng dụng có thể đ.bộ hóa, gửi &amp; nhận dữ liệu bất kỳ lúc nào"</string>
    <string name="background_data_dialog_title" msgid="1692005302993229867">"Tắt dữ liệu nền?"</string>
    <string name="background_data_dialog_message" msgid="7760280837612824670">"Tắt dữ liệu nền sẽ kéo dài tuổi thọ pin và giảm mức sử dụng dữ liệu. Một số ứng dụng vẫn có thể sử dụng kết nối dữ liệu nền."</string>
    <string name="sync_automatically" msgid="4874122892765430304">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu ứng dụng"</string>
    <string name="sync_enabled" msgid="5794103781356455043">"Đồng bộ hóa BẬT"</string>
    <string name="sync_disabled" msgid="1636223106968593391">"Đồng bộ hóa TẮT"</string>
    <string name="sync_error" msgid="846923369794727644">"Lỗi đồng bộ hóa"</string>
    <string name="last_synced" msgid="1527008461298110443">"Đồng bộ hóa lần cuối <xliff:g id="LAST_SYNC_TIME">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="sync_in_progress" msgid="6200093151211458977">"Đang đồng bộ hóa..."</string>
    <string name="settings_backup" msgid="5357973563989458049">"Sao lưu cài đặt"</string>
    <string name="settings_backup_summary" msgid="6803046376335724034">"Sao lưu cài đặt của tôi"</string>
    <string name="sync_menu_sync_now" msgid="3948443642329221882">"Đồng bộ hóa ngay bây giờ"</string>
    <string name="sync_menu_sync_cancel" msgid="2422994461106269813">"Hủy đồng bộ hóa"</string>
    <string name="sync_one_time_sync" msgid="8114337154112057462">"Nhấn để đồng bộ hóa ngay<xliff:g id="LAST_SYNC_TIME">
%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="sync_gmail" msgid="228561698646018808">"Gmail"</string>
    <string name="sync_calendar" msgid="4603704438090387251">"Lịch"</string>
    <string name="sync_contacts" msgid="2376465611511325472">"Danh bạ"</string>
    <string name="sync_plug" msgid="7956982719077985381"><font fgcolor="#ffffffff">"Chào mừng bạn đến với Google sync!"</font>\n"Một giải pháp đồng bộ hóa dữ liệu của Google cho phép quyền truy cập danh bạ, các cuộc hẹn và hơn thế nữa cho dù bạn ở đâu."</string>
    <string name="header_application_sync_settings" msgid="7427706834875419243">"Cài đặt đồng bộ hóa ứng dụng"</string>
    <string name="header_data_and_synchronization" msgid="453920312552838939">"Dữ liệu &amp; đồng bộ hóa"</string>
    <string name="preference_change_password_title" msgid="5465821666939825972">"Thay đổi mật khẩu"</string>
    <string name="header_account_settings" msgid="1189339410278750008">"Cài đặt tài khoản"</string>
    <string name="remove_account_label" msgid="4169490568375358010">"Xóa tài khoản"</string>
    <string name="header_add_an_account" msgid="3919151542338822661">"Thêm tài khoản"</string>
    <string name="really_remove_account_title" msgid="253097435885652310">"Xóa tài khoản?"</string>
    <string name="really_remove_account_message" product="tablet" msgid="8893801622174947887">"Nếu bạn xóa tài khoản này, tất cả thư, danh bạ và dữ liệu khác có liên quan sẽ bị xóa khỏi máy tính bảng!"</string>
    <string name="really_remove_account_message" product="default" msgid="1217810840427479274">"Nếu bạn xóa tài khoản này, tất cả thư, danh bạ và dữ liệu khác có liên quan sẽ bị xóa khỏi điện thoại!"</string>
    <string name="really_remove_account_message" product="device" msgid="5241756807386611084">"Nếu bạn xóa tài khoản này, tất cả thư, danh bạ và dữ liệu khác có liên quan sẽ bị xóa khỏi thiết bị!"</string>
    <string name="remove_account_failed" msgid="3709502163548900644">"Quản trị viên của bạn không cho phép thực hiện thay đổi này"</string>
    <string name="cant_sync_dialog_title" msgid="2613000568881139517">"Không thể đồng bộ hóa theo cách thủ công"</string>
    <string name="cant_sync_dialog_message" msgid="7612557105054568581">"Đồng bộ hóa cho mục này hiện đã bị vô hiệu hóa. Để thay đổi cài đặt này, hãy tạm thời bật dữ liệu nền và đồng bộ hóa tự động."</string>
    <string name="enter_password" msgid="6327051330258595331">"Để bắt đầu sử dụng thiết bị Android, hãy nhập mật khẩu của bạn"</string>
    <string name="enter_pin" msgid="1029287617551232681">"Để bắt đầu sử dụng thiết bị Android, hãy nhập mã PIN của bạn"</string>
    <string name="enter_pattern" msgid="1747316785866742960">"Để bắt đầu sử dụng thiết bị Android, hãy vẽ hình mẫu của bạn"</string>
    <string name="cryptkeeper_wrong_pattern" msgid="340747269176120242">"Hình mở khóa không chính xác"</string>
    <string name="cryptkeeper_wrong_password" msgid="7295607881887114486">"Mật khẩu sai"</string>
    <string name="cryptkeeper_wrong_pin" msgid="2347961593970714201">"Mã PIN sai"</string>
    <string name="checking_decryption" msgid="6111642972615688237">"Đang kiểm tra…"</string>
    <string name="starting_android" msgid="6694154070215356186">"Đang khởi động Android…"</string>
    <string name="delete" msgid="8330605554706263775">"Xóa"</string>
    <string name="misc_files" msgid="6598066985800749585">"Tệp khác"</string>
    <string name="misc_files_selected_count" msgid="5597802791672749532">"đã chọn <xliff:g id="NUMBER">%1$d</xliff:g> trong tổng số <xliff:g id="TOTAL">%2$d</xliff:g>"</string>
    <string name="misc_files_selected_count_bytes" msgid="7622766714974500289">"<xliff:g id="NUMBER">%1$s</xliff:g> trong tổng số <xliff:g id="TOTAL">%2$s</xliff:g>"</string>
    <string name="select_all" msgid="7898929601615536401">"Chọn tất cả"</string>
    <string name="data_usage_summary_title" msgid="394067070764360142">"Mức sử dụng dữ liệu"</string>
    <string name="data_usage_app_summary_title" msgid="4933742247928064178">"Dữ liệu di động và Wi‑Fi"</string>
    <string name="data_usage_accounting" msgid="6832015632699116754">"Cách tính dữ liệu của nhà mạng có thể khác với thiết bị của bạn."</string>
    <string name="data_usage_app" msgid="6367974637783240699">"Sử dụng ứng dụng"</string>
    <string name="data_usage_app_info_label" msgid="3542220416056122841">"THÔNG TIN ỨNG DỤNG"</string>
    <string name="data_usage_cellular_data" msgid="1917226172511825849">"Dữ liệu di động"</string>
    <string name="data_usage_data_limit" msgid="1120291692444009289">"Đặt hạn mức dữ liệu"</string>
    <string name="data_usage_cycle" msgid="6875568429140150029">"Chu kỳ sử dụng dữ liệu"</string>
    <string name="data_usage_app_items_header_text" msgid="7513812163443595033">"Sử dụng ứng dụng"</string>
    <string name="data_usage_menu_roaming" msgid="6864561338842056939">"Chuyển vùng dữ liệu"</string>
    <string name="data_usage_menu_restrict_background" msgid="1414574366645086133">"Hạn chế dữ liệu nền"</string>
    <string name="data_usage_menu_allow_background" msgid="6242931073390680432">"Cho phép dữ liệu nền"</string>
    <string name="data_usage_menu_split_4g" msgid="3391899816926640583">"Sử dụng 4G riêng biệt"</string>
    <string name="data_usage_menu_show_wifi" msgid="6380926350184939975">"Hiển thị Wi-Fi"</string>
    <string name="data_usage_menu_hide_wifi" msgid="4694889089278302691">"Ẩn Wi‑Fi"</string>
    <string name="data_usage_menu_show_ethernet" msgid="4401026240876938859">"Hiển thị t.tin sử dụng Ethernet"</string>
    <string name="data_usage_menu_hide_ethernet" msgid="7792365022467586772">"Ẩn mức sử dụng Ethernet"</string>
    <string name="data_usage_menu_metered" msgid="4279260736172851951">"Hạn chế của mạng"</string>
    <string name="data_usage_menu_auto_sync" msgid="2632694000068175025">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu"</string>
    <string name="data_usage_menu_sim_cards" msgid="8966135605336735887">"Thẻ SIM"</string>
    <string name="data_usage_cellular_data_summary" msgid="8139993171126153316">"Tạm dừng khi đạt giới hạn"</string>
    <string name="account_settings_menu_auto_sync" msgid="1660484779001900562">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu"</string>
    <string name="account_settings_menu_auto_sync_personal" msgid="2905595464540145671">"T.động ĐB hóa dữ liệu cá nhân"</string>
    <string name="account_settings_menu_auto_sync_work" msgid="8561102487795657789">"Tự động đồng bộ hóa dữ liệu công việc"</string>
    <string name="data_usage_change_cycle" msgid="4501026427365283899">"Thay đổi chu kỳ..."</string>
    <string name="data_usage_pick_cycle_day" msgid="3548922497494790123">"Ngày trong tháng để đặt lại chu kỳ sử dụng dữ liệu:"</string>
    <string name="data_usage_empty" msgid="5619908658853726866">"Không ứng dụng nào sử dụng dữ liệu lúc này."</string>
    <string name="data_usage_label_foreground" msgid="8782117644558473624">"Trên nền"</string>
    <string name="data_usage_label_background" msgid="8862781660427421859">"Dưới nền"</string>
    <string name="data_usage_app_restricted" msgid="312065316274378518">"bị hạn chế"</string>
    <string name="data_usage_disable_mobile" msgid="6183809500102606801">"Tắt dữ liệu di động?"</string>
    <string name="data_usage_disable_mobile_limit" msgid="1370147078938479538">"Đặt hạn mức dữ liệu di động"</string>
    <string name="data_usage_disable_4g_limit" msgid="3084868504051520840">"Đặt hạn mức dữ liệu 4G"</string>
    <string name="data_usage_disable_3g_limit" msgid="8867555130268898044">"Đặt hạn mức dữ liệu 2G-3G"</string>
    <string name="data_usage_disable_wifi_limit" msgid="7222459951785404241">"Hạn mức dữ liệu Wi‑Fi"</string>
    <string name="data_usage_tab_wifi" msgid="801667863336456787">"Wi‑Fi"</string>
    <string name="data_usage_tab_ethernet" msgid="2951873059375493878">"Ethernet"</string>
    <string name="data_usage_tab_mobile" msgid="952231704205870928">"Di động"</string>
    <string name="data_usage_tab_4g" msgid="3265237821331861756">"4G"</string>
    <string name="data_usage_tab_3g" msgid="6111070409752123049">"2G-3G"</string>
    <string name="data_usage_list_mobile" msgid="3738130489722964291">"Di động"</string>
    <string name="data_usage_list_none" msgid="2091924522549134855">"0 mạng"</string>
    <string name="data_usage_enable_mobile" msgid="1996943748103310201">"Dữ liệu di động"</string>
    <string name="data_usage_enable_3g" msgid="2818189799905446932">"Dữ liệu 2G-3G"</string>
    <string name="data_usage_enable_4g" msgid="1526584080251993023">"4G dữ liệu"</string>
    <string name="data_roaming_enable_mobile" msgid="5745287603577995977">"Chuyển vùng"</string>
    <string name="data_usage_forground_label" msgid="5762048187044975428">"Nền trước:"</string>
    <string name="data_usage_background_label" msgid="5363718469293175279">"Nền:"</string>
    <string name="data_usage_app_settings" msgid="5693524672522122485">"Cài đặt ứng dụng"</string>
    <string name="data_usage_app_restrict_background" msgid="5728840276368097276">"Dữ liệu nền"</string>
    <string name="data_usage_app_restrict_background_summary" msgid="2997942775999602794">"Cho phép sử dụng dữ liệu di động trong nền"</string>
    <string name="data_usage_app_restrict_background_summary_disabled" msgid="8213268097024597864">"Để giới hạn dữ liệu nền cho ứng dụng này, trước tiên hãy đặt giới hạn dữ liệu di động."</string>
    <string name="data_usage_app_restrict_dialog_title" msgid="5383874438677899255">"Giới hạn dữ liệu nền?"</string>
    <string name="data_usage_app_restrict_dialog" msgid="5534272311979978297">"Tính năng này có thể khiến ứng dụng phụ thuộc vào dữ liệu nền ngừng hoạt động chỉ khi có mạng di động.\n\nBạn có thể tìm thấy biện pháp kiểm soát mức sử dụng dữ liệu thích hợp khác trong các cài đặt có trong ứng dụng."</string>
    <string name="data_usage_restrict_denied_dialog" msgid="8599940395497268584">"Chỉ có thể giới hạn dữ liệu nền khi bạn đặt giới hạn dữ liệu di động."</string>
    <string name="data_usage_auto_sync_on_dialog_title" msgid="2048411447974361181">"Bật tự động đồng bộ hóa dữ liệu?"</string>
    <string name="data_usage_auto_sync_on_dialog" product="tablet" msgid="6387714350903085918">"Mọi thay đổi bạn thực hiện đối với các tài khoản trên web sẽ được tự động sao chép máy tính bảng.\n\nMột số tài khoản cũng có thể tự động sao chép mọi thay đổi bạn thực hiện trên máy tính bảng lên web. Đây là cách hoạt động của Tài khoản Google."</string>
    <string name="data_usage_auto_sync_on_dialog" product="default" msgid="6457107552266187107">"Mọi thay đổi bạn thực hiện đối với các tài khoản trên web sẽ được tự động sao chép vào điện thoại.\n\nMột số tài khoản cũng có thể tự động sao chép mọi thay đổi bạn thực hiện trên điện thoại lên web. Đây là cách hoạt động của Tài khoản Google."</string>
    <string name="data_usage_auto_sync_off_dialog_title" msgid="1783917145440587470">"Tắt tự động đồng bộ hóa dữ liệu?"</string>
    <string name="data_usage_auto_sync_off_dialog" msgid="6523112583569674837">"Việc này sẽ bảo toàn mức sử dụng dữ liệu và pin, tuy nhiên, bạn sẽ cần phải đồng bộ hóa từng tài khoản theo cách thủ công để thu thập thông tin gần đây. Ngoài ra, bạn sẽ không nhận được thông báo khi có bản cập nhật."</string>
    <string name="data_usage_cycle_editor_title" msgid="2019035830921480941">"Ngày đặt lại chu kỳ sử dụng"</string>
    <string name="data_usage_cycle_editor_subtitle" msgid="1026234456777365545">"Ngày của từng tháng:"</string>
    <string name="data_usage_cycle_editor_positive" msgid="6110165528024717527">"Đặt"</string>
    <string name="data_usage_warning_editor_title" msgid="5252748452973120016">"Đặt cảnh báo mức sử dụng dữ liệu"</string>
    <string name="data_usage_limit_editor_title" msgid="8826855902435008518">"Đặt hạn mức sử dụng dữ liệu"</string>
    <string name="data_usage_limit_dialog_title" msgid="2053134451707801439">"Giới hạn mức sử dụng dữ liệu"</string>
    <string name="data_usage_limit_dialog_mobile" product="tablet" msgid="6000062970083379466">"Máy tính bảng của bạn sẽ tắt dữ liệu di động khi đạt đến giới hạn bạn đặt.\n\nDo việc sử dụng dữ liệu được máy tính bảng của bạn tính và nhà cung cấp dịch vụ có thể tính mức sử dụng khác nhau nên hãy xem xét việc đặt giới hạn vừa phải."</string>
    <string name="data_usage_limit_dialog_mobile" product="default" msgid="4942895670789168024">"Điện thoại sẽ tắt dữ liệu di động khi đạt đến hạn mức mà bạn đã đặt.\n\nMức sử dụng dữ liệu do điện thoại tính toán, nhà mạng có thể có cách tính khác. Vì vậy, hãy cân nhắc đặt hạn mức dữ liệu ở mức hợp lý."</string>
    <string name="data_usage_restrict_background_title" msgid="2745551538820692821">"Giới hạn dữ liệu nền?"</string>
    <string name="data_usage_restrict_background" msgid="1893102079135282794">"Nếu bạn hạn chế dữ liệu di động nền thì một số ứng dụng và dịch vụ sẽ không hoạt động trừ khi bạn kết nối với Wi-Fi."</string>
    <string name="data_usage_restrict_background_multiuser" product="tablet" msgid="5588623586867665419">"Nếu bạn hạn chế dữ liệu di động nền thì một số ứng dụng và dịch vụ sẽ không hoạt động trừ khi bạn kết nối với Wi‑Fi.\n\nCài đặt này ảnh hưởng đến tất cả người dùng trên máy tính bảng này."</string>
    <string name="data_usage_restrict_background_multiuser" product="default" msgid="6402714504088590463">"Nếu bạn hạn chế dữ liệu di động nền thì một số ứng dụng và dịch vụ sẽ không hoạt động trừ khi bạn kết nối với Wi‑Fi.\n\nCài đặt này ảnh hưởng đến tất cả người dùng trên điện thoại này."</string>
    <string name="data_usage_sweep_warning" msgid="2072854703184614828"><font size="18">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"</font>" "<font size="9">"<xliff:g id="UNIT">^2</xliff:g>"</font>\n<font size="12">"cảnh báo"</font></string>
    <string name="data_usage_sweep_limit" msgid="6947019190890086284"><font size="18">"<xliff:g id="NUMBER">^1</xliff:g>"</font>" "<font size="9">"<xliff:g id="UNIT">^2</xliff:g>"</font>\n<font size="12">"giới hạn"</font></string>
    <string name="data_usage_uninstalled_apps" msgid="9065885396147675694">"Ứng dụng đã xóa"</string>
    <string name="data_usage_uninstalled_apps_users" msgid="1262228664057122983">"Ứng dụng và người dùng bị xóa"</string>
    <string name="data_usage_received_sent" msgid="1486740779864806124">"Đã nhận <xliff:g id="RECEIVED">%1$s</xliff:g>, đã gửi <xliff:g id="SENT">%2$s</xliff:g>"</string>
    <string name="data_usage_total_during_range" msgid="2695893609573024612">"<xliff:g id="RANGE">%2$s</xliff:g>: khoảng <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g> đã được sử dụng."</string>
    <string name="data_usage_total_during_range_mobile" product="tablet" msgid="45300375132284265">"<xliff:g id="RANGE">%2$s</xliff:g>: khoảng <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g> đã được sử dụng, giá trị này được máy tính bảng của bạn đo. Việc tính mức sử dụng dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ của bạn có thể khác nhau."</string>
    <string name="data_usage_total_during_range_mobile" product="default" msgid="3183594094081558193">"<xliff:g id="RANGE">%2$s</xliff:g>: khoảng <xliff:g id="TOTAL">%1$s</xliff:g> đã được sử dụng, giá trị này được điện thoại của bạn đo. Việc tính mức sử dụng dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ của bạn có thể khác nhau."</string>
    <string name="data_usage_metered_title" msgid="6421347352444253058">"Hạn chế của mạng"</string>
    <string name="data_usage_metered_body" msgid="1206840367501998582">"Mạng có đo lượng dữ liệu được coi như mạng di động khi dữ liệu nền bị hạn chế. Các ứng dụng có thể cảnh báo trước khi sử dụng các mạng này để tải xuống dung lượng lớn."</string>
    <string name="data_usage_metered_mobile" msgid="3514227339274396401">"Mạng di động"</string>
    <string name="data_usage_metered_wifi" msgid="4807465959110473407">"Mạng Wi‑Fi có đo lượng dữ liệu"</string>
    <string name="data_usage_metered_wifi_disabled" msgid="4664158157415362613">"Để chọn mạng có đo lượng dữ liệu, hãy bật Wi‑Fi."</string>
    <string name="data_usage_metered_auto" msgid="1560514082131687116">"Tự động"</string>
    <string name="wifi_metered_title" msgid="6623732965268033931">"Mức sử dụng mạng"</string>
    <string name="data_usage_metered_yes" msgid="4262598072030135223">"Đo lượng dữ liệu"</string>
    <string name="data_usage_metered_no" msgid="1685828958417926268">"Không đo lượng dữ liệu"</string>
    <string name="data_usage_disclaimer" msgid="3271450299386176770">"Cách tính dữ liệu của nhà mạng có thể khác với thiết bị của bạn."</string>
    <string name="cryptkeeper_emergency_call" msgid="8369322820475703306">"Cuộc gọi khẩn cấp"</string>
    <string name="cryptkeeper_return_to_call" msgid="3857250752781151232">"Quay lại cuộc gọi"</string>
    <string name="vpn_name" msgid="3806456074909253262">"Tên"</string>
    <string name="vpn_type" msgid="5533202873260826663">"Loại"</string>
    <string name="vpn_server" msgid="2908816134941973935">"Địa chỉ máy chủ"</string>
    <string name="vpn_mppe" msgid="7366657055055114239">"Mã hóa PPP (MPPE)"</string>
    <string name="vpn_l2tp_secret" msgid="2356744369959140121">"Bảo mật L2TP"</string>
    <string name="vpn_ipsec_identifier" msgid="8511842694369254801">"Số nhận dạng IPSec"</string>
    <string name="vpn_ipsec_secret" msgid="532007567355505963">"Khóa chia sẻ trước IPSec"</string>
    <string name="vpn_ipsec_user_cert" msgid="2714372103705048405">"Chứng chỉ người dùng IPSec"</string>
    <string name="vpn_ipsec_ca_cert" msgid="5558498943577474987">"Chứng chỉ IPSec CA"</string>
    <string name="vpn_ipsec_server_cert" msgid="1411390470454731396">"Chứng chỉ máy chủ IPSec"</string>
    <string name="vpn_show_options" msgid="6105437733943318667">"Hiển thị tùy chọn nâng cao"</string>
    <string name="vpn_search_domains" msgid="1973799969613962440">"Miền tìm kiếm DNS"</string>
    <string name="vpn_dns_servers" msgid="6505263074417737107">"Máy chủ DNS (ví dụ: 8.8.8.8)"</string>
    <string name="vpn_routes" msgid="1218707725375594862">"Các tuyến chuyển tiếp (vd: 10.0.0.0/8)"</string>
    <string name="vpn_username" msgid="8671768183475960068">"Tên người dùng"</string>
    <string name="vpn_password" msgid="1183746907642628127">"Mật khẩu"</string>
    <string name="vpn_save_login" msgid="5986762519977472618">"Lưu thông tin tài khoản"</string>
    <string name="vpn_not_used" msgid="7229312881336083354">"(không được sử dụng)"</string>
    <string name="vpn_no_ca_cert" msgid="3687379414088677735">"(không xác minh máy chủ)"</string>
    <string name="vpn_no_server_cert" msgid="8106540968643125407">"(đã nhận từ máy chủ)"</string>
    <string name="vpn_always_on_invalid_reason_type" msgid="4699113710248872972">"Loại VPN này không thể duy trì kết nối mọi lúc"</string>
    <string name="vpn_always_on_invalid_reason_server" msgid="2635347740046212693">"VPN luôn bật chỉ hỗ trợ địa chỉ máy chủ dạng số"</string>
    <string name="vpn_always_on_invalid_reason_no_dns" msgid="3980357762395272467">"Máy chủ DNS phải được chỉ định cho VPN luôn bật"</string>
    <string name="vpn_always_on_invalid_reason_dns" msgid="3934369594591801587">"Địa chỉ máy chủ DNS phải có dạng số cho VPN luôn bật"</string>
    <string name="vpn_always_on_invalid_reason_other" msgid="4571905303713233321">"Thông tin được nhập không hỗ trợ VPN luôn bật"</string>
    <string name="vpn_cancel" msgid="5929410618112404383">"Hủy"</string>
    <string name="vpn_done" msgid="5137858784289564985">"Loại bỏ"</string>
    <string name="vpn_save" msgid="683868204634860888">"Lưu"</string>
    <string name="vpn_connect" msgid="7102335248484045354">"Kết nối"</string>
    <string name="vpn_replace" msgid="1533147558671640341">"Thay thế"</string>
    <string name="vpn_edit" msgid="5862301148429324911">"Chỉnh sửa cấu hình VPN"</string>
    <string name="vpn_forget" msgid="2913950864877236737">"Xóa"</string>
    <string name="vpn_connect_to" msgid="216709261691085594">"Kết nối với <xliff:g id="PROFILE">%s</xliff:g>"</string>
    <string name="vpn_disconnect_confirm" msgid="6356789348816854539">"Ngắt kết nối VPN này?"</string>
    <string name="vpn_disconnect" msgid="7753808961085867345">"Ngắt kết nối"</string>
    <string name="vpn_version" msgid="41856553718304367">"Phiên bản <xliff:g id="VERSION">%s</xliff:g>"</string>
    <string name="vpn_forget_long" msgid="729132269203870205">"Xóa VPN"</string>
    <string name="vpn_replace_vpn_title" msgid="3994226561866340280">"Thay thế VPN hiện có?"</string>
    <string name="vpn_set_vpn_title" msgid="1667539483005810682">"Đặt VPN luôn bật?"</string>
    <string name="vpn_first_always_on_vpn_message" msgid="2769478310633047870">"Khi bật cài đặt này, bạn sẽ không thể kết nối Internet cho đến khi VPN kết nối thành công"</string>
    <string name="vpn_replace_always_on_vpn_enable_message" msgid="9154843462740876652">"VPN hiện có sẽ được thay thế và bạn sẽ không thể kết nối Internet cho đến khi VPN kết nối thành công"</string>
    <string name="vpn_replace_always_on_vpn_disable_message" msgid="4299175336198481106">"Bạn đã kết nối với một VPN luôn bật. Nếu bạn kết nối với một VPN khác, VPN hiện có của bạn sẽ bị thay thế và chế độ luôn bật sẽ tắt."</string>
    <string name="vpn_replace_vpn_message" msgid="1094297700371463386">"Bạn đã kết nối với một VPN. Nếu bạn kết nối với một VPN khác, VPN hiện có của bạn sẽ bị thay thế."</string>
    <string name="vpn_turn_on" msgid="3568307071295211187">"Bật"</string>
    <string name="vpn_cant_connect_title" msgid="5670787575925519386">"<xliff:g id="VPN_NAME">%1$s</xliff:g> không thể kết nối"</string>
    <string name="vpn_cant_connect_message" msgid="2139148820719163694">"Ứng dụng này không hỗ trợ VPN luôn bật"</string>
    <string name="vpn_title" msgid="3068868814145870274">"VPN"</string>
    <string name="vpn_create" msgid="7546073242936894638">"Thêm cấu hình VPN"</string>
    <string name="vpn_menu_edit" msgid="5100387853773792379">"Chỉnh sửa cấu hình"</string>
    <string name="vpn_menu_delete" msgid="4455966182219039928">"Xóa cấu hình"</string>
    <string name="vpn_menu_lockdown" msgid="5284041663859541007">"VPN luôn bật"</string>
    <string name="vpn_no_vpns_added" msgid="7387080769821533728">"Chưa thêm VPN nào"</string>
    <string name="vpn_always_on_summary" msgid="2171252372476858166">"Luôn kết nối với VPN mọi lúc"</string>
    <string name="vpn_always_on_summary_not_supported" msgid="9084872130449368437">"Không được ứng dụng này hỗ trợ"</string>
    <string name="vpn_always_on_summary_active" msgid="2532123735674813569">"Luôn bật đang hoạt động"</string>
    <string name="vpn_require_connection" msgid="1027347404470060998">"Chặn các đường kết nối không qua VPN"</string>
    <string name="vpn_require_connection_title" msgid="4186758487822779039">"Yêu cầu kết nối VPN?"</string>
    <string name="vpn_lockdown_summary" msgid="4700625960550559029">"Chọn một cấu hình VPN để luôn giữ kết nối. Lưu lượng truy cập mạng sẽ chỉ được cho phép khi kết nối với VPN này."</string>
    <string name="vpn_lockdown_none" msgid="455915403560910517">"Không có"</string>
    <string name="vpn_lockdown_config_error" msgid="1992071316416371316">"VPN luôn bật yêu cầu có địa chỉ IP cho cả máy chủ và DNS."</string>
    <string name="vpn_no_network" msgid="7187593680049843763">"Không có kết nối mạng. Vui lòng thử lại sau."</string>
    <string name="vpn_disconnected" msgid="7694522069957717501">"Đã ngắt kết nối khỏi VPN"</string>
    <string name="vpn_disconnected_summary" msgid="721699709491697712">"Không có"</string>
    <string name="vpn_missing_cert" msgid="5397309964971068272">"Thiếu chứng chỉ. Hãy thử chỉnh sửa hồ sơ."</string>
    <string name="trusted_credentials_system_tab" msgid="675362923690364722">"Hệ thống"</string>
    <string name="trusted_credentials_user_tab" msgid="4978365619630094339">"Người dùng"</string>
    <string name="trusted_credentials_disable_label" msgid="6649583220519447947">"Tắt"</string>
    <string name="trusted_credentials_enable_label" msgid="5551204878588237991">"Bật"</string>
    <string name="trusted_credentials_remove_label" msgid="8975881053042174913">"Xóa"</string>
    <string name="trusted_credentials_trust_label" msgid="4841047312274452474">"Độ tin cậy"</string>
    <string name="trusted_credentials_enable_confirmation" msgid="6686528499458144754">"Bật chứng chỉ CA hệ thống?"</string>
    <string name="trusted_credentials_disable_confirmation" msgid="5131642563381656676">"Tắt chứng chỉ CA hệ thống?"</string>
    <string name="trusted_credentials_remove_confirmation" msgid="3420345440353248381">"Xóa vĩnh viễn chứng chỉ CA người dùng?"</string>
    <string name="credential_contains" msgid="407972262032275476">"Mục nhập này chứa:"</string>
    <string name="one_userkey" msgid="4417212932385103517">"một khóa người dùng"</string>
    <string name="one_usercrt" msgid="1865069301105101370">"một chứng chỉ người dùng"</string>
    <string name="one_cacrt" msgid="7467796501404158399">"một chứng chỉ CA"</string>
    <string name="n_cacrts" msgid="5886462550192731627">"%d chứng chỉ CA"</string>
    <string name="user_credential_title" msgid="4686178602575567298">"Chi tiết về thông tin xác thực"</string>
    <string name="user_credential_removed" msgid="4087675887725394743">"Đã xóa thông tin xác thực: <xliff:g id="CREDENTIAL_NAME">%s</xliff:g>"</string>
    <string name="user_credential_none_installed" msgid="918620912366836994">"Không có thông tin xác thực người dùng nào được cài đặt"</string>
    <string name="spellcheckers_settings_title" msgid="2799021700580591443">"Kiểm tra chính tả"</string>
    <string name="spellcheckers_settings_for_work_title" msgid="6471603934176062893">"Trình kiểm tra chính tả cho công việc"</string>
    <string name="current_backup_pw_prompt" msgid="4962276598546381140">"Nhập mật khẩu hiện tại cho sao lưu toàn bộ vào đây"</string>
    <string name="new_backup_pw_prompt" msgid="4884439230209419503">"Nhập mật khẩu mới cho sao lưu toàn bộ vào đây"</string>
    <string name="confirm_new_backup_pw_prompt" msgid="5753796799743881356">"Nhập lại mật khẩu mới cho sao lưu toàn bộ vào đây"</string>
    <string name="backup_pw_set_button_text" msgid="8892357974661340070">"Đặt mật khẩu sao lưu"</string>
    <string name="backup_pw_cancel_button_text" msgid="2244399819018756323">"Hủy"</string>
    <string name="additional_system_update_settings_list_item_title" msgid="7230385345152138051">"Bản cập nhật hệ thống bổ sung"</string>
    <string name="ssl_ca_cert_warning" msgid="3898387588657346106">"Mạng có thể được giám sát"</string>
    <string name="done_button" msgid="6269449526248267">"Xong"</string>
    <plurals name="ssl_ca_cert_dialog_title" formatted="false" msgid="5491460811755938449">
      <item quantity="other">Tin tưởng hoặc xóa chứng chỉ</item>
      <item quantity="one">Tin tưởng hoặc xóa chứng chỉ</item>
    </plurals>
    <plurals name="ssl_ca_cert_info_message_device_owner" formatted="false" msgid="2788832560436163252">
      <item quantity="other"><xliff:g id="MANAGING_DOMAIN_1">%s</xliff:g> đã cài đặt các tổ chức phát hành chứng chỉ trên thiết bị của bạn, chứng chỉ đó có thể cho phép tổ chức này giám sát hoạt động trên mạng của thiết bị, bao gồm email, ứng dụng và trang web bảo mật.\n\nĐể biết thêm thông tin về các chứng chỉ này, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.</item>
      <item quantity="one"><xliff:g id="MANAGING_DOMAIN_0">%s</xliff:g> đã cài đặt tổ chức phát hành chứng chỉ trên thiết bị của bạn, chứng chỉ đó có thể cho phép tổ chức này giám sát hoạt động trên mạng của thiết bị, bao gồm email, ứng dụng và trang web bảo mật.\n\nĐể biết thêm thông tin về chứng chỉ này, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.</item>
    </plurals>
    <plurals name="ssl_ca_cert_info_message" formatted="false" msgid="3989916958347169622">
      <item quantity="other"><xliff:g id="MANAGING_DOMAIN_1">%s</xliff:g> đã cài đặt tổ chức phát hành chứng chỉ cho hồ sơ công việc của bạn, chứng chỉ đó có thể cho phép tổ chức này giám sát hoạt động trên mạng công việc, bao gồm email, ứng dụng và trang web bảo mật.\n\nĐể biết thêm thông tin về các chứng chỉ này, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.</item>
      <item quantity="one"><xliff:g id="MANAGING_DOMAIN_0">%s</xliff:g> đã cài đặt tổ chức phát hành chứng chỉ cho hồ sơ công việc của bạn, chứng chỉ đó có thể cho phép tổ chức này giám sát hoạt động trên mạng công việc, bao gồm email, ứng dụng và trang web bảo mật.\n\nĐể biết thêm thông tin về chứng chỉ này, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.</item>
    </plurals>
    <string name="ssl_ca_cert_warning_message" msgid="4374052724815563051">"Một bên thứ ba có thể đang theo dõi hoạt động mạng của bạn, bao gồm email, ứng dụng và các trang web bảo mật.\n\nĐiều này có thể xảy ra do một chứng chỉ xác thực đáng tin cậy được cài đặt trên thiết bị của bạn."</string>
    <plurals name="ssl_ca_cert_settings_button" formatted="false" msgid="125941406175485894">
      <item quantity="other">Kiểm tra các chứng chỉ</item>
      <item quantity="one">Kiểm tra chứng chỉ</item>
    </plurals>
    <string name="user_settings_title" msgid="6550866465409807877">"Nhiều người dùng"</string>
    <string name="user_settings_footer_text" product="device" msgid="7523914344521302179">"Chia sẻ thiết bị của bạn bằng cách thêm người dùng mới. Mỗi người dùng có một không gian riêng dành cho Màn hình chính tùy chỉnh, tài khoản, ứng dụng, tùy chọn cài đặt, v.v. trên thiết bị."</string>
    <string name="user_settings_footer_text" product="tablet" msgid="3730074318510244552">"Chia sẻ máy tính bảng của bạn bằng cách thêm người dùng mới. Mỗi người dùng có một không gian riêng dành cho Màn hình chính tùy chỉnh, tài khoản, ứng dụng, tùy chọn cài đặt, v.v. trên máy tính bảng."</string>
    <string name="user_settings_footer_text" product="default" msgid="4420915712050349125">"Chia sẻ điện thoại bằng cách thêm người dùng mới. Mỗi người dùng có một không gian riêng trên điện thoại dành cho các mục như Màn hình chính tùy chỉnh, tài khoản, ứng dụng, các tùy chọn cài đặt, v.v."</string>
    <string name="user_list_title" msgid="1387379079186123404">"Người dùng và tiểu sử"</string>
    <string name="user_add_user_or_profile_menu" msgid="305851380425838287">"Thêm người dùng hoặc hồ sơ"</string>
    <string name="user_add_user_menu" msgid="6395904234221724625">"Thêm người dùng"</string>
    <string name="user_summary_restricted_profile" msgid="451650609582185813">"Tiểu sử bị hạn chế"</string>
    <string name="user_summary_not_set_up" msgid="4602868481732886115">"Chưa thiết lập"</string>
    <string name="user_summary_restricted_not_set_up" msgid="1658946988920104613">"Chưa được thiết lập - Tiểu sử bị hạn chế"</string>
    <string name="user_summary_managed_profile_not_set_up" msgid="5739207307082458746">"Chưa thiết lập - Hồ sơ công việc"</string>
    <string name="user_admin" msgid="4024553191395768119">"Quản trị viên"</string>
    <string name="user_you" msgid="3070562015202859996">"Bạn (<xliff:g id="NAME">%s</xliff:g>)"</string>
    <string name="user_nickname" msgid="3763630194459958977">"Biệt hiệu"</string>
    <string name="user_add_max_count" msgid="5739771048517070983">"Bạn có thể thêm tối đa <xliff:g id="USER_COUNT">%1$d</xliff:g> người dùng"</string>
    <string name="user_cannot_manage_message" product="tablet" msgid="3405022988077682357">"Chỉ chủ sở hữu máy tính bảng mới có thể quản lý người dùng."</string>
    <string name="user_cannot_manage_message" product="default" msgid="6434662649769855494">"Chỉ chủ sở hữu điện thoại mới có thể quản lý người dùng."</string>
    <string name="user_cannot_add_accounts_message" msgid="2351326078338805337">"Các tiểu sử bị hạn chế không thể thêm tài khoản"</string>
    <string name="user_remove_user_menu" msgid="2183714948094429367">"Xóa <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g> khỏi thiết bị"</string>
    <string name="user_lockscreen_settings" msgid="4596612658981942092">"Cài đặt màn hình khóa"</string>
    <string name="user_add_on_lockscreen_menu" msgid="2539059062034644966">"Thêm người dùng từ màn hình khóa"</string>
    <string name="user_confirm_remove_self_title" msgid="926265330805361832">"Xóa chính bạn?"</string>
    <string name="user_confirm_remove_title" msgid="3626559103278006002">"Xóa người dùng này?"</string>
    <string name="user_profile_confirm_remove_title" msgid="3131574314149375354">"Xóa hồ sơ này?"</string>
    <string name="work_profile_confirm_remove_title" msgid="6229618888167176036">"Xóa hồ sơ công việc?"</string>
    <string name="user_confirm_remove_self_message" product="tablet" msgid="439222554798995592">"Bạn sẽ mất không gian và dữ liệu của mình trên máy tính bảng này. Bạn không thể hoàn tác tác vụ này."</string>
    <string name="user_confirm_remove_self_message" product="default" msgid="5991495192044543230">"Bạn sẽ mất không gian và dữ liệu của mình trên điện thoại này. Bạn không thể hoàn tác tác vụ này."</string>
    <string name="user_confirm_remove_message" msgid="362545924965977597">"Mọi ứng dụng và dữ liệu sẽ bị xóa."</string>
    <string name="work_profile_confirm_remove_message" msgid="1037294114103024478">"Tất cả ứng dụng và dữ liệu trong hồ sơ này sẽ bị xóa nếu bạn tiếp tục."</string>
    <string name="user_profile_confirm_remove_message" msgid="3641289528179850718">"Mọi ứng dụng và dữ liệu sẽ bị xóa."</string>
    <string name="user_adding_new_user" msgid="7439602720177181412">"Đang thêm người dùng mới..."</string>
    <string name="user_delete_user_description" msgid="7764153465503821011">"Xóa người dùng"</string>
    <string name="user_delete_button" msgid="3833498650182594653">"Xóa"</string>
    <string name="user_guest" msgid="4545590092001460388">"Khách"</string>
    <string name="user_exit_guest_title" msgid="2653103120908427236">"Xóa chế độ khách"</string>
    <string name="user_exit_guest_confirm_title" msgid="1284823459630164754">"Xóa phiên khách?"</string>
    <string name="user_exit_guest_confirm_message" msgid="8995296853928816554">"Tất cả ứng dụng và dữ liệu trong phiên này sẽ bị xóa."</string>
    <string name="user_exit_guest_dialog_remove" msgid="7067727314172605181">"Xóa"</string>
    <string name="user_enable_calling" msgid="264875360626905535">"Bật cuộc gọi điện thoại"</string>
    <string name="user_enable_calling_sms" msgid="8546430559552381324">"Bật cuộc gọi điện thoại và SMS"</string>
    <string name="user_remove_user" msgid="8468203789739693845">"Xóa người dùng"</string>
    <string name="user_enable_calling_confirm_title" msgid="7868894792723368364">"Bạn muốn bật cuộc gọi điện thoại?"</string>
    <string name="user_enable_calling_confirm_message" msgid="4924965198409050155">"Nhật ký cuộc gọi sẽ được chia sẻ với người dùng này."</string>
    <string name="user_enable_calling_and_sms_confirm_title" msgid="4041510268838725520">"Bạn muốn bật cuộc gọi điện thoại và SMS?"</string>
    <string name="user_enable_calling_and_sms_confirm_message" msgid="367792286597449922">"Nhật ký cuộc gọi và tin nhắn SMS sẽ được chia sẻ với người dùng này."</string>
    <string name="emergency_info_title" msgid="8233682750953695582">"Thông tin khẩn cấp"</string>
    <string name="emergency_info_summary" msgid="8463622253016757697">"Thông tin và người liên hệ của <xliff:g id="USER_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="application_restrictions" msgid="276179173572729205">"Cho phép ứng dụng và nội dung"</string>
    <string name="apps_with_restrictions_header" msgid="5277698582872267931">"Ứng dụng có hạn chế"</string>
    <string name="apps_with_restrictions_settings_button" msgid="2648355133416902221">"Mở rộng cài đặt cho ứng dụng"</string>
    <string name="nfc_payment_settings_title" msgid="2043139180030485500">"Thanh toán không tiếp xúc"</string>
    <string name="nfc_payment_how_it_works" msgid="3658253265242662010">"Cách thức hoạt động"</string>
    <string name="nfc_payment_no_apps" msgid="6840001883471438798">"Dùng điện thoại của bạn để thanh toán tại các cửa hàng"</string>
    <string name="nfc_payment_default" msgid="3769788268378614608">"Ứng dụng thanh toán mặc định"</string>
    <string name="nfc_payment_default_not_set" msgid="6471905683119084622">"Chưa đặt"</string>
    <string name="nfc_payment_app_and_desc" msgid="2607417639227030398">"<xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="DESCRIPTION">%2$s</xliff:g>"</string>
    <string name="nfc_payment_use_default" msgid="788899906312142803">"Sử dụng ứng dụng mặc định"</string>
    <string name="nfc_payment_favor_default" msgid="4508491832174644772">"Luôn luôn"</string>
    <string name="nfc_payment_favor_open" msgid="8554643344050373346">"Trừ khi một ứng dụng thanh toán khác đang mở"</string>
    <string name="nfc_payment_pay_with" msgid="3001320460566523453">"Sử dụng ứng dụng sau để thanh toán trên thiết bị thanh toán không tiếp xúc:"</string>
    <string name="nfc_how_it_works_title" msgid="1363791241625771084">"Thanh toán trên thiết bị thanh toán"</string>
    <string name="nfc_how_it_works_content" msgid="1141382684788210772">"Thiết lập ứng dụng thanh toán. Sau đó chỉ cần hướng mặt sau của điện thoại vào thiết bị thanh toán có biểu tượng không tiếp xúc."</string>
    <string name="nfc_how_it_works_got_it" msgid="4717868843368296630">"Đã hiểu"</string>
    <string name="nfc_more_title" msgid="4202405349433865488">"Thêm..."</string>
    <string name="nfc_payment_set_default_label" msgid="7395939287766230293">"Đặt ứng dụng thanh toán mặc định"</string>
    <string name="nfc_payment_update_default_label" msgid="8201975914337221246">"Cập nhật ứng dụng thanh toán mặc định"</string>
    <string name="nfc_payment_set_default" msgid="4101484767872365195">"Sử dụng <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> để thanh toán trên thiết bị thanh toán không tiếp xúc"</string>
    <string name="nfc_payment_set_default_instead_of" msgid="565237441045013280">"Sử dụng <xliff:g id="APP_0">%1$s</xliff:g> để thanh toán trên thiết bị thanh toán không tiếp xúc.\n\nỨng dụng này sẽ thay thế <xliff:g id="APP_1">%2$s</xliff:g> để trở thành ứng dụng thanh toán mặc định của bạn."</string>
    <string name="nfc_payment_btn_text_set_deault" msgid="1821065137209590196">"Đặt làm mặc định"</string>
    <string name="nfc_payment_btn_text_update" msgid="5159700960497443832">"Cập nhật"</string>
    <string name="restriction_settings_title" msgid="4293731103465972557">"Hạn chế"</string>
    <string name="restriction_menu_reset" msgid="92859464456364092">"Xóa các hạn chế"</string>
    <string name="restriction_menu_change_pin" msgid="2505923323199003718">"Thay đổi PIN"</string>
    <string name="help_label" msgid="2896538416436125883">"Trợ giúp và phản hồi"</string>
    <string name="support_summary" msgid="1034146931237148885">"Bài viết trợ giúp, điện thoại và trò chuyện, bắt đầu"</string>
    <string name="user_account_title" msgid="6389636876210834864">"Tài khoản dành cho nội dung"</string>
    <string name="user_picture_title" msgid="7176437495107563321">"ID ảnh"</string>
    <string name="extreme_threats_title" msgid="1098958631519213856">"Mối đe dọa cực kỳ nghiêm trọng"</string>
    <string name="extreme_threats_summary" msgid="3560742429496902008">"Nhận c.báo về mối đe dọa cực kỳ ng.trọng đến s.mạng và t.sản"</string>
    <string name="severe_threats_title" msgid="8962959394373974324">"Các mối đe dọa nghiêm trọng"</string>
    <string name="severe_threats_summary" msgid="4982256198071601484">"Nhận cảnh báo về mối đe dọa ng.trọng đến sinh mạng và t.sản"</string>
    <string name="amber_alerts_title" msgid="5238275758191804575">"Cảnh báo AMBER"</string>
    <string name="amber_alerts_summary" msgid="5755221775246075883">"Nhận bản tin về bắt cóc trẻ em"</string>
    <string name="repeat_title" msgid="8676570486899483606">"Lặp lại"</string>
    <string name="call_manager_enable_title" msgid="1214301265395158720">"Bật Trình quản lý cuộc gọi"</string>
    <string name="call_manager_enable_summary" msgid="7362506369604163030">"Cho phép dịch vụ này quản lý cách thực hiện cuộc gọi của bạn."</string>
    <string name="call_manager_title" msgid="3397433159509629466">"Trình quản lý cuộc gọi"</string>
    <!-- no translation found for call_manager_summary (2558839230880919191) -->
    <skip />
    <string name="cell_broadcast_settings" msgid="2416980110093867199">"Cảnh báo khẩn cấp không dây"</string>
    <string name="network_operators_settings" msgid="5105453353329748954">"Nhà cung cấp dịch vụ mạng"</string>
    <string name="access_point_names" msgid="5768430498022188057">"Tên điểm truy cập"</string>
    <string name="enhanced_4g_lte_mode_title" msgid="6624700245232361149">"VoLTE"</string>
    <string name="enhanced_4g_lte_mode_title_advanced_calling" msgid="7066009898031465265">"Gọi nâng cao"</string>
    <string name="enhanced_4g_lte_mode_title_4g_calling" msgid="7445853566718786195">"Gọi qua 4G"</string>
    <string name="enhanced_4g_lte_mode_summary" msgid="6776190202179584104">"Dùng dịch vụ LTE để cải thiện tính năng thoại và các phương thức giao tiếp khác (khuyên dùng)"</string>
    <string name="enhanced_4g_lte_mode_summary_4g_calling" msgid="7814006095552641136">"Sử dụng dịch vụ 4G để cải tiến tính năng thoại và các phương thức giao tiếp khác (đề xuất)"</string>
    <string name="contact_discovery_opt_in_title" msgid="8708034790649773814">"Gửi danh bạ cho nhà mạng"</string>
    <string name="contact_discovery_opt_in_summary" msgid="6539010458256667300">"Gửi số điện thoại trên danh bạ của bạn để cung cấp các tính năng nâng cao"</string>
    <string name="contact_discovery_opt_in_dialog_title" msgid="2230536282911854114">"Gửi danh bạ cho <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>?"</string>
    <string name="contact_discovery_opt_in_dialog_title_no_carrier_defined" msgid="2028983133745990320">"Gửi danh bạ cho nhà mạng của bạn?"</string>
    <string name="contact_discovery_opt_in_dialog_message" msgid="8818310894782757538">"Chúng tôi sẽ định kỳ gửi các số điện thoại trên danh bạ của bạn cho <xliff:g id="CARRIER">%1$s</xliff:g>.<xliff:g id="EMPTY_LINE">

</xliff:g>Thông tin này giúp xác định xem những người liên hệ của bạn có thể sử dụng một số tính năng, chẳng hạn như gọi video hoặc một số tính năng nhắn tin hay không."</string>
    <string name="contact_discovery_opt_in_dialog_message_no_carrier_defined" msgid="1914894516552445911">"Chúng tôi sẽ định kỳ gửi các số điện thoại trên danh bạ của bạn cho nhà mạng.<xliff:g id="EMPTY_LINE">

</xliff:g>Thông tin này giúp xác định xem những người liên hệ của bạn có thể sử dụng một số tính năng, chẳng hạn như gọi video hoặc một số tính năng nhắn tin hay không."</string>
    <string name="preferred_network_type_title" msgid="812509938714590857">"Loại mạng ưu tiên"</string>
    <string name="preferred_network_type_summary" msgid="8786291927331323061">"LTE (khuyên dùng)"</string>
    <string name="mms_message_title" msgid="6624505196063391964">"Tin nhắn MMS"</string>
    <string name="mms_message_summary" msgid="2855847140141698341">"Gửi và nhận khi dữ liệu di động đã tắt"</string>
    <string name="data_during_calls_title" msgid="3940276893360429144">"Dữ liệu trong lúc gọi"</string>
    <string name="data_during_calls_summary" msgid="2289050189544214759">"Chỉ cho phép dùng SIM này cho dữ liệu di động trong lúc gọi"</string>
    <string name="work_sim_title" msgid="8999872928646924429">"SIM công việc"</string>
    <string name="user_restrictions_title" msgid="4068914244980335993">"Quyền truy cập nội dung và ứng dụng"</string>
    <string name="user_rename" msgid="8735940847878484249">"ĐỔI TÊN"</string>
    <string name="app_restrictions_custom_label" msgid="6949268049087435132">"Đặt hạn chế ứng dụng"</string>
    <string name="user_restrictions_controlled_by" msgid="2821526006742851624">"Do <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> kiểm soát"</string>
    <string name="app_sees_restricted_accounts" msgid="3526008344222566318">"Ứng dụng này có thể truy cập tài khoản của bạn"</string>
    <string name="app_sees_restricted_accounts_and_controlled_by" msgid="8338520379923447143">"Ứng dụng này có thể truy cập tài khoản của bạn. Do <xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> kiểm soát"</string>
    <string name="restriction_wifi_config_title" msgid="2630656989926554685">"Wi‑Fi và Di động"</string>
    <string name="restriction_wifi_config_summary" msgid="920419010472168694">"Cho phép sửa đổi cài đặt Di động và Wi‑Fi"</string>
    <string name="restriction_bluetooth_config_title" msgid="220586273589093821">"Bluetooth"</string>
    <string name="restriction_bluetooth_config_summary" msgid="7558879931011271603">"Cho phép sửa đổi cài đặt và ghép nối Bluetooth"</string>
    <string name="restriction_nfc_enable_title" msgid="525512312298242911">"NFC"</string>
    <string name="restriction_nfc_enable_summary_config" msgid="8065688740509581028">"Cho phép trao đổi dữ liệu khi <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g> này kết nối với thiết bị NFC khác"</string>
    <string name="restriction_nfc_enable_summary" product="tablet" msgid="6397567147629410131">"Cho phép trao đổi dữ liệu khi máy tính bảng chạm vào thiết bị khác"</string>
    <string name="restriction_nfc_enable_summary" product="default" msgid="3331800894734678808">"Cho phép trao đổi dữ liệu khi điện thoại chạm vào thiết bị khác"</string>
    <string name="restriction_location_enable_title" msgid="4872281754836538066">"Vị trí"</string>
    <string name="restriction_location_enable_summary" msgid="7139292323897390221">"Cho phép ứng dụng sử dụng thông tin vị trí của bạn"</string>
    <string name="wizard_back" msgid="8257697435061870191">"Quay lại"</string>
    <string name="wizard_next" msgid="3884832431439072471">"Tiếp theo"</string>
    <string name="wizard_finish" msgid="4220258401946825946">"Hoàn tất"</string>
    <string name="user_image_take_photo" msgid="2601691481533190924">"Chụp ảnh"</string>
    <string name="user_image_choose_photo" msgid="5904586923236027350">"Chọn hình ảnh"</string>
    <string name="user_image_photo_selector" msgid="7727851029781491727">"Chọn ảnh"</string>
    <string name="regulatory_info_text" msgid="1154461023369976667"></string>
    <string name="sim_setup_wizard_title" msgid="3945520353564138219">"Thẻ SIM"</string>
    <string name="sim_settings_title" msgid="8392862852842113531">"Thẻ SIM"</string>
    <string name="sim_settings_summary" msgid="5777472623476930332">"<xliff:g id="SIM_NAME">%1$s</xliff:g> - <xliff:g id="SIM_NUMBER">%2$s</xliff:g>"</string>
    <string name="sim_cards_changed_message" msgid="7726897488921853655">"Thẻ SIM đã thay đổi"</string>
    <string name="sim_cards_changed_message_summary" msgid="7338082681445213621">"Nhấn để đặt hoạt động"</string>
    <string name="sim_cellular_data_unavailable" msgid="4653591727755387534">"Không có dữ liệu di động"</string>
    <string name="sim_cellular_data_unavailable_summary" msgid="6505871722911347881">"Nhấn để chọn SIM dữ liệu"</string>
    <string name="sim_calls_always_use" msgid="967857230039768111">"Luôn sử dụng SIM này để gọi"</string>
    <string name="select_sim_for_data" msgid="1577092784244587369">"Chọn SIM cho dữ liệu"</string>
    <string name="select_sim_for_sms" msgid="5335510076282673497">"Chọn thẻ SIM cho tin nhắn SMS"</string>
    <string name="data_switch_started" msgid="6205259094233452188">"Đang chuyển SIM dữ liệu, quá trình này có thể mất tới một phút..."</string>
    <string name="select_sim_for_calls" msgid="7843107015635189868">"Gọi bằng"</string>
    <string name="sim_select_card" msgid="1226182454109919045">"Chọn thẻ SIM"</string>
    <string name="sim_card_number_title" msgid="4728780444646439845">"SIM <xliff:g id="CARD_NUMBER">%1$d</xliff:g>"</string>
    <string name="sim_editor_name" msgid="5900178038499314621">"Tên SIM"</string>
    <string name="sim_name_hint" msgid="8231524869124193119">"Nhập tên SIM"</string>
    <string name="sim_editor_title" msgid="918655391915256859">"Khe cắm thẻ SIM %1$d"</string>
    <string name="sim_editor_carrier" msgid="2424593350691002557">"Nhà mạng"</string>
    <string name="sim_editor_number" msgid="3209002966895156006">"Số"</string>
    <string name="sim_editor_color" msgid="9067029630083892961">"Màu SIM"</string>
    <string name="sim_card_select_title" msgid="8146523005929848793">"Chọn thẻ SIM"</string>
    <string name="color_orange" msgid="216547825489739010">"Cam"</string>
    <string name="color_purple" msgid="6603701972079904843">"Tía"</string>
    <string name="sim_no_inserted_msg" msgid="7272710974813741735">"Không có thẻ SIM nào được lắp"</string>
    <string name="sim_status_title" msgid="6188770698037109774">"Trạng thái SIM"</string>
    <string name="sim_status_title_sim_slot" msgid="4932996839194493313">"Trạng thái SIM (khe cắm thẻ SIM %1$d)"</string>
    <string name="sim_call_back_title" msgid="4274099761123657464">"Gọi lại từ SIM mặc định"</string>
    <string name="sim_outgoing_call_title" msgid="7759080345748128897">"SIM cho các cuộc gọi đi"</string>
    <string name="sim_other_call_settings" msgid="5956308869284958883">"Cài đặt cuộc gọi khác"</string>
    <string name="preferred_network_offload_title" msgid="6453199586512609557">"Truyền dữ liệu về mạng ƯT"</string>
    <string name="preferred_network_offload_header" msgid="4842188794016376899">"Tắt phát sóng tên mạng"</string>
    <string name="preferred_network_offload_footer" msgid="374984523082849648">"Tắt phát sóng tên mạng sẽ ngăn các bên thứ ba truy cập vào thông tin mạng của bạn."</string>
    <string name="preferred_network_offload_popup" msgid="3949937898807213370">"Việc tắt phát sóng tên mạng sẽ ngăn kết nối tự động với các mạng ẩn."</string>
    <string name="sim_signal_strength" msgid="6351052821700294501">"<xliff:g id="DBM">%1$d</xliff:g> dBm <xliff:g id="ASU">%2$d</xliff:g> asu"</string>
    <string name="sim_notification_title" msgid="584752983048661108">"Đã thay đổi thẻ SIM."</string>
    <string name="sim_notification_summary" msgid="5593339846307029991">"Nhấn để thiết lập"</string>
    <string name="sim_calls_ask_first_prefs_title" msgid="3077694594349657933">"Hỏi mỗi lần gọi"</string>
    <string name="sim_selection_required_pref" msgid="231437651041498359">"Lựa chọn là bắt buộc"</string>
    <string name="sim_selection_channel_title" msgid="3193666315607572484">"Chọn SIM"</string>
    <string name="dashboard_title" msgid="5660733037244683387">"Cài đặt"</string>
    <plurals name="settings_suggestion_header_summary_hidden_items" formatted="false" msgid="6585075562837786847">
      <item quantity="other">Hiển thị %d mục ẩn</item>
      <item quantity="one">Hiển thị %d mục ẩn</item>
    </plurals>
    <string name="network_dashboard_title" msgid="788543070557731240">"Mạng và Internet"</string>
    <string name="network_dashboard_summary_mobile" msgid="4020746665765996480">"thiết bị di động"</string>
    <string name="network_dashboard_summary_data_usage" msgid="2531133412846140766">"sử dụng dữ liệu"</string>
    <string name="network_dashboard_summary_hotspot" msgid="3798394197274240682">"điểm phát sóng"</string>
    <string name="connected_devices_dashboard_title" msgid="19868275519754895">"Thiết bị đã kết nối"</string>
    <string name="connected_devices_dashboard_summary" msgid="6927727617078296491">"Bluetooth, chế độ lái xe, NFC"</string>
    <string name="connected_devices_dashboard_no_nfc_summary" msgid="8424794257586524040">"Bluetooth, chế độ lái xe"</string>
    <string name="connected_devices_dashboard_no_driving_mode_summary" msgid="7155882619333726331">"Bluetooth, NFC"</string>
    <string name="connected_devices_dashboard_no_driving_mode_no_nfc_summary" msgid="1175254057213044560">"Bluetooth"</string>
    <string name="connected_devices_dashboard_android_auto_summary" msgid="8179090809275818804">"Bluetooth, Android Auto, chế độ lái xe, NFC"</string>
    <string name="connected_devices_dashboard_android_auto_no_nfc_summary" msgid="2532811870469405527">"Bluetooth, Android Auto, chế độ lái xe"</string>
    <string name="connected_devices_dashboard_android_auto_no_driving_mode_summary" msgid="6426996842202276640">"Bluetooth, Android Auto, NFC"</string>
    <string name="connected_devices_dashboard_android_auto_no_nfc_no_driving_mode" msgid="1672426693308438634">"Bluetooth, Android Auto"</string>
    <string name="nfc_and_payment_settings_payment_off_nfc_off_summary" msgid="7132040463607801625">"Không sử dụng được vì tính năng Giao tiếp phạm vi gần (NFC) đang tắt"</string>
    <string name="nfc_and_payment_settings_no_payment_installed_summary" msgid="4879818114908207465">"Để sử dụng tính năng này, trước tiên, hãy cài đặt ứng dụng thanh toán"</string>
    <string name="app_and_notification_dashboard_title" msgid="2861781687031832943">"Ứng dụng và thông báo"</string>
    <string name="app_and_notification_dashboard_summary" msgid="8047683010984186106">"Ứng dụng gần đây, ứng dụng mặc định"</string>
    <string name="notification_settings_work_profile" msgid="6076211850526353975">"Trong hồ sơ công việc, các ứng dụng không có quyền truy cập vào mục thông báo."</string>
    <string name="account_dashboard_title" msgid="2735150283267749852">"Tài khoản"</string>
    <string name="account_dashboard_default_summary" msgid="2025250151574540063">"Chưa thêm tài khoản nào"</string>
    <string name="app_default_dashboard_title" msgid="4071015747629103216">"Ứng dụng mặc định"</string>
    <string name="system_dashboard_summary" msgid="7400745270362833832">"Ngôn ngữ, cử chỉ, ngày giờ, bản sao lưu"</string>
    <string name="search_results_title" msgid="3360639917793022533">"Cài đặt"</string>
    <string name="keywords_wifi" msgid="8156528242318351490">"wifi, wi-fi, kết nối mạng, internet, không dây, dữ liệu, wi fi"</string>
    <string name="keywords_wifi_notify_open_networks" msgid="6580896556389306636">"thông báo về Wi‑Fi, thông báo wifi"</string>
    <string name="keywords_wifi_data_usage" msgid="4718555409695862085">"sử dụng dữ liệu"</string>
    <string name="keywords_vibrate_on_touch" msgid="8379369786860641429">"Ngừng rung, nhấn, bàn phím"</string>
    <string name="keywords_time_format" msgid="5384803098766166820">"Sử dụng định dạng 24 giờ"</string>
    <string name="keywords_storage_files" msgid="4509695858659705198">"Tải xuống"</string>
    <string name="keywords_app_default" msgid="8977706259156428770">"Mở bằng"</string>
    <string name="keywords_applications_settings" msgid="999926810912037792">"Ứng dụng"</string>
    <string name="keywords_time_zone" msgid="6402919157244589055">"múi giờ"</string>
    <string name="keywords_draw_overlay" msgid="3170036145197260392">"Bong bóng trò chuyện, hệ thống, thông báo, cửa sổ, hộp thoại, hiển thị, trên đầu các ứng dụng khác, vẽ"</string>
    <string name="keywords_flashlight" msgid="2133079265697578183">"Đèn pin, Sáng, Đèn pin"</string>
    <string name="keywords_change_wifi_state" msgid="7573039644328488165">"wifi, wi-fi, bật/tắt, kiểm soát"</string>
    <string name="keywords_more_mobile_networks" msgid="5041272719326831744">"di động, thiết bị di động, nhà cung cấp dịch vụ di động, không dây, dữ liệu, 4g, 3g, 2g, lte"</string>
    <string name="keywords_wifi_calling" msgid="4319184318421027136">"wifi, wi-fi, gọi, gọi điện"</string>
    <string name="keywords_display" msgid="874738809280751745">"màn hình, màn hình cảm ứng"</string>
    <string name="keywords_display_brightness_level" msgid="850742707616318056">"làm mờ màn hình, màn hình cảm ứng, pin, sáng"</string>
    <string name="keywords_display_night_display" msgid="4711054330804250058">"làm mờ màn hình, ban đêm, phủ màu, ca đêm, độ sáng, màu màn hình, màu, màu sắc"</string>
    <string name="keywords_display_wallpaper" msgid="8478137541939526564">"nền, cá nhân hóa, tùy chỉnh màn hình"</string>
    <string name="keywords_display_font_size" msgid="3593317215149813183">"kích thước văn bản"</string>
    <string name="keywords_display_cast_screen" msgid="2572331770299149370">"chiếu, truyền, Phản chiếu màn hình, Chia sẻ màn hình, phản chiếu, chia sẻ màn hình, truyền màn hình"</string>
    <string name="keywords_storage" msgid="3004667910133021783">"dung lượng, đĩa, ổ đĩa cứng, sử dụng thiết bị"</string>
    <string name="keywords_battery" msgid="7040323668283600530">"phí sử dụng năng lượng, phí"</string>
    <string name="keywords_spell_checker" msgid="5148906820603481657">"chính tả, từ điển, kiểm tra chính tả, tự động sửa"</string>
    <string name="keywords_voice_input" msgid="7534900094659358971">"trình nhận dạng, nhập, giọng nói, nói, ngôn ngữ, rảnh tay, chế độ rảnh tay, nhận dạng, xúc phạm, từ, âm thanh, lịch sử, tai nghe bluetooth"</string>
    <string name="keywords_text_to_speech_output" msgid="6728080502619011668">"xếp hạng, ngôn ngữ, mặc định, nói, đang nói, tts, hỗ trợ tiếp cận, trình đọc màn hình, khiếm thị"</string>
    <string name="keywords_date_and_time" msgid="4402136313104901312">"đồng hồ, quân sự"</string>
    <string name="keywords_network_reset" msgid="4075670452112218042">"đặt lại, khôi phục, cài đặt gốc"</string>
    <string name="keywords_factory_data_reset" msgid="4979623326958976773">"xóa sạch, xóa, khôi phục, xóa bỏ, loại bỏ, khôi phục cài đặt gốc"</string>
    <string name="keywords_printing" msgid="3528250034669909466">"máy in"</string>
    <string name="keywords_sounds" msgid="1850691834585575875">"tiếng bíp ở loa, loa, âm lượng, tắt tiếng, im lặng, âm thanh, nhạc"</string>
    <string name="keywords_sounds_and_notifications_interruptions" msgid="1500312884808362467">"không làm phiền, làm gián đoạn, gián đoạn, ngắt"</string>
    <string name="keywords_app" msgid="7983814237980258061">"RAM"</string>
    <string name="keywords_location" msgid="8016374808099706213">"lân cận, vị trí, lịch sử, báo cáo, GPS"</string>
    <string name="keywords_accounts" msgid="3482052586502133909">"tài khoản, thêm một tài khoản, hồ sơ công việc, thêm tài khoản"</string>
    <string name="keywords_users" msgid="3497517660077620843">"giới hạn, hạn chế, bị hạn chế"</string>
    <string name="keywords_keyboard_and_ime" msgid="4741098648730042570">"sửa văn bản, sửa, âm thanh, rung, tự động, ngôn ngữ, cử chỉ, đề xuất, khuyến nghị, chủ đề, từ, xúc phạm, nhập, biểu tượng cảm xúc, quốc tế"</string>
    <string name="keywords_reset_apps" msgid="8254315757754930862">"đặt lại, tùy chọn, mặc định"</string>
    <string name="keywords_all_apps" msgid="9016323378609007166">"ứng dụng, tải xuống, sự ứng dụng, hệ thống"</string>
    <string name="keywords_app_permissions" msgid="2061773665663541610">"ứng dụng, quyền, bảo mật"</string>
    <string name="keywords_default_apps" msgid="4601664230800605416">"ứng dụng, mặc định"</string>
    <string name="keywords_ignore_optimizations" msgid="8967142288569785145">"bỏ qua, tối ưu hóa, nghỉ, chế độ chờ ứng dụng"</string>
    <string name="keywords_color_mode" msgid="1193896024705705826">"sống động, RGB, sRGB, màu, tự nhiên, chuẩn"</string>
    <string name="keywords_color_temperature" msgid="8159539138837118453">"màu, nhiệt độ, D65, D73, trắng, vàng, lam, ấm, mát"</string>
    <string name="keywords_lockscreen" msgid="3656926961043485797">"trượt để mở khóa, mật khẩu, hình mở khóa, mã PIN"</string>
    <string name="keywords_app_pinning" msgid="1564144561464945019">"ghim màn hình"</string>
    <string name="keywords_profile_challenge" msgid="5135555521652143612">"thách thức công việc, công việc, hồ sơ"</string>
    <string name="keywords_unification" msgid="2677472004971453468">"hồ sơ công việc, hồ sơ được quản lý, thống nhất, hợp nhất, làm việc, hồ sơ"</string>
    <string name="keywords_gesture" msgid="3456930847450080520">"cử chỉ"</string>
    <string name="keywords_cards_passes" msgid="4798102029412153067">"thẻ, vé"</string>
    <string name="keywords_device_controls" msgid="8962494082504033651">"tùy chọn điều khiển thiết bị, tùy chọn điều khiển"</string>
    <string name="keywords_payment_settings" msgid="6268791289277000043">"thanh toán, nhấn, khoản thanh toán"</string>
    <string name="keywords_backup" msgid="707735920706667685">"sao lưu"</string>
    <string name="keywords_assist_gesture_launch" msgid="7710762655355161924">"cử chỉ"</string>
    <string name="keywords_face_unlock" msgid="545338452730885392">"khuôn mặt, mở khóa, xác thực, đăng nhập"</string>
    <string name="keywords_imei_info" msgid="8848791606402333514">"imei, meid, min, phiên bản prl, imei sv"</string>
    <string name="keywords_sim_status" msgid="8784456547742075508">"mạng, trạng thái mạng di động, trạng thái dịch vụ, cường độ tín hiệu, loại mạng di động, chuyển vùng, iccid, eid"</string>
    <string name="keywords_model_and_hardware" msgid="4723665865709965044">"số sê-ri, phiên bản phần cứng"</string>
    <string name="keywords_android_version" msgid="1629882125290323070">"cấp bản vá bảo mật android, phiên bản băng tần cơ sở, phiên bản kernel"</string>
    <string name="keywords_dark_ui_mode" msgid="6465231409128452489">"giao diện, sáng, tối, chế độ"</string>
    <string name="keywords_systemui_theme" msgid="6341194275296707801">"giao diện tối"</string>
    <string name="keywords_device_feedback" msgid="5489930491636300027">"lỗi"</string>
    <string name="keywords_ambient_display_screen" msgid="661492302323274647">"Màn hình sáng, Màn hình ở chế độ màn hình khóa"</string>
    <string name="keywords_lock_screen_notif" msgid="6363144436467429932">"thông báo trên màn hình khóa, thông báo"</string>
    <string name="keywords_face_settings" msgid="1360447094486865058">"khuôn mặt"</string>
    <string name="keywords_fingerprint_settings" msgid="7345121109302813358">"vân tay số, thêm vân tay số"</string>
    <string name="keywords_display_auto_brightness" msgid="7162942396941827998">"giảm độ sáng màn hình, màn hình cảm ứng, pin, độ sáng thông minh, độ sáng động, Độ sáng tự động"</string>
    <string name="keywords_display_adaptive_sleep" msgid="8003895686008403685">"màn hình mờ, ngủ, pin, hết thời gian, chú ý, hiển thị, màn hình, không hoạt động"</string>
    <string name="keywords_auto_rotate" msgid="7914655570000378975">"xoay vòng, lật, xoay, dọc, ngang, hướng, chiều dọc, chiều ngang"</string>
    <string name="keywords_system_update_settings" msgid="5769003488814164931">"nâng cấp, android"</string>
    <string name="keywords_zen_mode_settings" msgid="7810203406522669584">"dnd, không làm phiền, lịch biểu, thông báo, chặn, im lặng, rung, ngủ, làm việc, tập trung, âm thanh, tắt tiếng, ngày, ngày trong tuần, ngày cuối tuần, đêm trong tuần, sự kiện"</string>
    <string name="keywords_screen_timeout" msgid="8921857020437540572">"màn hình, thời gian khóa, thời gian chờ, màn hình khóa"</string>
    <string name="keywords_storage_settings" msgid="6018856193950281898">"bộ nhớ, bộ nhớ đệm, dữ liệu, xóa, xóa sạch, giải phóng, dung lượng"</string>
    <string name="keywords_bluetooth_settings" msgid="2588159530959868188">"đã kết nối, thiết bị, tai nghe, bộ tai nghe, loa, không dây, ghép nối, tai nghe đặt trong tai, nhạc, phương tiện"</string>
    <string name="keywords_wallpaper" msgid="6712776876474488023">"nền, màn hình, màn hình khóa, giao diện"</string>
    <string name="keywords_styles" msgid="6312134005271042434">"hình dạng biểu tượng, màu nhấn, phông chữ"</string>
    <string name="keywords_assist_input" msgid="3086289530227075593">"mặc định, trợ lý"</string>
    <string name="keywords_default_payment_app" msgid="5162298193637362104">"thanh toán, mặc định"</string>
    <string name="keywords_ambient_display" msgid="3149287105145443697">"thông báo đến"</string>
    <string name="keywords_hotspot_tethering" msgid="3688439689671232627">"chia sẻ kết nối qua usb, chia sẻ kết nối qua bluetooth, điểm phát sóng wi-fi"</string>
    <string name="keywords_touch_vibration" msgid="1125291201902251273">"xúc giác, rung, màn hình, độ sáng"</string>
    <string name="keywords_ring_vibration" msgid="1736301626537417541">"xúc giác, rung, điện thoại, cuộc gọi, độ nhạy, đổ chuông"</string>
    <string name="keywords_notification_vibration" msgid="9162262178415439951">"xúc giác, rung, độ nhạy"</string>
    <string name="keywords_battery_saver_sticky" msgid="1646191718840975110">"trình tiết kiệm pin, cố định, tiếp tục, trình tiết kiệm điện, pin"</string>
    <string name="keywords_battery_saver_schedule" msgid="8240483934368455930">"quy trình, lịch biểu, trình tiết kiệm pin, trình tiết kiệm điện, pin, tự động, phần trăm"</string>
    <string name="keywords_enhance_4g_lte" msgid="658889360486800978">"volte, gọi nâng cao, gọi qua mạng 4G"</string>
    <string name="keywords_add_language" msgid="1882751300359939436">"thêm ngôn ngữ, thêm một ngôn ngữ"</string>
    <string name="default_sound" msgid="6604374495015245195">"Âm thanh mặc định"</string>
    <string name="sound_settings_summary" msgid="944761906531715109">"Âm lượng chuông và thông báo ở mức <xliff:g id="PERCENTAGE">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="sound_dashboard_summary" msgid="6574444810552643312">"Âm lượng, rung, Không làm phiền"</string>
    <string name="sound_settings_summary_vibrate" msgid="7192223433295988890">"Đã đặt chuông thành rung"</string>
    <string name="sound_settings_summary_silent" msgid="746662794579344761">"Đã đặt chuông thành im lặng"</string>
    <string name="sound_settings_example_summary" msgid="8125110691864707925">"Âm lượng chuông và thông báo ở mức 80%"</string>
    <string name="media_volume_option_title" msgid="5966569685119475630">"Âm lượng nội dung nghe nhìn"</string>
    <string name="remote_media_volume_option_title" msgid="8760846743943305764">"Âm lượng truyền"</string>
    <string name="call_volume_option_title" msgid="1461105986437268924">"Âm lượng cuộc gọi"</string>
    <string name="alarm_volume_option_title" msgid="6398641749273697140">"Âm lượng chuông báo"</string>
    <string name="ring_volume_option_title" msgid="1520802026403038560">"Âm lượng chuông và thông báo"</string>
    <string name="notification_volume_option_title" msgid="4838818791683615978">"Âm lượng thông báo"</string>
    <string name="ringtone_title" msgid="3271453110387368088">"Nhạc chuông điện thoại"</string>
    <string name="notification_ringtone_title" msgid="6924501621312095512">"Âm thanh thông báo mặc định"</string>
    <string name="notification_unknown_sound_title" msgid="1319708450698738980">"Âm thanh do ứng dụng cung cấp"</string>
    <string name="notification_sound_default" msgid="8630353701915294299">"Âm thanh thông báo mặc định"</string>
    <string name="alarm_ringtone_title" msgid="6680761007731764726">"Âm thanh báo thức mặc định"</string>
    <string name="vibrate_when_ringing_title" msgid="3436203665622843196">"Rung khi có cuộc gọi"</string>
    <string name="keywords_vibrate_for_calls" msgid="1019870409730074899">"Rung"</string>
    <string name="vibrate_when_ringing_option_never_vibrate" msgid="6518980907289156517">"Không rung"</string>
    <string name="vibrate_when_ringing_option_always_vibrate" msgid="968652667232075466">"Luôn rung"</string>
    <string name="vibrate_when_ringing_option_ramping_ringer" msgid="2798848945803840348">"Rung trước tiên rồi đổ chuông to dần"</string>
    <string name="other_sound_settings" msgid="5468360269346162072">"Âm thanh khác"</string>
    <string name="dial_pad_tones_title" msgid="3536945335367914892">"Âm bàn phím số"</string>
    <string name="screen_locking_sounds_title" msgid="5695030983872787321">"Âm thanh khóa màn hình"</string>
    <string name="charging_sounds_title" msgid="5261683808537783668">"Âm thanh và rung khi sạc"</string>
    <string name="docking_sounds_title" msgid="5341616179210436159">"Âm đế kết nối"</string>
    <string name="touch_sounds_title" msgid="2200734041857425078">"Âm chạm"</string>
    <string name="vibrate_on_touch_title" msgid="9105544449810547716">"Rung khi chạm"</string>
    <string name="vibrate_on_touch_summary" msgid="664831333409399440">"Phản hồi xúc giác cho thao tác chạm, bàn phím và nhiều thao tác khác"</string>
    <string name="dock_audio_media_title" msgid="6474579339356398330">"Phát âm đế kết nối"</string>
    <string name="dock_audio_media_disabled" msgid="8499927008999532341">"Tất cả âm thanh"</string>
    <string name="dock_audio_media_enabled" msgid="4039126523653131281">"Chỉ âm thanh nội dung nghe nhìn"</string>
    <string name="emergency_tone_silent" msgid="5048069815418450902">"Im lặng"</string>
    <string name="emergency_tone_alert" msgid="1977698889522966589">"Âm"</string>
    <string name="emergency_tone_vibrate" msgid="6282296789406984698">"Rung"</string>
    <string name="boot_sounds_title" msgid="5033062848948884111">"Âm thanh bật nguồn"</string>
    <string name="live_caption_title" msgid="8617086825712756983">"Phụ đề trực tiếp"</string>
    <string name="live_caption_summary" msgid="2898451867595161809">"Tự động tạo phụ đề cho nội dung nghe nhìn"</string>
    <string name="zen_mode_settings_summary_off" msgid="3604559081434571933">"Không có"</string>
    <plurals name="zen_mode_settings_summary_on" formatted="false" msgid="1460413335725340350">
      <item quantity="other">Đã đặt <xliff:g id="ON_COUNT">%d</xliff:g> lịch biểu</item>
      <item quantity="one">Đã đặt 1 lịch biểu</item>
    </plurals>
    <string name="zen_mode_settings_title" msgid="682676757791334259">"Không làm phiền"</string>
    <string name="zen_mode_settings_summary" msgid="6040862775514495191">"Chỉ nhận thông báo về những người và ứng dụng quan trọng"</string>
    <string name="zen_mode_slice_subtitle" msgid="6849372107272604160">"Hạn chế bị gián đoạn"</string>
    <string name="zen_mode_settings_turn_on_dialog_title" msgid="7500702838426404527">"Bật chế độ Không làm phiền"</string>
    <string name="zen_mode_behavior_alarms_only" msgid="2956938533859578315">"Chuông báo và âm thanh đa phương tiện có thể gián đoạn"</string>
    <string name="zen_mode_automation_settings_title" msgid="3709324184191870926">"Lịch biểu"</string>
    <string name="zen_mode_delete_automatic_rules" msgid="5020468289267191765">"Xóa lịch biểu"</string>
    <string name="zen_mode_schedule_delete" msgid="5383420576833765114">"Xóa"</string>
    <string name="zen_mode_rule_name_edit" msgid="1053237022416700481">"Chỉnh sửa"</string>
    <string name="zen_mode_automation_settings_page_title" msgid="6217433860514433311">"Lịch biểu"</string>
    <string name="zen_mode_automatic_rule_settings_page_title" msgid="5264835276518295033">"Lịch biểu"</string>
    <string name="zen_mode_schedule_category_title" msgid="1381879916197350988">"Lên lịch"</string>
    <string name="zen_mode_automation_suggestion_title" msgid="7776129050500707960">"Tắt tiếng điện thoại vào thời gian nhất định"</string>
    <string name="zen_mode_automation_suggestion_summary" msgid="1946750790084170826">"Đặt quy tắc Không làm phiền"</string>
    <string name="zen_mode_schedule_title" msgid="7064866561892906613">"Lên lịch"</string>
    <string name="zen_mode_use_automatic_rule" msgid="733850322530002484">"Sử dụng lịch biểu"</string>
    <string name="zen_mode_summary_combination" msgid="5944689309915947828">"<xliff:g id="MODE">%1$s</xliff:g>: <xliff:g id="EXIT_CONDITION">%2$s</xliff:g>"</string>
    <string name="zen_mode_settings_category" msgid="3794956668816783447">"Cho phép các hoạt động gây gián đoạn phát âm thanh"</string>
    <string name="zen_mode_visual_interruptions_settings_title" msgid="7806181124566937214">"Ngăn gián đoạn hình ảnh"</string>
    <string name="zen_mode_visual_signals_settings_subtitle" msgid="7433077540895876672">"Cho phép tín hiệu hình ảnh"</string>
    <string name="zen_mode_restrict_notifications_title" msgid="4169952466106040297">"Tùy chọn hiển thị cho thông báo ẩn"</string>
    <string name="zen_mode_restrict_notifications_category" msgid="5870944770935394566">"Khi chế độ Không làm phiền đang bật"</string>
    <string name="zen_mode_restrict_notifications_mute" msgid="6692072837485018287">"Không phát âm thanh khi có thông báo"</string>
    <string name="zen_mode_restrict_notifications_mute_summary" msgid="966597459849580949">"Bạn sẽ thấy thông báo trên màn hình của mình"</string>
    <string name="zen_mode_restrict_notifications_mute_footer" msgid="2152115038156049608">"Khi có thông báo, điện thoại của bạn sẽ không phát ra âm thanh hoặc rung."</string>
    <string name="zen_mode_restrict_notifications_hide" msgid="5997930361607752541">"Không hiển thị hoặc phát âm thanh khi có thông báo"</string>
    <string name="zen_mode_restrict_notifications_hide_summary" msgid="6005445725686969583">"Bạn sẽ không nghe thấy hoặc nhìn thấy thông báo"</string>
    <string name="zen_mode_restrict_notifications_hide_footer" msgid="4314772315731485747">"Điện thoại của bạn sẽ không hiển thị, rung hoặc phát ra âm thanh cho các thông báo mới hay thông báo hiện có. Lưu ý rằng các thông báo quan trọng cho hoạt động và trạng thái của điện thoại sẽ vẫn xuất hiện.\n\nKhi bạn tắt chế độ Không làm phiền, hãy tìm các thông báo đã bỏ lỡ bằng cách vuốt xuống từ đầu màn hình."</string>
    <string name="zen_mode_restrict_notifications_custom" msgid="5469078057954463796">"Tùy chỉnh"</string>
    <string name="zen_mode_restrict_notifications_enable_custom" msgid="4303255634151330401">"Bật cài đặt tùy chỉnh"</string>
    <string name="zen_mode_restrict_notifications_disable_custom" msgid="5062332754972217218">"Xóa cài đặt tùy chỉnh"</string>
    <string name="zen_mode_restrict_notifications_summary_muted" msgid="4750213316794189968">"Không phát âm thanh khi có thông báo"</string>
    <string name="zen_mode_restrict_notifications_summary_custom" msgid="3918461289557316364">"Ẩn một phần"</string>
    <string name="zen_mode_restrict_notifications_summary_hidden" msgid="636494600775773296">"Không hiển thị hoặc phát âm thanh khi có thông báo"</string>
    <string name="zen_mode_what_to_block_title" msgid="5692710098205334164">"Hạn chế tùy chỉnh"</string>
    <string name="zen_mode_block_effects_screen_on" msgid="8780668375194500987">"Khi màn hình đang bật"</string>
    <string name="zen_mode_block_effects_screen_off" msgid="2291988790355612826">"Khi màn hình đang tắt"</string>
    <string name="zen_mode_block_effect_sound" msgid="7929909410442858327">"Tắt âm thanh và rung"</string>
    <string name="zen_mode_block_effect_intent" msgid="7621578645742903531">"Không bật màn hình"</string>
    <string name="zen_mode_block_effect_light" msgid="1997222991427784993">"Không nhấp nháy đèn"</string>
    <string name="zen_mode_block_effect_peek" msgid="2525844009475266022">"Không hiển thị thông báo trên màn hình"</string>
    <string name="zen_mode_block_effect_status" msgid="5765965061064691918">"Ẩn biểu tượng thanh trạng thái ở đầu màn hình"</string>
    <string name="zen_mode_block_effect_badge" msgid="332151258515152429">"Ẩn dấu chấm thông báo trên biểu tượng của ứng dụng"</string>
    <string name="zen_mode_block_effect_ambient" msgid="1247740599476031543">"Không đánh thức khi có thông báo"</string>
    <string name="zen_mode_block_effect_list" msgid="7549367848660137118">"Ẩn khỏi ngăn kéo xuống"</string>
    <string name="zen_mode_block_effect_summary_none" msgid="6688519142395714659">"Không bao giờ"</string>
    <string name="zen_mode_block_effect_summary_screen_off" msgid="6989818116297061488">"Khi màn hình đang tắt"</string>
    <string name="zen_mode_block_effect_summary_screen_on" msgid="4876016548834916087">"Khi màn hình đang bật"</string>
    <string name="zen_mode_block_effect_summary_sound" msgid="1559968890497946901">"Âm thanh và rung"</string>
    <string name="zen_mode_block_effect_summary_some" msgid="2730383453754229650">"Âm thanh, rung và một số tín hiệu hình ảnh của thông báo"</string>
    <string name="zen_mode_block_effect_summary_all" msgid="3131918059492425222">"Âm thanh, rung và tín hiệu hình ảnh của thông báo"</string>
    <string name="zen_mode_blocked_effects_footer" msgid="1115914818435434668">"Các thông báo cần thiết cho hoạt động và trạng thái cơ bản của điện thoại sẽ không bao giờ bị ẩn."</string>
    <string name="zen_mode_no_exceptions" msgid="1580136061336585873">"Không"</string>
    <string name="zen_mode_other_options" msgid="3399967231522580421">"tùy chọn khác"</string>
    <string name="zen_mode_add" msgid="8789024026733232566">"Thêm"</string>
    <string name="zen_mode_enable_dialog_turn_on" msgid="1971034397501675078">"Bật"</string>
    <string name="zen_mode_button_turn_on" msgid="6583862599681052347">"Bật ngay"</string>
    <string name="zen_mode_button_turn_off" msgid="2060862413234857296">"Tắt ngay bây giờ"</string>
    <string name="zen_mode_settings_dnd_manual_end_time" msgid="8251503918238985549">"Chế độ Không làm phiền được bật đến <xliff:g id="FORMATTED_TIME">%s</xliff:g>"</string>
    <string name="zen_mode_settings_dnd_manual_indefinite" msgid="1436568478062106132">"Không làm phiền vẫn được bật cho đến khi bạn tắt chế độ này"</string>
    <string name="zen_mode_settings_dnd_automatic_rule" msgid="1958092329238152236">"Chế độ Không làm phiền được tự động bật theo lịch biểu (<xliff:g id="RULE_NAME">%s</xliff:g>)"</string>
    <string name="zen_mode_settings_dnd_automatic_rule_app" msgid="3401685760954156067">"Chế độ Không làm phiền đã được một ứng dụng (<xliff:g id="APP_NAME">%s</xliff:g>) bật tự động"</string>
    <string name="zen_mode_settings_dnd_custom_settings_footer" msgid="6566115866660865385">"Chế độ Không làm phiền đang bật đối với <xliff:g id="RULE_NAMES">%s</xliff:g> với các mục cài đặt tùy chỉnh."</string>
    <string name="zen_mode_settings_dnd_custom_settings_footer_link" msgid="2310353944697868606"><annotation id="link">" Xem mục cài đặt tùy chỉnh"</annotation></string>
    <string name="zen_interruption_level_priority" msgid="4854123502362861192">"Chỉ cho các mục ưu tiên"</string>
    <string name="zen_mode_and_condition" msgid="8580896862841920031">"<xliff:g id="ZEN_MODE">%1$s</xliff:g>. <xliff:g id="EXIT_CONDITION">%2$s</xliff:g>"</string>
    <string name="zen_mode_sound_summary_on_with_info" msgid="4803606180235742003">"Đang bật / <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="zen_mode_sound_summary_off_with_info" msgid="2032265904095185048">"Đang tắt / <xliff:g id="ID_1">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="zen_mode_sound_summary_off" msgid="2102424480808968673">"Đang tắt"</string>
    <string name="zen_mode_sound_summary_on" msgid="9077659040104989899">"Đang bật"</string>
    <string name="zen_mode_duration_summary_always_prompt" msgid="7658172853423383037">"Luôn hỏi"</string>
    <string name="zen_mode_duration_summary_forever" msgid="5551992961329998606">"Cho đến khi bạn tắt"</string>
    <plurals name="zen_mode_duration_summary_time_hours" formatted="false" msgid="3601160794696489864">
      <item quantity="other"><xliff:g id="NUM_HOURS">%d</xliff:g> giờ</item>
      <item quantity="one">1 giờ</item>
    </plurals>
    <string name="zen_mode_duration_summary_time_minutes" msgid="3187122993179039992">"<xliff:g id="NUM_MINUTES">%d</xliff:g> phút"</string>
    <plurals name="zen_mode_sound_summary_summary_off_info" formatted="false" msgid="3812633366476034740">
      <item quantity="other"><xliff:g id="ON_COUNT">%d</xliff:g> lịch biểu có thể tự động bật</item>
      <item quantity="one">1 lịch biểu có thể tự động bật</item>
    </plurals>
    <string name="zen_category_behavior" msgid="3214056473947178507">"Những điều có thể làm gián đoạn chế độ Không làm phiền"</string>
    <string name="zen_category_people" msgid="8252926021894933047">"Người"</string>
    <string name="zen_category_apps" msgid="1167374545618451925">"Ứng dụng"</string>
    <string name="zen_category_exceptions" msgid="1316097981052752811">"Chuông báo và các hoạt động gây gián đoạn khác"</string>
    <string name="zen_category_schedule" msgid="2003707171924226212">"Lịch biểu"</string>
    <string name="zen_category_duration" msgid="7515850842082631460">"Thời lượng trong trình đơn Cài đặt nhanh"</string>
    <string name="zen_sound_footer" msgid="4090291351903631977">"Khi chế độ Không làm phiền đang bật, âm thanh và rung sẽ bị tắt trừ các mục mà bạn cho phép ở trên."</string>
    <string name="zen_custom_settings_dialog_title" msgid="4613603772432720380">"Cài đặt tùy chỉnh"</string>
    <string name="zen_custom_settings_dialog_review_schedule" msgid="4674671820584759928">"Xem lại lịch biểu"</string>
    <string name="zen_custom_settings_dialog_ok" msgid="8842373418878278246">"Đã hiểu"</string>
    <string name="zen_custom_settings_notifications_header" msgid="7635280645171095398">"Thông báo"</string>
    <string name="zen_custom_settings_duration_header" msgid="5065987827522064943">"Thời lượng"</string>
    <string name="zen_msg_event_reminder_title" msgid="5362025129007417554">"Tin nhắn, sự kiện và lời nhắc"</string>
    <string name="zen_msg_event_reminder_footer" msgid="2700459146293750387">"Khi chế độ Không làm phiền đang bật, tin nhắn, lời nhắc và sự kiện sẽ bị ẩn trừ các mục mà bạn cho phép ở trên. Bạn có thể điều chỉnh mục cài đặt tin nhắn để cho phép bạn bè, gia đình hoặc những người khác liên hệ với mình."</string>
    <string name="zen_onboarding_ok" msgid="8764248406533833392">"Xong"</string>
    <string name="zen_onboarding_settings" msgid="2815839576245114342">"Cài đặt"</string>
    <string name="zen_onboarding_new_setting_title" msgid="8813308612916316657">"Không hiển thị hoặc phát âm thanh khi có thông báo"</string>
    <string name="zen_onboarding_current_setting_title" msgid="5024603685220407195">"Không phát âm thanh khi có thông báo"</string>
    <string name="zen_onboarding_new_setting_summary" msgid="7695808354942143707">"Bạn sẽ không nhìn thấy hoặc nghe thấy thông báo. Các cuộc gọi từ các liên hệ có gắn dấu sao và người gọi nhiều lần đều được phép."</string>
    <string name="zen_onboarding_current_setting_summary" msgid="8864567406905990095">"(Mục cài đặt hiện tại)"</string>
    <string name="zen_onboarding_dnd_visual_disturbances_header" msgid="8639698336231314609">"Thay đổi mục cài đặt thông báo Không làm phiền?"</string>
    <string name="sound_work_settings" msgid="752627453846309092">"Âm thanh hồ sơ công việc"</string>
    <string name="work_use_personal_sounds_title" msgid="7729428677919173609">"Sử dụng âm thanh hồ sơ cá nhân"</string>
    <string name="work_use_personal_sounds_summary" msgid="4482832555278975008">"Âm thanh giống nhau cho hồ sơ cá nhân và công việc"</string>
    <string name="work_ringtone_title" msgid="4810802758746102589">"Chuông điện thoại công việc"</string>
    <string name="work_notification_ringtone_title" msgid="2955312017013255515">"Âm thanh thông báo công việc mặc định"</string>
    <string name="work_alarm_ringtone_title" msgid="3369293796769537392">"Âm thanh báo thức công việc mặc định"</string>
    <string name="work_sound_same_as_personal" msgid="1836913235401642334">"Giống như hồ sơ cá nhân"</string>
    <string name="work_sync_dialog_title" msgid="2359563902332046231">"Thay thế âm thanh?"</string>
    <string name="work_sync_dialog_yes" msgid="9161415252411868574">"Thay thế"</string>
    <string name="work_sync_dialog_message" msgid="1328692374812258546">"Âm thanh hồ sơ cá nhân sẽ được sử dụng cho hồ sơ công việc của bạn"</string>
    <string name="ringtones_install_custom_sound_title" msgid="3885712267015760638">"Thêm âm thanh tùy chỉnh?"</string>
    <string name="ringtones_install_custom_sound_content" msgid="5844996763705884979">"Tệp này sẽ được sao chép vào thư mục <xliff:g id="FOLDER_NAME">%s</xliff:g>"</string>
    <string name="ringtones_category_preference_title" msgid="26680768777533727">"Nhạc chuông"</string>
    <string name="other_sound_category_preference_title" msgid="8182757473602586634">"Âm thanh khác và rung"</string>
    <string name="configure_notification_settings" msgid="1492820231694314376">"Thông báo"</string>
    <string name="recent_notifications" msgid="1105631022180160436">"Đã gửi gần đây"</string>
    <string name="recent_notifications_see_all_title" msgid="3087299996651692987">"Xem tất cả ứng dụng trong 7 ngày qua"</string>
    <string name="advanced_section_header" msgid="6003255455888626056">"Nâng cao"</string>
    <string name="profile_section_header" msgid="4970209372372610799">"Thông báo công việc"</string>
    <string name="smart_notifications_title" msgid="8995288376897952015">"Thông báo thích ứng"</string>
    <string name="asst_capability_prioritizer_title" msgid="1181272430009156556">"Mức độ ưu tiên của thông báo thích ứng"</string>
    <string name="asst_capability_prioritizer_summary" msgid="954988212366568737">"Tự động đặt thông báo có mức ưu tiên thấp thành Nhẹ nhàng"</string>
    <string name="asst_capability_ranking_title" msgid="312998580233257581">"Thứ tự thông báo thích ứng"</string>
    <string name="asst_capability_ranking_summary" msgid="2293524677144599450">"Tự động sắp xếp các thông báo theo mức độ liên quan"</string>
    <string name="asst_capabilities_actions_replies_title" msgid="4392470465646394289">"Câu trả lời và hành động đề xuất"</string>
    <string name="asst_capabilities_actions_replies_summary" msgid="416234323365645871">"Tự động hiển thị câu trả lời và hành động đề xuất"</string>
    <string name="notification_history_summary" msgid="5434741516307706892">"Hiển thị các thông báo gần đây và thông báo đã tạm ẩn"</string>
    <string name="notification_history" msgid="8663811361243456201">"Lịch sử thông báo"</string>
    <string name="notification_history_toggle" msgid="9093762294928569030">"Sử dụng lịch sử thông báo"</string>
    <string name="notification_history_off_title_extended" msgid="853807652537281601">"Đã tắt lịch sử thông báo"</string>
    <string name="notification_history_off_summary" msgid="671359587084797617">"Bật lịch sử thông báo để xem các thông báo gần đây và thông báo đã tạm ẩn"</string>
    <string name="history_toggled_on_title" msgid="4518001110492652830">"Không có thông báo gần đây"</string>
    <string name="history_toggled_on_summary" msgid="9034278971358282728">"Thông báo gần đây và thông báo đã bị tạm ẩn sẽ xuất hiện tại đây"</string>
    <string name="notification_history_view_settings" msgid="5269317798670449002">"xem tùy chọn cài đặt thông báo"</string>
    <string name="notification_history_open_notification" msgid="2655071846911258371">"mở thông báo"</string>
    <string name="snooze_options_title" msgid="2109795569568344617">"Cho phép tạm hoãn thông báo"</string>
    <string name="hide_silent_icons_title" msgid="5951392023601167577">"Ẩn các biểu tượng khỏi thông báo nhẹ nhàng"</string>
    <string name="hide_silent_icons_summary" msgid="623763437631637232">"Các biểu tượng trong thông báo nhẹ nhàng không hiển thị trên thanh trạng thái"</string>
    <string name="notification_badging_title" msgid="5469616894819568917">"Dấu chấm thông báo trên biểu tượng ứng dụng"</string>
    <string name="notification_people_strip_title" msgid="1185857822541001139">"Hiển thị chuỗi các cuộc trò chuyện gần đây"</string>
    <string name="notification_bubbles_title" msgid="5681506665322329301">"Bong bóng"</string>
    <string name="bubbles_feature_education" msgid="4088275802688887634">"Một số thông báo và nội dung khác có thể hiển thị dưới dạng bong bóng trên màn hình. Hãy nhấn vào bong bóng nếu bạn muốn mở. Để loại bỏ, hãy kéo bong bóng xuống phía cuối màn hình."</string>
    <string name="bubbles_app_toggle_title" msgid="5319021259954576150">"Bong bóng"</string>
    <string name="bubbles_conversation_app_link" msgid="5468779786387915337">"Tất cả tùy chọn cài đặt Bong bóng"</string>
    <string name="bubbles_conversation_toggle_title" msgid="5225039214083311316">"Hiển thị cuộc trò chuyện này ở dạng bong bóng"</string>
    <string name="bubbles_conversation_toggle_summary" msgid="720229032254323578">"Hiện biểu tượng nổi bên trên các ứng dụng"</string>
    <string name="bubbles_app_toggle_summary" msgid="1574515698567947948">"Cho phép <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> hiển thị một số thông báo dưới dạng bong bóng"</string>
    <string name="bubbles_feature_disabled_dialog_title" msgid="1794193899792284007">"Bật bong bóng cho thiết bị?"</string>
    <string name="bubbles_feature_disabled_dialog_text" msgid="5275666953364031055">"Thao tác bật bong bóng cho ứng dụng này cũng sẽ bật bong bóng cho thiết bị của bạn.\n\nViệc này sẽ ảnh hưởng đến các ứng dụng hoặc cuộc trò chuyện khác được phép bật bong bóng."</string>
    <string name="bubbles_feature_disabled_button_approve" msgid="2042628067101419871">"Bật"</string>
    <string name="bubbles_feature_disabled_button_cancel" msgid="8963409459448350600">"Hủy"</string>
    <string name="notifications_bubble_setting_on_summary" msgid="4641572377430901196">"Đang bật / Các cuộc trò chuyện có thể hiển thị ở dạng biểu tượng nổi"</string>
    <string name="notifications_bubble_setting_title" msgid="8287649393774855268">"Cho phép các ứng dụng hiển thị bong bóng"</string>
    <string name="notifications_bubble_setting_description" msgid="7336770088735025981">"Một số cuộc trò chuyện sẽ hiển thị dưới dạng biểu tượng nổi ở phía trên cùng của các ứng dụng khác"</string>
    <string name="bubble_app_setting_all" msgid="312524752846978277">"Mọi cuộc trò chuyện đều có thể tạo bong bóng"</string>
    <string name="bubble_app_setting_selected" msgid="4324386074198040675">"Những cuộc trò chuyện đã chọn có thể tạo bong bóng"</string>
    <string name="bubble_app_setting_none" msgid="8643594711863996418">"Không cuộc trò chuyện nào có thể tạo bong bóng"</string>
    <string name="bubble_app_setting_selected_conversation_title" msgid="3060958976857529933">"Cuộc trò chuyện"</string>
    <string name="bubble_app_setting_excluded_conversation_title" msgid="324818960338773945">"Danh sách các cuộc trò chuyện không thể tạo bong bóng"</string>
    <string name="bubble_app_setting_unbubble_conversation" msgid="1769789500566080427">"Tắt bong bóng cho cuộc trò chuyện này"</string>
    <string name="bubble_app_setting_bubble_conversation" msgid="1461981680982964285">"Bật bong bóng cho cuộc trò chuyện này"</string>
    <string name="swipe_direction_title" msgid="4260320464727178413">"Thao tác vuốt"</string>
    <string name="swipe_direction_ltr" msgid="5137180130142633085">"Vuốt sang phải để loại bỏ, sang trái để hiển thị menu"</string>
    <string name="swipe_direction_rtl" msgid="1707391213940663992">"Vuốt sang trái để loại bỏ, sang phải để hiển thị menu"</string>
    <string name="gentle_notifications_title" msgid="2793492905132530991">"Thông báo nhẹ nhàng"</string>
    <string name="gentle_notifications_also_display" msgid="8617545395880297691">"Cũng hiển thị trong"</string>
    <string name="gentle_notifications_display_status" msgid="7410244447768694856">"Thanh trạng thái"</string>
    <string name="gentle_notifications_display_lock" msgid="1914245082527924144">"Màn hình khóa"</string>
    <string name="gentle_notifications_education" msgid="5957509621826384362">"Thông báo nhẹ nhàng luôn ở chế độ im lặng và luôn hiển thị trong ngăn kéo xuống"</string>
    <string name="gentle_notifications_display_summary_shade" msgid="7616926954719310445">"Chỉ hiển thị trong ngăn kéo xuống"</string>
    <string name="gentle_notifications_display_summary_shade_lock" msgid="3936088046873705625">"Hiển thị trong ngăn kéo xuống và trên màn hình khóa"</string>
    <string name="gentle_notifications_display_summary_shade_status" msgid="3363137853729359907">"Hiển thị trong ngăn kéo xuống và thanh trạng thái"</string>
    <string name="gentle_notifications_display_summary_shade_status_lock" msgid="2068738866725616212">"Hiển thị trong ngăn kéo xuống, thanh trạng thái và trên màn hình khóa"</string>
    <string name="silent_notifications_status_bar" msgid="6113307620588767516">"Ẩn các thông báo im lặng trong thanh trạng thái"</string>
    <string name="notification_pulse_title" msgid="8013178454646671529">"Nhấp nháy đèn"</string>
    <string name="lock_screen_notifications_title" msgid="3063951257121435570">"Thông báo trên màn hình khóa"</string>
    <string name="lockscreen_bypass_title" msgid="6519964196744088573">"Bỏ qua màn hình khóa"</string>
    <string name="lockscreen_bypass_summary" msgid="6688592486830491144">"Sau khi mở khóa bằng khuôn mặt, chuyển thẳng tới màn hình dùng gần đây nhất"</string>
    <string name="keywords_lockscreen_bypass" msgid="41035425468915498">"Khóa màn hình, Màn hình khóa, Bỏ qua"</string>
    <string name="locked_work_profile_notification_title" msgid="279367321791301499">"Khi hồ sơ công việc bị khóa"</string>
    <string name="lock_screen_notifs_title" msgid="3412042692317304449">"Thông báo trên màn hình khóa"</string>
    <string name="lock_screen_notifs_show_all" msgid="1300418674456749664">"Hiển thị các cuộc trò chuyện ở chế độ mặc định và im lặng"</string>
    <string name="lock_screen_notifs_show_alerting" msgid="6584682657382684566">"Ẩn các thông báo và cuộc trò chuyện ở chế độ im lặng"</string>
    <string name="lock_screen_notifs_show_none" msgid="1941044980403067101">"Không hiển thị bất kỳ thông báo nào"</string>
    <string name="lock_screen_notifs_redact" msgid="9024158855454642296">"Thông báo nhạy cảm"</string>
    <string name="lock_screen_notifs_redact_summary" msgid="1395483766035470612">"Hiển thị nội dung nhạy cảm khi màn hình đã khóa"</string>
    <string name="lock_screen_notifs_redact_work" msgid="3833920196569208430">"Thông báo hồ sơ công việc nhạy cảm"</string>
    <string name="lock_screen_notifs_redact_work_summary" msgid="3238238380405430156">"Hiển thị nội dung nhạy cảm trong hồ sơ công việc khi màn hình đã khóa"</string>
    <string name="lock_screen_notifications_summary_show" msgid="6540443483088311328">"Hiển thị tất cả nội dung thông báo"</string>
    <string name="lock_screen_notifications_summary_hide" msgid="7837303171531166789">"Chỉ hiện nội dung nhạy cảm khi mở khóa"</string>
    <string name="lock_screen_notifications_summary_disable" msgid="3388290397947365744">"Không hiển thị thông báo nào"</string>
    <string name="lock_screen_notifications_interstitial_message" msgid="4688399629301178487">"Bạn muốn màn hình khóa hiển thị như thế nào?"</string>
    <string name="lock_screen_notifications_interstitial_title" msgid="1360388192096354315">"Màn hình khóa"</string>
    <string name="lock_screen_notifications_summary_show_profile" msgid="8373401288962523946">"Hiển thị tất cả nội dung thông báo công việc"</string>
    <string name="lock_screen_notifications_summary_hide_profile" msgid="2183455323048921579">"Ẩn nội dung công việc nhạy cảm"</string>
    <string name="lock_screen_notifications_interstitial_message_profile" msgid="1456262034599029028">"Khi thiết bị của bạn bị khóa, bạn muốn thông báo hồ sơ hiển thị như thế nào?"</string>
    <string name="lock_screen_notifications_interstitial_title_profile" msgid="6950124772255324448">"Thông báo hồ sơ"</string>
    <string name="notifications_title" msgid="4221655533193721131">"Thông báo"</string>
    <string name="app_notifications_title" msgid="248374669037385148">"Thông báo ứng dụng"</string>
    <string name="notification_channel_title" msgid="8859880871692797611">"Loại thông báo"</string>
    <string name="notification_group_title" msgid="7525666535695631538">"Nhóm các loại thông báo"</string>
    <string name="notification_importance_title" msgid="1545158655988342703">"Hành vi"</string>
    <string name="notification_importance_unspecified" msgid="1543165530748339700">"Cho phép âm thanh"</string>
    <string name="notification_importance_blocked" msgid="4933285639639899394">"Không bao giờ hiển thị thông báo"</string>
    <string name="conversations_category_title" msgid="5586541340846847798">"Cuộc trò chuyện"</string>
    <string name="conversation_category_title" msgid="6777135786004214149">"Cuộc trò chuyện"</string>
    <string name="conversation_section_switch_title" msgid="3332885377659473775">"Phần cuộc trò chuyện"</string>
    <string name="conversation_section_switch_summary" msgid="6123587625929439674">"Cho phép ứng dụng sử dụng phần cuộc trò chuyện"</string>
    <string name="demote_conversation_title" msgid="6355383023376508485">"Không phải là cuộc trò chuyện"</string>
    <string name="demote_conversation_summary" msgid="4319929331165604112">"Xóa khỏi mục cuộc trò chuyện"</string>
    <string name="promote_conversation_title" msgid="4731148769888238722">"Đây là một cuộc trò chuyện"</string>
    <string name="promote_conversation_summary" msgid="3890724115743515035">"Thêm vào mục cuộc trò chuyện"</string>
    <string name="manage_conversations" msgid="4440289604887824337">"Quản lý cuộc trò chuyện"</string>
    <string name="priority_conversation_count_zero" msgid="3862289535537564713">"Không có cuộc trò chuyện ưu tiên"</string>
    <plurals name="priority_conversation_count" formatted="false" msgid="4229447176780862649">
      <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> cuộc trò chuyện ưu tiên</item>
      <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> cuộc trò chuyện ưu tiên</item>
    </plurals>
    <string name="important_conversations" msgid="1233893707189659401">"Cuộc trò chuyện ưu tiên"</string>
    <string name="important_conversations_summary_bubbles" msgid="614327166808117644">"Hiển thị dưới dạng bong bóng nổi ở đầu phần cuộc trò chuyện"</string>
    <string name="important_conversations_summary" msgid="3184022761562676418">"Hiển thị ở đầu phần cuộc trò chuyện"</string>
    <string name="other_conversations" msgid="7218658664423361043">"Cuộc trò chuyện khác"</string>
    <string name="other_conversations_summary" msgid="3487426787901236273">"Cuộc trò chuyện mà bạn đã thay đổi"</string>
    <string name="important_bubble" msgid="7911698275408390846">"Hiển thị các cuộc trò chuyện ưu tiên ở dạng bong bóng"</string>
    <string name="important_conversation_behavior_summary" msgid="1845064084071107732">"Các cuộc trò chuyện ưu tiên sẽ hiển thị ở đầu ngăn kéo xuống. Bạn cũng có thể chuyển các cuộc trò chuyện này sang dạng bong bóng và tạm thời dừng chế độ Không làm phiền."</string>
    <string name="conversation_onboarding_title" msgid="5194559958353468484">"Các cuộc trò chuyện ưu tiên và đã sửa đổi sẽ xuất hiện ở đây"</string>
    <string name="conversation_onboarding_summary" msgid="2484845363368486941">"Sau khi bạn đánh dấu một cuộc trò chuyện là ưu tiên hoặc thực hiện bất kỳ sự thay đổi nào khác đối với các cuộc trò chuyện, thì những cuộc trò chuyện đó sẽ xuất hiện ở đây. \n\nCách thay đổi tùy chọn cài đặt cuộc trò chuyện: \nVuốt từ đầu màn hình xuống để mở ngăn kéo xuống rồi chạm và giữ cuộc trò chuyện."</string>
    <string name="notification_importance_min" msgid="4609688642942787774">"Hiển thị mà không phát âm thanh và thu nhỏ"</string>
    <string name="notification_importance_low" msgid="7562535765919565273">"Hiển thị mà không phát âm thanh"</string>
    <string name="notification_importance_default" msgid="7483906490369073043">"Phát âm thanh"</string>
    <string name="notification_importance_high" msgid="8453789143477210550">"Phát âm thanh và hiển thị trên màn hình"</string>
    <string name="notification_importance_high_silent" msgid="8977232884004607985">"Hiển thị trên màn hình"</string>
    <string name="notification_importance_min_title" msgid="7676541266705442501">"Thu nhỏ"</string>
    <string name="notification_importance_low_title" msgid="658158049378796947">"Trung bình"</string>
    <string name="notification_importance_default_title" msgid="8875198696330289686">"Cao"</string>
    <string name="notification_importance_high_title" msgid="394129291760607808">"Hiển thị trên màn hình"</string>
    <string name="notification_block_title" msgid="7392909527700971673">"Chặn"</string>
    <string name="notification_silence_title" msgid="4085829874452944989">"Im lặng"</string>
    <string name="notification_alert_title" msgid="1632401211722199217">"Mặc định"</string>
    <string name="allow_interruption" msgid="5237201780159482716">"Cho phép gián đoạn"</string>
    <string name="allow_interruption_summary" msgid="9044131663518112543">"Cho phép ứng dụng phát ra âm thanh, rung và/hoặc hiển thị thông báo trên màn hình"</string>
    <string name="notification_priority_title" msgid="5554834239080425229">"Ưu tiên"</string>
    <string name="notification_channel_summary_priority" msgid="7225362351439076913">"Hiển thị cuộc trò chuyện ở đầu phần cuộc trò chuyện và dưới dạng bong bóng nổi, hiển thị ảnh hồ sơ trên màn hình khóa"</string>
    <string name="convo_not_supported_summary" msgid="4285471045268268048">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> không hỗ trợ hầu hết các tính năng trò chuyện. Bạn không thể đặt một cuộc trò chuyện là ưu tiên. Các cuộc trò chuyện sẽ không xuất hiện dưới dạng bong bóng nổi."</string>
    <string name="notification_channel_summary_min" msgid="8823399508450176842">"Thu gọn thông báo thành một dòng trong danh sách kéo xuống"</string>
    <string name="notification_channel_summary_low" msgid="5549662596677692000">"Không phát âm thanh hoặc rung"</string>
    <string name="notification_conversation_summary_low" msgid="6352818857388412326">"Không phát âm thanh hoặc rung và xuất hiện phía dưới trong phần cuộc trò chuyện"</string>
    <string name="notification_channel_summary_default" msgid="3674057458265438896">"Có thể đổ chuông hoặc rung tùy theo chế độ cài đặt trên điện thoại"</string>
    <string name="notification_channel_summary_high" msgid="3411637309360617621">"Hiển thị thông báo ở đầu màn hình khi thiết bị đang mở khóa"</string>
    <string name="notification_switch_label" msgid="8029371325967501557">"Tất cả các thông báo của ứng dụng \"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>\""</string>
    <string name="notification_app_switch_label" msgid="4422902423925084193">"Tất cả thông báo của <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
    <string name="default_notification_assistant" msgid="243718059890346442">"Thông báo thích ứng"</string>
    <plurals name="notifications_sent_daily" formatted="false" msgid="1479283620504341566">
      <item quantity="other">~<xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> thông báo mỗi ngày</item>
      <item quantity="one">~<xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> thông báo mỗi ngày</item>
    </plurals>
    <plurals name="notifications_sent_weekly" formatted="false" msgid="4913443431857170519">
      <item quantity="other">~<xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> thông báo mỗi tuần</item>
      <item quantity="one">~<xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> thông báo mỗi tuần</item>
    </plurals>
    <string name="notifications_sent_never" msgid="9081278709126812062">"Không bao giờ"</string>
    <string name="manage_notification_access_title" msgid="4714320299084782521">"Truy cập thông báo"</string>
    <string name="work_profile_notification_access_blocked_summary" msgid="8643809206612366067">"Quyền truy cập vào thông báo hồ sơ công việc bị chặn"</string>
    <string name="manage_notification_access_summary_zero" msgid="7528633634628627431">"Ứng dụng không thể đọc thông báo"</string>
    <plurals name="manage_notification_access_summary_nonzero" formatted="false" msgid="3703008881487586312">
      <item quantity="other">%d ứng dụng có thể đọc thông báo</item>
      <item quantity="one">%d ứng dụng có thể đọc thông báo</item>
    </plurals>
    <string name="notification_assistant_title" msgid="6983941403582134437">"Thông báo thích ứng"</string>
    <string name="no_notification_assistant" msgid="2533323397091834096">"Không có"</string>
    <string name="no_notification_listeners" msgid="2839354157349636000">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào yêu cầu quyền truy cập thông báo."</string>
    <string name="notification_access_detail_switch" msgid="46386786409608330">"Cho phép truy cập thông báo"</string>
    <string name="notification_assistant_security_warning_title" msgid="2972346436050925276">"Bạn muốn cấp quyền truy cập thông báo cho <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>?"</string>
    <string name="notification_assistant_security_warning_summary" msgid="7362924206925040510">"<xliff:g id="NOTIFICATION_ASSISTANT_NAME">%1$s</xliff:g> có thể đọc mọi thông báo, bao gồm thông tin cá nhân như tên liên hệ và nội dung của thông báo bạn nhận được. Ứng dụng này cũng có thể đóng các thông báo hoặc thao tác với các nút trong thông báo, bao gồm cả trả lời cuộc gọi điện thoại. \n\nNgoài ra, việc này còn cho phép ứng dụng bật hoặc tắt chế độ Không làm phiền và thay đổi các tùy chọn cài đặt liên quan."</string>
    <string name="notification_listener_security_warning_title" msgid="5791700876622858363">"Cho phép truy cập thông báo cho <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>?"</string>
    <string name="notification_listener_security_warning_summary" msgid="1658213659262173405">"<xliff:g id="NOTIFICATION_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g> có thể đọc mọi thông báo, bao gồm thông tin cá nhân như tên liên hệ và nội dung của thông báo bạn nhận được. Ứng dụng này cũng có thể đóng các thông báo hoặc thao tác với các nút trong thông báo, bao gồm cả trả lời cuộc gọi điện thoại. \n\nNgoài ra, việc này còn cho phép ứng dụng bật hoặc tắt chế độ Không làm phiền và thay đổi các tùy chọn cài đặt liên quan."</string>
    <string name="notification_listener_disable_warning_summary" msgid="8373396293802088961">"Nếu bạn tắt quyền truy cập thông báo của <xliff:g id="NOTIFICATION_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g>, quyền truy cập Không làm phiền cũng có thể bị tắt."</string>
    <string name="notification_listener_disable_warning_confirm" msgid="841492108402184976">"Tắt"</string>
    <string name="notification_listener_disable_warning_cancel" msgid="8802784105045594324">"Hủy"</string>
    <string name="vr_listeners_title" msgid="4960357292472540964">"Các dịch vụ của trình trợ giúp thực tế ảo"</string>
    <string name="no_vr_listeners" msgid="8442646085375949755">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào yêu cầu được chạy dưới dạng dịch vụ trình trợ giúp VR."</string>
    <string name="vr_listener_security_warning_title" msgid="7026351795627615177">"Cho phép quyền truy cập dịch vụ VR đối với <xliff:g id="SERVICE">%1$s</xliff:g>?"</string>
    <string name="vr_listener_security_warning_summary" msgid="1888843557687017791">"<xliff:g id="VR_LISTENER_NAME">%1$s</xliff:g> có thể chạy khi bạn đang sử dụng ứng dụng ở chế độ thực tế ảo."</string>
    <string name="display_vr_pref_title" msgid="4850474436291113569">"Khi thiết bị ở chế độ thực tế ảo"</string>
    <string name="display_vr_pref_low_persistence" msgid="7039841277157739871">"Giảm mờ (khuyên dùng)"</string>
    <string name="display_vr_pref_off" msgid="4008841566387432721">"Giảm nhấp nháy"</string>
    <string name="picture_in_picture_title" msgid="9001594281840542493">"Hình trong hình"</string>
    <string name="picture_in_picture_empty_text" msgid="9123600661268731579">"Không có ứng dụng đã cài đặt nào hỗ trợ Ảnh trong ảnh"</string>
    <string name="picture_in_picture_keywords" msgid="3605379820551656253">"ảnh trong ảnh"</string>
    <string name="picture_in_picture_app_detail_title" msgid="4442235098255164650">"Hình trong hình"</string>
    <string name="picture_in_picture_app_detail_switch" msgid="8544190716075624017">"Cho phép ảnh trong ảnh"</string>
    <string name="picture_in_picture_app_detail_summary" msgid="2503211101305358849">"Cho phép ứng dụng này tạo cửa sổ ảnh trong ảnh khi ứng dụng đang mở hoặc sau khi bạn rời khỏi ứng dụng đó (chẳng hạn như để tiếp tục xem video). Cửa sổ này sẽ hiển thị trên các ứng dụng khác mà bạn đang sử dụng."</string>
    <string name="interact_across_profiles_title" msgid="7285906999927669971">"Kết nối ứng dụng công việc và cá nhân"</string>
    <string name="interact_across_profiles_summary_allowed" msgid="1365881452153799092">"Đã kết nối"</string>
    <string name="interact_across_profiles_summary_not_allowed" msgid="5802674212788171790">"Chưa kết nối"</string>
    <string name="interact_across_profiles_empty_text" msgid="419061031064397168">"Bạn chưa kết nối ứng dụng nào"</string>
    <string name="interact_across_profiles_keywords" msgid="5996472773111665049">"hồ sơ chéo ứng dụng kết nối ứng dụng công việc và cá nhân"</string>
    <string name="interact_across_profiles_app_detail_title" msgid="7776184211173575648">"Kết nối ứng dụng công việc và cá nhân"</string>
    <string name="interact_across_profiles_switch_enabled" msgid="7294719120282287495">"Đã kết nối"</string>
    <string name="interact_across_profiles_switch_disabled" msgid="4312196170211463988">"Kết nối những ứng dụng này"</string>
    <string name="interact_across_profiles_summary_1" msgid="6093976896137600231">"Các ứng dụng được kết nối sẽ dùng chung quyền và có thể truy cập vào dữ liệu của nhau."</string>
    <string name="interact_across_profiles_summary_2" msgid="505748305453633885">"Chỉ kết nối những ứng dụng bạn tin là sẽ không chia sẻ dữ liệu cá nhân với quản trị viên CNTT."</string>
    <string name="interact_across_profiles_summary_3" msgid="444428694843299854">"Bạn có thể ngắt kết nối ứng dụng bất cứ lúc nào trong mục cài đặt quyền riêng tư của thiết bị."</string>
    <string name="interact_across_profiles_consent_dialog_title" msgid="8530621211216508681">"Bạn có tin tưởng ứng dụng công việc <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> và muốn ứng dụng này truy cập vào dữ liệu cá nhân của bạn không?"</string>
    <string name="interact_across_profiles_consent_dialog_summary" msgid="3949870271562055048">"Chỉ kết nối những ứng dụng bạn tin là sẽ không chia sẻ dữ liệu cá nhân với quản trị viên CNTT."</string>
    <string name="interact_across_profiles_consent_dialog_app_data_title" msgid="8436318876213958940">"Dữ liệu ứng dụng"</string>
    <string name="interact_across_profiles_consent_dialog_app_data_summary" msgid="6057019384328088311">"Ứng dụng này có thể truy cập vào dữ liệu trong ứng dụng cá nhân <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> của bạn."</string>
    <string name="interact_across_profiles_consent_dialog_permissions_title" msgid="2316852600280487055">"Quyền"</string>
    <string name="interact_across_profiles_consent_dialog_permissions_summary" msgid="995051542847604039">"Ứng dụng này có thể dùng các quyền cấp cho ứng dụng cá nhân <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> của bạn, chẳng hạn như quyền truy cập vào thông tin vị trí, bộ nhớ hoặc danh bạ."</string>
    <string name="interact_across_profiles_number_of_connected_apps_none" msgid="8573289199942092964">"Chưa kết nối ứng dụng nào"</string>
    <plurals name="interact_across_profiles_number_of_connected_apps" formatted="false" msgid="6991750455661974772">
      <item quantity="other">Đã kết nối <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> ứng dụng</item>
      <item quantity="one">Đã kết nối <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> ứng dụng</item>
    </plurals>
    <string name="interact_across_profiles_install_work_app_title" msgid="2821669067014436056">"Để kết nối những ứng dụng này, hãy cài đặt <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> trong hồ sơ công việc của bạn"</string>
    <string name="interact_across_profiles_install_personal_app_title" msgid="4790651223324866344">"Để kết nối những ứng dụng này, hãy cài đặt <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> trong hồ sơ cá nhân của bạn"</string>
    <string name="interact_across_profiles_install_app_summary" msgid="7715324358034968657">"Nhấn để tải ứng dụng"</string>
    <string name="manage_zen_access_title" msgid="1562322900340107269">"Truy cập Không làm phiền"</string>
    <string name="zen_access_detail_switch" msgid="4183681772666138993">"Cho phép tính năng Không làm phiền"</string>
    <string name="zen_access_empty_text" msgid="3779921853282293080">"Không có ứng dụng được cài đặt nào yêu cầu quyền truy cập Không làm phiền"</string>
    <string name="loading_notification_apps" msgid="1458413761470945269">"Đang tải ứng dụng..."</string>
    <string name="app_notifications_off_desc" msgid="6691342160980435901">"Theo yêu cầu của bạn, Android đang chặn hiển thị thông báo của ứng dụng này trên thiết bị này"</string>
    <string name="channel_notifications_off_desc" msgid="6202042207121633488">"Theo yêu cầu của bạn, Android đang chặn hiển thị danh mục thông báo này trên thiết bị này"</string>
    <string name="channel_group_notifications_off_desc" msgid="9096417708500595424">"Theo yêu cầu của bạn, Android đang chặn hiển thị nhóm thông báo này trên thiết bị này"</string>
    <string name="notification_channels" msgid="1502969522886493799">"Danh mục"</string>
    <string name="notification_channels_other" msgid="18159805343647908">"Khác"</string>
    <plurals name="notification_group_summary" formatted="false" msgid="483490958130993160">
      <item quantity="other"><xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> loại</item>
      <item quantity="one"><xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> loại</item>
    </plurals>
    <string name="no_channels" msgid="4716199078612071915">"Ứng dụng này chưa đăng bất kỳ thông báo nào"</string>
    <string name="app_settings_link" msgid="6725453466705333311">"Tùy chọn cài đặt bổ sung trong ứng dụng"</string>
    <string name="notification_screen_summary" msgid="5984915275134654822">"Lịch sử thông báo, bong bóng trò chuyện, các ứng dụng gửi thông báo gần đây"</string>
    <string name="app_notification_listing_summary_zero" msgid="2988400013221120744">"Đang bật cho tất cả ứng dụng"</string>
    <plurals name="app_notification_listing_summary_others" formatted="false" msgid="1506127395400503717">
      <item quantity="other">Tắt cho <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> ứng dụng</item>
      <item quantity="one">Tắt cho <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> ứng dụng</item>
    </plurals>
    <plurals name="deleted_channels" formatted="false" msgid="5963473421547029532">
      <item quantity="other">Đã xóa <xliff:g id="COUNT_1">%d</xliff:g> danh mục</item>
      <item quantity="one">Đã xóa <xliff:g id="COUNT_0">%d</xliff:g> danh mục</item>
    </plurals>
    <string name="notification_toggle_on" msgid="1624283327379059003">"Đang bật"</string>
    <string name="notification_toggle_off" msgid="3295373308338024844">"Tắt"</string>
    <string name="app_notification_block_title" msgid="3880322745749900296">"Chặn tất cả"</string>
    <string name="app_notification_block_summary" msgid="1804611676339341551">"Không bao giờ hiển thị các thông báo này"</string>
    <string name="notification_content_block_title" msgid="6689085826061361351">"Hiển thị thông báo"</string>
    <string name="notification_content_block_summary" msgid="329171999992248925">"Không bao giờ hiển thị thông báo trong ngăn thông báo hoặc trên thiết bị ngoại vi"</string>
    <string name="notification_badge_title" msgid="6854537463548411313">"Cho phép dấu chấm thông báo"</string>
    <string name="notification_channel_badge_title" msgid="6505542437385640049">"Hiển thị dấu chấm thông báo"</string>
    <string name="app_notification_override_dnd_title" msgid="3769539356442226691">"Vô hiệu hóa chế độ Không làm phiền"</string>
    <string name="app_notification_override_dnd_summary" msgid="4894641191397562920">"Cho phép những thông báo này tiếp tục làm gián đoạn khi chế độ Không làm phiền đang bật"</string>
    <string name="app_notification_visibility_override_title" msgid="7778628150022065920">"Màn hình khóa"</string>
    <string name="app_notification_row_banned" msgid="4513523107019706924">"Bị chặn"</string>
    <string name="app_notification_row_priority" msgid="8100777138078316446">"Ưu tiên"</string>
    <string name="app_notification_row_sensitive" msgid="7374688948587174964">"Nhạy cảm"</string>
    <string name="app_notifications_dialog_done" msgid="573716608705273004">"Xong"</string>
    <string name="app_notification_importance_title" msgid="8293193440040799998">"Mức độ quan trọng"</string>
    <string name="notification_show_lights_title" msgid="5564315979007438583">"Nhấp nháy đèn"</string>
    <string name="notification_vibrate_title" msgid="1422330728336623351">"Rung"</string>
    <string name="notification_channel_sound_title" msgid="9018031231387273476">"Âm thanh"</string>
    <string name="notification_conversation_important" msgid="4365437037763608045">"Ưu tiên"</string>
    <string name="notification_conversation_add_to_home" msgid="8136269431130231389">"Thêm vào nhà"</string>
    <string name="zen_mode_rule_delete_button" msgid="7642063606919058862">"Xóa"</string>
    <string name="zen_mode_rule_rename_button" msgid="4158377587795511144">"Đổi tên"</string>
    <string name="zen_mode_rule_name" msgid="7303080427006917702">"Tên lịch biểu"</string>
    <string name="zen_mode_rule_name_hint" msgid="7029432803855827697">"Nhập tên lịch biểu"</string>
    <string name="zen_mode_rule_name_warning" msgid="1244435780807634954">"Tên lịch biểu đã được sử dụng"</string>
    <string name="zen_mode_add_rule" msgid="4217731747959400770">"Thêm quy tắc khác"</string>
    <string name="zen_mode_add_event_rule" msgid="9179404395950854471">"Thêm lịch biểu sự kiện"</string>
    <string name="zen_mode_add_time_rule" msgid="2621320450155364432">"Thêm lịch biểu thời gian"</string>
    <string name="zen_mode_delete_rule" msgid="5419296431989891130">"Xóa lịch biểu"</string>
    <string name="zen_mode_choose_rule_type" msgid="7656308563653982975">"Chọn loại lịch biểu"</string>
    <string name="zen_mode_delete_rule_confirmation" msgid="6195069346439736688">"Xóa quy tắc \"<xliff:g id="RULE">%1$s</xliff:g>\"?"</string>
    <string name="zen_mode_delete_rule_button" msgid="8328729110756882244">"Xóa"</string>
    <string name="zen_mode_rule_type_unknown" msgid="7819162569994282316">"Không xác định"</string>
    <string name="zen_mode_app_set_behavior" msgid="4319517270279704677">"Không thể thay đổi những cài đặt này ngay bây giờ. Một ứng dụng (<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>) đã tự động bật chế độ Không làm phiền theo cài đặt tùy chỉnh."</string>
    <string name="zen_mode_unknown_app_set_behavior" msgid="8544413884273894104">"Không thể thay đổi những cài đặt này ngay bây giờ. Một ứng dụng đã tự động bật chế độ Không làm phiền theo cài đặt tùy chỉnh."</string>
    <string name="zen_mode_qs_set_behavior" msgid="3805244555649172848">"Không thể thay đổi những cài đặt này ngay bây giờ. Chế độ Không làm phiền đã được bật thủ công theo cài đặt tùy chỉnh."</string>
    <string name="zen_schedule_rule_type_name" msgid="8071428540221112090">"Thời gian"</string>
    <string name="zen_schedule_rule_enabled_toast" msgid="6534402316741678208">"Đã thiết lập quy tắc để tự động bật Không làm phiền trong suốt thời gian đã chỉ định"</string>
    <string name="zen_event_rule_type_name" msgid="1921166617081971754">"Sự kiện"</string>
    <string name="zen_event_rule_enabled_toast" msgid="4943723266121388395">"Đã thiết lập quy tắc để tự động bật Không làm phiền trong suốt sự kiện đã chỉ định"</string>
    <string name="zen

サイズ上限により省略されました